Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa của từ được thể hiện chủ yếu qua thứ tự từ trong câu?

A. Ngôn ngữ hòa kết (Agglutinative language).
B. Ngôn ngữ chắp dính (Isolating language).
C. Ngôn ngữ biến hình (Inflectional language).
D. Ngôn ngữ đa tổng hợp (Polysynthetic language).

2. Câu hỏi nào sau đây thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)?

A. Cấu trúc ngữ pháp phổ quát của tất cả các ngôn ngữ là gì?
B. Âm vị /p/ được phát âm như thế nào trong tiếng Anh?
C. Các yếu tố xã hội như tuổi tác, giới tính, địa vị xã hội ảnh hưởng đến cách sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
D. Nguồn gốc lịch sử của từ `ngôn ngữ` là gì?

3. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một hệ thống ký hiệu tùy ý được sử dụng để giao tiếp.
B. Bản năng bẩm sinh của con người để tạo ra âm thanh.
C. Một tập hợp các quy tắc ngữ pháp phổ quát.
D. Khả năng độc đáo của con người để suy nghĩ trừu tượng.

4. Hiện tượng đa nghĩa (polysemy) trong ngôn ngữ là gì?

A. Một từ có nhiều cách phát âm khác nhau.
B. Một từ có nhiều nghĩa liên quan đến nhau.
C. Nhiều từ có cùng nghĩa.
D. Một câu có nhiều cách hiểu.

5. Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất, trẻ em thường trải qua giai đoạn `bập bẹ` (babbling). Giai đoạn này có vai trò gì?

A. Chỉ là âm thanh vô nghĩa và không có vai trò gì.
B. Giúp trẻ luyện tập các âm thanh ngôn ngữ và khám phá khả năng phát âm của mình.
C. Là giai đoạn trẻ bắt đầu học từ vựng đầu tiên.
D. Chỉ xuất hiện ở một số trẻ và không phổ biến.

6. Đặc tính nào KHÔNG phải là đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

A. Tính năng động (dynamism).
B. Tính hệ thống (systematicity).
C. Tính tùy ý (arbitrariness).
D. Tính di truyền (heredity).

7. Hiện tượng vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ cho thấy điều gì về bản chất của ngôn ngữ?

A. Sự suy thoái của ngôn ngữ gốc.
B. Tính phổ quát của một số ngôn ngữ.
C. Ngôn ngữ là hệ thống mở và luôn thay đổi.
D. Sự yếu kém trong khả năng sáng tạo từ mới của một ngôn ngữ.

8. Nguyên tắc `tính hai bình diện` (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

A. Ngôn ngữ có hai hình thức: nói và viết.
B. Ngôn ngữ có hai chức năng chính: biểu đạt và giao tiếp.
C. Ngôn ngữ có hai lớp cấu trúc: âm vị (vô nghĩa tự thân) kết hợp thành hình vị/từ (có nghĩa).
D. Ngôn ngữ có hai giới tính: giống đực và giống cái.

9. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc tái dựng lại ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu?

A. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics).
B. Ngôn ngữ học lịch sử - so sánh (Historical-comparative linguistics).
C. Ngôn ngữ học ứng dụng (Applied Linguistics).
D. Ngôn ngữ học miêu tả (Descriptive Linguistics).

10. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào việc phát triển phương pháp và tài liệu giảng dạy ngôn ngữ?

A. Ngôn ngữ học pháp y (Forensic Linguistics).
B. Ngôn ngữ học lâm sàng (Clinical Linguistics).
C. Sư phạm ngôn ngữ (Language Pedagogy).
D. Dịch thuật học (Translation Studies).

11. Hệ thống chữ viết nào sau đây được coi là hệ thống chữ ghi âm (alphabetic writing system)?

A. Chữ tượng hình Ai Cập (Egyptian hieroglyphs).
B. Chữ Hán (Chinese characters).
C. Chữ Latinh (Latin alphabet).
D. Chữ tượng ý (Ideographic writing system).

12. Trong ngôn ngữ học, `tính phổ quát ngôn ngữ` (language universals) đề cập đến:

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Các đặc điểm chung mà tất cả các ngôn ngữ loài người đều có.
C. Các quy tắc ngữ pháp giống nhau trong tất cả các ngôn ngữ.
D. Khả năng mọi người trên thế giới có thể học mọi ngôn ngữ.

13. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), `lượt lời` (turn-taking) là gì?

A. Số lượng từ mỗi người nói trong một cuộc hội thoại.
B. Cách người tham gia hội thoại thay phiên nhau nói và nghe.
C. Chủ đề chính của cuộc hội thoại.
D. Tốc độ nói của người tham gia hội thoại.

14. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ đồng đại (synchronic linguistics) và ngôn ngữ lịch đại (diachronic linguistics) là gì?

A. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ nói, ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ viết.
B. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể, ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
C. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu ngôn ngữ cổ.
D. Ngôn ngữ đồng đại nghiên cứu ngữ pháp, ngôn ngữ lịch đại nghiên cứu từ vựng.

15. Hiện tượng `song ngữ` (bilingualism) có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức và tư duy?

A. Luôn gây ra sự nhầm lẫn và chậm phát triển ngôn ngữ.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
C. Có thể tăng cường khả năng nhận thức linh hoạt, chuyển đổi nhiệm vụ và kiểm soát ức chế.
D. Luôn dẫn đến việc mất đi ngôn ngữ mẹ đẻ.

16. Sự khác biệt giữa phương ngữ (dialect) và ngôn ngữ (language) thường dựa trên yếu tố nào?

A. Số lượng người nói.
B. Mức độ phức tạp về ngữ pháp.
C. Khả năng thông hiểu lẫn nhau và các yếu tố chính trị - xã hội.
D. Sự tồn tại của hệ thống chữ viết.

17. Nguyên tắc `tiết kiệm` (economy) trong ngôn ngữ biểu hiện như thế nào?

A. Ngôn ngữ luôn cố gắng sử dụng ít từ nhất để diễn đạt ý nghĩa.
B. Ngôn ngữ có xu hướng phát triển cấu trúc phức tạp hơn theo thời gian.
C. Ngôn ngữ có xu hướng đơn giản hóa và tối ưu hóa hệ thống của mình.
D. Ngôn ngữ luôn ưu tiên sử dụng từ mượn thay vì tạo từ mới.

18. Ngữ pháp học nghiên cứu về:

A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Cấu trúc của từ.
C. Cấu trúc của câu và cụm từ.
D. Âm thanh của ngôn ngữ.

19. Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

A. Âm vị (Phoneme).
B. Hình vị (Morpheme).
C. Từ tố (Word).
D. Cụm từ (Phrase).

20. Ngôn ngữ ký hiệu có phải là một ngôn ngữ `thực sự` theo quan điểm ngôn ngữ học không?

A. Không, vì chúng không sử dụng âm thanh.
B. Có, vì chúng có đầy đủ các đặc trưng của ngôn ngữ loài người như tính tùy ý, tính dịch chuyển, tính năng sản sinh.
C. Chỉ khi chúng được chính thức hóa bởi cộng đồng người khiếm thính.
D. Không, vì chúng chỉ là hệ thống cử chỉ đơn giản.

21. Trong ngôn ngữ học, `ngữ pháp` được hiểu là:

A. Tập hợp các quy tắc chính thức được dạy trong trường học.
B. Hệ thống các quy tắc và nguyên tắc chi phối cách ngôn ngữ hoạt động một cách tiềm thức trong tâm trí người bản ngữ.
C. Cách viết đúng chính tả và dấu câu trong văn bản.
D. Sự tuân thủ các quy tắc ngôn ngữ được quy định bởi các nhà ngôn ngữ học.

22. Sự khác biệt chính giữa âm vị học và ngữ âm học là gì?

A. Âm vị học nghiên cứu âm thanh vật lý, ngữ âm học nghiên cứu âm thanh trừu tượng.
B. Ngữ âm học nghiên cứu âm thanh vật lý, âm vị học nghiên cứu hệ thống âm thanh có chức năng trong ngôn ngữ.
C. Âm vị học nghiên cứu cách âm thanh được phát âm, ngữ âm học nghiên cứu cách âm thanh được viết.
D. Ngữ âm học chỉ nghiên cứu nguyên âm, âm vị học chỉ nghiên cứu phụ âm.

23. Khả năng ngôn ngữ cho phép chúng ta nói về những sự vật, sự việc không có mặt ở đây và ngay bây giờ được gọi là:

A. Tính năng sản sinh (productivity).
B. Tính võ đoán (arbitrariness).
C. Tính dịch chuyển (displacement).
D. Tính hai bình diện (duality of patterning).

24. Lĩnh vực ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics) nghiên cứu về:

A. Nguồn gốc lịch sử của các ngôn ngữ.
B. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
C. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ.
D. Sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian.

25. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên trong các tình huống giao tiếp thực tế?

A. Phương pháp thực nghiệm (Experimental method).
B. Phương pháp ngữ liệu (Corpus linguistics).
C. Phương pháp trực giác (Introspection).
D. Phương pháp so sánh lịch sử (Historical-comparative method).

26. Ngữ dụng học khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

A. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa đen, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa bóng.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa độc lập với ngữ cảnh.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu cấu trúc câu, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa từ.
D. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, ngữ nghĩa học nghiên cứu từ vựng.

27. Hiện tượng `chuyển mã` (code-switching) trong song ngữ là gì?

A. Việc dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
B. Việc sử dụng lẫn lộn các yếu tố của hai ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại.
C. Quá trình học một ngôn ngữ thứ hai.
D. Sự mất dần ngôn ngữ mẹ đẻ.

28. Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

A. Quan điểm phổ quát luận (Universalism).
B. Quan điểm tương đối luận ngôn ngữ (Linguistic Relativity).
C. Quan điểm duy tâm (Idealism).
D. Quan điểm duy vật (Materialism).

29. Ngữ nghĩa học là phân ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

A. Cách sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp.
B. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
C. Âm thanh và hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
D. Cấu trúc của từ và câu.

30. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung vào việc nghiên cứu âm thanh lời nói một cách vật lý?

A. Ngữ âm học (Phonetics).
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ pháp học (Grammar).
D. Ngữ nghĩa học (Semantics).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

1. Loại hình ngôn ngữ nào mà ý nghĩa của từ được thể hiện chủ yếu qua thứ tự từ trong câu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

2. Câu hỏi nào sau đây thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

3. Ngôn ngữ được định nghĩa chính xác nhất là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

4. Hiện tượng đa nghĩa (polysemy) trong ngôn ngữ là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ nhất, trẻ em thường trải qua giai đoạn 'bập bẹ' (babbling). Giai đoạn này có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

6. Đặc tính nào KHÔNG phải là đặc trưng phổ quát của ngôn ngữ loài người?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

7. Hiện tượng vay mượn từ vựng giữa các ngôn ngữ cho thấy điều gì về bản chất của ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

8. Nguyên tắc 'tính hai bình diện' (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc tái dựng lại ngôn ngữ mẹ (proto-language) từ các ngôn ngữ con cháu?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

10. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào việc phát triển phương pháp và tài liệu giảng dạy ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

11. Hệ thống chữ viết nào sau đây được coi là hệ thống chữ ghi âm (alphabetic writing system)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

12. Trong ngôn ngữ học, 'tính phổ quát ngôn ngữ' (language universals) đề cập đến:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

13. Trong phân tích hội thoại (conversation analysis), 'lượt lời' (turn-taking) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

14. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ đồng đại (synchronic linguistics) và ngôn ngữ lịch đại (diachronic linguistics) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

15. Hiện tượng 'song ngữ' (bilingualism) có ảnh hưởng như thế nào đến nhận thức và tư duy?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

16. Sự khác biệt giữa phương ngữ (dialect) và ngôn ngữ (language) thường dựa trên yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

17. Nguyên tắc 'tiết kiệm' (economy) trong ngôn ngữ biểu hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

18. Ngữ pháp học nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

19. Đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

20. Ngôn ngữ ký hiệu có phải là một ngôn ngữ 'thực sự' theo quan điểm ngôn ngữ học không?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

21. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ pháp' được hiểu là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

22. Sự khác biệt chính giữa âm vị học và ngữ âm học là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

23. Khả năng ngôn ngữ cho phép chúng ta nói về những sự vật, sự việc không có mặt ở đây và ngay bây giờ được gọi là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

24. Lĩnh vực ngôn ngữ học thần kinh (Neurolinguistics) nghiên cứu về:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

25. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ tự nhiên trong các tình huống giao tiếp thực tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

26. Ngữ dụng học khác với ngữ nghĩa học ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

27. Hiện tượng 'chuyển mã' (code-switching) trong song ngữ là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

28. Quan điểm nào cho rằng ngôn ngữ ảnh hưởng đến cách chúng ta tư duy và nhận thức thế giới?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

29. Ngữ nghĩa học là phân ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 10

30. Phân ngành ngôn ngữ học nào tập trung vào việc nghiên cứu âm thanh lời nói một cách vật lý?