1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của việc tập trung hóa công nghiệp?
A. Tiết kiệm chi phí do hiệu ứng quy mô
B. Dễ dàng chia sẻ thông tin và công nghệ
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tắc nghẽn giao thông
D. Thu hút lao động và vốn đầu tư
2. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của `nền kinh tế tri thức` (knowledge economy)?
A. Vai trò ngày càng tăng của thông tin và tri thức trong sản xuất và dịch vụ
B. Sự suy giảm tầm quan trọng của vốn vật chất và lao động phổ thông
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa vật chất số lượng lớn
D. Đổi mới và sáng tạo là động lực chính cho tăng trưởng kinh tế
3. Mô hình `kinh tế lõi - ngoại vi` (core-periphery) thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt về phát triển kinh tế giữa:
A. Các ngành kinh tế trong một quốc gia
B. Các quốc gia trên thế giới
C. Các khu vực đô thị và nông thôn trong một tỉnh
D. Các loại hình doanh nghiệp khác nhau
4. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller, `ngưỡng` (threshold) đề cập đến:
A. Khoảng cách tối đa mà người tiêu dùng sẵn sàng di chuyển để mua hàng hóa hoặc dịch vụ
B. Số lượng dân số tối thiểu cần thiết để duy trì một hoạt động kinh doanh hoặc dịch vụ
C. Chi phí tối thiểu để sản xuất một loại hàng hóa hoặc dịch vụ
D. Giá bán tối đa của một loại hàng hóa hoặc dịch vụ
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến `vị trí công nghiệp`?
A. Chi phí vận chuyển nguyên liệu và thành phẩm
B. Giá lao động và nguồn cung lao động
C. Chính sách của chính phủ và quy định pháp luật
D. Sở thích cá nhân của người tiêu dùng
6. Ngành kinh tế nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực kinh tế thứ ba?
A. Dịch vụ tài chính
B. Giáo dục
C. Sản xuất ô tô
D. Y tế
7. Điều gì có thể được coi là một `ngoại ứng tiêu cực` (negative externality) của phát triển công nghiệp?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới
B. Tăng thu nhập cho người lao động
C. Ô nhiễm nguồn nước do xả thải công nghiệp
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông
8. Đâu là một ví dụ về `đô thị thứ nhất` (primate city)?
A. Thành phố có dân số lớn thứ hai trong một quốc gia
B. Thành phố có tốc độ tăng trưởng dân số nhanh nhất
C. Thành phố có dân số lớn hơn đáng kể so với thành phố lớn thứ hai trong quốc gia
D. Thành phố là trung tâm hành chính của một quốc gia
9. Mô hình `Vòng tròn nông nghiệp` (agricultural land use model) của Von Thünen tập trung vào việc giải thích:
A. Sự phân bố không gian của các ngành công nghiệp khác nhau
B. Cách thức nông dân lựa chọn loại cây trồng và vật nuôi dựa trên giá đất và chi phí vận chuyển
C. Ảnh hưởng của chính sách chính phủ đến sản xuất nông nghiệp
D. Tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp
10. Trong địa lý kinh tế, `hiệu ứng lan tỏa` (spread effects) đề cập đến:
A. Tác động tiêu cực của sự phát triển kinh tế ở một khu vực đến các khu vực lân cận
B. Sự lan rộng của ô nhiễm từ khu công nghiệp sang khu dân cư
C. Tác động tích cực của sự phát triển kinh tế ở một khu vực (thường là khu vực lõi) đến các khu vực khác (thường là khu vực ngoại vi)
D. Sự di chuyển của dân số từ nông thôn ra thành thị
11. Khái niệm `vùng kinh tế đặc biệt` (special economic zone - SEZ) thường được thiết kế để:
A. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào một quốc gia
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế và thu hút đầu tư thông qua các ưu đãi đặc biệt
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các hoạt động kinh tế
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế
12. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) KHÔNG đo lường khía cạnh nào sau đây của phát triển?
A. Tuổi thọ trung bình
B. Thu nhập bình quân đầu người
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
D. Trình độ học vấn
13. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế liên quan trực tiếp nhất đến yếu tố địa lý kinh tế nào?
A. Vị trí địa lý tuyệt đối
B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên
C. Mức độ phát triển công nghệ
D. Quy mô thị trường nội địa
14. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Mức độ lạm phát
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các `chuỗi giá trị toàn cầu` (global value chains) ngày càng trở nên quan trọng, chúng liên quan đến:
A. Việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ hoàn toàn trong một quốc gia
B. Sự phân chia các giai đoạn sản xuất giữa nhiều quốc gia khác nhau
C. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp địa phương
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia
16. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng `định vị theo thị trường` (market-oriented industry) hơn là `định vị theo nguyên liệu` (material-oriented industry)?
A. Sản xuất xi măng
B. Luyện kim
C. Sản xuất nước giải khát
D. Khai thác quặng sắt
17. Trong phân tích địa lý kinh tế, `khả năng tiếp cận` (accessibility) thường được đo lường bằng:
A. Tổng diện tích của một khu vực
B. Khoảng cách hoặc thời gian di chuyển đến các địa điểm khác
C. Mật độ dân số của một khu vực
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
18. Lý thuyết nào sau đây tập trung vào việc giải thích sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế dựa trên chi phí vận chuyển và chi phí lao động?
A. Lý thuyết địa điểm trung tâm của Christaller
B. Lý thuyết công nghiệp tối thiểu của Weber
C. Lý thuyết trọng lực
D. Mô hình Vòng tròn nông nghiệp của Von Thünen
19. Sự phát triển của ngành `công nghiệp không khói` thường được liên kết với:
A. Khai thác khoáng sản
B. Nông nghiệp thâm canh
C. Du lịch
D. Sản xuất thép
20. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy `toàn cầu hóa kinh tế`?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại quốc tế
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế
D. Sự mở rộng của các công ty đa quốc gia
21. Khái niệm `tính dễ bị tổn thương` (vulnerability) trong địa lý kinh tế thường được sử dụng để chỉ:
A. Khả năng phục hồi nhanh chóng sau các cú sốc kinh tế
B. Mức độ nhạy cảm và khả năng bị tổn thương của một khu vực hoặc nhóm dân số trước các biến động kinh tế hoặc môi trường
C. Sức mạnh kinh tế và khả năng cạnh tranh của một quốc gia
D. Mức độ đa dạng hóa kinh tế của một khu vực
22. Nguyên tắc `vị trí trung tâm` (central place theory) của Christaller giải thích về:
A. Sự phân bố không gian của các ngành công nghiệp nặng
B. Hệ thống phân cấp và phân bố không gian của các khu dân cư và dịch vụ
C. Tác động của khoảng cách đến thương mại quốc tế
D. Sự hình thành các vùng kinh tế đặc biệt
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy quá trình đô thị hóa?
A. Sự phát triển của ngành nông nghiệp
B. Sự tăng trưởng của khu vực kinh tế thứ ba (dịch vụ)
C. Chính sách hạn chế di cư nông thôn - đô thị
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp chế tạo
24. Mục tiêu chính của `phân vùng chức năng` (functional zoning) trong quy hoạch đô thị là:
A. Tăng mật độ dân số trong khu vực trung tâm
B. Phân chia các khu vực đô thị theo mục đích sử dụng đất khác nhau (ví dụ: khu dân cư, khu công nghiệp, khu thương mại)
C. Khuyến khích phát triển đô thị lan tỏa
D. Tạo ra sự đồng nhất về kiến trúc trong toàn thành phố
25. Khái niệm `địa tô` (land rent) trong địa lý kinh tế đề cập đến:
A. Thuế đánh vào giá trị đất đai
B. Giá trị kinh tế của đất đai dựa trên vị trí và khả năng sinh lợi
C. Chi phí cải tạo đất đai
D. Lợi nhuận từ hoạt động nông nghiệp trên đất đai
26. Trong lý thuyết trọng lực (gravity model) áp dụng cho địa lý kinh tế, lực hút giữa hai địa điểm tỷ lệ thuận với:
A. Khoảng cách giữa hai địa điểm
B. Bình phương khoảng cách giữa hai địa điểm
C. Tích số dân số (hoặc quy mô kinh tế) của hai địa điểm
D. Nghịch đảo của tích số dân số của hai địa điểm
27. Chính sách `công nghiệp hóa hướng nội` (import substitution industrialization - ISI) thường dẫn đến:
A. Tăng cường xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để thay thế hàng nhập khẩu
C. Tự do hóa thương mại và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên
28. Đâu là một ví dụ về `kinh tế cụm` (cluster economy) trong địa lý kinh tế?
A. Một siêu thị lớn ở vùng ngoại ô
B. Khu công nghiệp tập trung nhiều nhà máy sản xuất ô tô
C. Một trang trại nông nghiệp quy mô lớn
D. Một cửa hàng bán lẻ độc lập ở khu vực nông thôn
29. Đâu là một ví dụ về `hàng hóa phổ biến` (ubiquitous goods) trong địa lý kinh tế?
A. Điện thoại thông minh
B. Ô tô
C. Nước đóng chai
D. Kim cương
30. Khuynh hướng `phi tập trung hóa` trong phát triển công nghiệp thường dẫn đến hệ quả nào sau đây?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường ở các khu vực đô thị lớn
B. Sự suy giảm kinh tế của các vùng nông thôn
C. Sự phát triển kinh tế đồng đều hơn giữa các vùng
D. Tăng cường tập trung dân số vào các trung tâm công nghiệp