1. Loại mô hình nào sau đây thường sử dụng các phương trình toán học để biểu diễn mối quan hệ giữa các biến số?
A. Mô hình vật lý
B. Mô hình mô phỏng
C. Mô hình toán học
D. Mô hình ngôn ngữ
2. Kỹ thuật `Lập kế hoạch mạng` (Network Planning) như CPM/PERT thường được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?
A. Quản lý tài chính dự án
B. Lập lịch trình và kiểm soát tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý chất lượng dự án
3. Phân tích `Điểm hòa vốn` (Break-even Analysis) trong Khoa học quản lý giúp xác định điều gì?
A. Mức giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận
B. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần đạt để không bị lỗ
C. Chi phí biến đổi trung bình trên mỗi sản phẩm
D. Lợi nhuận gộp của doanh nghiệp
4. Trong bài toán vận tải (Transportation Problem) điển hình của Khoa học quản lý, mục tiêu thường là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận vận chuyển
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến nơi tiêu thụ
C. Tối đa hóa tốc độ vận chuyển
D. Tối thiểu hóa thời gian giao hàng
5. Ưu điểm chính của việc sử dụng phương pháp định lượng trong Khoa học quản lý là gì so với phương pháp định tính?
A. Phương pháp định lượng luôn dễ thực hiện hơn
B. Phương pháp định lượng mang lại kết quả khách quan và chính xác hơn, dựa trên dữ liệu và phân tích
C. Phương pháp định tính không cần dữ liệu
D. Phương pháp định lượng phù hợp với mọi loại vấn đề
6. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong quản lý chuỗi cung ứng thường tập trung vào điều gì?
A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Tối ưu hóa tồn kho và vận chuyển
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
D. Quản lý hiệu suất nhân viên bán hàng
7. Trong Khoa học quản lý, `hộp đen` (black box) thường đề cập đến điều gì?
A. Một loại máy tính chuyên dụng
B. Một phần của hệ thống mà chúng ta không hiểu rõ cơ chế bên trong
C. Một phương pháp bảo mật dữ liệu
D. Một loại mô hình dự báo
8. Nguyên tắc `Pareto 80/20` (Pareto Principle) có thể được ứng dụng trong Khoa học quản lý như thế nào?
A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các hoạt động
B. Tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả
C. Loại bỏ 80% các hoạt động không hiệu quả
D. Giảm chi phí 80% trong mọi hoạt động
9. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ `Heuristic` thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp giải tối ưu chắc chắn tìm ra giải pháp tốt nhất
B. Một phương pháp tiếp cận gần đúng hoặc kinh nghiệm, thường được sử dụng khi không thể tìm ra giải pháp tối ưu trong thời gian ngắn
C. Một loại mô hình toán học phức tạp
D. Một phần mềm quản lý dự án
10. Đâu là mục tiêu chính của Khoa học quản lý?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Đưa ra quyết định tối ưu dựa trên dữ liệu và phân tích
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động bằng mọi giá
D. Duy trì hiện trạng tổ chức
11. Trong mô hình hàng đợi (Queuing Model), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản?
A. Khách hàng (Customers)
B. Hàng đợi (Queue)
C. Kênh phục vụ (Service Channels)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
12. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình trong Khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối
B. Mô hình có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng
C. Mô hình quá dễ hiểu và đơn giản
D. Mô hình không tốn chi phí xây dựng
13. Khi nào thì việc sử dụng phần mềm chuyên dụng trở nên đặc biệt quan trọng trong ứng dụng Khoa học quản lý?
A. Khi vấn đề đơn giản và có thể giải quyết bằng tay
B. Khi mô hình trở nên phức tạp, dữ liệu lớn và cần tính toán nhanh chóng
C. Khi không có dữ liệu đầu vào
D. Khi chỉ cần đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm
14. Đâu là một thách thức đạo đức có thể phát sinh khi ứng dụng Khoa học quản lý trong ra quyết định?
A. Việc sử dụng dữ liệu cá nhân mà không được sự đồng ý
B. Việc ra quyết định dựa trên cảm tính
C. Việc sử dụng phương pháp định tính
D. Việc tham khảo ý kiến chuyên gia
15. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Quan sát và mô tả
B. Thử và sai
C. Định lượng và hệ thống
D. Kinh nghiệm cá nhân
16. Phương pháp `Cây quyết định` (Decision Tree) thường được sử dụng để hỗ trợ loại quyết định nào?
A. Quyết định đầu tư chứng khoán
B. Quyết định tuần tự, có nhiều giai đoạn và kết quả không chắc chắn
C. Quyết định mua sắm hàng hóa hàng ngày
D. Quyết định tuyển dụng nhân sự
17. Trong Khoa học quản lý, khái niệm `Rủi ro` (Risk) thường được định nghĩa là gì?
A. Chỉ khả năng xảy ra sự kiện tiêu cực
B. Khả năng xảy ra sự kiện không chắc chắn và có thể có ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực
C. Chắc chắn xảy ra sự kiện tiêu cực
D. Sự kiện đã xảy ra và gây hậu quả tiêu cực
18. Sự khác biệt chính giữa Khoa học quản lý và Quản trị kinh doanh (Business Administration) là gì?
A. Khoa học quản lý chỉ tập trung vào lợi nhuận, còn Quản trị kinh doanh tập trung vào con người
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng mạnh mẽ hơn, trong khi Quản trị kinh doanh có phạm vi rộng hơn và đa ngành hơn
C. Quản trị kinh doanh là một nhánh của Khoa học quản lý
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này
19. Ý nghĩa của việc `xác định vấn đề` một cách chính xác trong quy trình Khoa học quản lý là gì?
A. Để nhanh chóng tìm ra giải pháp
B. Để đảm bảo giải pháp tìm ra đúng vấn đề cần giải quyết và hiệu quả
C. Để đơn giản hóa quá trình phân tích
D. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu
20. Thuật ngữ `Nghiên cứu hoạt động` (Operations Research) thường được coi là đồng nghĩa với thuật ngữ nào?
A. Quản trị nhân sự
B. Marketing chiến lược
C. Khoa học quản lý
D. Kế toán quản trị
21. Trong quy trình Khoa học quản lý, bước nào sau đây thường diễn ra đầu tiên?
A. Xây dựng mô hình
B. Xác định vấn đề
C. Kiểm thử và đánh giá giải pháp
D. Triển khai giải pháp
22. Phương pháp nào sau đây thuộc về nhóm các kỹ thuật tối ưu hóa trong Khoa học quản lý?
A. Phân tích SWOT
B. Lập trình tuyến tính (Linear Programming)
C. Brainstorming
D. Phân tích PESTEL
23. Đâu là một ví dụ về ứng dụng Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?
A. Thiết kế nội thất bệnh viện
B. Tối ưu hóa lịch trình khám bệnh và phân bổ nguồn lực bệnh viện
C. Quảng cáo dịch vụ y tế trên mạng xã hội
D. Đào tạo kỹ năng giao tiếp cho bác sĩ
24. Mô hình trong Khoa học quản lý được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp
B. Đơn giản hóa và biểu diễn thực tế để phân tích
C. Làm phức tạp hóa vấn đề để nghiên cứu sâu hơn
D. Trình bày dữ liệu một cách trực quan
25. Trong Khoa học quản lý, `nghiệm pháp` (validation) mô hình nhằm mục đích gì?
A. Xây dựng mô hình mới
B. Kiểm tra xem mô hình có phản ánh đúng thực tế và có đáng tin cậy hay không
C. Tìm ra giải pháp tối ưu
D. Triển khai giải pháp vào thực tế
26. Phương pháp `Dự báo` (Forecasting) trong Khoa học quản lý có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản lý?
A. Giai đoạn kiểm soát
B. Giai đoạn lập kế hoạch
C. Giai đoạn tổ chức
D. Giai đoạn lãnh đạo
27. Trong Khoa học quản lý, `giải pháp thỏa mãn` (satisficing solution) được lựa chọn khi nào?
A. Khi muốn tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối
B. Khi không thể tìm ra giải pháp tối ưu hoặc chi phí tìm kiếm quá cao
C. Khi có đầy đủ thông tin và thời gian để phân tích
D. Khi mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
28. Kỹ thuật `Mô phỏng` (Simulation) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để làm gì?
A. Dự báo thời tiết
B. Phân tích các hệ thống phức tạp và đánh giá tác động của các quyết định
C. Thiết kế sản phẩm mới
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên
29. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong Khoa học quản lý dùng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi đầu vào đến kết quả đầu ra
C. Dự báo doanh thu trong tương lai
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
30. Nhược điểm của việc quá phụ thuộc vào mô hình toán học trong Khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình toán học luôn đúng
B. Có thể bỏ qua yếu tố con người và bối cảnh thực tế phức tạp
C. Mô hình toán học giúp đơn giản hóa mọi vấn đề
D. Mô hình toán học luôn rẻ tiền và nhanh chóng