Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Trong ngôn ngữ học nhận thức (Cognitive Linguistics), `ẩn dụ ngôn ngữ` (linguistic metaphor) được hiểu là:

A. Cách nói vòng vo, tránh nói trực tiếp.
B. Sự so sánh ngầm giữa hai sự vật, hiện tượng khác loại.
C. Lỗi sử dụng từ không chính xác về nghĩa.
D. Cách dùng ngôn ngữ để gây cười.

2. Khái niệm `năng lực ngôn ngữ` (linguistic competence) và `hành vi ngôn ngữ` (linguistic performance) được Ferdinand de Saussure giới thiệu để phân biệt điều gì?

A. Ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.
B. Khả năng tiềm ẩn và sử dụng ngôn ngữ thực tế.
C. Ngôn ngữ của trẻ em và ngôn ngữ của người lớn.
D. Ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ không chính thức.

3. Trong lĩnh vực ngữ nghĩa học (Semantics), `quan hệ đồng nghĩa` (synonymy) giữa các từ nghĩa là:

A. Các từ có nghĩa trái ngược nhau.
B. Các từ có nghĩa tương tự hoặc giống nhau.
C. Các từ có nhiều nghĩa khác nhau.
D. Các từ có nguồn gốc từ cùng một từ nguyên.

4. Loại hình chữ viết nào mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết (syllable)?

A. Bảng chữ cái (Alphabet).
B. Chữ tượng hình (Logography).
C. Âm tiết văn tự (Syllabary).
D. Chữ tượng ý (Ideography).

5. Khái niệm `phương ngữ` (dialect) trong ngôn ngữ học chỉ:

A. Một ngôn ngữ đã chết.
B. Một biến thể khu vực của một ngôn ngữ.
C. Một ngôn ngữ được sử dụng trong văn viết.
D. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi tầng lớp thượng lưu.

6. Quá trình `vay mượn từ` (borrowing) trong ngôn ngữ học là gì?

A. Sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian.
B. Việc một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng từ ngôn ngữ khác.
C. Quá trình đơn giản hóa ngữ pháp của một ngôn ngữ.
D. Sự phát triển của một ngôn ngữ mới từ nhiều ngôn ngữ khác nhau.

7. Hiện tượng `mất ngôn ngữ` (language attrition) thường xảy ra khi nào?

A. Khi một ngôn ngữ trở nên quá phổ biến.
B. Khi người học ngừng sử dụng một ngôn ngữ đã học.
C. Khi một ngôn ngữ phát triển hệ thống chữ viết mới.
D. Khi một ngôn ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

8. Điều gì là mục tiêu chính của ngôn ngữ học ứng dụng (Applied Linguistics)?

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Mô tả và phân tích cấu trúc của các ngôn ngữ khác nhau.
C. Ứng dụng các nguyên lý và lý thuyết ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.
D. Xây dựng các ngôn ngữ lập trình máy tính.

9. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky giả định rằng:

A. Mọi ngôn ngữ trên thế giới đều có cùng một ngữ pháp bề mặt.
B. Trẻ em học ngôn ngữ hoàn toàn dựa trên bắt chước người lớn.
C. Con người sinh ra đã có sẵn một `thiết bị` ngôn ngữ trong não bộ.
D. Ngữ pháp của mỗi ngôn ngữ là hoàn toàn độc đáo và không có điểm chung.

10. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ?

A. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical Linguistics).
B. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics).
C. Ngôn ngữ học tâm lý (Psycholinguistics).
D. Ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics).

11. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể?

A. Ngữ âm học (Phonetics).
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ pháp học (Grammar).
D. Ngữ nghĩa học (Semantics).

12. Phân biệt `ngôn ngữ mẹ đẻ` (mother tongue) và `ngoại ngữ` (foreign language).

A. Ngôn ngữ mẹ đẻ là ngôn ngữ chính thức của một quốc gia, ngoại ngữ là ngôn ngữ không chính thức.
B. Ngôn ngữ mẹ đẻ được học một cách tự nhiên từ nhỏ, ngoại ngữ được học có ý thức sau này.
C. Ngôn ngữ mẹ đẻ là ngôn ngữ khó học nhất, ngoại ngữ dễ học hơn.
D. Ngôn ngữ mẹ đẻ chỉ được sử dụng trong gia đình, ngoại ngữ được sử dụng ở nơi công cộng.

13. Khái niệm `di truyền ngôn ngữ` (language typology) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

A. Nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Sự phân loại các ngôn ngữ dựa trên đặc điểm cấu trúc.
C. Quá trình truyền đạt ngôn ngữ từ thế hệ này sang thế hệ khác.
D. Ảnh hưởng của yếu tố di truyền lên khả năng ngôn ngữ.

14. Hiện tượng `chuyển mã` (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.
B. Việc sử dụng lẫn lộn hai hay nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
C. Quá trình dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
D. Sự phát triển của một ngôn ngữ mới từ sự kết hợp của nhiều ngôn ngữ khác nhau.

15. Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống ký hiệu như thế nào?

A. Hữu hạn, cụ thể và trực quan.
B. Vô hạn, trừu tượng và quy ước.
C. Hữu hạn, trừu tượng và bẩm sinh.
D. Vô hạn, cụ thể và phổ quát.

16. Điều gì là KHÔNG đúng về ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ là một hệ thống giao tiếp phức tạp.
B. Mọi ngôn ngữ đều có thể biểu đạt mọi ý tưởng.
C. Ngôn ngữ là bẩm sinh và không cần học.
D. Ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.

17. Trong ngữ pháp học, `câu bị động` (passive voice) được sử dụng để làm gì?

A. Nhấn mạnh chủ thể hành động.
B. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
C. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
D. Diễn tả hành động mang tính mệnh lệnh.

18. Trong ngôn ngữ học lịch sử, `luật âm vị` (sound law) mô tả điều gì?

A. Quy tắc phát âm chuẩn của một ngôn ngữ.
B. Sự thay đổi âm thanh có quy luật trong quá trình phát triển của ngôn ngữ.
C. Hệ thống ký tự viết của một ngôn ngữ.
D. Ngữ pháp cơ bản của tất cả các ngôn ngữ.

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

A. Sử dụng ngữ pháp để tạo câu.
B. Khả năng sáng tạo và tạo ra vô số câu mới.
C. Hệ thống chữ viết phức tạp.
D. Tính phổ biến trong mọi nền văn hóa.

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics), mục tiêu chính là gì?

A. Nghiên cứu nguồn gốc chung của các ngôn ngữ.
B. So sánh và đối chiếu hai hay nhiều ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.
C. Phân loại các ngôn ngữ trên thế giới theo họ ngôn ngữ.
D. Nghiên cứu sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.

21. Điều gì là vai trò của `ngữ cảnh` (context) trong việc giải thích ý nghĩa ngôn ngữ?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến ý nghĩa ngôn ngữ.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ nghĩa của từ và câu, đặc biệt là trong trường hợp đa nghĩa.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong ngôn ngữ nói, không quan trọng trong ngôn ngữ viết.
D. Ngữ cảnh chỉ giới hạn ý nghĩa của từ, không mở rộng ý nghĩa.

22. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa. Trong từ `unbreakable`, có bao nhiêu hình vị?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

23. Nguyên tắc `tính võ đoán` (arbitrariness) trong ngôn ngữ học nói rằng mối quan hệ giữa ký hiệu ngôn ngữ và ý nghĩa của nó là:

A. Có tính biểu tượng và dễ đoán.
B. Mang tính quy ước và ngẫu nhiên.
C. Dựa trên logic và lý trí.
D. Phản ánh trực tiếp bản chất của sự vật.

24. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Cử chỉ.
B. Nét mặt.
C. Ngữ điệu.
D. Từ ngữ.

25. Lĩnh vực ngữ dụng học (Pragmatics) tập trung nghiên cứu về:

A. Cấu trúc câu và quy tắc ngữ pháp.
B. Ý nghĩa của từ và cụm từ trong ngôn ngữ.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
D. Âm thanh và hệ thống âm vị của ngôn ngữ.

26. Trong ngôn ngữ học, `hội thoại` (discourse) được hiểu là:

A. Một đơn vị ngôn ngữ nhỏ hơn từ.
B. Một chuỗi các câu có liên kết về ý nghĩa và mục đích giao tiếp.
C. Một quy tắc ngữ pháp cụ thể.
D. Một loại phương ngữ địa phương.

27. Nguyên tắc `tính hệ thống` (systematicity) của ngôn ngữ thể hiện ở việc:

A. Ngôn ngữ được cấu thành từ nhiều yếu tố ngẫu nhiên.
B. Ngôn ngữ hoạt động theo các quy tắc và cấu trúc nhất định.
C. Ngôn ngữ luôn thay đổi và không có quy luật.
D. Ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.

28. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

A. Ngôn ngữ ký hiệu có ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ nói.
B. Ngôn ngữ ký hiệu không có khả năng biểu đạt trừu tượng như ngôn ngữ nói.
C. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng kênh thị giác-vận động, ngôn ngữ nói sử dụng kênh thính giác-vocal.
D. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ được sử dụng bởi người khiếm thính, ngôn ngữ nói dành cho người bình thường.

29. Đặc tính `tính hai mặt` (duality) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

A. Ngôn ngữ có thể được sử dụng để nói về quá khứ và tương lai.
B. Mỗi đơn vị ngôn ngữ có hai mặt: âm thanh và ý nghĩa.
C. Ngôn ngữ có thể vừa biểu đạt thông tin vừa thể hiện cảm xúc.
D. Ngôn ngữ có thể được sử dụng một cách trang trọng và không trang trọng.

30. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự khác biệt ngôn ngữ giữa các giới tính?

A. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics).
B. Ngôn ngữ học tâm lý (Psycholinguistics).
C. Ngôn ngữ học nhân chủng (Anthropological Linguistics).
D. Ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

1. Trong ngôn ngữ học nhận thức (Cognitive Linguistics), 'ẩn dụ ngôn ngữ' (linguistic metaphor) được hiểu là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

2. Khái niệm 'năng lực ngôn ngữ' (linguistic competence) và 'hành vi ngôn ngữ' (linguistic performance) được Ferdinand de Saussure giới thiệu để phân biệt điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

3. Trong lĩnh vực ngữ nghĩa học (Semantics), 'quan hệ đồng nghĩa' (synonymy) giữa các từ nghĩa là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

4. Loại hình chữ viết nào mà mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết (syllable)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

5. Khái niệm 'phương ngữ' (dialect) trong ngôn ngữ học chỉ:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

6. Quá trình 'vay mượn từ' (borrowing) trong ngôn ngữ học là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

7. Hiện tượng 'mất ngôn ngữ' (language attrition) thường xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì là mục tiêu chính của ngôn ngữ học ứng dụng (Applied Linguistics)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

9. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky giả định rằng:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

10. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

11. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ cụ thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

12. Phân biệt 'ngôn ngữ mẹ đẻ' (mother tongue) và 'ngoại ngữ' (foreign language).

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

13. Khái niệm 'di truyền ngôn ngữ' (language typology) trong ngôn ngữ học đề cập đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

14. Hiện tượng 'chuyển mã' (code-switching) trong ngôn ngữ học đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

15. Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống ký hiệu như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì là KHÔNG đúng về ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

17. Trong ngữ pháp học, 'câu bị động' (passive voice) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

18. Trong ngôn ngữ học lịch sử, 'luật âm vị' (sound law) mô tả điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics), mục tiêu chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì là vai trò của 'ngữ cảnh' (context) trong việc giải thích ý nghĩa ngôn ngữ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

22. Hình vị (morpheme) là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có ý nghĩa. Trong từ 'unbreakable', có bao nhiêu hình vị?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

23. Nguyên tắc 'tính võ đoán' (arbitrariness) trong ngôn ngữ học nói rằng mối quan hệ giữa ký hiệu ngôn ngữ và ý nghĩa của nó là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

24. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

25. Lĩnh vực ngữ dụng học (Pragmatics) tập trung nghiên cứu về:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

26. Trong ngôn ngữ học, 'hội thoại' (discourse) được hiểu là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

27. Nguyên tắc 'tính hệ thống' (systematicity) của ngôn ngữ thể hiện ở việc:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

28. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

29. Đặc tính 'tính hai mặt' (duality) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 6

30. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về sự khác biệt ngôn ngữ giữa các giới tính?