Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?

A. Tuyến mồ hôi
B. Tế bào sắc tố melanocyte
C. Lớp hạ bì
D. Lớp biểu bì

2. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

A. Cung cấp độ ẩm cho da
B. Bảo vệ da khỏi tia cực tím
C. Tạo độ đàn hồi cho da
D. Điều chỉnh nhiệt độ da

3. Tổn thương da `bullae` có đặc điểm gì?

A. Sẩn nhỏ, rắn chắc
B. Mụn nước nhỏ chứa dịch
C. Bóng nước lớn chứa dịch
D. Mảng da dày, có vảy

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho sẹo lồi?

A. Kem dưỡng ẩm
B. Corticosteroid tại chỗ
C. Tiêm corticosteroid nội sẹo
D. Thuốc kháng histamine

5. Trong điều trị viêm da cơ địa (eczema), mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc làm mềm da là gì?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh
B. Giảm viêm
C. Phục hồi hàng rào bảo vệ da
D. Giảm ngứa

6. Đâu là đặc điểm lâm sàng KHÔNG phổ biến của bệnh vảy nến?

A. Mảng hồng ban có vảy trắng bạc
B. Ngứa
C. Mụn mủ
D. Da khô

7. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng da do virus nào?

A. Virus HPV (Human Papillomavirus)
B. Virus Herpes simplex
C. Virus Varicella-zoster
D. Virus Molluscum contagiosum

8. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mề đay mãn tính?

A. Dị ứng thực phẩm
B. Nhiễm trùng
C. Cơ địa tự miễn
D. Tiếp xúc với hóa chất

9. Thuốc nào sau đây KHÔNG phải là một corticosteroid dùng tại chỗ?

A. Hydrocortisone
B. Betamethasone
C. Tretinoin
D. Clobetasol

10. Xét nghiệm `KOH prep` được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
B. Nấm da
C. Ghẻ
D. Mụn trứng cá đỏ (Rosacea)

11. Trong bệnh rosacea (mụn trứng cá đỏ), đâu là yếu tố kích thích phổ biến gây bùng phát bệnh?

A. Thời tiết lạnh
B. Sản phẩm chăm sóc da chứa dầu
C. Thức ăn cay nóng
D. Uống nhiều nước

12. Thuật ngữ `comedone` dùng để chỉ loại tổn thương nào trong mụn trứng cá?

A. Mụn mủ
B. Mụn sẩn viêm
C. Mụn đầu đen và mụn đầu trắng
D. Nang mụn

13. Hiện tượng Koebner trong da liễu đề cập đến điều gì?

A. Sự lan rộng của tổn thương da do gãi
B. Sự xuất hiện tổn thương da mới tại vị trí da bị tổn thương trước đó
C. Phản ứng dị ứng da chậm
D. Sự hình thành sẹo lồi sau tổn thương da

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ ung thư da?

A. Tránh nắng vào giờ cao điểm (10 giờ sáng - 4 giờ chiều)
B. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng (broad-spectrum)
C. Tắm nắng thường xuyên để tăng cường vitamin D
D. Mặc quần áo bảo hộ khi ra nắng

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh bạch biến?

A. Liệu pháp PUVA (Psoralen và UVA)
B. Kháng sinh đường uống
C. Corticosteroid tại chỗ mạnh
D. Thuốc kháng histamine

16. Đâu là biến chứng tiềm ẩn nghiêm trọng nhất của bệnh zona thần kinh?

A. Sẹo
B. Đau dây thần kinh sau zona (Postherpetic neuralgia)
C. Tăng sắc tố da sau viêm
D. Nhiễm trùng da thứ phát

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da?

A. Tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời
B. Tiền sử gia đình mắc ung thư da
C. Làn da sẫm màu
D. Hệ miễn dịch suy yếu

18. Loại ung thư da nào có tỷ lệ tử vong cao nhất?

A. Ung thư tế bào đáy (Basal cell carcinoma)
B. Ung thư tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
C. U hắc tố (Melanoma)
D. Sarcoma Kaposi

19. Thuốc kháng histamine được sử dụng chủ yếu để điều trị triệu chứng nào trong các bệnh da liễu dị ứng?

A. Khô da
B. Ngứa
C. Viêm
D. Đau

20. Tình trạng `viêm nang lông` (folliculitis) là tình trạng viêm của cấu trúc nào trên da?

A. Tuyến mồ hôi
B. Tuyến bã nhờn
C. Nang lông
D. Mạch máu dưới da

21. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ hoạt động bằng cơ chế chính nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes
B. Giảm viêm
C. Tăng tốc độ luân chuyển tế bào da
D. Giảm sản xuất bã nhờn

22. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa chính bệnh ghẻ?

A. Giữ vệ sinh cá nhân tốt
B. Tránh tiếp xúc trực tiếp da kề da với người bị ghẻ
C. Giặt và phơi nắng quần áo, ga trải giường
D. Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên

23. Xét nghiệm `patch test` được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
B. Nấm da
C. Mề đay
D. Vảy nến

24. Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

A. Bệnh vảy nến
B. Bệnh giang mai
C. Bệnh zona thần kinh
D. Bệnh mề đay

25. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid đường uống khi sử dụng kéo dài?

A. Hạ đường huyết
B. Tăng cân
C. Tiêu chảy
D. Rụng tóc

26. Bệnh da liễu nào sau đây liên quan đến tình trạng tự miễn tấn công các tế bào sắc tố melanocyte?

A. Vảy nến
B. Bạch biến
C. Viêm da cơ địa
D. Mề đay

27. Chất nào sau đây thường được sử dụng trong kem chống nắng vật lý (mineral sunscreen)?

A. Oxybenzone
B. Avobenzone
C. Kẽm oxit (Zinc oxide)
D. Octinoxate

28. Phương pháp điều trị laser nào thường được sử dụng để loại bỏ các mạch máu nhỏ giãn nở trên da (ví dụ: giãn mao mạch)?

A. Laser CO2
B. Laser Erbium YAG
C. Laser xung nhuộm màu (Pulsed dye laser)
D. Laser Alexandrite

29. Bệnh da liễu nào sau đây thường được gây ra bởi vi khuẩn Streptococcus pyogenes hoặc Staphylococcus aureus?

A. Chàm (Eczema)
B. Viêm mô tế bào (Cellulitis)
C. Vảy nến (Psoriasis)
D. Mề đay (Urticaria)

30. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì của da?

A. Tế bào Merkel
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào Keratinocyte
D. Tế bào Melanocyte

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

1. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

2. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

3. Tổn thương da 'bullae' có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho sẹo lồi?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

5. Trong điều trị viêm da cơ địa (eczema), mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc làm mềm da là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là đặc điểm lâm sàng KHÔNG phổ biến của bệnh vảy nến?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

7. Xét nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng da do virus nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mề đay mãn tính?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

9. Thuốc nào sau đây KHÔNG phải là một corticosteroid dùng tại chỗ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

10. Xét nghiệm 'KOH prep' được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

11. Trong bệnh rosacea (mụn trứng cá đỏ), đâu là yếu tố kích thích phổ biến gây bùng phát bệnh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

12. Thuật ngữ 'comedone' dùng để chỉ loại tổn thương nào trong mụn trứng cá?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

13. Hiện tượng Koebner trong da liễu đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ ung thư da?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh bạch biến?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là biến chứng tiềm ẩn nghiêm trọng nhất của bệnh zona thần kinh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ phát triển ung thư da?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

18. Loại ung thư da nào có tỷ lệ tử vong cao nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

19. Thuốc kháng histamine được sử dụng chủ yếu để điều trị triệu chứng nào trong các bệnh da liễu dị ứng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

20. Tình trạng 'viêm nang lông' (folliculitis) là tình trạng viêm của cấu trúc nào trên da?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

21. Trong điều trị mụn trứng cá, retinoids tại chỗ hoạt động bằng cơ chế chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

22. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa chính bệnh ghẻ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

23. Xét nghiệm 'patch test' được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

24. Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra khi điều trị bệnh nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

25. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid đường uống khi sử dụng kéo dài?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

26. Bệnh da liễu nào sau đây liên quan đến tình trạng tự miễn tấn công các tế bào sắc tố melanocyte?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

27. Chất nào sau đây thường được sử dụng trong kem chống nắng vật lý (mineral sunscreen)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

28. Phương pháp điều trị laser nào thường được sử dụng để loại bỏ các mạch máu nhỏ giãn nở trên da (ví dụ: giãn mao mạch)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

29. Bệnh da liễu nào sau đây thường được gây ra bởi vi khuẩn Streptococcus pyogenes hoặc Staphylococcus aureus?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 8

30. Loại tế bào nào chiếm đa số trong lớp biểu bì của da?