Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Chọn cặp từ KHÔNG phải là cặp tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt:

A. ban - pan
B. lên - nên
C. cá - gà
D. tay - tai

2. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc mô tả ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, thay vì sự thay đổi của nó theo thời gian?

A. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical Linguistics)
B. Ngôn ngữ học đồng đại (Synchronic Linguistics)
C. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics)
D. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied Linguistics)

3. Trong ngôn ngữ học, `hội thoại` (discourse) thường được hiểu là:

A. Một cuộc trò chuyện trang trọng giữa hai người.
B. Đơn vị ngôn ngữ lớn hơn câu, có tính mạch lạc và gắn kết về nghĩa.
C. Khả năng nói chuyện lưu loát và trôi chảy.
D. Một bài phát biểu công khai trước đám đông.

4. Thuyết `bẩm sinh` (nativism) trong lĩnh vực học ngôn ngữ (language acquisition) cho rằng:

A. Trẻ em học ngôn ngữ hoàn toàn thông qua bắt chước và củng cố.
B. Con người sinh ra đã có một `thiết bị học ngôn ngữ` (Language Acquisition Device - LAD) bẩm sinh, giúp họ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên.
C. Học ngôn ngữ là một quá trình nhận thức chung, không có gì đặc biệt về ngôn ngữ.
D. Môi trường xã hội là yếu tố duy nhất quyết định khả năng học ngôn ngữ của trẻ.

5. Hiện tượng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của phân ngành:

A. Ngôn ngữ học miêu tả (Descriptive Linguistics)
B. Ngôn ngữ học lịch sử (Historical Linguistics)
C. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
D. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics)

6. Trong phân tích ngữ nghĩa, `nghĩa biểu vật` (denotation) và `nghĩa hàm ẩn` (connotation) khác nhau như thế nào?

A. Nghĩa biểu vật là nghĩa đen, khách quan của từ; nghĩa hàm ẩn là nghĩa bóng, chủ quan, mang tính liên tưởng và cảm xúc.
B. Nghĩa biểu vật là nghĩa rộng, bao quát; nghĩa hàm ẩn là nghĩa hẹp, cụ thể.
C. Nghĩa biểu vật là nghĩa chính thức, được ghi trong từ điển; nghĩa hàm ẩn là nghĩa không chính thức, chỉ được hiểu trong ngữ cảnh.
D. Nghĩa biểu vật là nghĩa của từ đơn; nghĩa hàm ẩn là nghĩa của cụm từ hoặc câu.

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ người?

A. Tính hai mặt (duality of patterning)
B. Tính tùy ý (arbitrariness)
C. Tính sáng tạo (productivity)
D. Sử dụng chữ viết (literacy)

8. Nguyên tắc `tính tùy ý` (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ nghĩa là:

A. Mối quan hệ giữa ký hiệu ngôn ngữ và đối tượng được biểu thị là ngẫu nhiên, không có lý do tự nhiên.
B. Người sử dụng ngôn ngữ có thể tùy ý thay đổi quy tắc ngôn ngữ.
C. Ý nghĩa của từ ngữ là chủ quan và phụ thuộc vào người dùng.
D. Ngôn ngữ được hình thành một cách tự phát và không có quy tắc.

9. Trong ngôn ngữ học xã hội, `biến thể ngôn ngữ` (language variation) đề cập đến:

A. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
B. Sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa các nhóm người khác nhau (theo vùng miền, xã hội, tuổi tác, giới tính...).
C. Các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới.
D. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ viết và ngôn ngữ nói.

10. Trong lĩnh vực ngữ âm học, sự khác biệt giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là do:

A. Vị trí của lưỡi trong khoang miệng.
B. Sự rung động của dây thanh âm.
C. Cách luồng khí đi ra khỏi miệng.
D. Độ cao của âm thanh.

11. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky là:

A. Ngữ pháp của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Một bộ quy tắc ngôn ngữ bẩm sinh mà con người sở hữu.
C. Ngữ pháp được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày.
D. Một phương pháp học ngoại ngữ hiệu quả.

12. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), `ẩn dụ` (metaphor) được xem là:

A. Một biện pháp tu từ chỉ được sử dụng trong văn chương.
B. Một cách thức cơ bản của tư duy, ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức và diễn đạt thế giới.
C. Một lỗi sai trong sử dụng ngôn ngữ.
D. Một hiện tượng ngôn ngữ chỉ xuất hiện ở một số ngôn ngữ nhất định.

13. Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện chủ yếu thông qua trật tự từ và hư từ, thay vì biến tố hình thái?

A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language)
B. Ngôn ngữ chắp dính (Fusional language)
C. Ngôn ngữ đơn lập (Isolating language)
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (Polysynthetic language)

14. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc xác định `ngôn ngữ` và `phương ngữ`?

A. Không có sự khác biệt rõ ràng về mặt ngôn ngữ học giữa ngôn ngữ và phương ngữ; ranh giới thường mang tính xã hội, chính trị.
B. Phương ngữ không có ngữ pháp và từ vựng riêng.
C. Ngôn ngữ chỉ được sử dụng trong giao tiếp chính thức, phương ngữ chỉ trong giao tiếp không chính thức.
D. Ngôn ngữ luôn có hệ thống chữ viết, phương ngữ thì không.

15. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một hệ thống ký hiệu tùy ý được sử dụng để giao tiếp.
B. Bất kỳ phương tiện giao tiếp nào giữa các sinh vật sống.
C. Một tập hợp các quy tắc ngữ pháp và từ vựng phức tạp.
D. Khả năng bẩm sinh của con người để học và sử dụng tiếng nói.

16. Ứng dụng của ngôn ngữ học trong lĩnh vực pháp y (forensic linguistics) là:

A. Phân tích văn bản pháp luật để làm rõ nghĩa.
B. Xác định tác giả của văn bản nặc danh, phân tích lời khai, v.v. để hỗ trợ điều tra tội phạm.
C. Dịch thuật các tài liệu pháp lý.
D. Giảng dạy ngôn ngữ cho nhân viên pháp luật.

17. Phương pháp `nghiên cứu trường hợp` (case study) trong ngôn ngữ học thường được sử dụng để:

A. Phân tích số lượng lớn dữ liệu ngôn ngữ.
B. Nghiên cứu sâu về một cá nhân, nhóm nhỏ, hoặc hiện tượng ngôn ngữ cụ thể trong một ngữ cảnh hạn chế.
C. So sánh các ngôn ngữ khác nhau.
D. Xây dựng lý thuyết ngôn ngữ phổ quát.

18. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự thay đổi ngôn ngữ?

A. Tiếp xúc ngôn ngữ với các ngôn ngữ khác.
B. Sự thay đổi trong xã hội và văn hóa.
C. Nỗ lực có ý thức của cộng đồng ngôn ngữ để duy trì sự `thuần khiết` của ngôn ngữ.
D. Các quá trình nhận thức và tâm lý của người sử dụng ngôn ngữ.

19. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là:

A. Đồng âm (Homophony)
B. Đa nghĩa (Polysemy)
C. Đồng nghĩa (Synonymy)
D. Trái nghĩa (Antonymy)

20. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, `phân tích lỗi` (error analysis) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực:

A. Nghiên cứu ngôn ngữ trẻ em.
B. Dạy và học ngoại ngữ.
C. Dịch thuật học.
D. Ngôn ngữ học pháp lý.

21. Khái niệm `phương ngữ xã hội` (social dialect) đề cập đến:

A. Phương ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng địa phương nhỏ.
B. Biến thể ngôn ngữ liên quan đến tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, hoặc nhóm xã hội.
C. Phương ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng.
D. Phương ngữ đang dần biến mất do ảnh hưởng của ngôn ngữ chuẩn.

22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `phổ quát ngôn ngữ` (language universal) là:

A. Một ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.
B. Đặc điểm chung xuất hiện ở tất cả hoặc hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới.
C. Một phương pháp học ngoại ngữ phổ biến.
D. Ngữ pháp phổ quát của Noam Chomsky.

23. Chọn phát biểu SAI về ngôn ngữ ký hiệu:

A. Ngôn ngữ ký hiệu là một hệ thống giao tiếp bằng cử chỉ và điệu bộ.
B. Ngôn ngữ ký hiệu có cấu trúc ngữ pháp riêng, không phải là phiên bản tiếng nói được mã hóa.
C. Ngôn ngữ ký hiệu không được coi là ngôn ngữ `thực thụ` vì nó không sử dụng âm thanh.
D. Ngôn ngữ ký hiệu có thể biểu đạt mọi ý tưởng phức tạp như ngôn ngữ nói.

24. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?

A. Ngữ âm học (Phonetics)
B. Ngữ pháp học (Syntax)
C. Hình thái học (Morphology)
D. Ngữ nghĩa học (Semantics)

25. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu về cách bộ não xử lý và sản sinh ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)
B. Ngôn ngữ học tâm lý (Psycholinguistics)
C. Ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics)
D. Ngôn ngữ học máy tính (Computational Linguistics)

26. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

A. Âm vị (phoneme)
B. Âm tiết (syllable)
C. Hình vị (morpheme)
D. Từ vị (lexeme)

27. Trong phân tích cú pháp, `cây cú pháp` (syntax tree) được sử dụng để:

A. Biểu diễn mối quan hệ âm thanh giữa các từ trong câu.
B. Mô tả cấu trúc ngữ pháp階層 của câu, thể hiện các thành phần và mối quan hệ phụ thuộc giữa chúng.
C. Phân tích nghĩa của các từ trong câu.
D. So sánh cấu trúc câu giữa các ngôn ngữ khác nhau.

28. Trong nghiên cứu về hệ thống chữ viết, chữ tượng hình (pictogram) khác với chữ biểu ý (ideogram) như thế nào?

A. Chữ tượng hình biểu thị âm thanh, chữ biểu ý biểu thị ý nghĩa.
B. Chữ tượng hình là hình vẽ đơn giản hóa của đối tượng; chữ biểu ý biểu thị khái niệm trừu tượng hoặc ý tưởng.
C. Chữ tượng hình được sử dụng trong ngôn ngữ nói; chữ biểu ý được sử dụng trong ngôn ngữ viết.
D. Chữ tượng hình là hệ thống chữ viết cổ xưa; chữ biểu ý là hệ thống chữ viết hiện đại.

29. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?

A. Ngôn ngữ của con người sử dụng âm thanh, còn động vật thì không.
B. Ngôn ngữ của con người có tính sáng tạo và vô hạn, còn hệ thống giao tiếp của động vật thì hữu hạn và mang tính bản năng.
C. Chỉ có con người mới có khả năng giao tiếp.
D. Ngôn ngữ của con người phức tạp hơn về mặt ngữ pháp.

30. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thích hợp trong các tình huống xã hội khác nhau được gọi là:

A. Ngữ pháp (Grammar)
B. Ngữ dụng học (Pragmatics)
C. Ngữ âm học (Phonetics)
D. Ngữ nghĩa học (Semantics)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

1. Chọn cặp từ KHÔNG phải là cặp tối thiểu (minimal pair) trong tiếng Việt:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc mô tả ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, thay vì sự thay đổi của nó theo thời gian?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

3. Trong ngôn ngữ học, 'hội thoại' (discourse) thường được hiểu là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

4. Thuyết 'bẩm sinh' (nativism) trong lĩnh vực học ngôn ngữ (language acquisition) cho rằng:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

5. Hiện tượng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian là đối tượng nghiên cứu của phân ngành:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

6. Trong phân tích ngữ nghĩa, 'nghĩa biểu vật' (denotation) và 'nghĩa hàm ẩn' (connotation) khác nhau như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm phổ quát của ngôn ngữ người?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

8. Nguyên tắc 'tính tùy ý' (arbitrariness) của ký hiệu ngôn ngữ nghĩa là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

9. Trong ngôn ngữ học xã hội, 'biến thể ngôn ngữ' (language variation) đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

10. Trong lĩnh vực ngữ âm học, sự khác biệt giữa âm hữu thanh và âm vô thanh là do:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

11. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) theo Noam Chomsky là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

12. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), 'ẩn dụ' (metaphor) được xem là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

13. Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa ngữ pháp được thể hiện chủ yếu thông qua trật tự từ và hư từ, thay vì biến tố hình thái?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc xác định 'ngôn ngữ' và 'phương ngữ'?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

15. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

16. Ứng dụng của ngôn ngữ học trong lĩnh vực pháp y (forensic linguistics) là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp 'nghiên cứu trường hợp' (case study) trong ngôn ngữ học thường được sử dụng để:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến sự thay đổi ngôn ngữ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

19. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

20. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, 'phân tích lỗi' (error analysis) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

21. Khái niệm 'phương ngữ xã hội' (social dialect) đề cập đến:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, 'phổ quát ngôn ngữ' (language universal) là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

23. Chọn phát biểu SAI về ngôn ngữ ký hiệu:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

24. Phân ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về cấu trúc bên trong của từ?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

25. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu về cách bộ não xử lý và sản sinh ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

26. Đơn vị âm thanh nhỏ nhất có khả năng phân biệt nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

27. Trong phân tích cú pháp, 'cây cú pháp' (syntax tree) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

28. Trong nghiên cứu về hệ thống chữ viết, chữ tượng hình (pictogram) khác với chữ biểu ý (ideogram) như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

29. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

30. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thích hợp trong các tình huống xã hội khác nhau được gọi là: