Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Một trong những giả định cơ bản của mô hình lập trình tuyến tính (Linear Programming) là gì?

A. Mối quan hệ giữa các biến là phi tuyến tính.
B. Các tham số đầu vào là không chắc chắn và thay đổi.
C. Tính cộng tính và tỷ lệ (Additivity and proportionality).
D. Mục tiêu là tối đa hóa sự hài lòng của nhân viên.

2. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu cho bệnh viện.
B. Tối ưu hóa lịch trình khám bệnh và phân bổ nguồn lực bệnh viện.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên y tế.
D. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

3. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing?

A. Phân tích và dự báo nhu cầu thị trường.
B. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo và khuyến mãi.
C. Quản lý sản xuất và tồn kho.
D. Phân khúc thị trường và định vị sản phẩm.

4. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc gì?

A. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
D. Chỉ tập trung vào khâu sản xuất.

5. Khoa học quản lý (Management Science) tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?

A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp thử và sai.
D. Phương pháp trực giác và cảm tính.

6. Trong phân tích quyết định đa tiêu chuẩn (Multi-Criteria Decision Making - MCDM), phương pháp AHP (Analytic Hierarchy Process) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng ma trận chi phí – lợi ích.
B. Phân cấp vấn đề và so sánh cặp các tiêu chí và phương án.
C. Áp dụng các thuật toán di truyền.
D. Sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính.

7. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của phương pháp tiếp cận Khoa học quản lý?

A. Tập trung vào vấn đề và quyết định.
B. Sử dụng phương pháp hệ thống.
C. Dựa hoàn toàn vào dữ liệu quá khứ.
D. Định hướng đến việc tối ưu hóa.

8. Kỹ thuật `phân tích độ nhạy` (Sensitivity analysis) trong mô hình Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đáp án chính xác tuyệt đối cho mọi tình huống.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Đơn giản hóa mô hình để dễ hiểu hơn.
D. Loại bỏ các yếu tố không chắc chắn trong mô hình.

9. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ `nghiệm pháp` (Heuristic) thường được dùng để chỉ phương pháp giải quyết vấn đề nào?

A. Phương pháp đảm bảo tìm ra nghiệm tối ưu toàn cục.
B. Phương pháp tìm kiếm nghiệm `đủ tốt` trong thời gian chấp nhận được, đặc biệt cho bài toán phức tạp.
C. Phương pháp dựa trên thử nghiệm ngẫu nhiên.
D. Phương pháp chỉ sử dụng các thuật toán chính xác.

10. Trong Khoa học quản lý, `bài toán người bán hàng rong` (Traveling Salesperson Problem - TSP) thuộc loại bài toán tối ưu hóa nào?

A. Bài toán lập trình tuyến tính.
B. Bài toán tổ hợp (Combinatorial optimization).
C. Bài toán quy hoạch động.
D. Bài toán mạng lưới.

11. Trong bài toán vận tải (Transportation problem), mục tiêu chính là gì?

A. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí vận chuyển hàng hóa từ các nguồn cung đến các điểm cầu.
C. Cân bằng cung và cầu tại tất cả các điểm.
D. Đảm bảo thời gian vận chuyển nhanh nhất.

12. Hạn chế chính của phương pháp mô phỏng Monte Carlo là gì?

A. Chỉ áp dụng được cho các bài toán đơn giản.
B. Đòi hỏi thời gian tính toán lớn để đạt độ chính xác cao.
C. Không thể xử lý các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Kết quả luôn là nghiệm tối ưu tuyệt đối.

13. Mô hình hóa (Modeling) đóng vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?

A. Hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt trong giải quyết vấn đề.
B. Là công cụ trung tâm để đơn giản hóa và phân tích các hệ thống phức tạp.
C. Chỉ được sử dụng trong các bài toán lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
D. Thay thế hoàn toàn cho kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.

14. Khái niệm `đường găng` (Critical path) được sử dụng trong kỹ thuật quản lý dự án nào?

A. Phương pháp sơ đồ Gantt.
B. Phương pháp CPM (Critical Path Method).
C. Phương pháp PERT (Program Evaluation and Review Technique).
D. Cả CPM và PERT.

15. Đâu là một ví dụ về mô hình `tĩnh` (Static model) trong Khoa học quản lý?

A. Mô hình dự báo doanh thu theo thời gian.
B. Mô hình hàng tồn kho EOQ (Economic Order Quantity).
C. Mô hình mô phỏng hệ thống xếp hàng chờ đợi.
D. Mô hình quy hoạch động.

16. Thuật ngữ `Nghiên cứu hoạt động` (Operations Research) thường được coi là đồng nghĩa hoặc liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào?

A. Quản trị nhân sự.
B. Marketing và bán hàng.
C. Khoa học quản lý.
D. Kế toán và tài chính.

17. Trong các giai đoạn phát triển của Khoa học quản lý, thời kỳ nào chứng kiến sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của các kỹ thuật lập trình tuyến tính?

A. Trước Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Trong và sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
C. Những năm 1970 và 1980.
D. Đầu thế kỷ 21.

18. Trong lý thuyết trò chơi (Game theory), `Trạng thái cân bằng Nash` (Nash Equilibrium) mô tả tình huống nào?

A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất cho tập thể.
D. Một người chơi chiếm ưu thế và kiểm soát hoàn toàn kết quả.

19. Sự khác biệt chính giữa mô hình `mô tả` (Descriptive model) và mô hình `chuẩn tắc` (Normative model) trong Khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình mô tả tập trung vào dự đoán, mô hình chuẩn tắc tập trung vào giải thích.
B. Mô hình mô tả cho biết `điều gì sẽ xảy ra`, mô hình chuẩn tắc cho biết `điều gì nên xảy ra`.
C. Mô hình mô tả sử dụng dữ liệu định tính, mô hình chuẩn tắc sử dụng dữ liệu định lượng.
D. Mô hình mô tả dễ xây dựng hơn mô hình chuẩn tắc.

20. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào các mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

A. Giảm tính khách quan trong quá trình ra quyết định.
B. Bỏ qua các yếu tố định tính và trực giác quan trọng.
C. Tăng chi phí và thời gian ra quyết định.
D. Khó khăn trong việc giao tiếp kết quả với người không chuyên.

21. Trong phân tích quyết định, `cây quyết định` (Decision tree) được sử dụng để làm gì?

A. Biểu diễn mối quan hệ giữa các biến số.
B. Mô hình hóa chuỗi cung ứng.
C. Trực quan hóa các lựa chọn quyết định và kết quả có thể xảy ra dưới dạng sơ đồ.
D. Phân tích độ nhạy của mô hình.

22. Trong lý thuyết hàng chờ (Queueing theory), tham số `λ` (lambda) thường đại diện cho yếu tố nào?

A. Thời gian phục vụ trung bình.
B. Số lượng máy chủ phục vụ.
C. Tỷ lệ đến trung bình của khách hàng.
D. Độ dài tối đa của hàng chờ.

23. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý trong việc ra quyết định là gì?

A. Đạt được sự hài lòng tối đa cho tất cả các bên liên quan, bất kể hiệu quả.
B. Tối ưu hóa hiệu quả và kết quả dựa trên các nguồn lực có hạn.
C. Duy trì trạng thái ổn định và tránh thay đổi trong tổ chức.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định hiện hành.

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong Khoa học quản lý (ví dụ: LINDO, CPLEX, Arena) là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn về Khoa học quản lý.
B. Tăng tốc độ và hiệu quả giải quyết các bài toán phức tạp.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà phân tích Khoa học quản lý.
D. Đảm bảo kết quả luôn chính xác tuyệt đối.

25. Trong lý thuyết quyết định (Decision theory), tiêu chí `tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng` (Maximize Expected Monetary Value - EMV) phù hợp với người ra quyết định có thái độ như thế nào với rủi ro?

A. Tránh né rủi ro (Risk-averse).
B. Trung lập với rủi ro (Risk-neutral).
C. Ưa thích rủi ro (Risk-seeking).
D. Không quan tâm đến rủi ro.

26. Ứng dụng Khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính thường tập trung vào vấn đề nào?

A. Thiết kế hệ thống kế toán.
B. Tối ưu hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro tài chính.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Xây dựng chiến lược marketing tài chính.

27. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quá trình giải quyết vấn đề bằng Khoa học quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phát triển và đánh giá mô hình.
C. Thực hiện và kiểm soát giải pháp.
D. Báo cáo kết quả kinh doanh cho cổ đông.

28. Phân tích hệ thống (Systems analysis) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ nhất để dễ quản lý.
B. Xem xét vấn đề trong tổng thể và các mối quan hệ giữa các bộ phận.
C. Tập trung vào các yếu tố kỹ thuật mà bỏ qua yếu tố con người.
D. Chỉ áp dụng cho các hệ thống máy tính và công nghệ.

29. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phát triển các phương án giải quyết.
C. Đánh giá và lựa chọn phương án.
D. Thực hiện và kiểm soát giải pháp.

30. Phương pháp `mô phỏng` (Simulation) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?

A. Khi bài toán có cấu trúc đơn giản và dễ giải bằng phương pháp phân tích.
B. Khi cần phân tích các hệ thống phức tạp, có tính ngẫu nhiên và khó mô tả bằng mô hình toán học giải tích.
C. Khi có đủ dữ liệu lịch sử và xác định.
D. Khi mục tiêu là tìm ra nghiệm tối ưu tuyệt đối.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

1. Một trong những giả định cơ bản của mô hình lập trình tuyến tính (Linear Programming) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

4. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) tập trung vào việc gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

5. Khoa học quản lý (Management Science) tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

6. Trong phân tích quyết định đa tiêu chuẩn (Multi-Criteria Decision Making - MCDM), phương pháp AHP (Analytic Hierarchy Process) dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm chính của phương pháp tiếp cận Khoa học quản lý?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

8. Kỹ thuật 'phân tích độ nhạy' (Sensitivity analysis) trong mô hình Khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

9. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ 'nghiệm pháp' (Heuristic) thường được dùng để chỉ phương pháp giải quyết vấn đề nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

10. Trong Khoa học quản lý, 'bài toán người bán hàng rong' (Traveling Salesperson Problem - TSP) thuộc loại bài toán tối ưu hóa nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

11. Trong bài toán vận tải (Transportation problem), mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

12. Hạn chế chính của phương pháp mô phỏng Monte Carlo là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

13. Mô hình hóa (Modeling) đóng vai trò như thế nào trong Khoa học quản lý?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

14. Khái niệm 'đường găng' (Critical path) được sử dụng trong kỹ thuật quản lý dự án nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là một ví dụ về mô hình 'tĩnh' (Static model) trong Khoa học quản lý?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

16. Thuật ngữ 'Nghiên cứu hoạt động' (Operations Research) thường được coi là đồng nghĩa hoặc liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

17. Trong các giai đoạn phát triển của Khoa học quản lý, thời kỳ nào chứng kiến sự ra đời và ứng dụng rộng rãi của các kỹ thuật lập trình tuyến tính?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

18. Trong lý thuyết trò chơi (Game theory), 'Trạng thái cân bằng Nash' (Nash Equilibrium) mô tả tình huống nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

19. Sự khác biệt chính giữa mô hình 'mô tả' (Descriptive model) và mô hình 'chuẩn tắc' (Normative model) trong Khoa học quản lý là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

20. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào các mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

21. Trong phân tích quyết định, 'cây quyết định' (Decision tree) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

22. Trong lý thuyết hàng chờ (Queueing theory), tham số 'λ' (lambda) thường đại diện cho yếu tố nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

23. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý trong việc ra quyết định là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trong Khoa học quản lý (ví dụ: LINDO, CPLEX, Arena) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

25. Trong lý thuyết quyết định (Decision theory), tiêu chí 'tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng' (Maximize Expected Monetary Value - EMV) phù hợp với người ra quyết định có thái độ như thế nào với rủi ro?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

26. Ứng dụng Khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính thường tập trung vào vấn đề nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quá trình giải quyết vấn đề bằng Khoa học quản lý?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

28. Phân tích hệ thống (Systems analysis) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

29. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

30. Phương pháp 'mô phỏng' (Simulation) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng khi nào?