1. Khi đánh giá hồ sơ dự thầu, yếu tố `xuất xứ hàng hóa` có thể được xem xét trong trường hợp nào?
A. Trong mọi gói thầu mua sắm hàng hóa.
B. Khi có yêu cầu về ưu đãi đối với hàng hóa sản xuất trong nước hoặc hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia có thỏa thuận thương mại với Việt Nam.
C. Chỉ trong đấu thầu quốc tế.
D. Không bao giờ được xem xét đến yếu tố xuất xứ hàng hóa.
2. Trong quy trình đấu thầu, bước nào sau đây diễn ra trước bước đánh giá hồ sơ dự thầu?
A. Mở thầu
B. Thẩm định và phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu
C. Chuẩn bị hồ sơ mời thầu
D. Ký kết hợp đồng
3. Nguyên tắc `cạnh tranh` trong đấu thầu nhằm mục đích chính là gì?
A. Giảm số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu.
B. Tăng giá dự thầu để đảm bảo lợi nhuận cho nhà thầu.
C. Đảm bảo lựa chọn được nhà thầu có năng lực tốt nhất với giá cả hợp lý nhất.
D. Tạo điều kiện cho các nhà thầu quen biết trúng thầu.
4. Nguyên tắc `công khai, minh bạch` trong đấu thầu thể hiện ở điểm nào sau đây?
A. Thông tin về quá trình đấu thầu được giữ bí mật tuyệt đối.
B. Kết quả lựa chọn nhà thầu được thông báo rộng rãi.
C. Chỉ có các nhà thầu lớn mới được tham gia đấu thầu.
D. Các quyết định trong đấu thầu chỉ do một người đưa ra.
5. Vai trò của bên mời thầu trong quá trình đấu thầu là gì?
A. Tham gia dự thầu và cạnh tranh với các nhà thầu khác.
B. Xây dựng hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu.
C. Cung cấp vốn để thực hiện dự án đấu thầu.
D. Giám sát quá trình thực hiện hợp đồng của nhà thầu trúng thầu.
6. Tiêu chí `giá đánh giá` được sử dụng trong phương pháp đánh giá HSDT nào?
A. Phương pháp giá thấp nhất
B. Phương pháp giá cố định
C. Phương pháp giá trị tối ưu
D. Phương pháp chi phí vòng đời
7. Vai trò của tư vấn đấu thầu là gì?
A. Thay thế bên mời thầu trong toàn bộ quá trình đấu thầu.
B. Hỗ trợ bên mời thầu và nhà thầu trong các vấn đề pháp lý liên quan đến đấu thầu.
C. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn để giúp quá trình đấu thầu diễn ra hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
D. Chỉ tham gia vào giai đoạn đánh giá hồ sơ dự thầu.
8. Lợi ích chính của việc áp dụng đấu thầu qua mạng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí đi lại và in ấn hồ sơ.
B. Tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro tiếp xúc trực tiếp giữa các bên.
C. Rút ngắn thời gian thực hiện quy trình đấu thầu.
D. Tất cả các đáp án trên
9. Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của đấu thầu rộng rãi?
A. Tăng tính cạnh tranh, lựa chọn được nhà thầu tốt nhất với giá hợp lý.
B. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí đấu thầu so với các hình thức khác.
D. Hạn chế tiêu cực, tham nhũng trong hoạt động mua sắm công.
10. Trong đấu thầu, `hồ sơ yêu cầu` (HSYC) thường được sử dụng trong hình thức đấu thầu nào?
A. Đấu thầu rộng rãi
B. Đấu thầu hạn chế
C. Chào hàng cạnh tranh
D. Chỉ định thầu
11. Đâu là một trong những rủi ro chính mà bên mời thầu có thể gặp phải trong quá trình đấu thầu?
A. Số lượng nhà thầu tham gia đấu thầu quá ít.
B. Nhà thầu trúng thầu không đủ năng lực thực hiện hợp đồng.
C. Giá dự thầu của các nhà thầu quá cao.
D. Cả 2 và 3
12. Điều gì xảy ra nếu nhà thầu trúng thầu từ chối ký hợp đồng mà không có lý do chính đáng?
A. Nhà thầu được gia hạn thời gian ký hợp đồng.
B. Nhà thầu bị tịch thu bảo đảm dự thầu và có thể bị cấm tham gia đấu thầu trong tương lai.
C. Bên mời thầu phải tổ chức lại đấu thầu.
D. Cả 2 và 3
13. Hành vi nào sau đây được coi là hành vi gian lận trong đấu thầu?
A. Nhà thầu tham gia đấu thầu nhiều gói thầu khác nhau.
B. Nhà thầu cung cấp thông tin không trung thực trong hồ sơ dự thầu.
C. Nhà thầu kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu.
D. Nhà thầu liên danh với các nhà thầu khác để tăng năng lực.
14. Khiếu nại trong đấu thầu là gì?
A. Yêu cầu nhà thầu giảm giá dự thầu.
B. Việc nhà thầu hoặc các bên liên quan bày tỏ sự không đồng ý với quyết định hoặc hành vi của bên mời thầu hoặc các cơ quan có thẩm quyền.
C. Đề nghị bên mời thầu sửa đổi hồ sơ mời thầu.
D. Thông báo trúng thầu cho nhà thầu.
15. Loại hình đấu thầu nào mà bên mời thầu chỉ mời một số nhà thầu nhất định tham gia?
A. Đấu thầu rộng rãi
B. Đấu thầu hạn chế
C. Chào hàng cạnh tranh
D. Chỉ định thầu
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá hồ sơ dự thầu về kỹ thuật?
A. Năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu
B. Giải pháp kỹ thuật và công nghệ đề xuất
C. Giá dự thầu
D. Tiến độ thực hiện dự án
17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đấu thầu?
A. Một hình thức mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua thương lượng trực tiếp giữa người mua và người bán.
B. Một quá trình cạnh tranh, công bằng và minh bạch để lựa chọn nhà thầu cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc thực hiện dự án.
C. Hoạt động chỉ dành cho các doanh nghiệp nhà nước để thực hiện các dự án sử dụng vốn ngân sách.
D. Phương thức giao dịch hàng hóa trên thị trường chứng khoán.
18. Loại hợp đồng nào mà giá trị hợp đồng được xác định trước và không thay đổi trong quá trình thực hiện?
A. Hợp đồng theo đơn giá cố định
B. Hợp đồng theo thời gian
C. Hợp đồng trọn gói
D. Hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh
19. Trong trường hợp nào sau đây, gói thầu có thể được áp dụng hình thức chỉ định thầu theo quy định hiện hành?
A. Gói thầu có giá trị lớn, cần lựa chọn nhà thầu có năng lực tốt nhất.
B. Gói thầu có tính chất đặc biệt, chỉ có một nhà thầu có khả năng thực hiện.
C. Gói thầu cần thực hiện gấp để đáp ứng yêu cầu về tiến độ.
D. Cả 2 và 3
20. Thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu (thời gian hiệu lực của HSDT) thường được tính từ thời điểm nào?
A. Ngày phát hành hồ sơ mời thầu.
B. Thời điểm đóng thầu.
C. Ngày mở thầu.
D. Ngày ký hợp đồng.
21. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa thông tin trong hồ sơ dự thầu gốc và hồ sơ dự thầu điện tử, thông tin nào sẽ được ưu tiên xem xét?
A. Thông tin trong hồ sơ dự thầu gốc (bản giấy).
B. Thông tin trong hồ sơ dự thầu điện tử.
C. Thông tin nào có lợi hơn cho bên mời thầu.
D. Tùy thuộc vào quyết định của tổ chuyên gia đấu thầu.
22. Trong đấu thầu qua mạng, chứng thư số có vai trò gì?
A. Thay thế con dấu và chữ ký của người đại diện hợp pháp.
B. Xác thực danh tính của nhà thầu và bảo mật thông tin trong giao dịch điện tử.
C. Nộp phí dự thầu trực tuyến.
D. Cả 1 và 2
23. Trong đấu thầu quốc tế, ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu?
A. Chỉ sử dụng tiếng Anh.
B. Ngôn ngữ của nước sở tại bên mời thầu.
C. Thường sử dụng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ chính thức của nước sở tại, hoặc cả hai.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên mời thầu và nhà thầu.
24. Hành vi `thông thầu` (thông đồng đấu thầu) là gì?
A. Việc các nhà thầu hợp tác liên danh để tăng cường năng lực dự thầu.
B. Sự thỏa thuận, dàn xếp giữa các nhà thầu hoặc giữa nhà thầu và bên mời thầu để làm sai lệch kết quả đấu thầu.
C. Việc nhà thầu kiến nghị về kết quả đấu thầu.
D. Việc công khai thông tin về quá trình đấu thầu.
25. Điều gì KHÔNG phải là một trong các loại chi phí trong đấu thầu mà nhà thầu phải chịu?
A. Chi phí chuẩn bị hồ sơ dự thầu.
B. Chi phí bảo đảm dự thầu.
C. Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (do bên mời thầu chi trả).
D. Chi phí đi lại, khảo sát địa điểm thực hiện gói thầu.
26. Trong trường hợp đấu thầu gói thầu xây lắp, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu?
A. Số lượng hợp đồng xây lắp tương tự đã thực hiện thành công.
B. Giá trị các hợp đồng xây lắp tương tự đã thực hiện.
C. Số lượng nhân sự chủ chốt có kinh nghiệm và chứng chỉ phù hợp.
D. Địa điểm đăng ký kinh doanh của nhà thầu.
27. Hình thức bảo đảm dự thầu nhằm mục đích gì?
A. Tăng lợi nhuận cho bên mời thầu
B. Đảm bảo nhà thầu nghiêm túc thực hiện nghĩa vụ dự thầu và hợp đồng nếu trúng thầu.
C. Giảm chi phí đấu thầu cho nhà thầu
D. Rút ngắn thời gian thực hiện đấu thầu
28. Hình thức `đấu thầu cạnh tranh hạn chế` thường được áp dụng khi nào?
A. Khi có nhiều nhà thầu đáp ứng yêu cầu và muốn tham gia.
B. Khi chỉ có một số ít nhà thầu có năng lực và kinh nghiệm phù hợp với yêu cầu của gói thầu.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí đấu thầu.
D. Khi cần lựa chọn nhà thầu nhanh chóng.
29. Khái niệm `E-GP` thường được dùng để chỉ hệ thống nào trong lĩnh vực đấu thầu?
A. Hệ thống quản lý gói thầu điện tử.
B. Hệ thống đấu thầu điện tử quốc gia.
C. Hệ thống đánh giá và phê duyệt gói thầu.
D. Hệ thống giám sát và thanh tra hoạt động đấu thầu.
30. Thời gian tối thiểu từ ngày phát hành HSMT đến ngày đóng thầu đối với đấu thầu rộng rãi trong nước là bao nhiêu ngày?
A. 10 ngày
B. 15 ngày
C. 20 ngày
D. 25 ngày