Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Kỹ năng `lắng nghe chủ động` (active listening) đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Không quan trọng bằng kỹ năng hùng biện và thuyết phục.
B. Giúp hiểu rõ hơn nhu cầu, mối quan tâm của đối tác và xây dựng lòng tin.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các đối tác khó tính.
D. Có thể bị lợi dụng bởi đối tác nếu họ nhận thấy sự yếu thế.

2. Khái niệm `BATNA` (Best Alternative To a Negotiated Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Thỏa thuận thương mại tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến lược đàm phán hung hăng nhất để tối đa hóa lợi ích.
D. Mục tiêu tối thiểu mà một bên muốn đạt được trong đàm phán.

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `ghi biên bản đàm phán` (minutes of meeting) có vai trò gì?

A. Không quan trọng, chỉ mang tính hình thức.
B. Ghi lại các nội dung đã thảo luận, quyết định và cam kết để làm cơ sở tham chiếu và thực hiện.
C. Chỉ cần thiết cho các cuộc đàm phán phức tạp.
D. Dùng để đánh giá hiệu quả làm việc của đoàn đàm phán.

4. Tại sao việc xây dựng `mối quan hệ` (rapport) lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt là với một số nền văn hóa?

A. Không quan trọng, vì đàm phán chỉ là giao dịch kinh doanh.
B. Giúp tạo dựng lòng tin, sự hiểu biết và hợp tác lâu dài.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các đối tác nhỏ.
D. Có thể làm chậm quá trình đàm phán và gây mất thời gian.

5. Khi đàm phán thương mại quốc tế về vấn đề `sở hữu trí tuệ`, điều gì cần được đặc biệt chú trọng?

A. Giá cả hàng hóa.
B. Điều khoản thanh toán.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và cơ chế thực thi.
D. Số lượng hàng hóa giao dịch.

6. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa kinh doanh của đối tác đàm phán có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì đàm phán tập trung vào lợi ích kinh tế.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ tốt và tránh hiểu lầm.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với các quốc gia đang phát triển.
D. Có thể gây ra sự thiên vị và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả.

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Mở đầu và thiết lập mối quan hệ.
C. Tranh cãi và đổ lỗi cho đối tác.
D. Thương lượng và giải quyết vấn đề.

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế đa phương (multilateral negotiation), điều gì làm tăng thêm độ phức tạp so với đàm phán song phương (bilateral negotiation)?

A. Số lượng bên tham gia lớn và lợi ích đa dạng.
B. Ngôn ngữ giao tiếp đơn giản hơn.
C. Quy trình đàm phán nhanh chóng hơn.
D. Ít yếu tố văn hóa cần xem xét hơn.

9. Phong cách đàm phán `cạnh tranh` (competitive) thường được mô tả như thế nào?

A. Hợp tác, tập trung vào lợi ích chung.
B. Nhấn mạnh vào mối quan hệ lâu dài.
C. Hung hăng, quyết liệt, tập trung tối đa hóa lợi ích của bản thân.
D. Tránh xung đột, tìm kiếm sự hài hòa.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về `lỗi giao tiếp phi ngôn ngữ` trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ không chính xác.
B. Hiểu sai ý nghĩa của từ ngữ.
C. Không hiểu ý nghĩa của cử chỉ, ánh mắt hoặc khoảng cách cá nhân.
D. Không chuẩn bị tài liệu đàm phán đầy đủ.

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `thời hạn chót` (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

A. Kéo dài thời gian đàm phán.
B. Tạo áp lực thời gian lên đối tác để họ nhượng bộ.
C. Giúp các bên thoải mái và không bị căng thẳng.
D. Đảm bảo quá trình đàm phán diễn ra chậm rãi và cẩn thận.

12. Điều gì là quan trọng nhất cần xác định trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

A. Danh sách các khách sạn sang trọng gần địa điểm đàm phán.
B. BATNA và điểm dừng đàm phán (reservation price).
C. Các món quà lưu niệm để tặng đối tác.
D. Lịch trình tham quan du lịch sau khi kết thúc đàm phán.

13. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `sự khác biệt văn hóa về thời gian` có thể biểu hiện như thế nào?

A. Tất cả các nền văn hóa đều coi trọng sự đúng giờ như nhau.
B. Một số nền văn hóa coi trọng thời gian tuyến tính (đúng giờ, theo lịch trình), trong khi số khác coi trọng thời gian linh hoạt hơn.
C. Thời gian không phải là yếu tố quan trọng trong đàm phán quốc tế.
D. Chỉ có các nước phương Tây coi trọng thời gian trong kinh doanh.

14. Khi nào việc sử dụng `người trung gian hòa giải` (mediator) là phù hợp trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Khi một trong hai bên không muốn thỏa hiệp.
B. Khi đàm phán rơi vào bế tắc và các bên khó tự tìm ra giải pháp.
C. Khi một bên có ưu thế hơn hẳn về sức mạnh đàm phán.
D. Khi các bên hoàn toàn tin tưởng lẫn nhau và không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

15. Đâu là một ví dụ về `vấn đề` (issue) trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Địa điểm tổ chức cuộc đàm phán.
B. Giá cả của hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Thành viên của đoàn đàm phán.
D. Thời gian nghỉ giải lao giữa các phiên đàm phán.

16. Nguyên tắc `có đi có lại` (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

A. Một bên luôn phải nhượng bộ trước.
B. Các bên cần trao đổi nhượng bộ tương xứng để đạt thỏa thuận công bằng.
C. Chỉ cần một bên đạt được lợi ích là đủ.
D. Mục tiêu là đánh bại đối tác và giành lợi thế tuyệt đối.

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đàm phán thương mại quốc tế?

A. Chi phí đi lại và ăn ở.
B. Sự trung lập về chính trị của địa điểm.
C. Tiện nghi và cơ sở vật chất của địa điểm.
D. Sở thích cá nhân của trưởng đoàn đàm phán.

18. Công cụ `phân tích chi phí - lợi ích` (cost-benefit analysis) có thể hỗ trợ đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

A. Xác định địa điểm đàm phán lý tưởng.
B. Đánh giá các lựa chọn và quyết định đàm phán dựa trên lợi ích kinh tế.
C. Lựa chọn thành viên đoàn đàm phán phù hợp.
D. Giải quyết xung đột văn hóa trong đàm phán.

19. Phong cách đàm phán `tránh né` (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề đàm phán rất quan trọng và cần giải quyết ngay.
B. Khi mối quan hệ với đối tác quan trọng hơn kết quả của cuộc đàm phán.
C. Khi vấn đề không quan trọng hoặc chi phí đàm phán lớn hơn lợi ích.
D. Khi một bên có ưu thế tuyệt đối và muốn áp đặt ý chí.

20. Khi kết thúc đàm phán thương mại quốc tế thành công, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Tổ chức tiệc ăn mừng chiến thắng.
B. Công bố rộng rãi thỏa thuận với truyền thông.
C. Chính thức hóa thỏa thuận bằng văn bản và triển khai thực hiện.
D. Ngay lập tức bắt đầu đàm phán các thỏa thuận khác.

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quyền lực` (power) có thể đến từ những nguồn nào?

A. Thông tin, chuyên môn, vị thế pháp lý, và mối quan hệ.
B. Chỉ từ sức mạnh kinh tế và quân sự.
C. Chỉ từ sự tự tin và kỹ năng giao tiếp cá nhân.
D. Chỉ từ sự ủng hộ của dư luận trong nước.

22. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng thông tin công khai để chuẩn bị đàm phán.
B. Bảo vệ lợi ích quốc gia trong đàm phán.
C. Che giấu thông tin quan trọng hoặc sử dụng thông tin sai lệch để đạt lợi thế.
D. Tuân thủ luật pháp và quy định quốc tế.

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) được sử dụng với mục đích gì?

A. Để thể hiện sự yếu thế và muốn kết thúc đàm phán nhanh chóng.
B. Để thăm dò đối phương và kiểm tra sự chân thành của họ.
C. Để đạt được sự nhượng bộ tương ứng từ phía đối tác.
D. Để làm phức tạp hóa quá trình đàm phán và gây khó khăn cho đối tác.

24. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) là kết quả của đàm phán thương mại quốc tế ở cấp độ nào?

A. Cấp độ doanh nghiệp.
B. Cấp độ ngành.
C. Cấp độ quốc gia hoặc khu vực.
D. Cấp độ cá nhân.

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `phân tích SWOT` có thể được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của bản thân và đối tác.
B. Xác định địa điểm đàm phán phù hợp.
C. Lựa chọn thành viên cho đoàn đàm phán.
D. Soạn thảo hợp đồng thương mại cuối cùng.

26. Chiến lược `win-win` trong đàm phán thương mại quốc tế nhấn mạnh vào điều gì?

A. Một bên phải thắng, bên kia phải thua.
B. Cả hai bên cùng đạt được lợi ích từ thỏa thuận.
C. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá.
D. Đạt được thỏa thuận nhanh chóng, không cần quan tâm đến lợi ích lâu dài.

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `lợi ích` (interest) khác với `vị thế` (position) như thế nào?

A. `Lợi ích` là điều một bên muốn đạt được, còn `vị thế` là cách họ thể hiện mong muốn đó.
B. `Lợi ích` và `vị thế` là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
C. `Vị thế` là mục tiêu cuối cùng, còn `lợi ích` chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu.
D. `Vị thế` là những yêu cầu cụ thể, còn `lợi ích` là lý do sâu xa đằng sau những yêu cầu đó.

28. Đâu là một ví dụ về `tactic` (chiến thuật) trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về thị trường của đối tác.
C. Đưa ra yêu cầu ban đầu cao hơn mong muốn thực tế.
D. Xác định BATNA và điểm dừng đàm phán.

29. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

A. Tăng cường sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề.
B. Giảm thiểu rủi ro hiểu lầm và xung đột.
C. Gây ra sự chậm trễ, hiểu lầm và mất lòng tin.
D. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa trong đội ngũ đàm phán.

30. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt với đàm phán thương mại trong nước chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

A. Sự phức tạp về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự tham gia của nhiều bên liên quan hơn.
C. Ảnh hưởng của luật pháp và quy định quốc tế.
D. Tất cả các yếu tố trên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

1. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đóng vai trò như thế nào trong đàm phán thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

2. Khái niệm 'BATNA' (Best Alternative To a Negotiated Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

3. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'ghi biên bản đàm phán' (minutes of meeting) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

4. Tại sao việc xây dựng 'mối quan hệ' (rapport) lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt là với một số nền văn hóa?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

5. Khi đàm phán thương mại quốc tế về vấn đề 'sở hữu trí tuệ', điều gì cần được đặc biệt chú trọng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

6. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa kinh doanh của đối tác đàm phán có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

8. Trong đàm phán thương mại quốc tế đa phương (multilateral negotiation), điều gì làm tăng thêm độ phức tạp so với đàm phán song phương (bilateral negotiation)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

9. Phong cách đàm phán 'cạnh tranh' (competitive) thường được mô tả như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'lỗi giao tiếp phi ngôn ngữ' trong đàm phán thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

11. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'thời hạn chót' (deadline) có thể được sử dụng như một chiến thuật để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì là quan trọng nhất cần xác định trước khi bước vào đàm phán thương mại quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

13. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'sự khác biệt văn hóa về thời gian' có thể biểu hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

14. Khi nào việc sử dụng 'người trung gian hòa giải' (mediator) là phù hợp trong đàm phán thương mại quốc tế?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là một ví dụ về 'vấn đề' (issue) trong đàm phán thương mại quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

16. Nguyên tắc 'có đi có lại' (reciprocity) trong đàm phán thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

17. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn địa điểm đàm phán thương mại quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

18. Công cụ 'phân tích chi phí - lợi ích' (cost-benefit analysis) có thể hỗ trợ đàm phán thương mại quốc tế như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

19. Phong cách đàm phán 'tránh né' (avoiding) thường được sử dụng khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

20. Khi kết thúc đàm phán thương mại quốc tế thành công, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

21. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quyền lực' (power) có thể đến từ những nguồn nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

22. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức trong đàm phán thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

23. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ có điều kiện' (conditional concession) được sử dụng với mục đích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

24. Thỏa thuận thương mại tự do (FTA) là kết quả của đàm phán thương mại quốc tế ở cấp độ nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

25. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'phân tích SWOT' có thể được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

26. Chiến lược 'win-win' trong đàm phán thương mại quốc tế nhấn mạnh vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

27. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'lợi ích' (interest) khác với 'vị thế' (position) như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

28. Đâu là một ví dụ về 'tactic' (chiến thuật) trong đàm phán thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

29. Rào cản ngôn ngữ trong đàm phán thương mại quốc tế có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

30. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt với đàm phán thương mại trong nước chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?