1. Đô thị hóa có tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nông thôn?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Giảm ô nhiễm không khí
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp
D. Gây áp lực lên tài nguyên nước và đất
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại
C. Sự hình thành các tổ chức kinh tế quốc tế
D. Sự giảm chi phí vận chuyển
3. Loại hình du lịch nào sau đây thường có tác động tích cực nhất đến bảo tồn văn hóa và thiên nhiên địa phương?
A. Du lịch đại trà (mass tourism)
B. Du lịch sinh thái (ecotourism)
C. Du lịch mạo hiểm (adventure tourism)
D. Du lịch nghỉ dưỡng biển (beach tourism)
4. Chỉ số HDI (Human Development Index - Chỉ số Phát triển Con người) KHÔNG đo lường khía cạnh phát triển nào của một quốc gia?
A. Tuổi thọ trung bình
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Tỷ lệ biết chữ
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế?
A. Vị trí địa lý tự nhiên
B. Các yếu tố văn hóa - xã hội
C. Chính sách và thể chế nhà nước
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng
6. Trong địa lý kinh tế, `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chain) thể hiện điều gì?
A. Sự phân bố đồng đều các hoạt động sản xuất trên toàn thế giới
B. Sự tập trung sản xuất vào một quốc gia duy nhất
C. Sự phân chia các giai đoạn sản xuất sản phẩm giữa nhiều quốc gia khác nhau
D. Sự độc lập của các quốc gia trong sản xuất hàng hóa
7. Loại hình giao thông vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự ly dài với chi phí thấp nhất?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường thủy (đường biển và đường sông)
8. Trong địa lý kinh tế, `tính kết dính` (agglomeration) của các hoạt động kinh tế mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng chi phí vận chuyển
B. Giảm sự cạnh tranh
C. Tiết kiệm chi phí chung và tăng cường trao đổi thông tin
D. Giảm sự đổi mới sáng tạo
9. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế, được David Ricardo đề xuất, chủ yếu dựa trên sự khác biệt về yếu tố nào giữa các quốc gia?
A. Quy mô thị trường
B. Công nghệ sản xuất
C. Chi phí cơ hội sản xuất
D. Vị trí địa lý
10. Trong địa lý kinh tế, `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) có thể giải thích sự thay đổi nào trong phân bố không gian của sản xuất?
A. Sự tập trung sản xuất vào một địa điểm duy nhất
B. Sự chuyển dịch sản xuất từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển
C. Sự ổn định về địa điểm sản xuất theo thời gian
D. Sự phân tán sản xuất ngẫu nhiên
11. Khái niệm `kinh tế học quy mô` (economies of scale) đề cập đến lợi ích nào mà doanh nghiệp có thể đạt được khi tăng quy mô sản xuất?
A. Tăng chi phí sản xuất bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm
B. Giảm chi phí sản xuất bình quân trên mỗi đơn vị sản phẩm
C. Giảm tổng sản lượng sản xuất
D. Tăng giá bán sản phẩm
12. Hiện tượng `chảy máu chất xám` (brain drain) từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển chủ yếu gây ra hệ quả tiêu cực nào cho các nước đang phát triển?
A. Tăng cường nguồn vốn đầu tư nước ngoài
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
C. Mất đi nguồn nhân lực chất lượng cao và tiềm năng phát triển
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giáo dục
13. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết kế chủ yếu để đạt được mục tiêu kinh tế nào?
A. Bảo vệ môi trường tự nhiên
B. Phát triển văn hóa địa phương
C. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
D. Giảm bất bình đẳng thu nhập
14. Trong địa lý kinh tế, `cụm công nghiệp` (industrial cluster) mang lại lợi ích chính nào cho các doanh nghiệp thành viên?
A. Giảm sự cạnh tranh
B. Tăng chi phí lao động
C. Tiếp cận dễ dàng hơn với nguồn lao động chuyên môn và dịch vụ hỗ trợ
D. Giảm nhu cầu đổi mới công nghệ
15. Ngành nông nghiệp nào sau đây chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố khoảng cách đến thị trường tiêu thụ?
A. Trồng lúa gạo
B. Chăn nuôi gia súc lớn (bò, trâu)
C. Trồng rau xanh và hoa quả tươi
D. Trồng cây công nghiệp dài ngày (cà phê, cao su)
16. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm (Central Place Theory) của Walter Christaller, `phạm vi của hàng hóa` (range of a good) được định nghĩa là gì?
A. Khoảng cách tối thiểu mà người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để mua hàng hóa
B. Khoảng cách tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để mua hàng hóa
C. Tổng diện tích thị trường của một địa điểm trung tâm
D. Số lượng cửa hàng bán hàng hóa đó trong một khu vực
17. Ngành công nghiệp nào sau đây thường ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố vị trí địa lý tự nhiên (như tài nguyên thiên nhiên, khí hậu)?
A. Nông nghiệp
B. Khai thác khoáng sản
C. Du lịch biển
D. Công nghiệp phần mềm
18. Hiện tượng `đô thị hóa quá nhanh` (over-urbanization) ở các nước đang phát triển thường dẫn đến vấn đề xã hội nào sau đây?
A. Tỷ lệ sinh giảm mạnh
B. Thiếu hụt lao động nông thôn
C. Gia tăng các khu ổ chuột và nhà ở không chính thức
D. Cải thiện chất lượng không khí đô thị
19. Chính sách `phân cấp đô thị` (urban hierarchy) thường được các quốc gia áp dụng để đạt được mục tiêu nào?
A. Giảm sự tập trung dân số quá mức vào các đô thị lớn nhất
B. Thúc đẩy đô thị hóa nhanh chóng ở mọi khu vực
C. Xây dựng các siêu đô thị
D. Hạn chế phát triển đô thị
20. Loại hình dịch vụ nào sau đây thường có xu hướng phân bố rộng khắp, gần gũi với dân cư nhất?
A. Dịch vụ tài chính ngân hàng quốc tế
B. Dịch vụ y tế cơ sở (trạm y tế, phòng khám đa khoa)
C. Dịch vụ tư vấn pháp lý doanh nghiệp lớn
D. Dịch vụ nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố `kéo` (pull factors) trong di cư?
A. Cơ hội việc làm tốt hơn
B. Thu nhập cao hơn
C. Thiên tai và xung đột
D. Chất lượng cuộc sống tốt hơn
22. Chính sách `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization) mà nhiều quốc gia đang phát triển áp dụng trong quá khứ, tập trung vào mục tiêu nào?
A. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa
B. Phát triển các ngành công nghiệp thay thế hàng nhập khẩu
C. Tự do hóa thương mại hoàn toàn
D. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của `vốn xã hội` (social capital) trong địa lý kinh tế?
A. Mạng lưới quan hệ xã hội
B. Niềm tin và sự hợp tác
C. Thể chế chính trị
D. Các chuẩn mực và giá trị chung
24. Mô hình `thành phố trung tâm và vùng phụ cận` (core-periphery model) trong địa lý kinh tế thường mô tả mối quan hệ kinh tế giữa khu vực nào?
A. Giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển
B. Giữa khu vực thành thị và nông thôn trong một quốc gia
C. Giữa các ngành công nghiệp khác nhau trong một khu vực
D. Giữa các khu vực có khí hậu khác nhau
25. Trong địa lý kinh tế, `tính dễ tổn thương` (vulnerability) của một khu vực kinh tế thường liên quan đến khả năng chịu đựng và phục hồi trước yếu tố nào?
A. Sự ổn định về chính trị
B. Các cú sốc kinh tế và thiên tai
C. Sự phát triển của công nghệ mới
D. Sự thay đổi về chính sách thương mại
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở đô thị
B. Chất lượng cuộc sống cao hơn ở nông thôn
C. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ ở đô thị
D. Sự cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng ở đô thị
27. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào trong phân phối thu nhập của một quốc gia?
A. Mức thu nhập bình quân đầu người
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
D. Tỷ lệ nghèo đói
28. Mô hình `tăng trưởng không gian cực` (growth pole theory) của François Perroux tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong phát triển kinh tế vùng?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Vị trí địa lý thuận lợi
C. Ngành công nghiệp đầu tàu và lan tỏa
D. Nguồn lao động giá rẻ
29. Mô hình `vòng cung nông nghiệp Von Thünen` (Von Thünen model) giải thích sự phân bố không gian của các loại hình nông nghiệp dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Chất lượng đất đai
B. Khí hậu
C. Chi phí vận chuyển đến thị trường
D. Công nghệ canh tác
30. Ngành công nghiệp nào sau đây thường có xu hướng tập trung gần nguồn nguyên liệu thô do chi phí vận chuyển nguyên liệu cao?
A. Công nghiệp sản xuất ô tô
B. Công nghiệp phần mềm
C. Công nghiệp luyện kim
D. Công nghiệp thời trang