Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đấu thầu

1. Khái niệm `đấu thầu` trong lĩnh vực mua sắm công được hiểu chính xác nhất là gì?

A. Quá trình lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc xây lắp dựa trên chào giá cạnh tranh để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả kinh tế.
B. Hoạt động thương mại nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận tối đa cho bên mời thầu thông qua việc ép giá các nhà thầu.
C. Phương thức chỉ định trực tiếp nhà thầu có quan hệ thân quen với chủ đầu tư để thực hiện dự án một cách nhanh chóng.
D. Thủ tục hành chính bắt buộc để hợp thức hóa việc lựa chọn nhà thầu, thường mang tính hình thức và ít chú trọng đến chất lượng.

2. Hành động nào sau đây là `xung đột lợi ích` (conflict of interest) trong đấu thầu và cần phải tránh?

A. Nhà thầu tham gia đấu thầu nhiều gói thầu khác nhau cùng lúc.
B. Thành viên tổ chuyên gia đấu thầu có quan hệ họ hàng thân thích với một trong các nhà thầu tham gia đấu thầu.
C. Nhà thầu liên danh với một nhà thầu khác để tăng cường năng lực dự thầu.
D. Nhà thầu sử dụng tư vấn độc lập để chuẩn bị hồ sơ dự thầu.

3. Trong đấu thầu, `hủy thầu` (cancellation of bidding) được thực hiện khi nào?

A. Khi chỉ có một nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu.
B. Khi tất cả các hồ sơ dự thầu đều không đáp ứng yêu cầu của hồ sơ mời thầu.
C. Khi giá dự thầu của tất cả các nhà thầu đều vượt quá dự toán được duyệt.
D. Tất cả các trường hợp trên.

4. Theo Luật Đấu thầu, hành vi nào sau đây được xem là hành vi `gian lận` trong đấu thầu?

A. Nộp hồ sơ dự thầu sau thời điểm đóng thầu.
B. Cố ý cung cấp thông tin không trung thực trong hồ sơ dự thầu để đáp ứng yêu cầu.
C. Rút hồ sơ dự thầu sau khi đã mở thầu.
D. Không tham gia thương thảo hợp đồng sau khi trúng thầu.

5. Mục đích chính của việc `bảo đảm dự thầu` (bid security/bid bond) là gì?

A. Đảm bảo nhà thầu trúng thầu sẽ ký kết hợp đồng và thực hiện hợp đồng theo đúng cam kết.
B. Bồi thường thiệt hại cho bên mời thầu trong trường hợp nhà thầu không trúng thầu.
C. Tăng nguồn thu ngân sách cho nhà nước thông qua phí bảo đảm dự thầu.
D. Hạn chế số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu để giảm chi phí quản lý.

6. Loại hợp đồng nào thường được sử dụng trong đấu thầu xây lắp khi phạm vi công việc và khối lượng không xác định rõ ràng ngay từ đầu?

A. Hợp đồng trọn gói (Lump sum contract).
B. Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh (Adjustable unit price contract).
C. Hợp đồng theo thời gian (Time-based contract).
D. Hợp đồng theo chi phí cộng phí (Cost plus fee contract).

7. Điều gì xảy ra nếu nhà thầu trúng thầu từ chối ký kết hợp đồng sau khi đã được thông báo trúng thầu?

A. Nhà thầu đó sẽ bị phạt hành chính.
B. Bên mời thầu sẽ hủy kết quả trúng thầu và mời nhà thầu xếp hạng tiếp theo vào thương thảo hợp đồng, đồng thời nhà thầu từ chối ký hợp đồng có thể bị mất bảo đảm dự thầu.
C. Nhà thầu đó sẽ bị cấm tham gia đấu thầu trong tương lai.
D. Bên mời thầu sẽ phải tổ chức đấu thầu lại từ đầu.

8. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu phổ biến trong đấu thầu?

A. Giá dự thầu (Bid price).
B. Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu (Bidder`s capacity and experience).
C. Mức độ quen biết của nhà thầu với bên mời thầu (Bidder`s familiarity with the procuring entity).
D. Giải pháp kỹ thuật và công nghệ đề xuất (Technical and technological solutions proposed).

9. Trong đấu thầu dịch vụ tư vấn, phương pháp đánh giá `kỹ thuật và tài chính kết hợp` (combined technical and financial evaluation) có ưu điểm gì?

A. Đảm bảo lựa chọn được nhà thầu có giá dịch vụ thấp nhất.
B. Cân bằng giữa chất lượng kỹ thuật và chi phí dịch vụ, lựa chọn nhà thầu có giá hợp lý với chất lượng tốt.
C. Giảm thiểu thời gian và chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu.
D. Đơn giản hóa quy trình đánh giá và dễ dàng so sánh giữa các nhà thầu.

10. Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (e-GP system) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Thay thế hoàn toàn quy trình đấu thầu truyền thống bằng hình thức đấu thầu qua mạng.
B. Công khai thông tin về đấu thầu, tạo môi trường cạnh tranh minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong mua sắm công.
C. Quản lý danh sách các nhà thầu đủ điều kiện tham gia đấu thầu.
D. Đảm bảo tất cả các gói thầu đều được thực hiện qua mạng.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của một gói thầu?

A. Giá trị gói thầu (Value of the contract).
B. Tính phức tạp về kỹ thuật của gói thầu (Technical complexity).
C. Số lượng nhà thầu đủ năng lực trên thị trường (Number of qualified bidders).
D. Màu sắc chủ đạo của hồ sơ mời thầu (Main color of the bidding documents).

12. Trong quy trình đấu thầu, giai đoạn `đánh giá hồ sơ dự thầu` có mục tiêu chính là gì?

A. Xác định nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất để trao hợp đồng.
B. Kiểm tra tính hợp lệ và đáp ứng yêu cầu của hồ sơ dự thầu theo tiêu chí đã được công bố trong hồ sơ mời thầu.
C. Thương thảo hợp đồng với tất cả các nhà thầu đã nộp hồ sơ dự thầu.
D. Lựa chọn ngẫu nhiên một nhà thầu trong số các nhà thầu đã nộp hồ sơ dự thầu.

13. Khiếu nại trong đấu thầu (bid protest) thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

A. Nhà thầu không trúng thầu cảm thấy quá trình đánh giá không công bằng hoặc có sai sót về quy trình.
B. Giá dự thầu của nhà thầu trúng thầu quá cao.
C. Thời gian thực hiện hợp đồng quá dài.
D. Hồ sơ mời thầu không rõ ràng và đầy đủ.

14. Trong trường hợp `đấu thầu quốc tế` (international competitive bidding), ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?

A. Chỉ sử dụng tiếng Anh.
B. Chỉ sử dụng tiếng Việt.
C. Thường sử dụng tiếng Anh và có thể kèm theo tiếng Việt hoặc ngôn ngữ khác tùy theo quy định cụ thể.
D. Sử dụng ngôn ngữ của quốc gia mà nhà thầu trúng thầu đến từ.

15. Thế nào là `chỉ định thầu` (direct contracting/single source procurement)?

A. Hình thức đấu thầu mà bên mời thầu tự quyết định lựa chọn trực tiếp một nhà thầu mà không cần qua quy trình cạnh tranh.
B. Hình thức đấu thầu chỉ áp dụng cho các gói thầu có giá trị nhỏ.
C. Hình thức đấu thầu mà chỉ có một nhà thầu duy nhất nộp hồ sơ dự thầu.
D. Hình thức đấu thầu được thực hiện thông qua thương lượng trực tiếp giữa bên mời thầu và nhà thầu.

16. Loại bảo đảm nào KHÔNG thường được chấp nhận trong `bảo đảm thực hiện hợp đồng` (performance security)?

A. Bảo lãnh ngân hàng (Bank guarantee).
B. Đặt cọc bằng tiền mặt (Cash deposit).
C. Chứng khoán có giá trị (Marketable securities).
D. Thư tín dụng dự phòng (Standby letter of credit).

17. Điều gì là rủi ro chính đối với bên mời thầu khi lựa chọn nhà thầu chỉ dựa trên tiêu chí giá thấp nhất?

A. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các nhà thầu.
B. Có thể dẫn đến việc lựa chọn nhà thầu có năng lực hạn chế, chất lượng công trình/dịch vụ không đảm bảo.
C. Làm tăng chi phí đấu thầu do phải đánh giá nhiều hồ sơ dự thầu.
D. Khó khăn trong việc kiểm soát tiến độ thực hiện dự án.

18. Trong đấu thầu qua mạng (e-procurement), lợi ích KHÔNG bao gồm:

A. Giảm chi phí in ấn, gửi hồ sơ và đi lại cho cả bên mời thầu và nhà thầu.
B. Tăng cường tính minh bạch và công khai thông tin trong quá trình đấu thầu.
C. Rút ngắn thời gian thực hiện quy trình đấu thầu.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các nhà thầu do khó tiếp cận thông tin.

19. Trong đấu thầu mua sắm hàng hóa thông thường, tiêu chí đánh giá nào thường được ưu tiên hàng đầu?

A. Uy tín thương hiệu của nhà sản xuất.
B. Giá dự thầu cạnh tranh nhất.
C. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
D. Chất lượng hàng hóa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.

20. Nguyên tắc `công bằng, minh bạch và khách quan` trong đấu thầu có ý nghĩa như thế nào?

A. Đảm bảo tất cả các nhà thầu đều có cơ hội trúng thầu như nhau.
B. Ngăn chặn các hành vi tiêu cực, tham nhũng và đảm bảo lựa chọn được nhà thầu tốt nhất dựa trên năng lực thực sự.
C. Giảm thiểu chi phí và thời gian thực hiện quy trình đấu thầu.
D. Tăng cường sự tham gia của các doanh nghiệp nhỏ và vừa vào đấu thầu.

21. Thời điểm `đóng thầu` (bid closing) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quy trình đấu thầu?

A. Là thời điểm bắt đầu đánh giá hồ sơ dự thầu.
B. Là thời điểm xác định giá dự thầu thấp nhất.
C. Là thời hạn cuối cùng mà nhà thầu được phép nộp hồ sơ dự thầu, sau thời điểm này hồ sơ sẽ không được chấp nhận.
D. Là thời điểm công bố kết quả đấu thầu.

22. Trong trường hợp nào thì `đấu thầu cạnh tranh hạn chế` (restricted competitive tendering) được ưu tiên hơn so với `đấu thầu rộng rãi`?

A. Khi gói thầu có giá trị lớn và yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
B. Khi cần đảm bảo an ninh quốc gia hoặc bí mật quốc gia.
C. Khi có nhiều nhà thầu tiềm năng đáp ứng yêu cầu của gói thầu.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí tổ chức đấu thầu.

23. Vai trò của `bên mời thầu` (procuring entity) trong quá trình đấu thầu là gì?

A. Tham gia đấu thầu với tư cách là nhà thầu để cung cấp hàng hóa, dịch vụ.
B. Tổ chức và quản lý toàn bộ quá trình đấu thầu, từ chuẩn bị hồ sơ mời thầu đến ký kết hợp đồng với nhà thầu trúng thầu.
C. Đánh giá và xếp hạng các nhà thầu tham gia đấu thầu.
D. Cung cấp thông tin và tư vấn cho các nhà thầu về quy trình đấu thầu.

24. Quy trình `mở thầu` (bid opening) được thực hiện công khai nhằm mục đích gì?

A. Để lựa chọn ra nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất ngay tại thời điểm mở thầu.
B. Để công bố công khai thông tin về các hồ sơ dự thầu đã nộp, đảm bảo tính minh bạch và chứng kiến của các bên liên quan.
C. Để đánh giá sơ bộ năng lực của các nhà thầu tham gia.
D. Để nhà thầu có cơ hội điều chỉnh giá dự thầu sau khi biết giá của đối thủ.

25. Hình thức đấu thầu rộng rãi (open tendering) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức đấu thầu khác?

A. Tiết kiệm chi phí tổ chức đấu thầu và thời gian lựa chọn nhà thầu.
B. Tạo ra sự cạnh tranh cao, tăng cơ hội lựa chọn được nhà thầu có năng lực và giá cả cạnh tranh nhất.
C. Đảm bảo tính bảo mật thông tin dự án và giảm thiểu rủi ro lộ bí mật kinh doanh.
D. Phù hợp với các gói thầu có yêu cầu kỹ thuật phức tạp và đòi hỏi kinh nghiệm chuyên sâu.

26. Hồ sơ dự thầu (bid document) thường bao gồm những nội dung chính nào?

A. Đề xuất kỹ thuật, đề xuất tài chính, và các tài liệu pháp lý chứng minh năng lực nhà thầu.
B. Bản sao giấy phép kinh doanh và báo cáo tài chính của nhà thầu.
C. Mô tả chi tiết về sản phẩm/dịch vụ và giá chào thầu.
D. Thông tin về kinh nghiệm thực hiện các hợp đồng tương tự và đội ngũ nhân sự chủ chốt.

27. Hình thức `đấu thầu hạn chế` (limited tendering) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Đối với tất cả các gói thầu có giá trị lớn hơn một tỷ đồng.
B. Khi chỉ có một số ít nhà thầu có đủ năng lực và kinh nghiệm chuyên môn để thực hiện gói thầu.
C. Trong trường hợp cần lựa chọn nhà thầu một cách nhanh chóng để đáp ứng tiến độ dự án.
D. Khi bên mời thầu muốn ưu tiên các doanh nghiệp nhà nước tham gia đấu thầu.

28. Trong đấu thầu quốc tế, điều khoản `Incoterms` được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá trị gói thầu bằng đồng tiền chung quốc tế.
B. Quy định trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển, giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán.
C. Đảm bảo thanh toán quốc tế được thực hiện an toàn và đúng hạn.
D. Xác định luật pháp áp dụng cho hợp đồng đấu thầu quốc tế.

29. Sự khác biệt cơ bản giữa `đấu thầu một giai đoạn một túi hồ sơ` và `đấu thầu một giai đoạn hai túi hồ sơ` là gì?

A. Số lượng hồ sơ dự thầu mà nhà thầu phải nộp.
B. Thời gian đánh giá hồ sơ dự thầu.
C. Cách thức đánh giá hồ sơ: một túi hồ sơ đánh giá đồng thời cả kỹ thuật và tài chính, hai túi hồ sơ tách biệt đánh giá kỹ thuật trước, tài chính sau.
D. Loại hợp đồng được áp dụng sau khi đấu thầu.

30. Quy định về `ưu đãi trong đấu thầu` (preference in tendering) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá dự thầu cho các nhà thầu có ưu đãi.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh cho một số đối tượng nhà thầu nhất định (ví dụ: doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động địa phương...).
C. Đảm bảo công bằng tuyệt đối cho tất cả các nhà thầu tham gia.
D. Tăng nguồn thu ngân sách từ hoạt động đấu thầu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

1. Khái niệm 'đấu thầu' trong lĩnh vực mua sắm công được hiểu chính xác nhất là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

2. Hành động nào sau đây là 'xung đột lợi ích' (conflict of interest) trong đấu thầu và cần phải tránh?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

3. Trong đấu thầu, 'hủy thầu' (cancellation of bidding) được thực hiện khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

4. Theo Luật Đấu thầu, hành vi nào sau đây được xem là hành vi 'gian lận' trong đấu thầu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

5. Mục đích chính của việc 'bảo đảm dự thầu' (bid security/bid bond) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

6. Loại hợp đồng nào thường được sử dụng trong đấu thầu xây lắp khi phạm vi công việc và khối lượng không xác định rõ ràng ngay từ đầu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

7. Điều gì xảy ra nếu nhà thầu trúng thầu từ chối ký kết hợp đồng sau khi đã được thông báo trúng thầu?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu phổ biến trong đấu thầu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

9. Trong đấu thầu dịch vụ tư vấn, phương pháp đánh giá 'kỹ thuật và tài chính kết hợp' (combined technical and financial evaluation) có ưu điểm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

10. Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia (e-GP system) có vai trò quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của một gói thầu?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

12. Trong quy trình đấu thầu, giai đoạn 'đánh giá hồ sơ dự thầu' có mục tiêu chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

13. Khiếu nại trong đấu thầu (bid protest) thường phát sinh từ nguyên nhân nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

14. Trong trường hợp 'đấu thầu quốc tế' (international competitive bidding), ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

15. Thế nào là 'chỉ định thầu' (direct contracting/single source procurement)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

16. Loại bảo đảm nào KHÔNG thường được chấp nhận trong 'bảo đảm thực hiện hợp đồng' (performance security)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì là rủi ro chính đối với bên mời thầu khi lựa chọn nhà thầu chỉ dựa trên tiêu chí giá thấp nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

18. Trong đấu thầu qua mạng (e-procurement), lợi ích KHÔNG bao gồm:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

19. Trong đấu thầu mua sắm hàng hóa thông thường, tiêu chí đánh giá nào thường được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

20. Nguyên tắc 'công bằng, minh bạch và khách quan' trong đấu thầu có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

21. Thời điểm 'đóng thầu' (bid closing) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quy trình đấu thầu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

22. Trong trường hợp nào thì 'đấu thầu cạnh tranh hạn chế' (restricted competitive tendering) được ưu tiên hơn so với 'đấu thầu rộng rãi'?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

23. Vai trò của 'bên mời thầu' (procuring entity) trong quá trình đấu thầu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

24. Quy trình 'mở thầu' (bid opening) được thực hiện công khai nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

25. Hình thức đấu thầu rộng rãi (open tendering) có ưu điểm nổi bật nào so với các hình thức đấu thầu khác?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

26. Hồ sơ dự thầu (bid document) thường bao gồm những nội dung chính nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

27. Hình thức 'đấu thầu hạn chế' (limited tendering) thường được áp dụng trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

28. Trong đấu thầu quốc tế, điều khoản 'Incoterms' được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

29. Sự khác biệt cơ bản giữa 'đấu thầu một giai đoạn một túi hồ sơ' và 'đấu thầu một giai đoạn hai túi hồ sơ' là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đấu thầu

Tags: Bộ đề 15

30. Quy định về 'ưu đãi trong đấu thầu' (preference in tendering) nhằm mục đích gì?