1. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo hộ đầu tư quốc tế?
A. Bảo hiểm rủi ro chính trị.
B. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS).
C. Hiệp định thương mại tự do (FTA).
D. Hiệp định đầu tư song phương (BIT).
2. Trong phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) của FDI đối với nước chủ nhà, điều gì có thể được coi là một chi phí tiềm năng?
A. Tăng trưởng GDP.
B. Chuyển giao công nghệ.
C. Ô nhiễm môi trường.
D. Tạo việc làm.
3. Mục tiêu chính của các khu kinh tế đặc biệt (SEZs) thường là gì trong việc thu hút đầu tư quốc tế?
A. Tăng cường quản lý nhà nước đối với hoạt động kinh tế.
B. Tạo ra môi trường kinh doanh ưu đãi hơn để thu hút đầu tư và thúc đẩy xuất khẩu.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
D. Phân phối lại thu nhập quốc dân.
4. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh (comparative advantage), quốc gia nên chuyên môn hóa và xuất khẩu hàng hóa/dịch vụ mà mình có...
A. Chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
B. Chi phí sản xuất tương đối thấp nhất.
C. Chất lượng sản phẩm cao nhất.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhất.
5. Đâu là một ví dụ về `rủi ro chuyển đổi` (transfer risk) trong đầu tư quốc tế?
A. Thay đổi chính sách thuế của nước sở tại.
B. Biến động tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị lợi nhuận khi chuyển về nước.
C. Quốc hữu hóa tài sản đầu tư.
D. Chiến tranh hoặc xung đột vũ trang.
6. Trong lĩnh vực đầu tư quốc tế, `due diligence` là quá trình...
A. Đàm phán hợp đồng đầu tư.
B. Nghiên cứu và thẩm định kỹ lưỡng về đối tượng đầu tư trước khi quyết định đầu tư.
C. Thực hiện các thủ tục pháp lý để thành lập doanh nghiệp.
D. Quản lý rủi ro sau khi đầu tư.
7. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), ở giai đoạn `trưởng thành`, các công ty thường thực hiện FDI để...
A. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường quốc tế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường trong nước.
C. Duy trì thị phần và cạnh tranh ở thị trường nước ngoài.
D. Rút lui khỏi thị trường quốc tế.
8. Khái niệm `ưu đãi đầu tư` (investment incentives) thường bao gồm những biện pháp nào?
A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm thuế nhập khẩu thiết bị, nguyên vật liệu cho dự án đầu tư.
C. Tăng cường kiểm soát ngoại hối.
D. Hạn chế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
9. Rủi ro chính trị trong đầu tư quốc tế đề cập đến yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi lãi suất thị trường.
C. Sự can thiệp của chính phủ nước sở tại vào hoạt động kinh doanh.
D. Thay đổi trong luật thuế quốc tế.
10. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp hoàn toàn thuộc sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại nước sở tại?
A. Liên doanh (Joint Venture).
B. Chi nhánh (Branch).
C. Công ty con (Wholly Owned Subsidiary).
D. Hợp đồng hợp tác kinh doanh (Business Cooperation Contract).
11. Hiệp định đầu tư song phương (BIT) chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy thương mại song phương giữa hai quốc gia.
B. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và tạo môi trường đầu tư ổn định.
C. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái cho các nhà đầu tư.
D. Hài hòa hóa luật pháp về đầu tư giữa các quốc gia.
12. Trong đầu tư quốc tế, `khấu hao` (amortization) thường đề cập đến việc phân bổ chi phí của loại tài sản nào?
A. Bất động sản.
B. Máy móc và thiết bị.
C. Tài sản vô hình (intangible assets).
D. Hàng tồn kho.
13. Cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà nước và nhà đầu tư (ISDS) trong các hiệp định đầu tư quốc tế thường cho phép nhà đầu tư...
A. Kiện chính phủ nước sở tại ra tòa án quốc tế.
B. Yêu cầu chính phủ nước sở tại phải quốc hữu hóa tài sản.
C. Áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên nước sở tại.
D. Đàm phán lại điều khoản hiệp định đầu tư.
14. Quỹ đầu tư quốc gia (sovereign wealth fund - SWF) là gì?
A. Quỹ đầu tư tư nhân hoạt động trên phạm vi toàn cầu.
B. Quỹ đầu tư thuộc sở hữu của chính phủ, quản lý tài sản quốc gia.
C. Quỹ đầu tư mạo hiểm chuyên đầu tư vào các công ty khởi nghiệp quốc tế.
D. Quỹ đầu tư hưu trí dành cho công dân nước ngoài.
15. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ nước ngoài được xếp vào loại hình đầu tư quốc tế nào?
A. Đầu tư trực tiếp (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp (FPI).
C. Đầu tư hỗn hợp.
D. Đầu tư phi lợi nhuận.
16. Hiệp định tránh đánh thuế hai lần (Double Taxation Agreement - DTA) nhằm mục đích gì trong đầu tư quốc tế?
A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các công ty đa quốc gia.
B. Ngăn chặn việc một khoản thu nhập bị đánh thuế ở cả quốc gia nguồn và quốc gia cư trú.
C. Khuyến khích doanh nghiệp chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế.
17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư quốc tế đối với quốc gia tiếp nhận đầu tư?
A. Tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
B. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
C. Cải thiện cán cân thương mại.
D. Sự phụ thuộc vào vốn và công nghệ nước ngoài.
18. Cán cân thanh toán (balance of payments) của một quốc gia ghi nhận dòng vốn đầu tư quốc tế vào mục nào?
A. Cán cân vãng lai (current account).
B. Cán cân vốn và tài chính (capital and financial account).
C. Cán cân thương mại (trade balance).
D. Dự trữ ngoại hối (foreign exchange reserves).
19. Công cụ phái sinh tài chính (financial derivatives) thường được sử dụng trong đầu tư quốc tế để...
A. Tăng cường lợi nhuận đầu tư một cách chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái và lãi suất.
C. Thay thế cho đầu tư trực tiếp vào tài sản thực.
D. Lách luật thuế quốc tế.
20. Theo thuyết chiết trung (eclectic paradigm) của Dunning, ba yếu tố quyết định FDI là `quyền sở hữu` (ownership), `địa điểm` (location), và...
A. Lợi thế về quy mô (scale advantages).
B. Lợi thế về quốc tịch (nationality advantages).
C. Lợi thế về nội bộ hóa (internalization advantages).
D. Lợi thế về công nghệ (technological advantages).
21. Lý thuyết nào cho rằng FDI là một phản ứng chiến lược của các công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh trong một ngành công nghiệp toàn cầu hóa?
A. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế.
B. Lý thuyết chiết trung (eclectic paradigm).
C. Lý thuyết thị trường không hoàn hảo (market imperfections theory).
D. Lý thuyết độc quyền địa phương (local monopoly theory).
22. Điều gì có thể là một thách thức đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi thực hiện đầu tư quốc tế?
A. Khả năng tiếp cận nguồn vốn và thông tin thị trường hạn chế.
B. Sự thiếu kinh nghiệm quản lý quốc tế.
C. Chi phí tuân thủ pháp lý và văn hóa cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với chính phủ nước sở tại.
B. Cam kết của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường.
C. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp ở nước ngoài.
D. Chiến lược marketing của doanh nghiệp để nâng cao hình ảnh thương hiệu.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sức hấp dẫn của một quốc gia đối với nhà đầu tư nước ngoài?
A. Hệ thống pháp luật minh bạch và hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển.
C. Tình hình chính trị ổn định.
D. Tham nhũng và bộ máy hành chính kém hiệu quả.
25. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa đầu tư `greenfield` và đầu tư `brownfield`?
A. Loại hình ngành nghề đầu tư.
B. Nguồn vốn đầu tư.
C. Hình thức đầu tư vào cơ sở hạ tầng mới so với mua lại cơ sở hạ tầng hiện có.
D. Thời gian thực hiện dự án đầu tư.
26. Đầu tư quốc tế trực tiếp (FDI) khác biệt với đầu tư quốc tế gián tiếp (FPI) chủ yếu ở yếu tố nào?
A. Thời gian nắm giữ tài sản đầu tư.
B. Mức độ kiểm soát của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp nhận đầu tư.
C. Loại hình tài sản được đầu tư (vật chất hay tài chính).
D. Quốc gia mà nhà đầu tư và doanh nghiệp nhận đầu tư thuộc về.
27. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của đầu tư quốc tế?
A. Mua cổ phiếu của công ty nước ngoài.
B. Xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
C. Xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài.
D. Cho vay vốn cho chính phủ nước ngoài.
28. Loại hình đầu tư quốc tế nào thường được coi là ít rủi ro chính trị hơn?
A. Đầu tư vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ tài chính.
C. Đầu tư vào sản xuất hàng tiêu dùng.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
29. Động cơ chính của một công ty đa quốc gia (MNC) thực hiện đầu tư theo chiều ngang (horizontal FDI) là gì?
A. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
B. Tiếp cận thị trường địa phương và tránh các rào cản thương mại.
C. Khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên ở nước ngoài.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu.
30. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò chính trong việc xúc tiến và quản lý hoạt động đầu tư quốc tế ở cấp quốc gia?
A. Ngân hàng Trung ương.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (hoặc cơ quan tương đương).
C. Bộ Tài chính.
D. Bộ Công Thương.