1. Công nghệ in 3D (3D printing) thuộc lĩnh vực nào của công nghệ thông tin và truyền thông?
A. Phần mềm
B. Phần cứng
C. Ứng dụng
D. Điện toán đám mây
2. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Phiên (Session Layer)
3. Internet được hình thành dựa trên nền tảng công nghệ nào?
A. Điện thoại cố định
B. Mạng chuyển mạch gói
C. Truyền hình cáp
D. Vô tuyến điện
4. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến đặc điểm nào của dữ liệu?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ
B. Dữ liệu có cấu trúc đơn giản
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, đa dạng và tốc độ tạo ra nhanh
D. Dữ liệu được lưu trữ tập trung
5. Trong bảo mật thông tin, mã hóa (encryption) được sử dụng để đảm bảo yếu tố nào?
A. Tính toàn vẹn (Integrity)
B. Tính bảo mật (Confidentiality)
C. Tính sẵn sàng (Availability)
D. Tính xác thực (Authentication)
6. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Kết nối trực tiếp với người dùng cuối
D. Hiển thị giao diện người dùng
7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web?
A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Excel
D. Safari
8. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi video trực tuyến?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
D. NFC (Near Field Communication)
9. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực nào?
A. Truyền dữ liệu tầm xa
B. Thanh toán không tiếp xúc
C. Truyền hình ảnh chất lượng cao
D. Định vị toàn cầu
10. Công nghệ chatbot (chatbot technology) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Phân tích dữ liệu lớn
B. Tự động hóa tương tác và hỗ trợ khách hàng
C. Thiết kế đồ họa
D. Quản lý dự án
11. Mạng VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn qua Internet công cộng
C. Chia sẻ tệp tin trong mạng LAN
D. Quản lý thiết bị mạng
12. Trong lĩnh vực truyền thông, băng thông (bandwidth) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Byte
B. Hertz
C. Bits trên giây (bps)
D. Volt
13. Công nghệ blockchain nổi bật với đặc tính nào sau đây?
A. Tốc độ xử lý giao dịch cực nhanh
B. Khả năng lưu trữ dữ liệu tập trung
C. Tính bảo mật và minh bạch cao nhờ phân tán
D. Chi phí vận hành hệ thống thấp
14. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết giữa các bảng
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
C. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn dữ liệu
D. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu
15. Ngôn ngữ lập trình Python được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Lập trình hệ thống nhúng
B. Phát triển ứng dụng di động hiệu năng cao
C. Khoa học dữ liệu và học máy
D. Lập trình trình điều khiển thiết bị
16. Mạng xã hội (social network) hoạt động dựa trên nền tảng công nghệ nào?
A. Thương mại điện tử
B. Web 2.0
C. Web 3.0
D. Điện toán di động
17. Thiết bị nào sau đây được xem là thành phần đầu vào CƠ BẢN của một hệ thống máy tính?
A. Màn hình
B. Máy in
C. Bàn phím
D. Loa
18. Phần mềm độc hại ransomware hoạt động bằng cách nào?
A. Sao chép dữ liệu người dùng
B. Mã hóa dữ liệu và đòi tiền chuộc
C. Phá hủy hệ thống
D. Gián điệp thông tin người dùng
19. Thuật ngữ `đám mây` (cloud) trong `điện toán đám mây` (cloud computing) ám chỉ điều gì?
A. Các trung tâm dữ liệu vật lý trên toàn cầu
B. Phần mềm quản lý dữ liệu trực tuyến
C. Mạng lưới các máy tính ảo hóa và tài nguyên được chia sẻ
D. Giao diện người dùng đồ họa trực tuyến
20. IoT (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới của các đối tượng nào?
A. Con người
B. Máy tính cá nhân
C. Thiết bị vật lý được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet
D. Ứng dụng phần mềm trực tuyến
21. Mạng 5G có ưu điểm vượt trội nào so với mạng 4G về tốc độ và độ trễ?
A. Tốc độ chậm hơn và độ trễ cao hơn
B. Tốc độ tương đương và độ trễ tương đương
C. Tốc độ nhanh hơn và độ trễ thấp hơn đáng kể
D. Tốc độ nhanh hơn nhưng độ trễ cao hơn
22. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trên Internet?
A. Truyền tải tệp tin
B. Gửi và nhận email
C. Truy cập và hiển thị trang web
D. Kết nối thiết bị IoT
23. Phương thức tấn công mạng `từ chối dịch vụ` (Denial of Service - DoS) chủ yếu nhắm vào mục tiêu nào của hệ thống?
A. Tính bảo mật (Confidentiality)
B. Tính toàn vẹn (Integrity)
C. Tính sẵn sàng (Availability)
D. Tính xác thực (Authentication)
24. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm nguồn mở (open-source software) là gì?
A. Chi phí bản quyền cao
B. Khả năng tùy biến và cộng đồng hỗ trợ lớn
C. Tính ổn định kém
D. Ít tính năng hơn phần mềm thương mại
25. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây?
A. Microsoft Word
B. Google Drive
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
26. Thuật ngữ `AI` (Artificial Intelligence) dùng để chỉ điều gì?
A. Phần cứng máy tính siêu mạnh
B. Khả năng của máy móc mô phỏng trí tuệ con người
C. Mạng Internet toàn cầu
D. Công nghệ truyền thông không dây
27. Trong lĩnh vực an toàn mạng, tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Diệt virus
B. Ngăn chặn truy cập trái phép
C. Mã hóa dữ liệu
D. Sao lưu dữ liệu
28. Điện toán biên (Edge computing) mang lại lợi ích chính nào so với điện toán đám mây truyền thống?
A. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn hơn
B. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn ở gần nguồn phát sinh dữ liệu
C. Chi phí hạ tầng thấp hơn
D. Bảo mật dữ liệu cao hơn
29. Công nghệ thực tế ảo (Virtual Reality - VR) chủ yếu tạo ra trải nghiệm nào cho người dùng?
A. Tăng cường thông tin thực tế
B. Môi trường mô phỏng hoàn toàn
C. Kết hợp giữa thế giới thực và ảo
D. Hiển thị thông tin trên màn hình
30. Điểm khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network) là gì?
A. Giao thức truyền thông sử dụng
B. Mô hình kết nối mạng
C. Phạm vi địa lý
D. Tốc độ truyền dữ liệu