Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Loại kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

A. Kiểm soát đồng thời.
B. Kiểm soát phản hồi.
C. Kiểm soát phòng ngừa.
D. Kiểm soát chiến lược.

2. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý ra quyết định độc đoán, ít hoặc không tham khảo ý kiến nhân viên?

A. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
B. Phong cách lãnh đạo tự do.
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
D. Phong cách lãnh đạo tình huống.

3. Đâu là chức năng QUAN TRỌNG NHẤT của quản lý trong việc đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Kiểm soát và điều chỉnh các hoạt động.
C. Lập kế hoạch và ra quyết định.
D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

4. Trong bối cảnh quản lý, `tính hệ thống` (systems perspective) có nghĩa là:

A. Tập trung vào từng bộ phận riêng lẻ của tổ chức.
B. Xem xét tổ chức như một tập hợp các bộ phận liên kết và tương tác lẫn nhau.
C. Áp dụng các quy trình và thủ tục chuẩn hóa.
D. Ưu tiên sự ổn định và trật tự trong tổ chức.

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Tình hình kinh tế.
D. Khách hàng.

6. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

A. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Quản lý lực lượng lao động đa dạng về văn hóa.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh.
D. Dễ dàng tiếp cận nguồn lực.

7. Phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (transformational leadership) tập trung vào:

A. Duy trì trật tự và kiểm soát.
B. Truyền cảm hứng, tạo động lực và thay đổi tổ chức.
C. Giao dịch và trao đổi lợi ích với nhân viên.
D. Tập trung vào các quy trình và thủ tục.

8. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc:

A. Nghiên cứu hành vi con người trong tổ chức.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng hiệu quả.

9. Trường phái quản lý nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp định lượng, mô hình toán học và thống kê để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động?

A. Trường phái quản lý khoa học.
B. Trường phái hành vi.
C. Trường phái định lượng.
D. Trường phái hệ thống.

10. Hạn chế chính của cơ cấu tổ chức `trực tuyến - chức năng` (line-functional) là:

A. Thiếu sự chuyên môn hóa.
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
C. Quyền lực tập trung quá mức.
D. Thiếu linh hoạt và chậm thích ứng.

11. Khái niệm `hiệu quả` (effectiveness) trong quản lý thường được đo lường bằng:

A. Mức độ sử dụng tối thiểu nguồn lực.
B. Mức độ đạt được mục tiêu đề ra.
C. Tốc độ hoàn thành công việc.
D. Sự hài lòng của nhân viên.

12. Mục tiêu SMART là gì?

A. Mục tiêu ngắn hạn, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn.
C. Mục tiêu chiến lược, mạnh mẽ, có ý nghĩa, đáng tin cậy và có thời hạn.
D. Mục tiêu đơn giản, đo lường được, phù hợp, đúng thời điểm và có trách nhiệm.

13. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

A. Quản lý chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.

14. Quá trình quản lý bao gồm các chức năng cơ bản nào?

A. Marketing, Tài chính, Nhân sự, Sản xuất.
B. Lập kế hoạch, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát.
C. Tuyển dụng, Đào tạo, Đánh giá, Khen thưởng.
D. Nghiên cứu, Phát triển, Sản xuất, Bán hàng.

15. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản lý chủ yếu cho mục đích nào?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài của tổ chức để xây dựng chiến lược.
C. Quản lý rủi ro và khủng hoảng.
D. Xây dựng hệ thống thông tin quản lý.

16. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, có quy mô và phạm vi hoạt động hẹp, với sự tập trung quyền lực cao ở cấp quản lý cao nhất?

A. Cơ cấu tổ chức chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức ma trận.
C. Cơ cấu tổ chức trực tuyến.
D. Cơ cấu tổ chức đơn giản.

17. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao, liên quan đến khả năng nhìn nhận tổ chức như một hệ thống tổng thể và đưa ra quyết định phức tạp?

A. Kỹ năng kỹ thuật.
B. Kỹ năng nhân sự.
C. Kỹ năng tư duy.
D. Kỹ năng giao tiếp.

18. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) thường được sử dụng để:

A. Đo lường lợi nhuận dự kiến.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng.
C. Lập kế hoạch truyền thông.
D. Quản lý ngân sách dự án.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Văn hóa doanh nghiệp.
C. Khách hàng.
D. Chính phủ và pháp luật.

20. Nguyên tắc `chia nhỏ công việc` (division of labor) là một đặc trưng của trường phái quản lý nào?

A. Trường phái hành vi.
B. Trường phái quản lý khoa học cổ điển.
C. Trường phái hệ thống.
D. Trường phái ngẫu nhiên.

21. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò quản lý theo Henry Mintzberg?

A. Vai trò người đại diện (Figurehead).
B. Vai trò nhà đàm phán (Negotiator).
C. Vai trò nhà phân tích tài chính (Financial Analyst).
D. Vai trò người truyền đạt thông tin (Disseminator).

22. Đạo đức kinh doanh trong quản lý là:

A. Chỉ tuân thủ pháp luật.
B. Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức xã hội trong hoạt động kinh doanh.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp.

23. Điều gì là sự khác biệt chính giữa `quản lý` và `lãnh đạo`?

A. Quản lý tập trung vào con người, lãnh đạo tập trung vào công việc.
B. Quản lý tập trung vào duy trì hiện trạng, lãnh đạo tập trung vào tạo ra sự thay đổi.
C. Quản lý chỉ áp dụng cho cấp cao, lãnh đạo áp dụng cho mọi cấp.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa quản lý và lãnh đạo.

24. Quyết định `phi lập trình hóa` (non-programmed decision) thường được sử dụng khi:

A. Giải quyết các vấn đề lặp đi lặp lại, quen thuộc.
B. Giải quyết các vấn đề mới, phức tạp và chưa từng có tiền lệ.
C. Ra quyết định trong điều kiện chắc chắn.
D. Áp dụng các quy trình và thủ tục chuẩn hóa.

25. Trong các cấp quản lý, cấp nào thường tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược, dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

A. Quản lý cấp cơ sở.
B. Quản lý cấp trung.
C. Quản lý cấp cao nhất.
D. Tất cả các cấp quản lý đều có vai trò như nhau.

26. Trong quản lý nguồn nhân lực, `đãi ngộ` (compensation) bao gồm:

A. Chỉ lương và thưởng.
B. Lương, thưởng, phúc lợi và các hình thức khen thưởng khác.
C. Chỉ các phúc lợi phi tiền tệ.
D. Chỉ các hình thức kỷ luật.

27. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` (unity of command) trong quản lý cổ điển nghĩa là:

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất.
B. Quyền lực và trách nhiệm phải tương xứng.
C. Cần có sự thống nhất về mục tiêu trong toàn tổ chức.
D. Các quyết định quản lý phải dựa trên lý trí và logic.

28. Phương pháp `Brainstorming` (tạo ý tưởng) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Lựa chọn giải pháp.
B. Xác định vấn đề.
C. Phát triển các phương án giải quyết.
D. Đánh giá kết quả quyết định.

29. Mục tiêu của `quản lý chất lượng toàn diện` (TQM) là:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Cải tiến liên tục chất lượng trong mọi hoạt động của tổ chức.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên.

30. Thông tin phản hồi trong quá trình kiểm soát quản lý được sử dụng để:

A. Đưa ra quyết định ngay lập tức.
B. Đánh giá hiệu suất và điều chỉnh hoạt động trong tương lai.
C. Ngăn chặn các vấn đề xảy ra.
D. Lập kế hoạch hoạt động.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

1. Loại kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể xảy ra?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

2. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý ra quyết định độc đoán, ít hoặc không tham khảo ý kiến nhân viên?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là chức năng QUAN TRỌNG NHẤT của quản lý trong việc đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

4. Trong bối cảnh quản lý, 'tính hệ thống' (systems perspective) có nghĩa là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vi mô (microenvironment) của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

7. Phong cách lãnh đạo 'chuyển đổi' (transformational leadership) tập trung vào:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

8. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, chủ yếu tập trung vào việc:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

9. Trường phái quản lý nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp định lượng, mô hình toán học và thống kê để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

10. Hạn chế chính của cơ cấu tổ chức 'trực tuyến - chức năng' (line-functional) là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

11. Khái niệm 'hiệu quả' (effectiveness) trong quản lý thường được đo lường bằng:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

12. Mục tiêu SMART là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

14. Quá trình quản lý bao gồm các chức năng cơ bản nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

15. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản lý chủ yếu cho mục đích nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

16. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, có quy mô và phạm vi hoạt động hẹp, với sự tập trung quyền lực cao ở cấp quản lý cao nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

17. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản lý cấp cao, liên quan đến khả năng nhìn nhận tổ chức như một hệ thống tổng thể và đưa ra quyết định phức tạp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) thường được sử dụng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

20. Nguyên tắc 'chia nhỏ công việc' (division of labor) là một đặc trưng của trường phái quản lý nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò quản lý theo Henry Mintzberg?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

22. Đạo đức kinh doanh trong quản lý là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì là sự khác biệt chính giữa 'quản lý' và 'lãnh đạo'?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

24. Quyết định 'phi lập trình hóa' (non-programmed decision) thường được sử dụng khi:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

25. Trong các cấp quản lý, cấp nào thường tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược, dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

26. Trong quản lý nguồn nhân lực, 'đãi ngộ' (compensation) bao gồm:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

27. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản lý cổ điển nghĩa là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

28. Phương pháp 'Brainstorming' (tạo ý tưởng) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

29. Mục tiêu của 'quản lý chất lượng toàn diện' (TQM) là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 2

30. Thông tin phản hồi trong quá trình kiểm soát quản lý được sử dụng để: