1. Một nghiên cứu dịch tễ học phát hiện ra mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy. Tuy nhiên, các nghiên cứu khác không tìm thấy mối liên quan tương tự. Tiêu chí Bradford Hill nào có thể bị nghi ngờ trong trường hợp này?
A. Tính đặc hiệu.
B. Tính nhất quán.
C. Tính hợp lý về mặt sinh học.
D. Quan hệ thời gian.
2. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về yếu tố nguy cơ có thể điều chỉnh được đối với bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá.
B. Tuổi tác.
C. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
D. Ít vận động thể lực.
3. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là:
A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế.
C. Mô tả tần suất và sự phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
D. Dự đoán xu hướng bệnh tật trong tương lai.
4. Biện pháp y tế công cộng nào hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh lây truyền qua đường không khí trong một cộng đồng?
A. Cải thiện vệ sinh môi trường.
B. Cách ly người bệnh và truy vết tiếp xúc.
C. Tiêm chủng diện rộng.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
5. Trong một nghiên cứu can thiệp, `nhóm chứng` (control group) đóng vai trò gì?
A. Nhận can thiệp đang được nghiên cứu.
B. Không nhận can thiệp hoặc nhận can thiệp tiêu chuẩn, để so sánh kết quả với nhóm can thiệp.
C. Được theo dõi chặt chẽ hơn nhóm can thiệp.
D. Đại diện cho toàn bộ quần thể nghiên cứu.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố `tam giác dịch tễ học` cổ điển?
A. Tác nhân gây bệnh (agent).
B. Môi trường (environment).
C. Vật chủ (host).
D. Thời gian (time).
7. Trong nghiên cứu dịch tễ học phân tích, loại nghiên cứu nào có thể cung cấp bằng chứng mạnh nhất về mối quan hệ nhân quả?
A. Nghiên cứu bệnh chứng.
B. Nghiên cứu cắt ngang.
C. Nghiên cứu когорт.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT).
8. Để xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh, tiêu chí nào của Bradford Hill quan trọng nhất?
A. Tính đặc hiệu (specificity).
B. Tính nhất quán (consistency).
C. Tính hợp lý về mặt sinh học (biological plausibility).
D. Quan hệ thời gian (temporality).
9. Trong dịch tễ học, `người mang trùng` (carrier) được định nghĩa là:
A. Người đang mắc bệnh và có triệu chứng rõ ràng.
B. Người đã khỏi bệnh nhưng vẫn còn miễn dịch.
C. Người nhiễm tác nhân gây bệnh nhưng không có triệu chứng lâm sàng và có khả năng lây truyền bệnh.
D. Người có nguy cơ cao mắc bệnh do phơi nhiễm.
10. Ưu điểm chính của nghiên cứu когорт so với nghiên cứu bệnh chứng là gì?
A. Thích hợp hơn cho bệnh hiếm gặp.
B. Ít tốn kém và nhanh chóng hơn.
C. Có thể trực tiếp đo lường tỷ lệ mắc mới.
D. Ít bị thiên lệch hồi tưởng hơn.
11. Điều gì xảy ra với tỷ lệ hiện mắc của một bệnh mãn tính trong quần thể nếu thời gian sống của bệnh nhân kéo dài hơn nhờ tiến bộ y tế, trong khi tỷ lệ mắc mới không đổi?
A. Tỷ lệ hiện mắc giảm.
B. Tỷ lệ hiện mắc không đổi.
C. Tỷ lệ hiện mắc tăng.
D. Không đủ thông tin để xác định.
12. Giá trị của tỷ số chênh (odds ratio) bằng 1.5 trong một nghiên cứu bệnh chứng cho thấy:
A. Phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ chống lại bệnh.
B. Không có mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh.
C. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh lên 50%.
D. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh xuống 50%.
13. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả của loại nghiên cứu dịch tễ học nào nhất?
A. Nghiên cứu cắt ngang.
B. Nghiên cứu bệnh chứng.
C. Nghiên cứu когорт.
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.
14. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong điều tra một đợt bùng phát dịch bệnh?
A. Xác định ca bệnh và định nghĩa ca bệnh.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu dịch tễ học mô tả.
C. Thực hiện thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất.
D. Xây dựng và kiểm định giả thuyết về nguồn gốc và phương thức lây truyền.
15. Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, giá trị R0 (R naught) biểu thị điều gì?
A. Tỷ lệ tử vong của bệnh.
B. Thời gian trung bình mắc bệnh.
C. Số ca bệnh mới trung bình do một ca bệnh hiện mắc tạo ra trong quần thể cảm nhiễm.
D. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể.
16. Khái niệm `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) mô tả điều gì?
A. Khả năng miễn dịch tự nhiên của một cá nhân.
B. Sự bảo vệ gián tiếp cho những người không được miễn dịch khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch.
C. Miễn dịch có được sau khi mắc bệnh.
D. Miễn dịch có được sau khi tiêm vắc-xin.
17. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để điều tra các đợt bùng phát dịch bệnh?
A. Nghiên cứu когорт (cohort).
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control).
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional).
D. Nghiên cứu can thiệp (intervention study).
18. Đo lường tần suất bệnh nào sau đây nhạy cảm nhất với sự thay đổi về thời gian theo dõi?
A. Tỷ lệ hiện mắc (prevalence).
B. Tỷ lệ mắc mới (incidence rate).
C. Tỷ lệ tử vong (mortality rate).
D. Tỷ lệ tấn công (attack rate).
19. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về biện pháp can thiệp y tế công cộng ở cấp độ phòng ngừa thứ cấp?
A. Tầm soát ung thư vú.
B. Tiêm chủng phòng bệnh sởi.
C. Điều trị tăng huyết áp.
D. Giáo dục sức khỏe về lối sống lành mạnh cho bệnh nhân tiểu đường.
20. Trong nghiên cứu когорт, biện pháp so sánh nguy cơ tương đối giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm là:
A. Tỷ số chênh (odds ratio).
B. Nguy cơ tương đối (relative risk).
C. Tỷ số hiện mắc (prevalence ratio).
D. Khác biệt nguy cơ (risk difference).
21. Đơn vị đo lường `người-năm` (person-years) thường được sử dụng để biểu thị điều gì trong dịch tễ học?
A. Số ca bệnh mới mỗi năm.
B. Tổng thời gian theo dõi của tất cả người tham gia nghiên cứu.
C. Tỷ lệ tử vong hàng năm.
D. Thời gian trung bình mắc bệnh.
22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát yếu tố gây nhiễu (confounding) trong phân tích dữ liệu dịch tễ học?
A. Ngẫu nhiên hóa.
B. Mù đôi (double-blinding).
C. Chuẩn hóa (standardization).
D. Phân tích theo ý định điều trị (intention-to-treat analysis).
23. Dịch tễ học được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Nghiên cứu và phân tích sự phân bố và các yếu tố quyết định sức khỏe và bệnh tật trong quần thể xác định.
B. Nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm và cách chúng lây lan.
C. Thống kê y tế và ứng dụng của nó trong y tế công cộng.
D. Nghiên cứu về dịch bệnh lớn và cách kiểm soát chúng.
24. Trong dịch tễ học, `khái niệm về phổ bệnh` (spectrum of disease) đề cập đến:
A. Tổng số bệnh hiện có trong một quần thể.
B. Các giai đoạn khác nhau của một bệnh, từ không triệu chứng đến tử vong.
C. Các loại bệnh khác nhau trong một khu vực địa lý.
D. Sự đa dạng của tác nhân gây bệnh.
25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giám sát dịch tễ học?
A. Phát hiện sớm các đợt bùng phát dịch bệnh.
B. Đánh giá hiệu quả của các chương trình y tế công cộng.
C. Xác định nguyên nhân cụ thể của từng ca bệnh.
D. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian.
26. Loại thiên lệch (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu nhớ lại thông tin về quá khứ khác nhau giữa nhóm bệnh và nhóm không bệnh?
A. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias).
B. Thiên lệch thông tin (information bias).
C. Thiên lệch người quan sát (observer bias).
D. Thiên lệch xuất bản (publication bias).
27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về nghiên cứu cắt ngang?
A. Thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất.
B. Đánh giá đồng thời cả phơi nhiễm và kết quả.
C. Thích hợp để nghiên cứu bệnh hiếm gặp.
D. Có thể đo lường tỷ lệ hiện mắc.
28. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ chết/mắc` (case fatality rate - CFR) đo lường điều gì?
A. Tổng số ca tử vong do bệnh trong một năm.
B. Tỷ lệ tử vong trong dân số chung.
C. Tỷ lệ phần trăm người chết trong số những người mắc bệnh.
D. Tỷ lệ người mắc bệnh trong số người chết.
29. Khái niệm `thời kỳ ủ bệnh` đề cập đến:
A. Giai đoạn bệnh có triệu chứng rõ ràng nhất.
B. Thời gian từ khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn bệnh dễ lây lan nhất.
D. Thời gian phục hồi sau khi mắc bệnh.
30. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thường được sử dụng trong dịch tễ học?
A. Hồ sơ bệnh án.
B. Điều tra dân số.
C. Kết quả thí nghiệm hóa học trong phòng lab.
D. Hệ thống giám sát bệnh tật.