1. Phương pháp tấn công mạng nào thường sử dụng một mạng lưới máy tính bị nhiễm mã độc (botnet) để đồng loạt gửi lượng lớn yêu cầu truy cập đến một máy chủ, làm quá tải và gây ra sự cố gián đoạn dịch vụ?
A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
C. Tấn công Phishing
D. Tấn công Man-in-the-Middle
2. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Quy trình làm việc tuần tự và ít thay đổi
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi, làm việc theo từng giai đoạn ngắn (sprint) và có sự tương tác liên tục với khách hàng
D. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi quy trình và kết quả
3. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền tải
B. Xác định duy nhất mỗi thiết bị kết nối mạng và cho phép định tuyến dữ liệu
C. Kiểm soát truy cập vào mạng
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
4. Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khắc laser vật liệu
B. Bồi đắp từng lớp vật liệu theo mô hình 3D kỹ thuật số
C. Ép khuôn vật liệu dưới áp suất cao
D. Phun màu lên bề mặt vật liệu
5. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải dữ liệu web một cách an toàn, mã hóa thông tin giữa trình duyệt và máy chủ web?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS
6. Mạng VPN (Virtual Private Network) cung cấp chức năng chính nào về bảo mật và riêng tư cho người dùng Internet?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Mã hóa lưu lượng truy cập Internet và ẩn địa chỉ IP thực, bảo vệ quyền riêng tư
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại
D. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng máy tính
7. Đơn vị đo lường cơ bản nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị tốc độ truyền dữ liệu trong mạng máy tính?
A. Byte trên giây (Bps)
B. Hertz (Hz)
C. Vôn (V)
D. Ampe (A)
8. Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến như nền tảng của tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào về bảo mật và tính minh bạch?
A. Dữ liệu được lưu trữ tập trung và dễ dàng chỉnh sửa
B. Dữ liệu được mã hóa và phân tán trên nhiều máy tính trong mạng, rất khó bị thay đổi trái phép và có tính minh bạch cao
C. Dữ liệu không được mã hóa và dễ dàng truy cập bởi bất kỳ ai
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất
9. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ `học máy` (Machine Learning) đề cập đến khả năng nào của máy tính?
A. Tự động ra quyết định mà không cần dữ liệu
B. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm, cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần được lập trình trực tiếp
C. Sao chép chính xác hành vi của con người
D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
10. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet, thay vì mạng điện thoại truyền thống, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt?
A. VoIP (Voice over Internet Protocol)
B. SMS (Short Message Service)
C. MMS (Multimedia Messaging Service)
D. PSTN (Public Switched Telephone Network)
11. Khái niệm `chữ ký số` (Digital Signature) được sử dụng trong công nghệ thông tin với mục đích chính nào?
A. Mã hóa nội dung email
B. Xác thực nguồn gốc và tính toàn vẹn của dữ liệu điện tử
C. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống
D. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu
12. Trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, codec được sử dụng với mục đích gì?
A. Tăng độ phân giải hình ảnh
B. Nén và giải nén dữ liệu âm thanh và video
C. Truyền tải dữ liệu qua mạng không dây
D. Hiển thị dữ liệu trên màn hình
13. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) và thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. VR tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, thay thế thế giới thực, còn AR chỉ thêm thông tin kỹ thuật số vào thế giới thực
B. VR chỉ dùng cho giải trí, còn AR chỉ dùng cho công việc
C. VR sử dụng điện thoại thông minh, còn AR sử dụng kính chuyên dụng
D. VR có độ phân giải hình ảnh cao hơn AR
14. Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng động và tương tác trên trang web, chạy trực tiếp trên trình duyệt của người dùng?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. SQL
15. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để gửi email qua Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
16. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu, cho phép tốc độ truyền cao và khoảng cách xa hơn so với cáp đồng?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp Ethernet
17. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) mang lại lợi ích chính nào sau đây trong quản lý hạ tầng công nghệ thông tin?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU
B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành phần cứng, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
C. Tăng cường bảo mật mạng
D. Cải thiện chất lượng hiển thị hình ảnh
18. Nguyên tắc `3V` (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm chính của loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu có cấu trúc (Structured data)
B. Dữ liệu phi cấu trúc (Unstructured data)
C. Dữ liệu lớn (Big Data)
D. Dữ liệu thời gian thực (Real-time data)
19. Công nghệ nào cho phép người dùng truy cập vào phần mềm và dữ liệu của mình thông qua Internet, thay vì cài đặt và lưu trữ trên máy tính cá nhân?
A. Điện toán đám mây (Cloud computing)
B. Mạng cục bộ (LAN)
C. Bluetooth
D. USB
20. Công nghệ mạng không dây nào thường được sử dụng cho kết nối tầm ngắn, phạm vi vài mét, và tiêu thụ năng lượng thấp, thích hợp cho các thiết bị như chuột không dây, bàn phím không dây và tai nghe?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. 4G LTE
D. NFC (Near Field Communication)
21. Loại bộ nhớ nào trong máy tính thường được sử dụng làm bộ nhớ đệm, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho CPU bằng cách lưu trữ dữ liệu được sử dụng thường xuyên?
A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. Bộ nhớ Cache
D. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
22. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?
A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
B. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
C. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
D. Giấy phép dùng thử (Trial License)
23. Trong lĩnh vực an ninh thông tin, `mã hóa` (encryption) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, bảo vệ tính bảo mật
C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng
D. Kiểm tra lỗi dữ liệu trong quá trình truyền
24. Thuật ngữ `IoT` là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông?
A. Internet of Things
B. Information on Technology
C. Integration of Technology
D. Innovation of Telecommunication
25. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ `tường lửa` (firewall) dùng để chỉ thành phần nào?
A. Phần mềm độc hại lây lan qua email
B. Hệ thống kiểm soát truy cập mạng, ngăn chặn truy cập trái phép
C. Thiết bị phần cứng dùng để tăng tốc độ mạng
D. Giao thức mã hóa dữ liệu trong truyền thông không dây
26. Loại hình tấn công mạng nào cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu, số thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành một tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy qua email, tin nhắn hoặc website giả mạo?
A. Tấn công Brute-force
B. Tấn công Phishing
C. Tấn công SQL Injection
D. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
27. Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu liên kết các hệ thống mở), tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống, bao gồm việc kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
28. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, `khóa chính` (primary key) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Mã hóa dữ liệu nhạy cảm
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
C. Liên kết các bảng với nhau
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
29. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về `dữ liệu mở` (Open Data)?
A. Dữ liệu chỉ được sử dụng trong nội bộ tổ chức
B. Dữ liệu được mã hóa để bảo mật
C. Dữ liệu có thể tự do truy cập, sử dụng, chia sẻ và tái sử dụng bởi bất kỳ ai, cho bất kỳ mục đích gì
D. Dữ liệu được bán cho các công ty và tổ chức thương mại
30. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ ổ cứng
B. Sao lưu dữ liệu lên đám mây
C. Kết hợp nhiều ổ cứng vật lý thành một hệ thống lưu trữ logic duy nhất, tăng hiệu suất và độ tin cậy
D. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng