Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

1. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được ứng dụng rộng rãi trong địa lý kinh tế để:

A. Dự báo thời tiết hàng ngày.
B. Quản lý tài nguyên nước.
C. Phân tích không gian và trực quan hóa dữ liệu kinh tế.
D. Nghiên cứu lịch sử kinh tế.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

A. Dân số và lao động.
B. Cơ sở hạ tầng.
C. Thể chế chính trị.
D. Địa hình.

3. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
C. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
D. Sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên.

4. Ngành kinh tế nào thường chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ yếu tố vị trí địa lý?

A. Công nghiệp chế tạo.
B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
C. Nông nghiệp.
D. Công nghệ thông tin.

5. Địa lý kinh tế có vai trò quan trọng trong việc:

A. Dự báo chính xác các thảm họa tự nhiên.
B. Phân tích và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội một cách hợp lý và hiệu quả.
C. Giải quyết các vấn đề chính trị quốc tế.
D. Nghiên cứu lịch sử hình thành Trái Đất.

6. Xu hướng `phi công nghiệp hóa` (deindustrialization) ở các nước phát triển thường dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực nào?

A. Khu vực nông nghiệp.
B. Khu vực công nghiệp khai khoáng.
C. Khu vực dịch vụ.
D. Không có sự chuyển dịch đáng kể.

7. Trong địa lý kinh tế, khái niệm `vốn xã hội` (social capital) đề cập đến:

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Mạng lưới quan hệ xã hội, niềm tin và chuẩn mực xã hội có lợi cho hợp tác và phát triển kinh tế.
C. Nguồn vốn đầu tư từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Các chương trình phúc lợi xã hội của nhà nước.

8. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một vùng?

A. Giảm tỷ trọng ngành dịch vụ và tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và giảm tỷ trọng ngành khai khoáng.
C. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp.
D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu kinh tế.

9. Mô hình `nền kinh tế chia sẻ` (sharing economy) có xu hướng làm thay đổi mối quan hệ giữa người sản xuất và người tiêu dùng như thế nào?

A. Tăng cường vai trò của các nhà sản xuất lớn và giảm vai trò của người tiêu dùng cá nhân.
B. Xóa nhòa ranh giới giữa người sản xuất và người tiêu dùng, người tiêu dùng có thể trở thành nhà cung cấp dịch vụ.
C. Củng cố mô hình kinh doanh truyền thống, không có nhiều thay đổi.
D. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa người sản xuất và người tiêu dùng.

10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng trở nên:

A. Giảm đi do xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng.
B. Không thay đổi so với trước đây.
C. Quan trọng hơn trong việc định hình dòng chảy thương mại và đầu tư quốc tế.
D. Chỉ giới hạn ở các nước phát triển.

11. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm (central place theory) của Christaller, `tầm với` (range) của một dịch vụ được định nghĩa là:

A. Số lượng khách hàng tối thiểu cần thiết để dịch vụ có lợi nhuận.
B. Khoảng cách tối đa mà khách hàng sẵn sàng di chuyển để sử dụng dịch vụ.
C. Quy mô của cơ sở cung cấp dịch vụ.
D. Giá cả của dịch vụ.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

A. Khí hậu và thời tiết.
B. Địa hình và đất đai.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách kinh tế của nhà nước.

13. Hành lang kinh tế Đông - Tây (East-West Economic Corridor) là một ví dụ điển hình về:

A. Khu kinh tế ven biển.
B. Mô hình phát triển đô thị vệ tinh.
C. Liên kết vùng và phát triển hạ tầng giao thông để thúc đẩy thương mại và đầu tư.
D. Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia.

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các `cụm công nghiệp` (industrial clusters)?

A. Chính sách ưu đãi thuế của nhà nước.
B. Sự gần gũi về địa lý giữa các doanh nghiệp cùng ngành hoặc liên quan.
C. Nguồn lao động giá rẻ.
D. Vị trí gần các cảng biển lớn.

15. Xu hướng `tái cấu trúc không gian` (spatial restructuring) trong địa lý kinh tế đề cập đến:

A. Việc xây dựng lại các công trình kiến trúc cũ.
B. Sự thay đổi trong tổ chức không gian của hoạt động kinh tế và xã hội.
C. Việc di chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Việc phân chia lại ranh giới hành chính giữa các địa phương.

16. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của biến đổi khí hậu đối với hoạt động kinh tế?

A. Gia tăng thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán...).
B. Thay đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi.
C. Suy giảm đa dạng sinh học.
D. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực đô thị.

17. Mô hình `cực tăng trưởng` (growth pole) trong địa lý kinh tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phát triển vùng?

A. Phân bố đều nguồn lực trên toàn vùng.
B. Tập trung đầu tư vào một số khu vực hoặc ngành kinh tế mũi nhọn.
C. Phát triển đồng đều tất cả các ngành kinh tế.
D. Bảo tồn các ngành kinh tế truyền thống.

18. Tình trạng `bất bình đẳng vùng` (regional disparity) trong phát triển kinh tế thường thể hiện rõ nhất qua sự khác biệt về:

A. Diện tích lãnh thổ giữa các vùng.
B. Mật độ dân số giữa các vùng.
C. Thu nhập bình quân đầu người và mức sống giữa các vùng.
D. Số lượng các đô thị lớn giữa các vùng.

19. Ngành kinh tế nào sau đây thường được coi là ngành `kinh tế xanh` (green economy)?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô chạy xăng.
C. Năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...).
D. Nông nghiệp thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.

20. Mô hình `thế giới hệ thống` (world-system theory) phân chia thế giới thành mấy nhóm quốc gia chính?

A. Hai nhóm (phát triển và đang phát triển).
B. Ba nhóm (trung tâm, ngoại vi và bán ngoại vi).
C. Bốn nhóm (phát triển cao, phát triển, đang phát triển, kém phát triển).
D. Năm nhóm (theo mức độ công nghiệp hóa).

21. Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) thường được thiết lập với mục tiêu chính là gì?

A. Bảo tồn đa dạng sinh học.
B. Phát triển văn hóa và du lịch.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu.
D. Nâng cao chất lượng giáo dục và y tế.

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm `sức ép khoảng cách` (friction of distance) trong hoạt động kinh tế?

A. Gia tăng chi phí vận chuyển.
B. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Xung đột chính trị và bất ổn xã hội.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.

23. Ngành công nghiệp nào thường có xu hướng tập trung gần nguồn nguyên liệu?

A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp phần mềm.
C. Công nghiệp khai khoáng và luyện kim.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm cao cấp.

24. Địa lý kinh tế là ngành khoa học nghiên cứu về:

A. Sự phân bố dân cư và các vấn đề xã hội trên không gian.
B. Mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và hoạt động kinh tế của con người.
C. Sự phân bố không gian của các hoạt động kinh tế và mối quan hệ giữa chúng.
D. Lịch sử phát triển kinh tế của các quốc gia và khu vực trên thế giới.

25. Khái niệm `lợi thế so sánh` trong thương mại quốc tế liên quan mật thiết đến yếu tố nào của địa lý kinh tế?

A. Quy mô thị trường.
B. Vị trí địa lý và tài nguyên tự nhiên.
C. Hệ thống giao thông vận tải.
D. Thể chế chính trị và luật pháp.

26. Chiến lược phát triển kinh tế hướng nội (inward-looking development strategy) thường tập trung vào:

A. Thúc đẩy xuất khẩu và hội nhập kinh tế quốc tế.
B. Thay thế nhập khẩu bằng sản xuất trong nước và bảo hộ thị trường nội địa.
C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
D. Phát triển du lịch quốc tế.

27. Mô hình `vòng tròn Von Thünen` giải thích sự phân bố không gian của hoạt động kinh tế nào?

A. Công nghiệp.
B. Dịch vụ.
C. Nông nghiệp.
D. Thương mại.

28. Hiện tượng `đô thị hóa quá mức` thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

A. Tăng cường liên kết kinh tế giữa thành thị và nông thôn.
B. Phát triển hạ tầng giao thông và dịch vụ công cộng.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng đô thị.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở khu vực nông thôn.

29. Nguyên tắc cơ bản của `phát triển bền vững` trong địa lý kinh tế là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế tối đa bất chấp tác động môi trường.
B. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt hơn lợi ích lâu dài.
C. Đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường và hạn chế phát triển kinh tế.

30. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung không gian cao nhất?

A. Khu công nghiệp.
B. Cụm công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

1. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được ứng dụng rộng rãi trong địa lý kinh tế để:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

3. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

4. Ngành kinh tế nào thường chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ yếu tố vị trí địa lý?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

5. Địa lý kinh tế có vai trò quan trọng trong việc:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

6. Xu hướng 'phi công nghiệp hóa' (deindustrialization) ở các nước phát triển thường dẫn đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang khu vực nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

7. Trong địa lý kinh tế, khái niệm 'vốn xã hội' (social capital) đề cập đến:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

8. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của một vùng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

9. Mô hình 'nền kinh tế chia sẻ' (sharing economy) có xu hướng làm thay đổi mối quan hệ giữa người sản xuất và người tiêu dùng như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

10. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các công ty đa quốc gia (MNCs) ngày càng trở nên:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

11. Trong lý thuyết địa điểm trung tâm (central place theory) của Christaller, 'tầm với' (range) của một dịch vụ được định nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

13. Hành lang kinh tế Đông - Tây (East-West Economic Corridor) là một ví dụ điển hình về:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các 'cụm công nghiệp' (industrial clusters)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

15. Xu hướng 'tái cấu trúc không gian' (spatial restructuring) trong địa lý kinh tế đề cập đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

16. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của biến đổi khí hậu đối với hoạt động kinh tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

17. Mô hình 'cực tăng trưởng' (growth pole) trong địa lý kinh tế nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phát triển vùng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

18. Tình trạng 'bất bình đẳng vùng' (regional disparity) trong phát triển kinh tế thường thể hiện rõ nhất qua sự khác biệt về:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

19. Ngành kinh tế nào sau đây thường được coi là ngành 'kinh tế xanh' (green economy)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

20. Mô hình 'thế giới hệ thống' (world-system theory) phân chia thế giới thành mấy nhóm quốc gia chính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

21. Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) thường được thiết lập với mục tiêu chính là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm 'sức ép khoảng cách' (friction of distance) trong hoạt động kinh tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

23. Ngành công nghiệp nào thường có xu hướng tập trung gần nguồn nguyên liệu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

24. Địa lý kinh tế là ngành khoa học nghiên cứu về:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

25. Khái niệm 'lợi thế so sánh' trong thương mại quốc tế liên quan mật thiết đến yếu tố nào của địa lý kinh tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

26. Chiến lược phát triển kinh tế hướng nội (inward-looking development strategy) thường tập trung vào:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

27. Mô hình 'vòng tròn Von Thünen' giải thích sự phân bố không gian của hoạt động kinh tế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

28. Hiện tượng 'đô thị hóa quá mức' thường dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

29. Nguyên tắc cơ bản của 'phát triển bền vững' trong địa lý kinh tế là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Địa lý kinh tế

Tags: Bộ đề 11

30. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây có mức độ tập trung không gian cao nhất?