1. Lãi suất thả nổi (adjustable-rate mortgage) trong vay mua nhà có đặc điểm gì?
A. Lãi suất cố định trong suốt thời gian vay
B. Lãi suất điều chỉnh định kỳ theo một chỉ số tham chiếu
C. Lãi suất thấp hơn lãi suất cố định nhưng không thay đổi
D. Lãi suất chỉ áp dụng cho người mua nhà lần đầu
2. Phương pháp định giá bất động sản `chi phí` phù hợp nhất với loại hình bất động sản nào?
A. Nhà ở đã qua sử dụng
B. Trung tâm thương mại đang hoạt động
C. Bất động sản đặc biệt (ví dụ: nhà máy, bệnh viện)
D. Căn hộ chung cư cho thuê
3. Khái niệm `due diligence` trong giao dịch bất động sản dùng để chỉ hoạt động nào?
A. Hoạt động quảng cáo và tiếp thị bất động sản
B. Hoạt động thẩm định giá bất động sản
C. Hoạt động kiểm tra, xác minh thông tin về bất động sản trước khi giao dịch
D. Hoạt động quản lý và vận hành bất động sản sau khi mua
4. Phương pháp đầu tư bất động sản `mua đi bán lại` (flipping) tập trung vào việc tạo lợi nhuận trong khoảng thời gian nào?
A. Dài hạn (trên 10 năm)
B. Trung hạn (5-10 năm)
C. Ngắn hạn (dưới 1 năm)
D. Siêu ngắn hạn (dưới 1 tháng)
5. Khi phân tích tính khả thi tài chính của một dự án bất động sản, yếu tố `dòng tiền chi ra` (cash outflow) **KHÔNG** bao gồm khoản mục nào sau đây?
A. Chi phí xây dựng và phát triển dự án
B. Chi phí lãi vay ngân hàng
C. Tiền thuê nhà thu được từ dự án
D. Chi phí marketing và bán hàng
6. Chỉ số DCR (Debt Service Coverage Ratio) được sử dụng trong thẩm định cho vay bất động sản để đánh giá điều gì?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của người vay
B. Khả năng trả nợ gốc và lãi vay từ thu nhập của bất động sản
C. Giá trị tài sản đảm bảo so với giá trị khoản vay
D. Lịch sử tín dụng của người vay
7. Công cụ tài chính nào sau đây thường được sử dụng để huy động vốn cho các dự án bất động sản lớn, bằng cách phát hành chứng khoán đảm bảo bằng tài sản?
A. Tín phiếu kho bạc
B. Trái phiếu doanh nghiệp
C. Chứng khoán hóa bất động sản (MBS/CMBS)
D. Cổ phiếu ưu đãi
8. Loại hình bất động sản nào sau đây thường có tỷ suất sinh lời (yield) cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?
A. Văn phòng cho thuê hạng A
B. Căn hộ chung cư cao cấp
C. Đất nền dự án tại khu vực đang phát triển
D. Nhà phố thương mại ở trung tâm thành phố
9. Hình thức đầu tư bất động sản `crowdfunding` (gọi vốn cộng đồng) có ưu điểm chính là gì?
A. Đảm bảo lợi nhuận cố định
B. Giảm thiểu rủi ro đầu tư
C. Cho phép nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia với số vốn ít
D. Tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán cổ phần
10. Loại hình thế chấp nào cho phép người thế chấp vẫn được sử dụng tài sản (ví dụ: nhà ở) trong khi vẫn dùng nó làm đảm bảo cho khoản vay?
A. Thế chấp toàn bộ
B. Thế chấp quyền sử dụng đất
C. Thế chấp tài sản hình thành trong tương lai
D. Thế chấp có quyền lưu giữ tài sản
11. Thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Giá trị thị trường của bất động sản tại thời điểm chuyển nhượng
B. Giá trị bất động sản ghi trong hợp đồng mua bán
C. Giá trị chuyển nhượng trừ đi giá vốn và các chi phí liên quan
D. Giá trị bất động sản theo khung giá đất của nhà nước
12. Yếu tố `vị trí` (location) được coi là quan trọng nhất trong đầu tư bất động sản vì lý do chính nào?
A. Vị trí quyết định chi phí xây dựng
B. Vị trí ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và tiềm năng tăng giá của bất động sản
C. Vị trí quyết định loại hình bất động sản phù hợp
D. Vị trí ảnh hưởng đến chính sách thuế bất động sản
13. Rủi ro `chậm trễ tiến độ` là một loại rủi ro quan trọng trong đầu tư vào loại hình bất động sản nào sau đây?
A. Căn hộ dịch vụ
B. Đất nông nghiệp
C. Dự án phát triển bất động sản (ví dụ: khu đô thị mới)
D. Kho bãi cho thuê
14. Chi phí cơ hội (opportunity cost) trong đầu tư bất động sản thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí đầu tư vào bất động sản
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất đi khi chọn đầu tư vào bất động sản thay vì kênh khác
C. Chi phí phát sinh do rủi ro thị trường bất động sản
D. Chi phí quản lý và vận hành bất động sản
15. Trong hợp đồng mua bán bất động sản, `đặt cọc` có vai trò pháp lý chính là gì?
A. Xác nhận thiện chí mua bán và đảm bảo thực hiện hợp đồng
B. Thanh toán một phần giá trị bất động sản
C. Đăng ký quyền sở hữu bất động sản
D. Miễn trừ trách nhiệm cho bên bán
16. Hình thức đầu tư bất động sản nào cho phép nhiều nhà đầu tư cùng góp vốn để sở hữu và vận hành các bất động sản lớn, thường là thương mại hoặc công nghiệp?
A. Đầu tư trực tiếp cá nhân
B. Quỹ đầu tư bất động sản (REITs)
C. Đầu tư ủy thác bất động sản
D. Hợp tác xã đầu tư bất động sản
17. Trong đầu tư bất động sản, `tỷ lệ trống` (vacancy rate) phản ánh điều gì?
A. Tỷ lệ nợ vay trên tổng giá trị bất động sản
B. Tỷ lệ diện tích bất động sản chưa được cho thuê hoặc sử dụng
C. Tỷ lệ tăng giá bất động sản hàng năm
D. Tỷ lệ chi phí vận hành trên tổng thu nhập
18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một bất động sản cho thuê, thể hiện tỷ lệ giữa thu nhập ròng hàng năm và tổng giá trị bất động sản?
A. Tỷ lệ LTV (Loan-to-Value)
B. Tỷ suất vốn hóa (Cap Rate)
C. Tỷ lệ ROI (Return on Investment)
D. Tỷ lệ DCR (Debt Service Coverage Ratio)
19. Trong phân tích SWOT về dự án bất động sản, yếu tố `điểm yếu` (weaknesses) thường bao gồm những khía cạnh nào?
A. Năng lực tài chính mạnh mẽ của chủ đầu tư
B. Vị trí dự án đắc địa
C. Tiến độ dự án chậm trễ so với kế hoạch
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước
20. Loại hình bảo hiểm nào thường được yêu cầu khi vay vốn ngân hàng để mua bất động sản, nhằm bảo vệ ngân hàng trong trường hợp người vay mất khả năng trả nợ do tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn?
A. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
C. Bảo hiểm nhân thọ có kỳ hạn hoặc bảo hiểm tử kỳ
D. Bảo hiểm tài sản
21. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư bất động sản được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Giảm thiểu rủi ro đầu tư
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu
C. Ổn định dòng tiền hàng tháng
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư
22. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm giá trị của một bất động sản?
A. Nâng cấp cơ sở hạ tầng khu vực
B. Kinh tế khu vực tăng trưởng mạnh
C. Tăng nguồn cung bất động sản tương tự trong khu vực
D. Giảm lãi suất cho vay mua nhà
23. Phương pháp thẩm định giá bất động sản nào dựa trên việc so sánh với các bất động sản tương tự đã giao dịch thành công gần đây?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp so sánh
D. Phương pháp thặng dư
24. Trong mô hình tài chính bất động sản, dòng tiền vào (cash inflow) chủ yếu đến từ đâu đối với một dự án cho thuê?
A. Chi phí xây dựng và phát triển dự án
B. Tiền thuê nhà và các khoản phí dịch vụ liên quan
C. Vốn vay ngân hàng
D. Vốn chủ sở hữu của chủ đầu tư
25. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` (diversification) trong bất động sản có ý nghĩa gì?
A. Chỉ đầu tư vào một loại hình bất động sản duy nhất để tập trung nguồn lực
B. Đầu tư vào nhiều loại hình bất động sản khác nhau (nhà ở, thương mại, công nghiệp...) và ở nhiều khu vực khác nhau
C. Chỉ đầu tư vào bất động sản ở khu vực trung tâm thành phố để đảm bảo giá trị
D. Tập trung đầu tư vào bất động sản có giá trị cao để tối đa hóa lợi nhuận
26. Ưu điểm chính của việc đầu tư vào bất động sản thương mại so với bất động sản nhà ở là gì?
A. Tính thanh khoản cao hơn
B. Nhu cầu thị trường ổn định hơn
C. Tiềm năng tạo dòng tiền thu nhập thụ động lớn hơn
D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động kinh tế vĩ mô
27. Trong đầu tư bất động sản, `lợi thế cạnh tranh` của một dự án có thể đến từ yếu tố nào?
A. Giá bán cao hơn so với các dự án khác
B. Tiến độ xây dựng chậm hơn so với kế hoạch
C. Thiết kế độc đáo, tiện ích vượt trội so với các dự án cùng phân khúc
D. Vị trí dự án ở khu vực kém phát triển
28. Đâu là yếu tố **KHÔNG** được coi là rủi ro đặc thù trong đầu tư bất động sản?
A. Rủi ro thị trường (biến động giá bất động sản)
B. Rủi ro lãi suất (thay đổi chi phí vay vốn)
C. Rủi ro lạm phát (giảm giá trị tiền tệ)
D. Rủi ro thanh khoản (khó chuyển đổi BĐS thành tiền mặt nhanh chóng)
29. Trong phân tích tài chính dự án bất động sản, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng trả nợ của dự án
B. Xác định tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
C. Đo lường giá trị gia tăng của dự án so với vốn đầu tư ban đầu
D. Tính toán thời gian hoàn vốn của dự án
30. Chỉ số `tỷ lệ hấp thụ` (absorption rate) trong nghiên cứu thị trường bất động sản dùng để đo lường điều gì?
A. Tốc độ tăng giá bất động sản trong một khoảng thời gian
B. Tỷ lệ bất động sản được bán hoặc cho thuê thành công trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tỷ lệ khách hàng quan tâm đến dự án bất động sản
D. Tỷ lệ dự án bất động sản được phê duyệt so với tổng số dự án