Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá `sức mạnh đàm phán` (bargaining power) của một quốc gia trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Quy mô nền kinh tế và thị trường nội địa.
B. Mức độ phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
C. Sức mạnh quân sự và chính trị.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và công nghệ.

2. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Giai đoạn chuẩn bị và lập kế hoạch.
B. Giai đoạn thực hiện và giám sát thỏa thuận.
C. Giai đoạn cạnh tranh và gây hấn.
D. Giai đoạn thương lượng và trao đổi.

3. Điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật đàm phán `cứng rắn` (hard bargaining) thường được sử dụng?

A. Đưa ra yêu cầu ban đầu cực đoan.
B. Từ chối nhượng bộ hoặc nhượng bộ rất ít.
C. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin tưởng.
D. Sử dụng thời hạn chót (deadlines) để gây áp lực.

4. Chiến lược `cùng thắng` (win-win) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Đạt được lợi ích tối đa cho bên mình, bất kể kết quả của đối tác.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi và đáp ứng được nhu cầu của mình.
C. Nhấn mạnh vào việc nhượng bộ để duy trì mối quan hệ lâu dài.
D. Sử dụng áp lực và đe dọa để đạt được mục tiêu.

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng `thời hạn chót giả` (false deadline) là một chiến thuật như thế nào?

A. Chiến thuật hợp pháp và được khuyến khích để tạo áp lực.
B. Chiến thuật đạo đức và thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Chiến thuật không trung thực và có thể làm tổn hại mối quan hệ.
D. Chiến thuật hiệu quả trong mọi tình huống đàm phán.

6. Điều gì là mục đích chính của việc `tóm tắt` (summarizing) trong quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

A. Thể hiện sự thống nhất về những điểm đã đạt được và xác định các vấn đề còn lại.
B. Gây áp lực lên đối phương bằng cách lặp lại các yêu cầu của mình.
C. Kéo dài thời gian đàm phán để có thêm cơ hội suy nghĩ.
D. Đánh lạc hướng đối phương khỏi các vấn đề nhạy cảm.

7. Chiến thuật `con bài mặc cả` (bogey) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Nhấn mạnh vào một vấn đề ít quan trọng để đổi lấy nhượng bộ ở vấn đề quan trọng hơn.
B. Đưa ra yêu cầu ban đầu quá cao để tạo dư địa nhượng bộ.
C. Tiết lộ thông tin sai lệch về BATNA của mình.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực cho đối phương.

8. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại LỚN NHẤT trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sự khác biệt về gu ẩm thực.
B. Sự khác biệt trong cách giao tiếp phi ngôn ngữ (ví dụ: ngôn ngữ cơ thể).
C. Sự khác biệt về trang phục và nghi thức xã giao.
D. Sự khác biệt về tôn giáo và tín ngưỡng.

9. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt cơ bản so với đàm phán thương mại trong nước chủ yếu do yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự phức tạp của hệ thống pháp luật đa quốc gia.
C. Mục tiêu lợi nhuận cao hơn trong giao dịch quốc tế.
D. Quy mô giao dịch lớn hơn đáng kể.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `bối cảnh` của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Môi trường chính trị và kinh tế toàn cầu.
B. Văn hóa và hệ thống pháp luật của các quốc gia liên quan.
C. Kỹ năng và kinh nghiệm của trưởng đoàn đàm phán.
D. Mối quan hệ lịch sử giữa các quốc gia.

11. Khái niệm `vùng thỏa thuận tiềm năng` (ZOPA - Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

A. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được và đạt thỏa thuận.
B. Khoảng giá trị mà một bên có thể nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
C. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều mong muốn đạt được.
D. Khoảng giá trị mà một bên có thể áp đặt lên đối phương.

12. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `nhượng bộ có điều kiện` (conditional concession) có nghĩa là gì?

A. Nhượng bộ một cách vô điều kiện để thể hiện thiện chí.
B. Nhượng bộ chỉ khi đối phương cũng nhượng bộ một điều gì đó tương đương.
C. Nhượng bộ ở những vấn đề không quan trọng để bảo toàn lợi ích ở vấn đề chính.
D. Nhượng bộ theo một lộ trình đã được xác định trước, bất kể phản ứng của đối phương.

13. Trong đàm phán phân bổ (distributive negotiation), yếu tố nào sau đây được coi là TRUNG TÂM?

A. Tạo ra giá trị chung cho cả hai bên.
B. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở và minh bạch.
C. Phân chia giá trị cố định (fixed-pie) một cách có lợi nhất cho bên mình.
D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.

14. Điều gì là thách thức lớn nhất khi đàm phán thương mại quốc tế trực tuyến (virtual negotiation)?

A. Chi phí đi lại và ăn ở cao hơn so với đàm phán trực tiếp.
B. Khó khăn trong việc xây dựng mối quan hệ và đọc được tín hiệu phi ngôn ngữ.
C. Giới hạn về thời gian và lịch trình làm việc do khác biệt múi giờ.
D. Sự phụ thuộc vào công nghệ và nguy cơ gặp sự cố kỹ thuật.

15. Trong tình huống đàm phán bế tắc, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên áp dụng?

A. Tạm dừng đàm phán để có thời gian suy nghĩ và đánh giá lại.
B. Thay đổi thành viên trong đội ngũ đàm phán.
C. Leo thang xung đột và sử dụng biện pháp gây áp lực mạnh mẽ hơn.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ của bên thứ ba (ví dụ: hòa giải viên).

16. BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Xác định mức giá tối thiểu mà bên mình sẵn sàng chấp nhận.
B. Đánh giá sức mạnh tương đối của các bên đàm phán.
C. Cung cấp một phương án dự phòng nếu đàm phán thất bại.
D. Tăng cường vị thế đàm phán bằng cách thể hiện sự không cần thiết phải đạt thỏa thuận.

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành `văn hóa đàm phán` của một quốc gia?

A. Giá trị và niềm tin chung về kinh doanh và hợp tác.
B. Phong cách giao tiếp và ra quyết định.
C. Hệ thống pháp luật và quy định thương mại.
D. Thị hiếu và sở thích tiêu dùng của người dân.

18. Chiến thuật `gà` (chicken) trong đàm phán, khi áp dụng trong thương mại quốc tế, có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Luôn đạt được lợi thế tối đa trong mọi tình huống.
B. Tạo ra mối quan hệ hợp tác bền vững với đối tác.
C. Nguy cơ dẫn đến xung đột và phá vỡ đàm phán nếu cả hai bên đều cứng rắn.
D. Giúp xây dựng uy tín về sự kiên quyết và mạnh mẽ trong đàm phán.

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `điểm giới hạn chấp nhận` (reservation price) của bên bán là gì?

A. Mức giá cao nhất mà bên bán mong muốn đạt được.
B. Mức giá thấp nhất mà bên bán sẵn sàng chấp nhận.
C. Mức giá trung bình trên thị trường cho sản phẩm/dịch vụ.
D. Mức giá mà bên bán dự đoán đối phương sẽ trả.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đội ngũ đàm phán thương mại quốc tế?

A. Kỹ năng chuyên môn về lĩnh vực đàm phán (ví dụ: luật pháp, tài chính).
B. Khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa.
C. Mức độ nổi tiếng và uy tín cá nhân trong giới kinh doanh.
D. Kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề.

21. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công?

A. Xác định rõ ràng mục tiêu và BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement).
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa và phong tục kinh doanh của đối tác.
C. Lựa chọn địa điểm đàm phán trung lập và thuận lợi.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với trưởng đoàn đàm phán đối phương.

22. Khi đối phó với đối tác đàm phán có phong cách `cạnh tranh` (competitive), chiến lược nào sau đây là hiệu quả NHẤT?

A. Nhượng bộ nhanh chóng để tránh xung đột.
B. Áp dụng phong cách tương tự và cạnh tranh lại.
C. Duy trì sự kiên định, tập trung vào lợi ích và tìm kiếm giải pháp cùng thắng.
D. Chấp nhận mọi yêu cầu của đối phương để kết thúc đàm phán nhanh chóng.

23. Trong đàm phán tích hợp (integrative negotiation), kỹ năng nào sau đây được coi là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Khả năng gây áp lực và đe dọa đối phương.
B. Khả năng lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi hiệu quả.
C. Khả năng giữ bí mật thông tin và không tiết lộ điểm yếu.
D. Khả năng đưa ra nhượng bộ nhanh chóng và linh hoạt.

24. Trong trường hợp bất đồng ngôn ngữ, giải pháp nào sau đây là hiệu quả NHẤT trong đàm phán thương mại quốc tế?

A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ để giao tiếp.
B. Yêu cầu đối tác đàm phán học ngôn ngữ của mình.
C. Sử dụng phiên dịch viên chuyên nghiệp và am hiểu về lĩnh vực thương mại.
D. Giao tiếp bằng văn bản thay vì giao tiếp trực tiếp.

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc xây dựng `mối quan hệ` (rapport) trong giai đoạn đầu của đàm phán thương mại quốc tế?

A. Nhanh chóng đi vào nội dung chính của cuộc đàm phán.
B. Thu thập thông tin về đối tác đàm phán một cách bí mật.
C. Tạo không khí tin tưởng và hợp tác để đàm phán hiệu quả hơn.
D. Thể hiện sự vượt trội về vị thế và kinh nghiệm của bên mình.

26. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện sau khi đạt được thỏa thuận thương mại quốc tế?

A. Ghi lại thỏa thuận một cách chi tiết và rõ ràng bằng văn bản.
B. Thông báo rộng rãi về thành công của đàm phán trên các phương tiện truyền thông.
C. Xây dựng kế hoạch thực hiện và giám sát thỏa thuận.
D. Quên đi thỏa thuận và chuyển sang các dự án khác.

27. Lỗi thường gặp trong đàm phán thương mại quốc tế là `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias). Điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ lắng nghe và chấp nhận thông tin xác nhận quan điểm ban đầu của mình, bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Đánh giá quá cao khả năng thành công của bản thân.
C. Tin rằng đối tác đàm phán có ý định xấu và không trung thực.
D. Quá tự tin vào thông tin và dữ liệu đã thu thập được.

28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc `neo giá` (anchoring) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả đàm phán.
B. Chỉ ảnh hưởng đến kết quả trong đàm phán phân bổ.
C. Có thể định hướng suy nghĩ của đối phương và làm cho đề xuất ban đầu có vẻ hợp lý hơn.
D. Chỉ hiệu quả khi sử dụng trong giai đoạn cuối của đàm phán.

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, `quy tắc có đi có lại` (rule of reciprocity) có nghĩa là gì?

A. Luôn nhượng bộ trước để thể hiện thiện chí.
B. Đáp lại nhượng bộ của đối phương bằng một nhượng bộ tương đương.
C. Chỉ nhượng bộ khi đối phương đưa ra yêu cầu hợp lý.
D. Từ chối nhượng bộ hoàn toàn để duy trì vị thế mạnh.

30. Trong đàm phán đa phương (multilateral negotiation), điều gì làm cho nó phức tạp hơn so với đàm phán song phương (bilateral negotiation)?

A. Số lượng vấn đề cần đàm phán ít hơn.
B. Sự đồng thuận của nhiều bên liên quan cần đạt được.
C. Quy trình đàm phán được đơn giản hóa.
D. Ít rào cản văn hóa và ngôn ngữ hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá 'sức mạnh đàm phán' (bargaining power) của một quốc gia trong đàm phán thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình đàm phán thương mại quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật đàm phán 'cứng rắn' (hard bargaining) thường được sử dụng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

4. Chiến lược 'cùng thắng' (win-win) trong đàm phán thương mại quốc tế tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

5. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc sử dụng 'thời hạn chót giả' (false deadline) là một chiến thuật như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì là mục đích chính của việc 'tóm tắt' (summarizing) trong quá trình đàm phán thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

7. Chiến thuật 'con bài mặc cả' (bogey) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

8. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại LỚN NHẤT trong đàm phán thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

9. Đàm phán thương mại quốc tế khác biệt cơ bản so với đàm phán thương mại trong nước chủ yếu do yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'bối cảnh' của đàm phán thương mại quốc tế?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

11. Khái niệm 'vùng thỏa thuận tiềm năng' (ZOPA - Zone of Possible Agreement) trong đàm phán thương mại quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

12. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'nhượng bộ có điều kiện' (conditional concession) có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

13. Trong đàm phán phân bổ (distributive negotiation), yếu tố nào sau đây được coi là TRUNG TÂM?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì là thách thức lớn nhất khi đàm phán thương mại quốc tế trực tuyến (virtual negotiation)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

15. Trong tình huống đàm phán bế tắc, biện pháp nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên áp dụng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

16. BATNA (Best Alternative to a Negotiated Agreement) có vai trò gì trong đàm phán thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'văn hóa đàm phán' của một quốc gia?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

18. Chiến thuật 'gà' (chicken) trong đàm phán, khi áp dụng trong thương mại quốc tế, có thể dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

19. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'điểm giới hạn chấp nhận' (reservation price) của bên bán là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn đội ngũ đàm phán thương mại quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

21. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán thương mại quốc tế, bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo thành công?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

22. Khi đối phó với đối tác đàm phán có phong cách 'cạnh tranh' (competitive), chiến lược nào sau đây là hiệu quả NHẤT?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

23. Trong đàm phán tích hợp (integrative negotiation), kỹ năng nào sau đây được coi là QUAN TRỌNG NHẤT?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

24. Trong trường hợp bất đồng ngôn ngữ, giải pháp nào sau đây là hiệu quả NHẤT trong đàm phán thương mại quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

25. Điều gì là mục tiêu chính của việc xây dựng 'mối quan hệ' (rapport) trong giai đoạn đầu của đàm phán thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện sau khi đạt được thỏa thuận thương mại quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

27. Lỗi thường gặp trong đàm phán thương mại quốc tế là 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias). Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

28. Trong đàm phán thương mại quốc tế, việc 'neo giá' (anchoring) có thể ảnh hưởng đến kết quả như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

29. Trong đàm phán thương mại quốc tế, 'quy tắc có đi có lại' (rule of reciprocity) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đàm phán thương mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

30. Trong đàm phán đa phương (multilateral negotiation), điều gì làm cho nó phức tạp hơn so với đàm phán song phương (bilateral negotiation)?