Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?

A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Tỷ lệ tử vong
C. Tỷ lệ mắc mới
D. Tỷ lệ tấn công

2. Loại thiên lệch (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu bệnh chứng nhớ lại thông tin về tiền sử phơi nhiễm khác với nhóm chứng?

A. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias)
B. Thiên lệch thông tin (information bias)
C. Thiên lệch người quan sát (observer bias)
D. Thiên lệch xuất bản (publication bias)

3. Loại nghiên cứu nào sau đây là thử nghiệm can thiệp được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế?

A. Nghiên cứu когорт (cohort)
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control)
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional)
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)

4. Loại nghiên cứu nào sau đây là thích hợp nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

A. Nghiên cứu когорт (cohort)
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control)
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional)
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)

5. Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?

A. Mô tả sự phân bố của bệnh
B. Xác định các yếu tố quyết định hoặc nguyên nhân của bệnh
C. Đo lường tần suất của bệnh
D. Giám sát xu hướng bệnh tật

6. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định nguyên nhân gây bệnh
B. Đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế
C. Mô tả sự phân bố và tần suất của bệnh trong quần thể
D. Dự đoán xu hướng bệnh tật trong tương lai

7. Trong dịch tễ học, `quần thể nguy cơ` được định nghĩa là:

A. Tổng số người trong một khu vực địa lý cụ thể
B. Nhóm người đã mắc bệnh
C. Nhóm người có khả năng mắc bệnh đang nghiên cứu
D. Nhóm người đã được phơi nhiễm với yếu tố nguy cơ

8. Sai số ngẫu nhiên (random error) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể được giảm thiểu bằng cách:

A. Cẩn thận hơn trong việc thu thập dữ liệu
B. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
C. Sử dụng phương pháp thống kê phức tạp hơn
D. Kiểm soát các yếu tố gây nhiễu

9. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thích hợp nhất để điều tra một vụ dịch bệnh thực phẩm quy mô nhỏ trong một cộng đồng?

A. Nghiên cứu когорт (cohort)
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control)
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional)
D. Nghiên cứu can thiệp (intervention study)

10. Giá trị của độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh cho biết điều gì?

A. Xác suất xét nghiệm âm tính khi người đó không mắc bệnh
B. Xác suất xét nghiệm dương tính khi người đó mắc bệnh
C. Tỷ lệ người có xét nghiệm dương tính thực sự mắc bệnh
D. Tỷ lệ người có xét nghiệm âm tính thực sự không mắc bệnh

11. Khái niệm `thời kỳ ủ bệnh` trong dịch tễ học đề cập đến:

A. Khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm đến khi khởi phát triệu chứng
B. Khoảng thời gian bệnh nhân có khả năng lây nhiễm cao nhất
C. Tổng thời gian mắc bệnh
D. Khoảng thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh

12. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tử vong thô` (crude mortality rate) được tính bằng:

A. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trên tổng số ca bệnh đó
B. Số ca tử vong trong một nhóm tuổi cụ thể trên tổng số dân số trong nhóm tuổi đó
C. Tổng số ca tử vong trong một năm trên dân số trung bình trong năm đó
D. Số ca tử vong do một nguyên nhân cụ thể trên tổng số ca tử vong

13. Biện pháp dịch tễ học nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ liên kết giữa phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu когорт (cohort)?

A. Tỷ số chênh (odds ratio)
B. Nguy cơ tương đối (relative risk)
C. Tỷ lệ hiện mắc
D. Tỷ lệ tử vong

14. Bước đầu tiên trong quá trình điều tra một vụ dịch bệnh là gì?

A. Xác định ca bệnh và xác minh chẩn đoán
B. Xây dựng giả thuyết về nguồn gốc dịch
C. Thực hiện nghiên cứu bệnh chứng
D. Triển khai các biện pháp kiểm soát dịch

15. Nguyên tắc `Bradford Hill criteria` được sử dụng để làm gì trong dịch tễ học?

A. Đánh giá chất lượng của nghiên cứu dịch tễ học
B. Xác định các yếu tố nguy cơ của bệnh
C. Thiết lập mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh tật
D. Đo lường tần suất và phân bố của bệnh

16. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một phương pháp sàng lọc bệnh?

A. Chụp X-quang ngực để phát hiện lao phổi
B. Xét nghiệm máu để kiểm tra đường huyết
C. Điều trị bằng kháng sinh cho bệnh nhân viêm phổi
D. Khám sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng phết tế bào cổ tử cung (Pap smear)

17. Biện pháp dịch tễ học nào sau đây đo lường tác động của một yếu tố nguy cơ lên tần suất bệnh trong quần thể?

A. Tỷ lệ hiện mắc
B. Nguy cơ tuyệt đối (absolute risk)
C. Nguy cơ quy thuộc quần thể (population attributable risk)
D. Tỷ lệ tử vong

18. Trong phân tích dịch tễ học, `tương tác` (interaction) giữa hai yếu tố nguy cơ có nghĩa là gì?

A. Hai yếu tố nguy cơ luôn xuất hiện cùng nhau
B. Tác động kết hợp của hai yếu tố nguy cơ khác với tổng tác động riêng lẻ của chúng
C. Hai yếu tố nguy cơ có tác động ngược chiều lên bệnh
D. Hai yếu tố nguy cơ không liên quan đến nhau

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của bộ ba dịch tễ học cổ điển?

A. Tác nhân
B. Vật chủ
C. Môi trường
D. Thời gian

20. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tấn công` (attack rate) thường được sử dụng để đo lường:

A. Tỷ lệ tử vong do một bệnh truyền nhiễm
B. Tỷ lệ mắc bệnh mới trong một vụ dịch cụ thể
C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh trong một quần thể
D. Tỷ lệ người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh

21. Khái niệm `cửa sổ thời gian dễ mắc` (window of susceptibility) đề cập đến:

A. Khoảng thời gian mà một cá nhân có khả năng lây nhiễm bệnh cao nhất
B. Khoảng thời gian từ khi nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng
C. Khoảng thời gian mà một cá nhân đặc biệt dễ bị phơi nhiễm và phát triển bệnh
D. Khoảng thời gian mà bệnh dễ lây lan nhất trong cộng đồng

22. Trong nghiên cứu bệnh chứng, việc chọn nhóm chứng từ quần thể nào là phù hợp nhất để giảm thiểu thiên lệch chọn mẫu?

A. Nhóm chứng nên được chọn từ bệnh viện nơi ca bệnh được tuyển chọn
B. Nhóm chứng nên được chọn từ bạn bè và người thân của ca bệnh
C. Nhóm chứng nên được chọn từ cùng quần thể mà ca bệnh xuất phát, nhưng không mắc bệnh đang nghiên cứu
D. Nhóm chứng nên được chọn từ quần thể có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa sự phân bố địa lý của bệnh tật?

A. Biểu đồ đường (line graph)
B. Biểu đồ cột (bar chart)
C. Bản đồ dịch tễ (epidemiological map)
D. Bảng tần số (frequency table)

24. Trong dịch tễ học, `phân tầng` (stratification) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu
B. Giảm sai số ngẫu nhiên
C. Kiểm soát yếu tố gây nhiễu
D. Đo lường tỷ lệ hiện mắc bệnh

25. Yếu tố nào sau đây có thể gây nhiễu (confounding) trong một nghiên cứu dịch tễ học?

A. Một biến số liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, nhưng không phải là bước trung gian trong mối quan hệ nhân quả
B. Một biến số chỉ liên quan đến phơi nhiễm
C. Một biến số chỉ liên quan đến kết quả
D. Một biến số là bước trung gian trong mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và kết quả

26. Biện pháp phòng ngừa cấp 1 trong dịch tễ học tập trung vào:

A. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm
B. Giảm tác động của bệnh sau khi đã mắc
C. Ngăn chặn bệnh xảy ra ngay từ đầu
D. Điều trị bệnh để chữa khỏi hoàn toàn

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

A. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian
B. Phát hiện sớm các vụ dịch
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp y tế công cộng
D. Chữa khỏi bệnh cho từng cá nhân

28. Hiện tượng `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) xảy ra khi:

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm chủng
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số được miễn dịch với bệnh, bảo vệ cả những người không miễn dịch
C. Bệnh đã được loại trừ hoàn toàn khỏi cộng đồng
D. Chỉ những người có nguy cơ cao mới được bảo vệ khỏi bệnh

29. Nghiên cứu nào sau đây là loại nghiên cứu quan sát, trong đó dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất?

A. Nghiên cứu когорт (cohort)
B. Nghiên cứu bệnh chứng (case-control)
C. Nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional)
D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (randomized controlled trial)

30. Loại thiên lệch (bias) nào có thể xảy ra khi người tham gia tự nguyện vào nghiên cứu có sức khỏe hoặc hành vi khác biệt so với những người không tham gia?

A. Thiên lệch thông tin (information bias)
B. Thiên lệch chọn mẫu (selection bias)
C. Thiên lệch người quan sát (observer bias)
D. Thiên lệch xuất bản (publication bias)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

1. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tỷ lệ mắc bệnh mới trong một quần thể trong một khoảng thời gian cụ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

2. Loại thiên lệch (bias) nào xảy ra khi những người tham gia nghiên cứu bệnh chứng nhớ lại thông tin về tiền sử phơi nhiễm khác với nhóm chứng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

3. Loại nghiên cứu nào sau đây là thử nghiệm can thiệp được thiết kế để đánh giá hiệu quả của một biện pháp can thiệp y tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

4. Loại nghiên cứu nào sau đây là thích hợp nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

5. Trong dịch tễ học phân tích, mục tiêu chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

6. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

7. Trong dịch tễ học, 'quần thể nguy cơ' được định nghĩa là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

8. Sai số ngẫu nhiên (random error) trong nghiên cứu dịch tễ học có thể được giảm thiểu bằng cách:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

9. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thích hợp nhất để điều tra một vụ dịch bệnh thực phẩm quy mô nhỏ trong một cộng đồng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

10. Giá trị của độ nhạy (sensitivity) của một xét nghiệm sàng lọc bệnh cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

11. Khái niệm 'thời kỳ ủ bệnh' trong dịch tễ học đề cập đến:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

12. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong thô' (crude mortality rate) được tính bằng:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

13. Biện pháp dịch tễ học nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ liên kết giữa phơi nhiễm và bệnh tật trong nghiên cứu когорт (cohort)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

14. Bước đầu tiên trong quá trình điều tra một vụ dịch bệnh là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

15. Nguyên tắc 'Bradford Hill criteria' được sử dụng để làm gì trong dịch tễ học?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

16. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được coi là một phương pháp sàng lọc bệnh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

17. Biện pháp dịch tễ học nào sau đây đo lường tác động của một yếu tố nguy cơ lên tần suất bệnh trong quần thể?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

18. Trong phân tích dịch tễ học, 'tương tác' (interaction) giữa hai yếu tố nguy cơ có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của bộ ba dịch tễ học cổ điển?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

20. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tấn công' (attack rate) thường được sử dụng để đo lường:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm 'cửa sổ thời gian dễ mắc' (window of susceptibility) đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

22. Trong nghiên cứu bệnh chứng, việc chọn nhóm chứng từ quần thể nào là phù hợp nhất để giảm thiểu thiên lệch chọn mẫu?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa sự phân bố địa lý của bệnh tật?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

24. Trong dịch tễ học, 'phân tầng' (stratification) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

25. Yếu tố nào sau đây có thể gây nhiễu (confounding) trong một nghiên cứu dịch tễ học?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

26. Biện pháp phòng ngừa cấp 1 trong dịch tễ học tập trung vào:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

27. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của giám sát dịch tễ học?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

28. Hiện tượng 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) xảy ra khi:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

29. Nghiên cứu nào sau đây là loại nghiên cứu quan sát, trong đó dữ liệu được thu thập tại một thời điểm duy nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 14

30. Loại thiên lệch (bias) nào có thể xảy ra khi người tham gia tự nguyện vào nghiên cứu có sức khỏe hoặc hành vi khác biệt so với những người không tham gia?