Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

1. Cơ chế `giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư` (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế gây tranh cãi vì lý do chính nào?

A. Làm giảm quyền lực của các quốc gia trong việc ban hành chính sách công.
B. Làm tăng chi phí đầu tư quốc tế.
C. Không đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giải quyết tranh chấp.
D. Không hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

2. Hình thức đầu tư quốc tế nào có thể dẫn đến sự chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
B. Đầu tư vào cổ phiếu trên thị trường chứng khoán quốc tế.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Đầu tư vào tiền gửi ngân hàng nước ngoài.

3. Khái niệm `nội bộ hóa` (Internalization) trong mô hình OLI của Dunning liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp?

A. Lựa chọn quốc gia để đầu tư.
B. Lựa chọn hình thức sở hữu tài sản ở nước ngoài.
C. Lựa chọn tự thực hiện hoạt động kinh doanh ở nước ngoài thay vì thuê ngoài.
D. Lựa chọn ngành nghề kinh doanh ở nước ngoài.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố `thể chế` ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

A. Hệ thống pháp luật và quy định.
B. Môi trường chính trị và ổn định.
C. Chi phí lao động và năng suất.
D. Chính sách thương mại và đầu tư.

5. Động cơ `tìm kiếm thị trường` trong đầu tư quốc tế chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

A. Giảm chi phí sản xuất thông qua tận dụng lao động giá rẻ.
B. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.
C. Mở rộng doanh thu và thị phần bằng cách tiếp cận thị trường mới.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động thông qua chuyển giao công nghệ.

6. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế chính của việc đầu tư quốc tế đối với doanh nghiệp?

A. Tăng cường đa dạng hóa thị trường và giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
B. Tiếp cận nguồn vốn giá rẻ từ thị trường tài chính quốc tế.
C. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

7. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được thực hiện thông qua thị trường chứng khoán?

A. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy sản xuất.
B. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp niêm yết.
C. Đầu tư vào bất động sản thương mại trực tiếp.
D. Đầu tư vào liên doanh với công ty địa phương.

8. Trong mô hình OLI (Quyền sở hữu - Địa điểm - Nội bộ hóa) của Dunning, yếu tố `Địa điểm` (Location advantage) đề cập đến điều gì?

A. Ưu thế về công nghệ hoặc thương hiệu của doanh nghiệp.
B. Lợi thế về chi phí sản xuất hoặc tiếp cận thị trường do vị trí địa lý của quốc gia.
C. Khả năng kiểm soát các hoạt động của chuỗi giá trị nội bộ doanh nghiệp.
D. Sự khác biệt về văn hóa và thể chế giữa quốc gia chủ nhà và quốc gia đầu tư.

9. Điều gì là một trong những rủi ro chính của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

A. Lãi suất thấp và lợi nhuận kỳ vọng thấp.
B. Thiếu thông tin và dữ liệu thị trường đáng tin cậy.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia khác.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái và biến động thị trường tài chính.

10. Động cơ `tìm kiếm hiệu quả` (efficiency-seeking) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến việc doanh nghiệp muốn đạt được điều gì?

A. Tiếp cận thị trường mới và mở rộng doanh thu.
B. Giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả hoạt động.
C. Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên và nguyên liệu đầu vào.
D. Nâng cao vị thế cạnh tranh chiến lược toàn cầu.

11. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế `đầu tư xanh` (greenfield investment) đề cập đến hình thức nào?

A. Mua lại cổ phần của một công ty hiện có ở nước ngoài.
B. Thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn mới ở nước ngoài.
C. Hợp tác liên doanh với một doanh nghiệp địa phương.
D. Xuất khẩu sản phẩm sang thị trường nước ngoài.

12. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Thời gian nắm giữ tài sản đầu tư.
B. Mục đích kiểm soát và quản lý doanh nghiệp.
C. Loại hình tài sản được đầu tư.
D. Quốc gia xuất xứ của vốn đầu tư.

13. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được thực hiện bởi các quỹ đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư tư nhân?

A. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia phát triển.
B. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết lớn.
C. Đầu tư vào các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp tư nhân chưa niêm yết.
D. Đầu tư vào bất động sản thương mại đã phát triển.

14. Trong đầu tư quốc tế, `hiệu ứng lan tỏa` (spillover effects) đề cập đến tác động nào?

A. Tác động tiêu cực của FDI lên các ngành công nghiệp trong nước.
B. Tác động tích cực gián tiếp của FDI lên năng suất và công nghệ của các doanh nghiệp trong nước.
C. Sự lan rộng của rủi ro kinh tế từ quốc gia này sang quốc gia khác.
D. Sự gia tăng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp đa quốc gia.

15. Trong đầu tư quốc tế, `lợi thế độc quyền về địa điểm` (location-specific advantages) có nghĩa là gì?

A. Lợi thế mà doanh nghiệp có được nhờ sở hữu công nghệ độc quyền.
B. Lợi thế mà một quốc gia cụ thể mang lại cho doanh nghiệp do vị trí địa lý, tài nguyên, hoặc thị trường.
C. Lợi thế mà doanh nghiệp có được nhờ quy mô hoạt động lớn.
D. Lợi thế mà doanh nghiệp có được nhờ mối quan hệ tốt với chính phủ.

16. Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

A. Tăng cường kiểm soát vốn và hạn chế chuyển lợi nhuận về nước.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và cung cấp các ưu đãi về đất đai.
C. Nâng cao hàng rào thuế quan và phi thuế quan đối với hàng nhập khẩu.
D. Tăng cường bảo hộ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro chính trị thường gặp trong đầu tư quốc tế?

A. Quốc hữu hóa tài sản.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Thay đổi chính sách thuế.
D. Chiến tranh và bất ổn dân sự.

18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua lại và sáp nhập (M&A).
B. Đầu tư xanh (Greenfield investment).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.

19. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi quản lý hoạt động đầu tư quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Thay đổi công nghệ nhanh chóng.
C. Biến động giá cả hàng hóa toàn cầu.
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật và quy định giữa các quốc gia.

20. Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực nào là chính?

A. Bảo vệ môi trường và quyền lợi người lao động.
B. Giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư.
C. Thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài.
D. Hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng cho dự án đầu tư.

21. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất sang các nước đang phát triển thông qua FDI?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

22. Chính sách khuyến khích đầu tư quốc tế nào sau đây có thể gây ra `cuộc đua xuống đáy` giữa các quốc gia?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp quá mức để thu hút FDI.
B. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng chất lượng cao.
C. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
D. Cải thiện môi trường pháp lý và giảm thiểu tham nhũng.

23. Điều gì là mục tiêu chính của các biện pháp kiểm soát vốn (capital controls) trong đầu tư quốc tế?

A. Thúc đẩy dòng vốn đầu tư nước ngoài vào quốc gia.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát dòng vốn ra vào.
C. Tăng cường tính minh bạch của thị trường tài chính.
D. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài.

24. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được coi là rủi ro chính trị thấp nhất?

A. Đầu tư vào ngành khai thác tài nguyên ở quốc gia đang phát triển.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của quốc gia phát triển.
C. Đầu tư vào bất động sản thương mại ở quốc gia có nền kinh tế mới nổi.
D. Đầu tư vào cổ phần chi phối của một công ty công nghệ ở quốc gia có hệ thống pháp luật không ổn định.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với nhà đầu tư nước ngoài?

A. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Tình trạng tham nhũng cao và thiếu ổn định chính trị.
D. Lực lượng lao động có trình độ cao và chi phí cạnh tranh.

26. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được coi là ít gắn bó với quốc gia tiếp nhận đầu tư nhất và dễ dàng rút vốn hơn?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực sản xuất.
B. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài.
C. Đầu tư vào bất động sản thương mại ở nước ngoài.
D. Đầu tư vào liên doanh khai thác tài nguyên.

27. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các nước đang phát triển thông qua bảo lãnh rủi ro chính trị?

A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB).

28. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

A. Khi lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.
B. Khi tỷ giá hối đoái biến động bất lợi sau khi lợi nhuận đã được tạo ra ở nước ngoài.
C. Khi quốc gia tiếp nhận đầu tư áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại.
D. Khi nhà đầu tư không có đủ thông tin về thị trường nước ngoài.

29. Trong đầu tư quốc tế, `rủi ro quốc gia` (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Chỉ rủi ro chính trị và pháp lý.
B. Chỉ rủi ro kinh tế và tài chính.
C. Bao gồm cả rủi ro chính trị, kinh tế, tài chính, và xã hội.
D. Chỉ rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.

30. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `khuếch tán ngược` (reverse diffusion) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự suy giảm dòng vốn đầu tư từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
B. Sự chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý từ các công ty con ở nước ngoài về công ty mẹ.
C. Sự gia tăng rủi ro chính trị ở các quốc gia tiếp nhận đầu tư.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia trong việc thu hút FDI.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Cơ chế 'giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư' (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế gây tranh cãi vì lý do chính nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Hình thức đầu tư quốc tế nào có thể dẫn đến sự chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý cho quốc gia tiếp nhận đầu tư?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Khái niệm 'nội bộ hóa' (Internalization) trong mô hình OLI của Dunning liên quan đến quyết định nào của doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm yếu tố 'thể chế' ảnh hưởng đến quyết định đầu tư quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Động cơ 'tìm kiếm thị trường' trong đầu tư quốc tế chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Lợi thế nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế chính của việc đầu tư quốc tế đối với doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Loại hình đầu tư nào sau đây thường được thực hiện thông qua thị trường chứng khoán?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Trong mô hình OLI (Quyền sở hữu - Địa điểm - Nội bộ hóa) của Dunning, yếu tố 'Địa điểm' (Location advantage) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì là một trong những rủi ro chính của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Động cơ 'tìm kiếm hiệu quả' (efficiency-seeking) trong đầu tư quốc tế thường liên quan đến việc doanh nghiệp muốn đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế 'đầu tư xanh' (greenfield investment) đề cập đến hình thức nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được thực hiện bởi các quỹ đầu tư mạo hiểm và quỹ đầu tư tư nhân?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Trong đầu tư quốc tế, 'hiệu ứng lan tỏa' (spillover effects) đề cập đến tác động nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Trong đầu tư quốc tế, 'lợi thế độc quyền về địa điểm' (location-specific advantages) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Chính sách nào sau đây của chính phủ có thể khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro chính trị thường gặp trong đầu tư quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức phổ biến của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNCs) khi quản lý hoạt động đầu tư quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Hiệp định song phương về đầu tư (BITs) thường tập trung vào việc bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực nào là chính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Trong lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào thường chứng kiến sự dịch chuyển sản xuất sang các nước đang phát triển thông qua FDI?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Chính sách khuyến khích đầu tư quốc tế nào sau đây có thể gây ra 'cuộc đua xuống đáy' giữa các quốc gia?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì là mục tiêu chính của các biện pháp kiểm soát vốn (capital controls) trong đầu tư quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Hình thức đầu tư quốc tế nào thường được coi là rủi ro chính trị thấp nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với nhà đầu tư nước ngoài?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây thường được coi là ít gắn bó với quốc gia tiếp nhận đầu tư nhất và dễ dàng rút vốn hơn?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các nước đang phát triển thông qua bảo lãnh rủi ro chính trị?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ trong đầu tư quốc tế phát sinh khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Trong đầu tư quốc tế, 'rủi ro quốc gia' (country risk) bao gồm những loại rủi ro nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đầu tư quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'khuếch tán ngược' (reverse diffusion) đề cập đến hiện tượng gì?