1. Trong tình huống một công ty phát hiện sản phẩm của mình có lỗi tiềm ẩn gây nguy hiểm cho người tiêu dùng, hành động đạo đức nhất mà công ty nên làm là gì?
A. Giữ bí mật về lỗi sản phẩm để tránh gây hoang mang và tổn thất doanh thu.
B. Âm thầm khắc phục lỗi trong các lô sản xuất tiếp theo mà không thông báo cho người tiêu dùng đã mua sản phẩm.
C. Thông báo công khai về lỗi sản phẩm, thu hồi sản phẩm bị lỗi và bồi thường cho người tiêu dùng.
D. Chỉ thông báo cho cơ quan quản lý nhà nước và chờ chỉ đạo.
2. Trong các hành vi sau, hành vi nào thể hiện rõ nhất sự thiếu đạo đức kinh doanh?
A. Đưa ra quyết định kinh doanh dựa trên phân tích dữ liệu thị trường.
B. Che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm cho khách hàng để tăng doanh số.
C. Tổ chức các hoạt động từ thiện để nâng cao hình ảnh công ty.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường.
3. Trong lĩnh vực tài chính, hành vi `Giao dịch nội gián` (Insider Trading) là vi phạm đạo đức kinh doanh vì lý do chính nào?
A. Vì nó làm tăng giá cổ phiếu của công ty.
B. Vì nó tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh và gây bất công cho các nhà đầu tư khác không có thông tin nội bộ.
C. Vì nó giúp công ty thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
D. Vì nó giúp nhân viên kiếm được nhiều tiền hơn.
4. Đâu là một ví dụ về xung đột lợi ích trong đạo đức kinh doanh?
A. Nhân viên sử dụng kiến thức chuyên môn để đưa ra quyết định có lợi cho công ty.
B. Nhà quản lý tuyển dụng người thân vào vị trí quan trọng trong công ty mà không qua quy trình tuyển dụng công bằng.
C. Doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Công ty công khai báo cáo tài chính hàng năm cho cổ đông.
5. Đạo đức kinh doanh có vai trò như thế nào trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Không có vai trò gì đáng kể, văn hóa doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào phong cách lãnh đạo.
B. Đạo đức kinh doanh là nền tảng cốt lõi để xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh, minh bạch và đáng tin cậy.
C. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng đối với các công ty lớn, còn các doanh nghiệp nhỏ không cần thiết.
D. Văn hóa doanh nghiệp được xây dựng dựa trên các quy định và quy trình, không liên quan đến đạo đức.
6. Một doanh nghiệp thực hiện `Marketing xanh` có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Sử dụng các chiến lược marketing gây hiểu lầm về tác động môi trường của sản phẩm.
C. Marketing các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường, đồng thời truyền tải thông điệp về trách nhiệm bảo vệ môi trường.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến.
7. Trong quá trình ra quyết định kinh doanh, việc áp dụng `Tư duy đạo đức` (Ethical Reasoning) giúp doanh nghiệp...
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông.
C. Xem xét các khía cạnh đạo đức của vấn đề, đánh giá tác động đến các bên liên quan và lựa chọn phương án hành động phù hợp với các giá trị đạo đức.
D. Tránh được hoàn toàn các rủi ro kinh doanh.
8. Nguyên tắc `Minh bạch` trong đạo đức kinh doanh đòi hỏi doanh nghiệp phải làm gì?
A. Che giấu thông tin nhạy cảm để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về hoạt động kinh doanh cho các bên liên quan.
C. Chỉ công khai thông tin tích cực về doanh nghiệp.
D. Giữ bí mật thông tin nội bộ để tránh rò rỉ ra bên ngoài.
9. Tại sao đạo đức kinh doanh ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại?
A. Vì luật pháp ngày càng nghiêm ngặt hơn.
B. Vì người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề đạo đức và xã hội, và có xu hướng ủng hộ các doanh nghiệp có đạo đức.
C. Vì các doanh nghiệp phải chi nhiều tiền hơn cho hoạt động CSR.
D. Vì các nhà đầu tư chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.
10. Một doanh nghiệp `Tẩy xanh` (Greenwashing) là doanh nghiệp như thế nào?
A. Doanh nghiệp chỉ sản xuất các sản phẩm màu xanh lá cây.
B. Doanh nghiệp thực sự thân thiện với môi trường.
C. Doanh nghiệp tạo ra ấn tượng sai lệch hoặc phóng đại về mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm hoặc hoạt động của mình.
D. Doanh nghiệp đầu tư mạnh vào marketing xanh.
11. Đâu là một thách thức lớn đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong các doanh nghiệp đa quốc gia?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và giao tiếp.
C. Sự khác biệt về luật pháp, văn hóa và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
12. Đạo đức kinh doanh đề cập đến những nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức nào trong hoạt động của một doanh nghiệp?
A. Chỉ những quy định pháp luật mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Chỉ những hành vi mang lại lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Các nguyên tắc và tiêu chuẩn hướng dẫn hành vi của doanh nghiệp và nhân viên, bao gồm trách nhiệm với các bên liên quan.
D. Các chiến lược cạnh tranh để vượt trội hơn đối thủ.
13. Khi đánh giá đạo đức kinh doanh của một doanh nghiệp, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Quy mô lợi nhuận hàng năm.
B. Số lượng nhân viên.
C. Mức độ tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong mọi hoạt động và mối quan hệ với các bên liên quan.
D. Giá trị vốn hóa thị trường.
14. Đâu là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả để giảm thiểu rủi ro vi phạm đạo đức trong doanh nghiệp?
A. Tăng cường giám sát và kiểm tra đột xuất nhân viên.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên các giá trị đạo đức, đào tạo về đạo đức cho nhân viên và thiết lập cơ chế báo cáo vi phạm.
C. Tập trung vào việc trừng phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa nhân viên để tránh xung đột.
15. Trong tình huống một nhân viên phát hiện đồng nghiệp gian lận trong báo cáo chi phí, hành động đạo đức mà nhân viên đó nên làm là gì?
A. Lờ đi và không can thiệp để tránh gây mất lòng đồng nghiệp.
B. Tham gia vào hành vi gian lận để chia sẻ lợi ích.
C. Báo cáo hành vi gian lận cho cấp trên hoặc bộ phận liên quan trong công ty.
D. Báo cáo trực tiếp cho cơ quan pháp luật mà không thông báo cho công ty.
16. Một doanh nghiệp cam kết `Đạo đức bền vững` (Sustainable Ethics) có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận trong dài hạn.
B. Áp dụng các nguyên tắc đạo đức trong mọi hoạt động kinh doanh, đồng thời hướng tới sự phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường.
C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề môi trường.
D. Thực hiện các hoạt động CSR mang tính hình thức để cải thiện hình ảnh.
17. Trong lĩnh vực quảng cáo, việc sử dụng hình ảnh hoặc thông tin sai lệch để lôi kéo khách hàng là hành vi...
A. Được chấp nhận nếu mang lại hiệu quả kinh doanh cao.
B. Vừa hợp pháp vừa đạo đức.
C. Phi đạo đức và có thể vi phạm pháp luật.
D. Không liên quan đến đạo đức kinh doanh.
18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, vấn đề đạo đức nào thường được quan tâm nhất?
A. Vấn đề về chi phí vận chuyển.
B. Vấn đề về điều kiện làm việc và lao động cưỡng bức tại các nhà cung cấp.
C. Vấn đề về chất lượng nguyên vật liệu.
D. Vấn đề về thời gian giao hàng.
19. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có mối quan hệ như thế nào với đạo đức kinh doanh?
A. CSR là một phần nhỏ, không đáng kể của đạo đức kinh doanh.
B. CSR và đạo đức kinh doanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
C. CSR là một khía cạnh quan trọng của đạo đức kinh doanh, thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với các vấn đề xã hội và môi trường.
D. CSR chỉ là một công cụ marketing để cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, không liên quan đến đạo đức.
20. Khi một doanh nghiệp đối mặt với một quyết định khó khăn có liên quan đến đạo đức, việc tham khảo ý kiến của ai là phù hợp nhất?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Khách hàng thân thiết nhất.
C. Chuyên gia tư vấn đạo đức hoặc ủy ban đạo đức (nếu có) của công ty.
D. Bạn bè và người thân.
21. Lợi ích chính của việc thực hành đạo đức kinh doanh đối với một doanh nghiệp là gì?
A. Chắc chắn đạt được lợi nhuận cao nhất trong ngắn hạn.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín, thu hút và giữ chân khách hàng, nhân viên và nhà đầu tư.
C. Tránh được hoàn toàn các rủi ro pháp lý và kiện tụng.
D. Giảm chi phí hoạt động do không cần đầu tư vào các hoạt động CSR.
22. Đâu là một ví dụ về hành vi `Phân biệt đối xử` phi đạo đức trong môi trường làm việc?
A. Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên năng lực và kết quả công việc.
B. Ưu tiên tuyển dụng ứng viên có kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp.
C. Từ chối tuyển dụng hoặc thăng tiến nhân viên dựa trên giới tính, chủng tộc, tôn giáo hoặc các đặc điểm cá nhân không liên quan đến công việc.
D. Thưởng cho nhân viên có thành tích xuất sắc.
23. Trong bối cảnh công nghệ số phát triển mạnh mẽ, một thách thức đạo đức kinh doanh mới nổi là gì?
A. Vấn đề về quản lý nhân sự từ xa.
B. Vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của khách hàng trực tuyến.
C. Vấn đề về cạnh tranh với các doanh nghiệp truyền thống.
D. Vấn đề về sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
24. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, một doanh nghiệp có nên chấp nhận `Hối lộ` để giành được hợp đồng quan trọng không?
A. Có, nếu hối lộ là cách duy nhất để tồn tại và phát triển.
B. Có thể, tùy thuộc vào tình huống cụ thể và giá trị hợp đồng.
C. Không, hối lộ là hành vi phi đạo đức và bất hợp pháp, gây tổn hại đến sự công bằng và minh bạch trong kinh doanh.
D. Không bắt buộc, nhưng có thể xem xét nếu đối thủ cũng làm như vậy.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành nên đạo đức kinh doanh?
A. Tính trung thực và liêm chính.
B. Lợi nhuận tối đa hóa cho cổ đông bằng mọi giá.
C. Trách nhiệm với các bên liên quan.
D. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực xã hội.
26. Yếu tố nào KHÔNG phải là một trụ cột chính của đạo đức kinh doanh?
A. Tính trung thực.
B. Tính công bằng.
C. Tính hiệu quả.
D. Trách nhiệm.
27. Khái niệm `Đạo đức nghề nghiệp` khác với `Đạo đức kinh doanh` ở điểm nào?
A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nghĩa.
B. Đạo đức nghề nghiệp áp dụng cho cá nhân trong một ngành nghề cụ thể, còn đạo đức kinh doanh áp dụng cho toàn bộ doanh nghiệp.
C. Đạo đức nghề nghiệp chỉ liên quan đến hành vi của nhân viên cấp thấp, còn đạo đức kinh doanh liên quan đến lãnh đạo cấp cao.
D. Đạo đức nghề nghiệp tập trung vào lợi nhuận, còn đạo đức kinh doanh tập trung vào trách nhiệm xã hội.
28. Một doanh nghiệp áp dụng `Bộ quy tắc đạo đức` (Code of Ethics) nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để đối phó với các yêu cầu pháp lý.
B. Để hướng dẫn hành vi của nhân viên, xác định các chuẩn mực đạo đức và giảm thiểu rủi ro vi phạm đạo đức.
C. Để tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo đối với nhân viên.
D. Để tạo ra một tài liệu hình thức, ít có giá trị thực tế.
29. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề đạo đức kinh doanh nào trở nên đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp hoạt động ở nhiều quốc gia với các chuẩn mực văn hóa và pháp lý khác nhau?
A. Vấn đề quản lý tài chính và kế toán quốc tế.
B. Vấn đề thích ứng sản phẩm với thị hiếu địa phương.
C. Vấn đề duy trì các tiêu chuẩn đạo đức nhất quán trên toàn cầu, đồng thời tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
D. Vấn đề cạnh tranh với các doanh nghiệp bản địa.
30. Khái niệm `Whistleblowing` (tố giác nội bộ) trong đạo đức kinh doanh đề cập đến điều gì?
A. Việc nhân viên báo cáo hành vi phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong công ty cho các cơ quan chức năng hoặc công chúng.
B. Việc công ty quảng bá hình ảnh đạo đức của mình ra công chúng.
C. Việc nhân viên chỉ trích công khai các quyết định của lãnh đạo.
D. Việc công ty tự kiểm tra và đánh giá các hoạt động đạo đức của mình.