Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình?

A. Chế độ dinh dưỡng và lối sống.
B. Điều kiện vệ sinh môi trường và dịch bệnh.
C. Trình độ học vấn của dân số.
D. Màu sắc da.

2. Đâu là ví dụ về `dân số học vi mô`?

A. Nghiên cứu tỷ lệ sinh của toàn cầu.
B. Nghiên cứu sự thay đổi cơ cấu tuổi của dân số Việt Nam.
C. Nghiên cứu quyết định sinh con của các cặp vợ chồng ở một vùng nông thôn cụ thể.
D. Nghiên cứu tác động của đô thị hóa đến dân số các thành phố lớn trên thế giới.

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để thu thập dữ liệu dân số?

A. Điều tra dân số.
B. Điều tra mẫu.
C. Đăng ký hộ tịch.
D. Phỏng vấn người nổi tiếng.

4. Khái niệm `gánh nặng dân số` thường được sử dụng để mô tả tình huống nào?

A. Dân số quá đông so với khả năng tài nguyên và môi trường đáp ứng.
B. Dân số quá ít so với nhu cầu phát triển kinh tế.
C. Dân số có cơ cấu tuổi quá trẻ.
D. Dân số có trình độ học vấn quá thấp.

5. Trong giai đoạn `chuyển đổi nhân khẩu học lần thứ hai`, xu hướng sinh sản có đặc điểm gì?

A. Tỷ lệ sinh tăng cao trở lại sau giai đoạn giảm sâu.
B. Tỷ lệ sinh tiếp tục giảm xuống mức rất thấp, dưới mức sinh thay thế.
C. Tỷ lệ sinh ổn định ở mức sinh thay thế.
D. Tỷ lệ sinh dao động mạnh theo chu kỳ kinh tế.

6. Đâu là một thách thức chính mà các quốc gia có dân số già hóa phải đối mặt?

A. Tình trạng thất nghiệp gia tăng do lực lượng lao động trẻ quá đông.
B. Áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
C. Nguồn cung lao động dồi dào và chi phí lao động thấp.
D. Tỷ lệ tội phạm gia tăng do dân số trẻ chiếm đa số.

7. Phương pháp `chuẩn hóa` (standardization) trong dân số học được sử dụng để làm gì?

A. Thu thập dữ liệu dân số theo tiêu chuẩn quốc tế.
B. Loại bỏ ảnh hưởng của cơ cấu dân số khác nhau khi so sánh các chỉ số dân số giữa các nhóm hoặc khu vực.
C. Đơn giản hóa các chỉ số dân số phức tạp để dễ hiểu hơn.
D. Tính toán trung bình cộng của các chỉ số dân số khác nhau.

8. Đâu là một ứng dụng quan trọng của dân số học trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

A. Dự báo nhu cầu về giáo dục, y tế, nhà ở, và cơ sở hạ tầng dựa trên quy mô và cơ cấu dân số tương lai.
B. Xác định các nhóm dân số có thu nhập cao nhất để tập trung phát triển kinh tế.
C. Thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành thị để giảm áp lực dân số ở nông thôn.
D. Tăng cường kiểm soát sinh sản để giảm quy mô dân số.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất tử thô?

A. Mức sống và điều kiện kinh tế - xã hội.
B. Chất lượng hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.
C. Cơ cấu tuổi của dân số.
D. Mật độ dân số.

10. Khái niệm `cửa sổ cơ hội nhân khẩu học` đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn dân số già hóa nhanh chóng.
B. Giai đoạn tỷ lệ sinh cao và dân số trẻ chiếm đa số.
C. Giai đoạn tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động tăng lên so với dân số phụ thuộc.
D. Giai đoạn dân số suy giảm tự nhiên do tỷ lệ sinh thấp.

11. Điều gì có thể dẫn đến `xu hướng đô thị hóa ngược` (tức là dân số từ thành thị di chuyển về nông thôn)?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế nông thôn và tạo ra nhiều việc làm ở nông thôn.
B. Sự suy thoái kinh tế ở nông thôn và thiếu việc làm.
C. Chính sách khuyến khích đô thị hóa và đầu tư vào thành phố.
D. Tình trạng ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông gia tăng ở nông thôn.

12. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng `tỷ suất sinh thô` (CBR) để so sánh mức sinh giữa các quốc gia?

A. CBR không tính đến cơ cấu tuổi của dân số, trong khi cơ cấu tuổi ảnh hưởng lớn đến mức sinh.
B. CBR chỉ tính số trẻ sinh ra sống, không tính số trẻ chết non.
C. CBR chỉ tính số trẻ sinh ra ở khu vực thành thị, không tính khu vực nông thôn.
D. CBR không thể hiện được xu hướng sinh sản theo thời gian.

13. Chỉ số `tổng tỷ suất sinh` (TFR) cho biết điều gì?

A. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời nếu tỷ lệ sinh theo tuổi không đổi.
B. Tổng số trẻ em sinh ra trong một năm chia cho tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
C. Số con trung bình mà một phụ nữ sinh ra trước tuổi 30.
D. Tỷ lệ phần trăm phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ đã từng sinh con.

14. Trong nghiên cứu dân số học, `dữ liệu thứ cấp` là gì?

A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu bằng phỏng vấn hoặc điều tra.
B. Dữ liệu đã được thu thập và công bố bởi các nguồn khác, ví dụ như cơ quan thống kê, tổ chức quốc tế.
C. Dữ liệu chỉ liên quan đến dân số ở khu vực thành thị.
D. Dữ liệu chỉ liên quan đến các chỉ số sinh, tử, di cư.

15. Chỉ số `tỷ lệ giới tính khi sinh` (SRB) thường được tính như thế nào?

A. Số bé gái sinh ra trên 100 bé trai sinh ra.
B. Số bé trai sinh ra trên 100 bé gái sinh ra.
C. Tỷ lệ phần trăm bé trai trong tổng số trẻ sơ sinh.
D. Tỷ lệ phần trăm bé gái trong tổng số trẻ sơ sinh.

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tỷ suất sinh thô` trong dân số học?

A. Số trẻ em sinh ra trên 1.000 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ (15-49 tuổi) trong một năm.
B. Tổng số trẻ em sinh ra trong một khu vực địa lý cụ thể trong một năm.
C. Số trẻ em sinh ra trên 1.000 dân trong một năm.
D. Số trẻ em sinh ra trên 100 phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trong một năm.

17. Đâu là một ví dụ về `chính sách dân số chủ động`?

A. Chính sách không can thiệp vào vấn đề sinh sản của người dân.
B. Chính sách khuyến khích hoặc hạn chế sinh con để đạt được mục tiêu dân số nhất định.
C. Chính sách tập trung vào cải thiện y tế và giáo dục mà không đề cập đến dân số.
D. Chính sách chỉ can thiệp khi dân số đạt đến mức quá tải.

18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?

A. Tỷ lệ giới tính.
B. Tỷ lệ dân số phụ thuộc.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Tỷ lệ đô thị hóa.

19. Điều gì xảy ra với tỷ lệ giới tính khi có sự mất cân bằng giới tính khi sinh (ví dụ: tỷ lệ bé trai sinh ra cao hơn bé gái)?

A. Tỷ lệ giới tính tổng thể sẽ cân bằng hơn theo thời gian.
B. Tỷ lệ giới tính tổng thể sẽ nghiêng về nam giới hơn theo thời gian, đặc biệt ở các nhóm tuổi trẻ.
C. Tỷ lệ giới tính tổng thể sẽ nghiêng về nữ giới hơn theo thời gian.
D. Tỷ lệ giới tính không bị ảnh hưởng bởi sự mất cân bằng giới tính khi sinh.

20. Hiện tượng `di cư lao động` thường phát sinh do nguyên nhân chính nào?

A. Sự khác biệt về mức lương và cơ hội việc làm giữa các khu vực hoặc quốc gia.
B. Thiên tai và biến đổi khí hậu.
C. Xung đột vũ trang và bất ổn chính trị.
D. Mong muốn thay đổi môi trường sống và văn hóa.

21. Khái niệm `mô hình hóa dân số` được sử dụng để làm gì?

A. Mô tả tình hình dân số hiện tại một cách chi tiết.
B. Dự báo quy mô và cơ cấu dân số trong tương lai dựa trên các giả định về xu hướng sinh, tử, và di cư.
C. Giải thích nguyên nhân của các sự kiện dân số trong quá khứ.
D. So sánh dân số giữa các quốc gia khác nhau.

22. Khái niệm `mật độ dân số` được tính bằng cách nào?

A. Tổng dân số chia cho diện tích lãnh thổ.
B. Tổng dân số nhân với diện tích lãnh thổ.
C. Số người trong độ tuổi lao động chia cho tổng dân số.
D. Số trẻ em dưới 15 tuổi chia cho số người già trên 65 tuổi.

23. Khái niệm `chuyển đổi nhân khẩu học` mô tả quá trình thay đổi dân số như thế nào?

A. Từ tỷ suất sinh và tử cao sang tỷ suất sinh và tử thấp.
B. Từ dân số trẻ sang dân số già.
C. Từ dân số nông thôn sang dân số thành thị.
D. Từ dân số ít học sang dân số có trình độ học vấn cao.

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy `di cư nông thôn - thành thị`?

A. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn ở thành thị.
B. Chất lượng dịch vụ giáo dục và y tế tốt hơn ở thành thị.
C. Điều kiện sống và môi trường ô nhiễm hơn ở thành thị.
D. Sự phát triển của công nghiệp và dịch vụ tập trung ở thành thị.

25. Di cư `quốc tế` khác với di cư `nội địa` ở điểm nào?

A. Di cư quốc tế luôn có quy mô lớn hơn di cư nội địa.
B. Di cư quốc tế liên quan đến việc vượt qua biên giới quốc gia, trong khi di cư nội địa diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
C. Di cư quốc tế chỉ xảy ra vì lý do kinh tế, còn di cư nội địa vì lý do xã hội.
D. Di cư quốc tế luôn là tự nguyện, còn di cư nội địa có thể là cưỡng bức.

26. Đâu là một ứng dụng của `GIS (Hệ thống thông tin địa lý)` trong dân số học?

A. Tính toán các chỉ số dân số như tỷ suất sinh và tỷ suất tử.
B. Trực quan hóa và phân tích sự phân bố dân số, mật độ dân số, và các đặc điểm dân số theo không gian địa lý.
C. Dự báo quy mô dân số trong tương lai.
D. Thu thập dữ liệu điều tra dân số trực tuyến.

27. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để giảm tỷ lệ sinh?

A. Khuyến khích sinh nhiều con để tăng lực lượng lao động.
B. Nâng cao tuổi kết hôn lần đầu và tuyên truyền kế hoạch hóa gia đình.
C. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho các gia đình đông con.
D. Giảm tuổi nghỉ hưu để tăng tỷ lệ người lao động trẻ.

28. Đâu là hình dạng đặc trưng của tháp dân số cho một quốc gia đang phát triển với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp?

A. Hình chuông.
B. Hình trụ.
C. Hình kim tự tháp.
D. Hình quả trám.

29. Điều gì có thể làm giảm `tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh`?

A. Giảm đầu tư vào y tế và chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em.
B. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và tiếp cận nước sạch.
C. Tăng tỷ lệ sinh con tại nhà thay vì cơ sở y tế.
D. Giảm trình độ học vấn của phụ nữ.

30. Trong dân số học, `cohort` (nhóm когорта) là gì?

A. Một nhóm người sống trong cùng một khu vực địa lý.
B. Một nhóm người có cùng một đặc điểm nhân khẩu học, thường là cùng năm sinh hoặc cùng sự kiện nhân khẩu học.
C. Tổng số dân số của một quốc gia.
D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ trung bình?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là ví dụ về 'dân số học vi mô'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để thu thập dữ liệu dân số?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm 'gánh nặng dân số' thường được sử dụng để mô tả tình huống nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

5. Trong giai đoạn 'chuyển đổi nhân khẩu học lần thứ hai', xu hướng sinh sản có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một thách thức chính mà các quốc gia có dân số già hóa phải đối mặt?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp 'chuẩn hóa' (standardization) trong dân số học được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là một ứng dụng quan trọng của dân số học trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất tử thô?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

10. Khái niệm 'cửa sổ cơ hội nhân khẩu học' đề cập đến giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì có thể dẫn đến 'xu hướng đô thị hóa ngược' (tức là dân số từ thành thị di chuyển về nông thôn)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng 'tỷ suất sinh thô' (CBR) để so sánh mức sinh giữa các quốc gia?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

13. Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (TFR) cho biết điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

14. Trong nghiên cứu dân số học, 'dữ liệu thứ cấp' là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

15. Chỉ số 'tỷ lệ giới tính khi sinh' (SRB) thường được tính như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tỷ suất sinh thô' trong dân số học?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là một ví dụ về 'chính sách dân số chủ động'?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ già hóa dân số?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì xảy ra với tỷ lệ giới tính khi có sự mất cân bằng giới tính khi sinh (ví dụ: tỷ lệ bé trai sinh ra cao hơn bé gái)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

20. Hiện tượng 'di cư lao động' thường phát sinh do nguyên nhân chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

21. Khái niệm 'mô hình hóa dân số' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

22. Khái niệm 'mật độ dân số' được tính bằng cách nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

23. Khái niệm 'chuyển đổi nhân khẩu học' mô tả quá trình thay đổi dân số như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy 'di cư nông thôn - thành thị'?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

25. Di cư 'quốc tế' khác với di cư 'nội địa' ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là một ứng dụng của 'GIS (Hệ thống thông tin địa lý)' trong dân số học?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

27. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để giảm tỷ lệ sinh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là hình dạng đặc trưng của tháp dân số cho một quốc gia đang phát triển với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì có thể làm giảm 'tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh'?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dân số học

Tags: Bộ đề 5

30. Trong dân số học, 'cohort' (nhóm когорта) là gì?