Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch tễ học

1. Biện pháp nào sau đây là can thiệp môi trường để kiểm soát bệnh truyền nhiễm?

A. Sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhân.
B. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Cách ly người bệnh tại nhà.

2. Trong dịch tễ học, `người lành mang trùng` (carrier) là người như thế nào?

A. Người có triệu chứng bệnh rõ ràng và đang lây lan mầm bệnh.
B. Người mang mầm bệnh nhưng không có triệu chứng lâm sàng, vẫn có khả năng lây truyền bệnh.
C. Người đã khỏi bệnh nhưng vẫn còn mầm bệnh trong cơ thể.
D. Người có kháng thể chống lại mầm bệnh nhưng chưa từng mắc bệnh.

3. Phân tích `theo dân số được phân công` (intention-to-treat analysis) trong thử nghiệm lâm sàng có ưu điểm chính nào?

A. Tăng cường hiệu lực bên trong của nghiên cứu bằng cách loại bỏ ảnh hưởng của việc tuân thủ điều trị.
B. Duy trì tính ngẫu nhiên ban đầu của các nhóm, phản ánh tình huống thực tế hơn về hiệu quả của can thiệp.
C. Giảm thiểu ảnh hưởng của sai lệch thông tin do mất dấu đối tượng nghiên cứu.
D. Tăng cường hiệu lực thống kê của nghiên cứu.

4. Trong bối cảnh dịch bệnh, `ổ dịch` (outbreak) thường được định nghĩa là gì?

A. Sự xuất hiện liên tục của một bệnh trong một khu vực địa lý cụ thể.
B. Sự gia tăng bất thường về số ca mắc bệnh trong một cộng đồng hoặc khu vực cụ thể, vượt quá dự kiến.
C. Bệnh lây lan rộng rãi trên toàn cầu.
D. Số ca mắc bệnh giảm xuống mức thấp nhất trong năm.

5. `Hiệu ứng người quan sát` (Hawthorne effect) có thể gây ra sai lệch trong nghiên cứu can thiệp như thế nào?

A. Làm giảm sự tuân thủ của nhóm can thiệp.
B. Làm thay đổi hành vi của đối tượng nghiên cứu chỉ vì họ biết mình đang bị quan sát.
C. Làm tăng nguy cơ mất dấu đối tượng nghiên cứu.
D. Làm sai lệch kết quả do yếu tố gây nhiễu.

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp can thiệp chủ động trong phòng chống dịch bệnh?

A. Tiêm chủng phòng bệnh.
B. Giáo dục sức khỏe về rửa tay.
C. Điều trị bệnh nhân đã mắc bệnh.
D. Cách ly người bệnh.

7. Nếu tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 0.5 trong nghiên cứu bệnh chứng, điều này có nghĩa là gì?

A. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhóm không phơi nhiễm.
B. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn nhóm không phơi nhiễm.
C. Không có mối liên quan giữa phơi nhiễm và bệnh.
D. Nguy cơ mắc bệnh ở cả hai nhóm là như nhau.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc `bộ ba dịch tễ học` (epidemiologic triad) trong mô hình bệnh truyền nhiễm cổ điển?

A. Tác nhân gây bệnh (Agent)
B. Môi trường (Environment)
C. Vật chủ (Host)
D. Vectơ truyền bệnh (Vector)

9. Trong dịch tễ học, `cửa sổ cơ hội` (window of opportunity) đề cập đến giai đoạn nào trong tiến trình bệnh?

A. Giai đoạn bệnh đã tiến triển nặng và khó can thiệp.
B. Giai đoạn trước khi bệnh phát triển đầy đủ, khi can thiệp có hiệu quả nhất.
C. Giai đoạn sau khi bệnh đã khỏi hoàn toàn.
D. Giai đoạn khi các triệu chứng bệnh là rõ ràng nhất.

10. Khái niệm `gánh nặng bệnh tật` (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

A. Tỷ lệ tử vong thô (Crude mortality rate).
B. Năm sống điều chỉnh theo chất lượng (Quality-Adjusted Life Years - QALYs).
C. Tỷ lệ mắc mới tích lũy (Cumulative incidence).
D. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point prevalence).

11. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sai lệch thông tin (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học?

A. Chọn mẫu không ngẫu nhiên từ dân số mục tiêu.
B. Sự khác biệt trong cách thu thập thông tin giữa nhóm phơi nhiễm và nhóm không phơi nhiễm.
C. Ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu (confounding factors).
D. Mất dấu đối tượng nghiên cứu trong quá trình theo dõi.

12. Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, `giá trị tiên đoán âm tính` (Negative Predictive Value - NPV) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào?

A. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm.
B. Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm.
C. Tỷ lệ hiện mắc của bệnh trong quần thể được sàng lọc (Prevalence).
D. Kích thước mẫu nghiên cứu đánh giá xét nghiệm.

13. Khái niệm `tính đặc hiệu` của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?

A. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người mắc bệnh.
B. Khả năng xét nghiệm xác định chính xác những người không mắc bệnh.
C. Khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính giả.
D. Khả năng xét nghiệm cho kết quả âm tính giả.

14. Trong dịch tễ học, `yếu tố nguy cơ có thể sửa đổi` (modifiable risk factor) là gì?

A. Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được, ví dụ như tuổi tác.
B. Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi hoặc loại bỏ thông qua can thiệp, ví dụ như hút thuốc lá.
C. Yếu tố nguy cơ chỉ ảnh hưởng đến một nhóm dân số cụ thể.
D. Yếu tố nguy cơ chỉ có thể được xác định trong nghiên cứu когорт.

15. Chọn phát biểu SAI về nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).

A. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh mãn tính và các yếu tố nguy cơ phổ biến.
B. Có thể xác định được mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và kết quả.
C. Thu thập dữ liệu về phơi nhiễm và kết quả tại cùng một thời điểm.
D. Tương đối nhanh chóng và ít tốn kém để thực hiện.

16. Khi nào thì tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh có thể tăng lên, ngay cả khi tỷ lệ mắc mới (incidence) không đổi?

A. Khi thời gian mắc bệnh trung bình ngắn hơn.
B. Khi tỷ lệ tử vong do bệnh tăng lên.
C. Khi có cải thiện trong điều trị bệnh, kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
D. Khi bệnh trở nên ít lây lan hơn.

17. `Hiệu lực` (Validity) của một nghiên cứu dịch tễ học đề cập đến:

A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu ở các quần thể khác nhau.
B. Mức độ chính xác mà nghiên cứu đo lường những gì nó dự định đo lường.
C. Kích thước mẫu nghiên cứu.
D. Tốc độ hoàn thành nghiên cứu.

18. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tử vong theo ca` (case fatality rate - CFR) đo lường điều gì?

A. Số ca tử vong trên tổng dân số trong một khoảng thời gian.
B. Số ca tử vong do một bệnh cụ thể trên tổng số ca mắc bệnh đó.
C. Số ca mắc bệnh trên tổng dân số.
D. Nguy cơ tử vong do mọi nguyên nhân.

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng trong dịch tễ học?

A. Phỏng vấn sâu định tính (In-depth qualitative interviews).
B. Khảo sát bằng bảng hỏi (Questionnaire surveys).
C. Đo lường các chỉ số sinh học (Biomarker measurements).
D. Thống kê y tế thường quy (Routine health statistics).

20. Để kiểm soát yếu tố gây nhiễu (confounding) trong phân tích dữ liệu dịch tễ học, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Phân tích đa biến (Multivariable analysis).
B. Phân tầng (Stratification).
C. Ghép cặp (Matching) trong thiết kế nghiên cứu.
D. Báo cáo mô tả ca bệnh (Case report).

21. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để điều tra một ổ dịch bệnh truyền nhiễm xảy ra trong cộng đồng?

A. Nghiên cứu когорт (Cohort study).
B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study).
C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study).
D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study).

22. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng trên quy mô lớn?

A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
B. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)
C. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)
D. Nghiên cứu cắt ngang lặp lại (Repeated cross-sectional study)

23. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong dân số tại một thời điểm cụ thể?

A. Tỷ lệ mắc mới (Incidence rate)
B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence rate)
C. Nguy cơ tương đối (Relative risk)
D. Tỷ số chênh (Odds ratio)

24. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính KHÔNG bao gồm:

A. Mô tả tần suất và phân bố bệnh theo thời gian, địa điểm và con người.
B. Xác định các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh.
C. Đưa ra giả thuyết về nguyên nhân bệnh.
D. Cung cấp thông tin cơ bản để lập kế hoạch và đánh giá các biện pháp phòng chống dịch.

25. Trong thiết kế nghiên cứu когорт, sai lệch chọn mẫu (selection bias) có thể xảy ra khi nào?

A. Việc chọn lựa nhóm когорт phơi nhiễm và không phơi nhiễm không đại diện cho dân số nguồn.
B. Sự khác biệt trong cách đo lường phơi nhiễm giữa các nhóm.
C. Mất dấu đối tượng nghiên cứu không liên quan đến tình trạng phơi nhiễm hoặc kết quả.
D. Ảnh hưởng của yếu tố gây nhiễu không được kiểm soát.

26. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho một bệnh hiếm gặp, bằng cách so sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm người không mắc bệnh?

A. Nghiên cứu когорт (Cohort study)
B. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)
C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ thống giám sát dịch bệnh?

A. Phát hiện sớm các ổ dịch và nguy cơ dịch bệnh.
B. Theo dõi xu hướng bệnh tật theo thời gian và không gian.
C. Cung cấp dữ liệu để lập kế hoạch và đánh giá các chương trình y tế.
D. Điều trị trực tiếp cho từng bệnh nhân mắc bệnh.

28. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) bằng 2.0 trong một nghiên cứu когорт về hút thuốc lá và ung thư phổi có nghĩa là gì?

A. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc thấp hơn 2 lần so với người không hút thuốc.
B. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc cao hơn 2 lần so với người không hút thuốc.
C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi bằng người không hút thuốc.
D. 2% người hút thuốc sẽ mắc ung thư phổi.

29. Loại hình phòng ngừa nào tập trung vào việc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng sau khi bệnh đã xảy ra?

A. Phòng ngừa cấp 1 (Primary prevention)
B. Phòng ngừa cấp 2 (Secondary prevention)
C. Phòng ngừa cấp 3 (Tertiary prevention)
D. Phòng ngừa phổ quát (Universal prevention)

30. Trong dịch tễ học, `thời gian ủ bệnh` đề cập đến khoảng thời gian nào?

A. Từ khi phơi nhiễm mầm bệnh đến khi khởi phát triệu chứng đầu tiên.
B. Từ khi khởi phát triệu chứng đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
C. Từ khi phát hiện bệnh trong cộng đồng đến khi dịch bệnh được kiểm soát.
D. Từ khi có biện pháp can thiệp đến khi hiệu quả can thiệp được ghi nhận.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

1. Biện pháp nào sau đây là can thiệp môi trường để kiểm soát bệnh truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

2. Trong dịch tễ học, 'người lành mang trùng' (carrier) là người như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

3. Phân tích 'theo dân số được phân công' (intention-to-treat analysis) trong thử nghiệm lâm sàng có ưu điểm chính nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

4. Trong bối cảnh dịch bệnh, 'ổ dịch' (outbreak) thường được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

5. 'Hiệu ứng người quan sát' (Hawthorne effect) có thể gây ra sai lệch trong nghiên cứu can thiệp như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp can thiệp chủ động trong phòng chống dịch bệnh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 0.5 trong nghiên cứu bệnh chứng, điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 'bộ ba dịch tễ học' (epidemiologic triad) trong mô hình bệnh truyền nhiễm cổ điển?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

9. Trong dịch tễ học, 'cửa sổ cơ hội' (window of opportunity) đề cập đến giai đoạn nào trong tiến trình bệnh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

10. Khái niệm 'gánh nặng bệnh tật' (burden of disease) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sai lệch thông tin (information bias) trong nghiên cứu dịch tễ học?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

12. Khi đánh giá một xét nghiệm sàng lọc, 'giá trị tiên đoán âm tính' (Negative Predictive Value - NPV) bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

13. Khái niệm 'tính đặc hiệu' của một xét nghiệm sàng lọc đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

14. Trong dịch tễ học, 'yếu tố nguy cơ có thể sửa đổi' (modifiable risk factor) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

15. Chọn phát biểu SAI về nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study).

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nào thì tỷ lệ hiện mắc (prevalence) của một bệnh có thể tăng lên, ngay cả khi tỷ lệ mắc mới (incidence) không đổi?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

17. 'Hiệu lực' (Validity) của một nghiên cứu dịch tễ học đề cập đến:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

18. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong theo ca' (case fatality rate - CFR) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

19. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp thu thập dữ liệu định lượng trong dịch tễ học?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

20. Để kiểm soát yếu tố gây nhiễu (confounding) trong phân tích dữ liệu dịch tễ học, phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để điều tra một ổ dịch bệnh truyền nhiễm xảy ra trong cộng đồng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng trên quy mô lớn?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

23. Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ hiện mắc của một bệnh trong dân số tại một thời điểm cụ thể?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

24. Trong dịch tễ học mô tả, mục tiêu chính KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thiết kế nghiên cứu когорт, sai lệch chọn mẫu (selection bias) có thể xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

26. Loại nghiên cứu dịch tễ học nào thường được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn cho một bệnh hiếm gặp, bằng cách so sánh nhóm người mắc bệnh với nhóm người không mắc bệnh?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hệ thống giám sát dịch bệnh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

28. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) bằng 2.0 trong một nghiên cứu когорт về hút thuốc lá và ung thư phổi có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

29. Loại hình phòng ngừa nào tập trung vào việc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh và ngăn ngừa các biến chứng sau khi bệnh đã xảy ra?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dịch tễ học

Tags: Bộ đề 1

30. Trong dịch tễ học, 'thời gian ủ bệnh' đề cập đến khoảng thời gian nào?