1. Dân số học là môn khoa học nghiên cứu về:
A. Sự phân bố của các loài động vật trên Trái Đất.
B. Quy luật vận động và phát triển dân số của con người.
C. Tác động của con người lên môi trường tự nhiên.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của các quốc gia.
2. Chính sách dân số nào sau đây tập trung vào việc nâng cao chất lượng dân số thay vì kiểm soát số lượng?
A. Chính sách một con.
B. Chính sách khuyến khích sinh con thứ ba.
C. Chính sách chăm sóc sức khỏe sinh sản và trẻ em.
D. Chính sách hạn chế nhập cư.
3. “Cửa sổ cơ cấu dân số vàng” (demographic dividend) là giai đoạn mà một quốc gia có:
A. Tỷ lệ trẻ em và người già rất cao.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao vượt trội so với dân số phụ thuộc.
C. Dân số tăng trưởng nhanh chóng.
D. Dân số hoàn toàn ổn định, không tăng không giảm.
4. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ tử vong của trẻ sơ sinh?
A. Tỷ suất tử thô.
B. Tỷ suất tử vong trẻ sơ sinh.
C. Tuổi thọ trung bình.
D. Tỷ suất sinh thô.
5. Dạng tháp dân số nào thường gặp ở các nước phát triển có xu hướng dân số già hóa?
A. Tháp dân số hình chuông (bell-shaped).
B. Tháp dân số hình kim tự tháp (pyramid-shaped).
C. Tháp dân số hình bình hành (parallel-sided).
D. Tháp dân số hình cây nấm (mushroom-shaped/inverted pyramid).
6. Khái niệm `cơ cấu dân số theo tuổi` đề cập đến:
A. Sự phân bố dân số theo giới tính.
B. Sự phân bố dân số theo nhóm tuổi.
C. Sự phân bố dân số theo trình độ học vấn.
D. Sự phân bố dân số theo nghề nghiệp.
7. Khái niệm “di cư ròng” (net migration) được tính bằng:
A. Tổng số người nhập cư cộng với tổng số người xuất cư.
B. Tổng số người nhập cư trừ đi tổng số người xuất cư.
C. Tổng số người xuất cư trừ đi tổng số người nhập cư.
D. Tổng số người nhập cư nhân với tổng số người xuất cư.
8. Chính sách dân số `một con` từng được áp dụng ở quốc gia nào?
A. Ấn Độ.
B. Nhật Bản.
C. Trung Quốc.
D. Hoa Kỳ.
9. Quá trình chuyển đổi nhân khẩu học (demographic transition) thường trải qua mấy giai đoạn chính?
A. 2 giai đoạn.
B. 3 giai đoạn.
C. 4 giai đoạn.
D. 5 giai đoạn.
10. Mục đích chính của việc nghiên cứu dân số học là:
A. Dự đoán thời tiết và khí hậu.
B. Hiểu rõ các vấn đề kinh tế toàn cầu.
C. Cung cấp thông tin cho hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của loài người.
11. Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học giai đoạn 4 (hậu công nghiệp) thường có đặc điểm:
A. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.
B. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử thấp.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp, có thể tỷ lệ sinh thấp hơn tỷ lệ tử.
D. Tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ tử cao.
12. “Tỷ lệ phụ thuộc” (dependency ratio) là tỷ lệ giữa:
A. Dân số nam và dân số nữ.
B. Dân số thành thị và dân số nông thôn.
C. Dân số trong độ tuổi lao động và dân số ngoài độ tuổi lao động.
D. Dân số có việc làm và dân số thất nghiệp.
13. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự thay đổi quy mô dân số của một khu vực trong thời gian ngắn?
A. Di cư.
B. Sinh sản.
C. Tử vong.
D. Tuổi thọ.
14. “Xu hướng dân số” (population trend) đề cập đến:
A. Sự thay đổi dân số trong một khoảng thời gian dài.
B. Dân số hiện tại của một quốc gia.
C. Dân số tối đa mà một quốc gia có thể chứa đựng.
D. Sự phân bố dân số theo vùng miền.
15. Loại hình di cư nào sau đây là di cư quốc tế?
A. Di cư từ nông thôn ra thành thị trong cùng một tỉnh.
B. Di cư từ tỉnh này sang tỉnh khác trong cùng một quốc gia.
C. Di cư từ Việt Nam sang Canada.
D. Di cư từ khu vực miền núi xuống đồng bằng trong cùng một huyện.
16. Yếu tố văn hóa - xã hội nào sau đây có thể làm tăng tỷ lệ sinh?
A. Nâng cao vai trò của phụ nữ trong xã hội.
B. Quan niệm về quy mô gia đình nhỏ.
C. Tín ngưỡng tôn giáo khuyến khích sinh nhiều con.
D. Giáo dục giới tính toàn diện.
17. Đô thị hóa (urbanization) là quá trình:
A. Gia tăng dân số ở khu vực nông thôn.
B. Gia tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở đô thị.
D. Phân bố lại dân cư từ thành thị về nông thôn.
18. “Mật độ dân số” được tính bằng công thức nào sau đây?
A. Tổng diện tích lãnh thổ / Tổng số dân.
B. Tổng số dân / Tổng diện tích lãnh thổ.
C. Tổng số dân * Tổng diện tích lãnh thổ.
D. Tổng số dân - Tổng diện tích lãnh thổ.
19. Trong nghiên cứu dân số học, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu quy mô lớn về dân số?
A. Phỏng vấn sâu từng cá nhân.
B. Điều tra chọn mẫu diện rộng.
C. Quan sát trực tiếp hành vi dân số.
D. Thí nghiệm dân số học trong phòng lab.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ suất sinh?
A. Trình độ học vấn của phụ nữ.
B. Chi phí sinh hoạt ở đô thị.
C. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
D. Tỷ lệ tử vong của người già.
21. Chỉ số tổng tỷ suất sinh (Total Fertility Rate - TFR) thể hiện:
A. Số con trung bình một phụ nữ sinh ra trong đời.
B. Tổng số trẻ em được sinh ra trong một năm.
C. Tỷ lệ sinh trên 1000 dân số.
D. Số trẻ em sống sót sau 5 năm đầu đời.
22. “Sức khỏe sinh sản” (reproductive health) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?
A. Khả năng sinh sản an toàn và khỏe mạnh.
B. Kế hoạch hóa gia đình và tránh thai.
C. Phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
D. Đảm bảo thu nhập kinh tế ổn định cho gia đình.
23. Tháp dân số có dạng đáy rộng, đỉnh hẹp thường biểu thị cho quốc gia có đặc điểm dân số nào?
A. Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao.
B. Tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình thấp.
C. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều thấp.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử đều cao.
24. Nhận định nào sau đây là ĐÚNG về mối quan hệ giữa dân số và phát triển kinh tế?
A. Dân số càng đông, kinh tế càng phát triển.
B. Dân số càng ít, kinh tế càng phát triển.
C. Cơ cấu dân số hợp lý và chất lượng dân số cao có vai trò quan trọng cho phát triển kinh tế.
D. Phát triển kinh tế không liên quan đến yếu tố dân số.
25. “Độ tuổi trung vị” (median age) của dân số là độ tuổi mà:
A. Người dân sống thọ nhất.
B. Chia dân số thành hai nhóm bằng nhau: một nửa trẻ hơn và một nửa già hơn.
C. Đa số người dân đạt được.
D. Người dân có sức khỏe tốt nhất.
26. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số nhân khẩu học cơ bản?
A. Tỷ suất sinh thô.
B. Tỷ suất tử thô.
C. Mật độ dân số.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
27. Tỷ lệ giới tính khi sinh (sex ratio at birth) thường được tính bằng:
A. Số bé trai trên 100 bé gái.
B. Số bé gái trên 100 bé trai.
C. Tổng số bé trai chia tổng số bé gái.
D. Số bé trai trừ đi số bé gái.
28. Ứng dụng của dân số học trong lĩnh vực quy hoạch đô thị là gì?
A. Dự báo thời tiết cho đô thị.
B. Xác định nhu cầu về cơ sở hạ tầng, nhà ở, dịch vụ công cộng cho dân cư đô thị.
C. Nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển đô thị.
D. Phân tích tác động của đô thị hóa đến môi trường tự nhiên.
29. Hiện tượng `già hóa dân số` xảy ra khi:
A. Tỷ lệ người trẻ trong dân số tăng lên.
B. Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số tăng lên.
C. Tỷ lệ sinh tăng cao đột ngột.
D. Tỷ lệ tử vong ở trẻ em tăng cao.
30. Sai lầm phổ biến khi diễn giải dữ liệu dân số là:
A. Sử dụng số liệu tuyệt đối thay vì tỷ lệ khi so sánh giữa các quốc gia có quy mô dân số khác nhau.
B. Chỉ xem xét dữ liệu trong một thời điểm ngắn mà không nhìn vào xu hướng dài hạn.
C. Không tính đến sự khác biệt về định nghĩa và phương pháp thu thập dữ liệu giữa các quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.