1. Ngành ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào việc:
A. Nghiên cứu lý thuyết ngôn ngữ thuần túy.
B. Áp dụng các nguyên lý và kết quả nghiên cứu ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn.
C. So sánh cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
D. Khảo sát lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
2. Hình vị (morpheme) được định nghĩa là:
A. Âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ.
B. Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa.
C. Từ đơn vị nhỏ nhất trong câu.
D. Quy tắc kết hợp từ thành câu.
3. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ người và hệ thống giao tiếp của động vật là:
A. Ngôn ngữ người sử dụng âm thanh, còn động vật sử dụng cử chỉ.
B. Ngôn ngữ người có tính sáng tạo và phức tạp hơn nhiều.
C. Ngôn ngữ người được học, còn hệ thống giao tiếp của động vật là bẩm sinh.
D. Ngôn ngữ người có ngữ pháp, còn động vật thì không.
4. Khái niệm `phương ngữ` (dialect) đề cập đến:
A. Ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người có địa vị xã hội cao.
B. Biến thể khu vực của một ngôn ngữ, có đặc điểm riêng về ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp.
C. Ngôn ngữ chính thức được sử dụng trong văn bản và giáo dục.
D. Hệ thống chữ viết của một ngôn ngữ.
5. Trong lý thuyết về `hành động ngôn ngữ` (speech act theory), `hành động trực ngôn` (locutionary act) đề cập đến:
A. Ý định của người nói khi phát ngôn.
B. Tác động của phát ngôn lên người nghe.
C. Hành động thực tế của việc phát ra âm thanh và từ ngữ.
D. Ngữ cảnh xã hội của phát ngôn.
6. Ngữ dụng học (pragmatics) quan tâm đến:
A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Nghĩa đen của từ và câu.
C. Cách ngôn ngữ được sử dụng trong giao tiếp thực tế.
D. Âm thanh và hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
7. Hiện tượng `song ngữ` (bilingualism) đề cập đến:
A. Sự tồn tại của hai ngôn ngữ chính thức trong một quốc gia.
B. Khả năng sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ.
C. Quá trình học một ngôn ngữ thứ hai.
D. Sự thay đổi ngôn ngữ trong một cộng đồng song ngữ.
8. Đơn vị âm vị nhỏ nhất có khả năng khu biệt nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:
A. Âm tiết (syllable)
B. Hình vị (morpheme)
C. Âm tố (phone)
D. Âm vị (phoneme)
9. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality) của ngôn ngữ đề cập đến:
A. Ngôn ngữ có hai hình thức biểu hiện: nói và viết.
B. Ngôn ngữ có hai chức năng chính: giao tiếp và tư duy.
C. Ngôn ngữ được cấu tạo từ hai lớp đơn vị: vô nghĩa (âm vị) và có nghĩa (hình vị).
D. Ngôn ngữ có hai mặt: hình thức và nội dung.
10. Ngành ngôn ngữ học nào sử dụng máy tính để phân tích và xử lý ngôn ngữ tự nhiên?
A. Ngôn ngữ học lâm sàng (clinical linguistics)
B. Ngôn ngữ học pháp lý (forensic linguistics)
C. Ngôn ngữ học tính toán (computational linguistics)
D. Ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics)
11. Nguyên tắc `tính tùy ý` (arbitrariness) trong ngôn ngữ học khẳng định rằng:
A. Hình thức của từ và nghĩa của nó có mối quan hệ tất yếu.
B. Mối quan hệ giữa hình thức ngôn ngữ và ý nghĩa là phần lớn mang tính quy ước, ngẫu nhiên.
C. Ngôn ngữ luôn thay đổi một cách tùy ý, không theo quy luật.
D. Người học ngôn ngữ có thể tùy ý lựa chọn quy tắc ngữ pháp để sử dụng.
12. Nguyên tắc `tính dịch chuyển` (displacement) của ngôn ngữ đề cập đến khả năng:
A. Ngôn ngữ có thể thay đổi theo thời gian và không gian.
B. Ngôn ngữ có thể được sử dụng để nói về những sự vật, sự việc không hiện hữu, không có mặt ở thời điểm và địa điểm nói.
C. Người nói ngôn ngữ có thể dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
D. Các đơn vị ngôn ngữ có thể được sắp xếp lại để tạo ra nghĩa khác nhau.
13. Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất (first language acquisition), giai đoạn `bập bẹ` (babbling stage) thường xuất hiện vào khoảng:
A. Từ sơ sinh đến 3 tháng tuổi.
B. Từ 6 đến 12 tháng tuổi.
C. Từ 1 đến 2 tuổi.
D. Từ 3 đến 5 tuổi.
14. Đặc tính `tính năng suất` (productivity) của ngôn ngữ đề cập đến:
A. Khả năng ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra vô số câu mới mà người bản ngữ có thể hiểu.
B. Tần suất sử dụng một ngôn ngữ trong một cộng đồng cụ thể.
C. Hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ để đạt được mục tiêu giao tiếp.
D. Khả năng ngôn ngữ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
15. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết cho rằng:
A. Tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có chung một nguồn gốc lịch sử.
B. Con người sinh ra đã có sẵn một `bản thiết kế` ngôn ngữ trong não bộ, chi phối việc học ngôn ngữ.
C. Ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ nên được chuẩn hóa theo một khuôn mẫu chung.
D. Ngữ pháp của một ngôn ngữ có thể áp dụng cho tất cả các ngôn ngữ khác.
16. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu quá trình xử lý ngôn ngữ trong não bộ?
A. Ngôn ngữ học nhận thức (cognitive linguistics)
B. Ngôn ngữ học thần kinh (neurolinguistics)
C. Ngôn ngữ học tính toán (computational linguistics)
D. Ngôn ngữ học so sánh (comparative linguistics)
17. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
A. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics)
B. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics)
C. Ngôn ngữ học nhân chủng (anthropological linguistics)
D. Ngôn ngữ học thần kinh (neurolinguistics)
18. Hiện tượng `vay mượn từ vựng` (lexical borrowing) xảy ra khi:
A. Một ngôn ngữ hoàn toàn biến mất và được thay thế bởi ngôn ngữ khác.
B. Một ngôn ngữ tiếp nhận từ vựng từ một ngôn ngữ khác do tiếp xúc văn hóa hoặc ngôn ngữ.
C. Từ vựng của một ngôn ngữ thay đổi hoàn toàn theo thời gian.
D. Người nói một ngôn ngữ vay mượn từ vựng từ các phương ngữ khác nhau của cùng ngôn ngữ.
19. Trong âm vị học (phonology), `âm vị tố` (allophone) là:
A. Một âm vị khác biệt nghĩa.
B. Biến thể phát âm của cùng một âm vị, không làm thay đổi nghĩa.
C. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ.
D. Nguyên tắc kết hợp âm vị thành âm tiết.
20. Trong cú pháp học (syntax), `câu bị động` (passive voice) được sử dụng để:
A. Nhấn mạnh chủ thể hành động.
B. Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
C. Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
D. Sử dụng trong văn phong trang trọng.
21. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ dựa trên việc thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu ngôn ngữ thực tế được gọi là:
A. Phương pháp trực giác (introspection)
B. Phương pháp thực nghiệm (experimental method)
C. Phương pháp phân tích ngữ pháp (grammatical analysis)
D. Phương pháp dựa trên ngữ liệu (corpus-based approach)
22. Câu hỏi nào sau đây thể hiện sự phân tích về ngữ dụng học (pragmatics)?
A. Câu này có cấu trúc ngữ pháp như thế nào?
B. Từ này có nghĩa gốc là gì?
C. Người nói muốn truyền đạt điều gì khi nói câu này trong ngữ cảnh này?
D. Âm vị nào được sử dụng trong từ này?
23. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu sự biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian?
A. Ngôn ngữ học đồng đại (synchronic linguistics)
B. Ngôn ngữ học đối chiếu (contrastive linguistics)
C. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics)
D. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics)
24. Trong ngôn ngữ học, `ngữ nghĩa` (semantics) là lĩnh vực nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ.
B. Cấu trúc câu và cụm từ.
C. Nghĩa của từ, cụm từ và câu.
D. Sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp.
25. Hiện tượng `chuyển mã` (code-switching) trong giao tiếp song ngữ là:
A. Sự lẫn lộn giữa hai ngôn ngữ do người song ngữ không thành thạo.
B. Việc chuyển đổi linh hoạt giữa hai ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
C. Quá trình học một ngôn ngữ mới thay thế ngôn ngữ cũ.
D. Sự suy giảm khả năng sử dụng một ngôn ngữ do sử dụng ngôn ngữ khác nhiều hơn.
26. Loại hình chữ viết nào mà mỗi ký tự biểu thị một âm tiết?
A. Chữ viết tượng hình (pictographic writing)
B. Chữ viết ghi âm (phonetic writing)
C. Chữ viết âm tiết (syllabic writing)
D. Chữ viết chữ cái (alphabetic writing)
27. Sự khác biệt giữa `mô tả ngôn ngữ` (descriptive linguistics) và `quy chuẩn ngôn ngữ` (prescriptive linguistics) là:
A. Mô tả ngôn ngữ tập trung vào ngữ pháp, quy chuẩn ngôn ngữ tập trung vào từ vựng.
B. Mô tả ngôn ngữ nghiên cứu ngôn ngữ trong quá khứ, quy chuẩn ngôn ngữ nghiên cứu ngôn ngữ hiện tại.
C. Mô tả ngôn ngữ quan tâm đến cách ngôn ngữ thực sự được sử dụng, quy chuẩn ngôn ngữ đưa ra các quy tắc về cách ngôn ngữ nên được sử dụng.
D. Mô tả ngôn ngữ chỉ áp dụng cho ngôn ngữ nói, quy chuẩn ngôn ngữ chỉ áp dụng cho ngôn ngữ viết.
28. Trong ngôn ngữ học, `diễn ngôn` (discourse) đề cập đến:
A. Một đơn vị ngôn ngữ nhỏ hơn câu.
B. Một đơn vị ngôn ngữ lớn hơn câu, như đoạn văn, bài nói chuyện, cuộc hội thoại.
C. Hệ thống âm thanh của một ngôn ngữ.
D. Tập hợp các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
29. Trong phân tích ngữ âm học (phonetics), `nguyên âm` được phân loại dựa trên các tiêu chí nào sau đây?
A. Phương thức cấu âm và vị trí cấu âm.
B. Độ vang, độ cao và độ dài.
C. Độ mở của miệng, vị trí lưỡi và độ tròn môi.
D. Thanh độ, cường độ và nhịp điệu.
30. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một hệ thống ký hiệu tùy ý được sử dụng để giao tiếp.
B. Bất kỳ phương tiện giao tiếp nào giữa các sinh vật sống.
C. Khả năng bẩm sinh của con người để phát âm thanh.
D. Tập hợp các quy tắc ngữ pháp được ghi chép trong sách.