1. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong các phương châm hội thoại của Grice?
A. Phương châm về Lượng (Quantity)
B. Phương châm về Chất (Quality)
C. Phương châm về Độ dài (Length)
D. Phương châm về Quan hệ (Relation)
2. Khả năng `di dời` (displacement) trong ngôn ngữ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng nói về quá khứ và tương lai
B. Khả năng di chuyển ngôn ngữ từ vùng này sang vùng khác
C. Khả năng nói về những sự vật, sự việc không hiện hữu hoặc không có thật
D. Khả năng thay đổi ngôn ngữ theo thời gian
3. Hiện tượng `trộn mã` (code-switching) trong song ngữ là gì?
A. Việc học một ngôn ngữ mới bằng cách dịch từ ngôn ngữ mẹ đẻ
B. Việc sử dụng lẫn lộn hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại
C. Việc quên mất ngôn ngữ mẹ đẻ khi học ngôn ngữ thứ hai
D. Việc chỉ sử dụng một ngôn ngữ trong mọi tình huống
4. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và xã hội?
A. Ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics)
B. Ngôn ngữ học xã hội (sociolinguistics)
C. Ngôn ngữ học lịch sử (historical linguistics)
D. Ngôn ngữ học ứng dụng (applied linguistics)
5. Lý thuyết `Ngữ pháp phổ quát` (Universal Grammar) của Chomsky cho rằng:
A. Mọi ngôn ngữ đều phải học thông qua kinh nghiệm
B. Con người sinh ra đã có sẵn một bộ phận kiến thức ngôn ngữ cơ bản
C. Ngôn ngữ được hình thành hoàn toàn do văn hóa
D. Không có quy tắc chung cho tất cả các ngôn ngữ
6. Loại hình chữ viết nào thể hiện một âm vị bằng một ký tự?
A. Chữ tượng hình (pictographic)
B. Chữ tượng ý (ideographic)
C. Chữ âm tiết (syllabic)
D. Chữ ghi âm (alphabetic)
7. Hiện tượng `song ngữ` (bilingualism) có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức?
A. Làm chậm quá trình phát triển nhận thức
B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức
C. Có thể cải thiện khả năng kiểm soát nhận thức và linh hoạt tư duy
D. Gây ra sự nhầm lẫn và giảm khả năng tập trung
8. Sự kiện `tiếp xúc ngôn ngữ` (language contact) có thể dẫn đến hiện tượng nào?
A. Sự biến mất của tất cả các ngôn ngữ liên quan
B. Sự hình thành ngôn ngữ ký hiệu
C. Sự vay mượn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các ngôn ngữ
D. Sự phát triển của ngôn ngữ hoàn toàn mới, không liên quan đến ngôn ngữ gốc
9. Câu nào sau đây là ví dụ về `hàm ngôn` (implicature) trong ngữ dụng học?
A. Bạn có thể mở cửa sổ được không?
B. Trời hôm nay đẹp quá!
C. A: Bạn có biết mấy giờ rồi không? B: Xe buýt vừa đi rồi.
D. Tôi không hiểu câu hỏi này.
10. Đặc tính `tính tùy ý` (arbitrariness) của ngôn ngữ thể hiện điều gì?
A. Mối quan hệ tất yếu giữa âm thanh và ý nghĩa của từ
B. Sự thay đổi ý nghĩa của từ theo thời gian
C. Việc lựa chọn từ ngữ ngẫu nhiên trong giao tiếp
D. Không có mối liên hệ tự nhiên, tất yếu giữa hình thức âm thanh của từ và ý nghĩa của nó
11. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về quá trình trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ?
A. Ngôn ngữ học lịch sử
B. Ngôn ngữ học xã hội
C. Ngôn ngữ học phát triển (developmental linguistics)
D. Ngôn ngữ học so sánh
12. Nguyên tắc `tính phổ quát ngôn ngữ` (linguistic universals) cho rằng:
A. Tất cả các ngôn ngữ đều giống nhau về mọi mặt
B. Có những đặc điểm chung về cấu trúc và nguyên tắc tồn tại ở tất cả các ngôn ngữ
C. Mỗi ngôn ngữ là độc nhất và không có điểm chung
D. Ngôn ngữ nào cũng có thể dịch sang ngôn ngữ khác một cách hoàn hảo
13. Hiện tượng `từ tượng thanh` (onomatopoeia) trong ngôn ngữ là ví dụ minh họa cho điều gì?
A. Tính tùy ý của ngôn ngữ
B. Tính biểu tượng của ngôn ngữ
C. Tính năng động của ngôn ngữ
D. Tính phổ quát của ngôn ngữ
14. Trong nghiên cứu ngôn ngữ học lịch sử, `luật âm vị` (sound law) mô tả điều gì?
A. Quy tắc phát âm chuẩn của một ngôn ngữ
B. Sự thay đổi âm thanh có quy luật trong quá trình phát triển của ngôn ngữ
C. Luật ngữ pháp phổ quát cho tất cả các ngôn ngữ
D. Quy tắc cấu tạo từ vựng của một ngôn ngữ
15. Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa là gì?
A. Âm vị (phoneme)
B. Hình vị (morpheme)
C. Từ vị (lexeme)
D. Cụm từ (phrase)
16. Loại hình ngôn ngữ nào có cấu trúc ngữ pháp mà ý nghĩa chủ yếu được thể hiện thông qua các phụ tố (affixes) gắn vào gốc từ?
A. Ngôn ngữ phân tích (analytic language)
B. Ngôn ngữ tổng hợp (synthetic language)
C. Ngôn ngữ lập khuôn (isolating language)
D. Ngôn ngữ chắp dính (agglutinative language)
17. Ngữ pháp học (syntax) nghiên cứu về điều gì?
A. Ý nghĩa của từ và câu
B. Cách phát âm các từ
C. Cấu trúc và quy tắc kết hợp từ thành câu
D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ
18. Ngôn ngữ được định nghĩa là một hệ thống ký hiệu như thế nào?
A. Hữu hạn và cụ thể
B. Vô hạn và sáng tạo
C. Tĩnh tại và bất biến
D. Đơn giản và trực quan
19. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ?
A. Ngữ âm học (phonetics)
B. Âm vị học (phonology)
C. Ngữ pháp học (grammar)
D. Ngữ nghĩa học (semantics)
20. Sự khác biệt giữa `năng lực ngôn ngữ` (competence) và `hành vi ngôn ngữ` (performance) theo Chomsky là gì?
A. Năng lực ngôn ngữ là khả năng sử dụng ngôn ngữ, hành vi ngôn ngữ là kiến thức về ngôn ngữ
B. Năng lực ngôn ngữ là kiến thức tiềm ẩn về quy tắc ngôn ngữ, hành vi ngôn ngữ là việc sử dụng ngôn ngữ thực tế trong giao tiếp
C. Năng lực ngôn ngữ là ngôn ngữ viết, hành vi ngôn ngữ là ngôn ngữ nói
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa
21. Hiện tượng `tiếng lóng` (slang) trong ngôn ngữ thể hiện điều gì?
A. Sự suy thoái của ngôn ngữ
B. Sự sáng tạo và biến đổi liên tục của ngôn ngữ
C. Sự thiếu hiểu biết về ngôn ngữ chuẩn
D. Sự cố định và bất biến của ngôn ngữ
22. Ngữ nghĩa học (semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:
A. Âm thanh của ngôn ngữ
B. Cấu trúc câu
C. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu
D. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian
23. Trong phân tích âm vị học, `âm tố` (phone) và `âm vị` (phoneme) khác nhau như thế nào?
A. Âm tố là đơn vị trừu tượng, âm vị là đơn vị cụ thể
B. Âm tố là biến thể của âm vị, âm vị là đơn vị âm thanh cơ bản có khả năng phân biệt nghĩa
C. Âm tố thuộc về ngôn ngữ nói, âm vị thuộc về ngôn ngữ viết
D. Âm tố chỉ xuất hiện trong một số ngôn ngữ nhất định, âm vị tồn tại trong mọi ngôn ngữ
24. Phương pháp `so sánh đối chiếu` (comparative method) trong ngôn ngữ học lịch sử được sử dụng để làm gì?
A. Xác định xem hai ngôn ngữ có ý nghĩa tương tự nhau không
B. Tái tạo lại ngôn ngữ mẹ chung của các ngôn ngữ có quan hệ họ hàng
C. So sánh ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau
D. Phân tích sự khác biệt về từ vựng giữa các ngôn ngữ
25. Khái niệm `phương ngữ` (dialect) khác với `ngôn ngữ` (language) như thế nào?
A. Phương ngữ có ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ
B. Phương ngữ là một biến thể của ngôn ngữ, có thể hiểu lẫn nhau với các phương ngữ khác của cùng ngôn ngữ
C. Ngôn ngữ được sử dụng trong văn viết, phương ngữ chỉ dùng trong giao tiếp hàng ngày
D. Phương ngữ có ít từ vựng hơn ngôn ngữ
26. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc tính `tính hai bình diện` (duality of patterning) của ngôn ngữ?
A. Con người có thể nói và nghe
B. Ngôn ngữ có từ vựng và ngữ pháp
C. Các âm vị vô nghĩa kết hợp lại tạo thành hình vị và từ có nghĩa
D. Ngôn ngữ có thể dùng để miêu tả thế giới thực
27. Nguyên tắc `hội thoại hợp tác` (cooperative principle) trong ngữ dụng học cho rằng người tham gia giao tiếp nên:
A. Nói càng nhiều thông tin càng tốt
B. Nói dối để đạt được mục đích
C. Đóng góp vào cuộc hội thoại một cách chân thành, phù hợp và có liên quan
D. Nói một cách mơ hồ và khó hiểu
28. Lỗi `nói ngọng` (speech error) cung cấp thông tin gì về quá trình sản sinh ngôn ngữ?
A. Cho thấy ngôn ngữ là bản năng
B. Không có thông tin gì, chỉ là sai sót ngẫu nhiên
C. Phản ánh các giai đoạn xử lý ngôn ngữ trong não bộ, như lập kế hoạch và thực thi
D. Chứng minh rằng con người không thể kiểm soát hoàn toàn ngôn ngữ
29. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ của con người và hệ thống giao tiếp của động vật là gì?
A. Động vật không có khả năng giao tiếp
B. Ngôn ngữ con người có tính sáng tạo và khả năng tạo ra vô số thông điệp mới
C. Hệ thống giao tiếp của động vật phức tạp hơn ngôn ngữ con người
D. Ngôn ngữ con người dựa trên bản năng, còn động vật học hỏi
30. Ngữ dụng học (pragmatics) khác biệt với ngữ nghĩa học (semantics) ở điểm nào?
A. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa từ vựng và ngữ pháp
C. Ngữ dụng học nghiên cứu cấu trúc câu, ngữ nghĩa học nghiên cứu từ vựng
D. Không có sự khác biệt, ngữ dụng học và ngữ nghĩa học là một