Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

A. Giúp da giữ ẩm
B. Bảo vệ da khỏi tia UV
C. Tạo độ đàn hồi cho da
D. Giúp da tổng hợp vitamin D

2. Bệnh da liễu nào liên quan đến sự rối loạn chức năng của tuyến bã nhờn, gây ra tình trạng da đỏ, có vảy ở vùng da đầu, mặt, ngực?

A. Viêm da tiếp xúc
B. Viêm da dầu (Seborrheic dermatitis)
C. Viêm da cơ địa
D. Bệnh vẩy nến

3. Tình trạng da nào đặc trưng bởi sự xuất hiện các mảng da trắng mất sắc tố?

A. Bạch biến (Vitiligo)
B. Nám da (Melasma)
C. Tàn nhang (Freckles)
D. Sẹo

4. Hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị nám da (melasma) do có tác dụng ức chế enzyme tyrosinase?

A. Acid salicylic
B. Hydroquinone
C. Benzoyl peroxide
D. Retinol

5. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. U hắc tố melanoma
D. KeratosisActinic

6. Để phân biệt mụn trứng cá thông thường với viêm nang lông do vi khuẩn gram âm, bác sĩ da liễu có thể sử dụng phương pháp chẩn đoán nào?

A. Soi da bằng đèn Wood
B. Nuôi cấy vi khuẩn
C. Sinh thiết da
D. Xét nghiệm máu

7. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong bệnh viêm da cơ địa?

A. Tế bào mast
B. Tế bào lympho T
C. Tế bào bạch cầu trung tính
D. Tế bào đại thực bào

8. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da tế bào vảy?

A. Tiền sử gia đình mắc ung thư da tế bào đáy
B. Tiếp xúc kéo dài với tia UV
C. Chế độ ăn uống nghèo nàn vitamin D
D. Tuổi tác trẻ

9. Xét nghiệm `patch test` được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

A. Viêm da tiếp xúc dị ứng
B. Bệnh vẩy nến
C. Mề đay mãn tính
D. Nấm da

10. Phương pháp điều trị laser nào được sử dụng để loại bỏ các mạch máu nhỏ li ti trên da (ví dụ: giãn mao mạch)?

A. Laser CO2 fractional
B. Laser nhuộm màu xung (Pulsed dye laser)
C. Laser Q-switched Nd:YAG
D. Laser Alexandrite

11. Trong điều trị mụn trứng cá, kháng sinh tại chỗ (ví dụ: clindamycin, erythromycin) có cơ chế tác động chính nào?

A. Giảm sản xuất bã nhờn
B. Tiêu diệt vi khuẩn P. acnes và giảm viêm
C. Tẩy tế bào chết và làm thông thoáng lỗ chân lông
D. Tăng cường tái tạo tế bào da

12. Tình trạng rụng tóc từng mảng, thường khởi phát đột ngột, được gọi là gì?

A. Rụng tóc androgenetic
B. Rụng tóc từng vùng (Alopecia areata)
C. Rụng tóc telogen effluvium
D. Sẹo rụng tóc

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho mụn trứng cá nặng?

A. Sữa rửa mặt dịu nhẹ
B. Retinoids uống (isotretinoin)
C. Kem chống nắng
D. Đắp mặt nạ tự nhiên

14. Thành phần nào trong kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tia UVA?

A. Zinc oxide
B. Oxybenzone
C. Avobenzone
D. Octinoxate

15. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương và tái tạo da?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

16. Một bệnh nhân đến khám với tình trạng móng tay dày, vàng đục, dễ mủn và có mùi hôi. Tình trạng này có khả năng cao là bệnh gì?

A. Viêm móng do vi khuẩn
B. Nấm móng (Onychomycosis)
C. Bệnh vẩy nến móng
D. Chấn thương móng

17. Trong các phương pháp điều trị tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis), phương pháp nào tác động bằng cách ngăn chặn tín hiệu thần kinh đến tuyến mồ hôi?

A. Sử dụng chất chống mồ hôi chứa muối nhôm
B. Tiêm Botox (Botulinum toxin)
C. Iontoforeisis
D. Phẫu thuật cắt hạch giao cảm

18. Một bệnh nhân xuất hiện các mụn nước đau rát thành chùm trên nền da đỏ ở một bên thân mình, đi dọc theo đường đi của dây thần kinh. Bệnh nhân có thể mắc bệnh gì?

A. Thủy đậu (Chickenpox)
B. Zona thần kinh (Herpes zoster)
C. Chốc lở (Impetigo)
D. Mề đay (Urticaria)

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm bệnh vẩy nến?

A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vừa phải
B. Chế độ ăn uống giàu omega-3
C. Stress
D. Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên

20. Loại tế bào nào chiếm phần lớn lớp biểu bì của da?

A. Tế bào melanocyte
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào keratinocyte
D. Tế bào Merkel

21. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mụn trứng cá?

A. Chế độ ăn uống nhiều dầu mỡ
B. Vi khuẩn Propionibacterium acnes
C. Stress kéo dài
D. Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời

22. Trong các phương pháp điều trị rạn da, phương pháp nào có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin mạnh mẽ nhất, giúp cải thiện rạn da hiệu quả hơn?

A. Sử dụng kem dưỡng ẩm
B. Massage với dầu dừa
C. Laser fractional (ví dụ: laser fractional CO2)
D. Tẩy tế bào chết hóa học nhẹ

23. Thử nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?

A. Bệnh zona (Herpes zoster)
B. Viêm da dầu (Seborrheic dermatitis)
C. Bệnh vẩy nến
D. Mụn cóc (Warts)

24. Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp điều trị sẹo rỗ (sẹo lõm do mụn)?

A. Lăn kim (Microneedling)
B. Laser fractional CO2
C. Peel da hóa học (Chemical peel)
D. Kem dưỡng ẩm thông thường

25. Bệnh da liễu nào sau đây được gây ra bởi một loại nấm?

A. Viêm da cơ địa
B. Bệnh vẩy nến
C. Nấm da chân
D. Mề đay

26. Thuật ngữ `comedone` dùng để chỉ loại tổn thương nào trên da?

A. Mụn mủ
B. Mụn đầu đen và mụn đầu trắng
C. U nang
D. Nốt sần

27. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính ung thư da?

A. Tắm nắng thường xuyên để tăng vitamin D
B. Sử dụng kem chống nắng phổ rộng và hạn chế tiếp xúc ánh nắng gay gắt
C. Ăn nhiều thực phẩm giàu beta-carotene
D. Uống vitamin tổng hợp hàng ngày

28. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?

A. Lớp biểu bì
B. Tuyến mồ hôi
C. Tế bào sắc tố melanocyte
D. Lớp hạ bì

29. Đâu không phải là triệu chứng thường gặp của bệnh chàm (eczema)?

A. Ngứa dữ dội
B. Da khô, nứt nẻ
C. Phát ban có vảy bạc
D. Da đỏ, viêm

30. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid bôi tại chỗ?

A. Tăng sắc tố da
B. Teo da
C. Giảm cân
D. Rụng tóc

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

1. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

2. Bệnh da liễu nào liên quan đến sự rối loạn chức năng của tuyến bã nhờn, gây ra tình trạng da đỏ, có vảy ở vùng da đầu, mặt, ngực?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

3. Tình trạng da nào đặc trưng bởi sự xuất hiện các mảng da trắng mất sắc tố?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

4. Hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị nám da (melasma) do có tác dụng ức chế enzyme tyrosinase?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

5. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất và có khả năng di căn cao?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

6. Để phân biệt mụn trứng cá thông thường với viêm nang lông do vi khuẩn gram âm, bác sĩ da liễu có thể sử dụng phương pháp chẩn đoán nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

7. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong bệnh viêm da cơ địa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da tế bào vảy?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

9. Xét nghiệm 'patch test' được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

10. Phương pháp điều trị laser nào được sử dụng để loại bỏ các mạch máu nhỏ li ti trên da (ví dụ: giãn mao mạch)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

11. Trong điều trị mụn trứng cá, kháng sinh tại chỗ (ví dụ: clindamycin, erythromycin) có cơ chế tác động chính nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

12. Tình trạng rụng tóc từng mảng, thường khởi phát đột ngột, được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho mụn trứng cá nặng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

14. Thành phần nào trong kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tia UVA?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

15. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương và tái tạo da?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

16. Một bệnh nhân đến khám với tình trạng móng tay dày, vàng đục, dễ mủn và có mùi hôi. Tình trạng này có khả năng cao là bệnh gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

17. Trong các phương pháp điều trị tăng tiết mồ hôi (hyperhidrosis), phương pháp nào tác động bằng cách ngăn chặn tín hiệu thần kinh đến tuyến mồ hôi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

18. Một bệnh nhân xuất hiện các mụn nước đau rát thành chùm trên nền da đỏ ở một bên thân mình, đi dọc theo đường đi của dây thần kinh. Bệnh nhân có thể mắc bệnh gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

19. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm bệnh vẩy nến?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

20. Loại tế bào nào chiếm phần lớn lớp biểu bì của da?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

21. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mụn trứng cá?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

22. Trong các phương pháp điều trị rạn da, phương pháp nào có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin mạnh mẽ nhất, giúp cải thiện rạn da hiệu quả hơn?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

23. Thử nghiệm Tzanck smear được sử dụng để chẩn đoán bệnh da liễu nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

24. Phương pháp nào sau đây không được coi là phương pháp điều trị sẹo rỗ (sẹo lõm do mụn)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

25. Bệnh da liễu nào sau đây được gây ra bởi một loại nấm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

26. Thuật ngữ 'comedone' dùng để chỉ loại tổn thương nào trên da?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

27. Đâu là biện pháp phòng ngừa chính ung thư da?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

28. Cấu trúc nào sau đây của da chịu trách nhiệm chính trong việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

29. Đâu không phải là triệu chứng thường gặp của bệnh chàm (eczema)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Da liễu

Tags: Bộ đề 7

30. Đâu là một tác dụng phụ thường gặp của corticosteroid bôi tại chỗ?