1. Thuốc kháng histamine đường uống thường được sử dụng để giảm triệu chứng nào trong các bệnh da liễu dị ứng như mề đay, viêm da cơ địa?
A. Ban đỏ
B. Ngứa
C. Sưng
D. Đau
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị bệnh ghẻ (scabies)?
A. Permethrin cream 5%
B. Ivermectin đường uống
C. Corticosteroid bôi
D. Lindane lotion 1%
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm da tiếp xúc dị ứng?
A. Niken trong trang sức
B. Nước hoa và chất bảo quản
C. Cây thường xuân độc
D. Ánh nắng mặt trời
4. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của minoxidil, một loại thuốc bôi ngoài da được sử dụng để điều trị rụng tóc?
A. Tăng sắc tố da
B. Rậm lông (Hypertrichosis)
C. Teo da
D. Khô da
5. Thuốc bôi corticosteroid được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh da viêm. Tuy nhiên, tác dụng phụ nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng corticosteroid bôi kéo dài?
A. Teo da
B. Rạn da
C. Tăng sắc tố da
D. Hạ đường huyết
6. Bệnh da nào sau đây có liên quan đến tình trạng tăng sản xuất melanin, gây ra các mảng da sẫm màu, đặc biệt ở mặt (thường gặp ở phụ nữ có thai)?
A. Bạch biến (Vitiligo)
B. Nám da (Melasma)
C. Tàn nhang (Freckles)
D. Sạm da sau viêm (Post-inflammatory hyperpigmentation)
7. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư da không phải u hắc tố (NMSC)?
A. Tiền sử gia đình ung thư da
B. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
C. Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời
D. Hệ miễn dịch suy yếu
8. Trong điều trị vảy nến, liệu pháp sinh học (biologics) tác động chủ yếu lên cơ chế bệnh sinh nào?
A. Giảm tăng sinh tế bào sừng
B. Ức chế viêm qua trung gian cytokine
C. Tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da
D. Loại bỏ tế bào chết trên bề mặt da
9. Xét nghiệm `patch test` (test áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?
A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
B. Viêm da cơ địa (Atopic dermatitis)
C. Vảy nến (Psoriasis)
D. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)
10. Đâu là đặc điểm lâm sàng giúp phân biệt u hắc tố (melanoma) với nốt ruồi thông thường?
A. Bờ viền đều đặn, đối xứng
B. Đường kính dưới 6mm
C. Màu sắc đồng nhất
D. Sự thay đổi về kích thước, hình dạng, màu sắc
11. Bệnh nấm móng (onychomycosis) thường được chẩn đoán xác định bằng phương pháp nào?
A. Khám lâm sàng
B. Soi tươi KOH và nuôi cấy nấm móng
C. Sinh thiết móng
D. Xét nghiệm máu
12. Trong bệnh vảy nến thể mảng (plaque psoriasis), tổn thương da điển hình có đặc điểm gì?
A. Mụn nước nhỏ li ti
B. Mảng hồng ban giới hạn rõ, có vảy trắng bạc dày
C. Sẩn phù mày đay
D. Bọng nước lớn
13. Bệnh da nào sau đây do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra?
A. Chấy rận (Pediculosis)
B. Ghẻ (Scabies)
C. Nấm da (Dermatophytosis)
D. Viêm nang lông (Folliculitis)
14. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua mồ hôi?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Tuyến mồ hôi
D. Tế bào hắc tố
15. Đâu là loại tế bào miễn dịch chính yếu trong da, đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và xử lý các kháng nguyên xâm nhập?
A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào keratinocytes
D. Tế bào melanocytes
16. Điều trị bằng laser fractional CO2 thường được sử dụng trong da liễu với mục đích chính nào?
A. Điều trị nhiễm trùng da
B. Trẻ hóa da, sẹo rỗ, rạn da
C. Điều trị mụn trứng cá viêm
D. Điều trị bệnh bạch biến
17. Xét nghiệm `soi tươi` KOH được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?
A. Ghẻ (Scabies)
B. Nấm da (Dermatophytosis)
C. Chàm (Eczema)
D. Vảy nến (Psoriasis)
18. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids bôi (như tretinoin, adapalene) hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào?
A. Diệt vi khuẩn P. acnes
B. Giảm viêm
C. Bình thường hóa quá trình sừng hóa cổ nang lông
D. Giảm tiết bã nhờn
19. Đâu là một biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất để giảm nguy cơ ung thư da?
A. Uống vitamin D hàng ngày
B. Tẩy tế bào chết thường xuyên
C. Tránh tiếp xúc quá mức với ánh nắng mặt trời và sử dụng kem chống nắng
D. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
20. Bệnh da liễu nào sau đây đặc trưng bởi tình trạng viêm mãn tính của các tuyến bã nhờn và nang lông, thường gặp ở tuổi dậy thì?
A. Chàm (Eczema)
B. Vảy nến (Psoriasis)
C. Mụn trứng cá (Acne vulgaris)
D. Viêm da tiếp xúc (Contact dermatitis)
21. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh trứng cá đỏ (rosacea) mức độ nhẹ đến trung bình?
A. Isotretinoin đường uống
B. Laser và ánh sáng xung
C. Metronidazole bôi
D. Corticosteroid bôi mạnh
22. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng đường uống để điều trị mụn trứng cá nặng, đặc biệt là mụn trứng cá dạng nang bọc?
A. Benzoyl peroxide
B. Clindamycin
C. Isotretinoin
D. Tetracycline
23. Bệnh da nào sau đây liên quan đến tình trạng rối loạn tự miễn, gây phá hủy tế bào hắc tố (melanocytes) và dẫn đến các mảng da mất sắc tố?
A. Nám da (Melasma)
B. Tàn nhang (Freckles)
C. Bạch biến (Vitiligo)
D. Sạm da sau viêm (Post-inflammatory hyperpigmentation)
24. Trong điều trị mụn cóc (verrucae), phương pháp nào sau đây dựa trên cơ chế phá hủy mô bằng nhiệt độ cực lạnh?
A. Liệu pháp laser CO2
B. Áp lạnh bằng nitrogen lỏng (Cryotherapy)
C. Acid salicylic
D. Imiquimod cream
25. Phương pháp nào sau đây sử dụng ánh sáng có bước sóng cụ thể để điều trị các vấn đề da như mụn trứng cá, trẻ hóa da, hoặc triệt lông?
A. Áp lạnh (Cryotherapy)
B. Điện di (Iontophoresis)
C. Liệu pháp ánh sáng (Light therapy)
D. Siêu âm (Ultrasound)
26. Trong các bệnh da có bọng nước, bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh tự miễn?
A. Pemphigus vulgaris
B. Bọng nước dạng pemphigoid (Bullous pemphigoid)
C. Hội chứng Stevens-Johnson
D. Bệnh Duhring-Brocq
27. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh bạch biến (vitiligo)?
A. Ngứa ngáy khó chịu
B. Tăng nguy cơ ung thư da
C. Mất thẩm mỹ
D. Nhiễm trùng da thứ phát
28. Loại ung thư da nào phổ biến nhất và thường ít di căn?
A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
B. Ung thư tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
C. U hắc tố (Melanoma)
D. Ung thư hạch tế bào T ở da (Cutaneous T-cell lymphoma)
29. Triệu chứng `dấu hiệu Nikolsky` dương tính (da dễ dàng bị bong tróc khi chà xát nhẹ) thường gặp trong bệnh da liễu nào?
A. Pemphigus vulgaris
B. Bệnh Duhring-Brocq
C. Viêm da cơ địa (Atopic dermatitis)
D. Vảy nến (Psoriasis)
30. Loại laser nào sau đây thường được sử dụng để điều trị các tổn thương mạch máu da như giãn mao mạch, bớt rượu vang?
A. Laser CO2
B. Laser YAG
C. Laser xung nhuộm màu (Pulsed dye laser)
D. Laser Alexandrite