Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

1. Công nghệ phần mềm đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

A. Sản xuất nông nghiệp.
B. Xây dựng cầu đường.
C. Phát triển các hệ thống thông tin và ứng dụng máy tính.
D. Nghiên cứu sinh học biển.

2. Phương pháp luận Agile trong phát triển phần mềm ưu tiên điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Tài liệu chi tiết và đầy đủ.
C. Phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi.
D. Phát triển phần mềm một lần duy nhất và không thay đổi.

3. Trong mô hình V-model của SDLC, giai đoạn `Verification′ (Xác minh) tập trung vào việc gì?

A. Đảm bảo sản phẩm được xây dựng đúng cách (`building the product right′).
B. Đảm bảo sản phẩm xây dựng đúng sản phẩm (`building the right product′).
C. Kiểm tra hiệu suất của sản phẩm.
D. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.

4. Công cụ quản lý phiên bản Git được sử dụng để làm gì?

A. Viết code nhanh hơn.
B. Quản lý và theo dõi sự thay đổi của mã nguồn.
C. Tự động sửa lỗi code.
D. Tăng tốc độ biên dịch chương trình.

5. Đâu là mục tiêu chính của Công nghệ phần mềm?

A. Tạo ra phần mềm phức tạp nhất có thể.
B. Phát triển và duy trì các hệ thống phần mềm chất lượng, đúng thời hạn và trong ngân sách.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty phần mềm.
D. Đảm bảo phần mềm luôn chạy nhanh nhất.

6. Trong quản lý dự án phần mềm, `Burn-down chart′ được sử dụng để theo dõi điều gì?

A. Ngân sách dự án.
B. Số lượng thành viên trong nhóm dự án.
C. Tiến độ hoàn thành công việc còn lại theo thời gian.
D. Chất lượng code.

7. Khái niệm `Coupling′ (Độ kết nối) trong thiết kế phần mềm đề cập đến điều gì?

A. Mức độ độc lập giữa các module phần mềm.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các module phần mềm.
C. Số lượng dòng code trong một module.
D. Tốc độ giao tiếp giữa các module.

8. Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển phần mềm hiện nay?

A. Sự thiếu hụt công cụ lập trình.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu người dùng.
C. Chi phí phần cứng quá cao.
D. Sự thiếu hụt ngôn ngữ lập trình.

9. Thuật ngữ `Technical debt′ (Nợ kỹ thuật) trong công nghệ phần mềm đề cập đến điều gì?

A. Khoản nợ tài chính của công ty phần mềm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc code không tối ưu để đi nhanh hơn.
C. Số lượng lỗi còn tồn đọng trong phần mềm.
D. Thời gian trễ trong việc triển khai phần mềm.

10. Framework (Khung công tác) phần mềm cung cấp lợi ích chính nào cho nhà phát triển?

A. Tự động viết code hoàn toàn.
B. Cung cấp cấu trúc và các thành phần sẵn có để xây dựng ứng dụng nhanh hơn và hiệu quả hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử.
D. Giảm chi phí phần cứng.

11. Trong kiểm thử phần mềm, `Black box testing′ (Kiểm thử hộp đen) tập trung vào yếu tố nào?

A. Cấu trúc mã nguồn bên trong.
B. Luồng dữ liệu trong chương trình.
C. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm.
D. Hiệu suất sử dụng bộ nhớ.

12. Trong kiểm thử phần mềm, `Regression testing′ (Kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?

A. Trước khi viết code.
B. Sau khi thêm chức năng mới hoặc sửa lỗi.
C. Trong giai đoạn phân tích yêu cầu.
D. Chỉ khi có lỗi nghiêm trọng.

13. Phương pháp `Pair programming′ (Lập trình cặp đôi) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm thời gian phát triển dự án.
B. Tăng số lượng code được viết.
C. Cải thiện chất lượng code, chia sẻ kiến thức và giảm lỗi.
D. Giảm chi phí nhân công.

14. Mô hình thác nước (Waterfall) trong quy trình phát triển phần mềm tuân theo trình tự nào?

A. Lặp đi lặp lại và tăng trưởng.
B. Linh hoạt và thích ứng.
C. Tuần tự và tuyến tính.
D. Ngẫu nhiên và không có kế hoạch.

15. Trong mô hình Scrum, `Sprint′ là gì?

A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
B. Một giai đoạn phát triển ngắn, lặp đi lặp lại (thường từ 2-4 tuần).
C. Một tài liệu mô tả yêu cầu của dự án.
D. Một vai trò quản lý dự án.

16. Nguyên tắc SOLID trong thiết kế hướng đối tượng bao gồm bao nhiêu nguyên tắc?

A. 3
B. 5
C. 7
D. 9

17. Phương pháp kiểm thử `Unit testing′ (Kiểm thử đơn vị) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?

A. Toàn bộ hệ thống phần mềm.
B. Các module hoặc thành phần riêng lẻ của phần mềm.
C. Giao diện người dùng.
D. Hiệu suất của hệ thống.

18. Chỉ số `Cyclomatic Complexity′ dùng để đo lường điều gì trong code?

A. Số lượng dòng code.
B. Độ phức tạp về thời gian thực thi.
C. Độ phức tạp logic của chương trình.
D. Mức độ sử dụng bộ nhớ.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình phát triển phần mềm (SDLC)?

A. Phân tích yêu cầu.
B. Thiết kế hệ thống.
C. Marketing sản phẩm.
D. Kiểm thử và triển khai.

20. Kiến trúc Microservices có ưu điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic?

A. Dễ dàng triển khai và quản lý hơn.
B. Khả năng mở rộng và phục hồi tốt hơn.
C. Hiệu suất cao hơn cho các ứng dụng nhỏ.
D. Chi phí phát triển ban đầu thấp hơn.

21. Loại kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để đánh giá phần mềm trong môi trường thực tế?

A. Unit testing.
B. Integration testing.
C. System testing.
D. User Acceptance Testing (UAT).

22. Khái niệm `Technical feasibility′ (Tính khả thi về kỹ thuật) trong phân tích yêu cầu phần mềm liên quan đến điều gì?

A. Lợi nhuận dự kiến từ dự án.
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng.
C. Khả năng thực hiện dự án với công nghệ và nguồn lực hiện có.
D. Thời gian hoàn thành dự án.

23. Trong ngữ cảnh DevOps, `CI∕CD′ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Continuous Integration ∕ Centralized Deployment.
B. Continuous Improvement ∕ Collaborative Development.
C. Continuous Integration ∕ Continuous Delivery (hoặc Continuous Deployment).
D. Critical Infrastructure ∕ Code Documentation.

24. Nguyên tắc `DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?

A. Viết mã chi tiết và lặp lại để dễ hiểu.
B. Tối đa hóa số lượng dòng code.
C. Tránh trùng lặp mã nguồn bằng cách tái sử dụng code.
D. Luôn viết lại code từ đầu cho mỗi dự án.

25. Đâu là nhược điểm chính của mô hình phát triển phần mềm thác nước (Waterfall)?

A. Dễ dàng thích ứng với thay đổi yêu cầu.
B. Khách hàng tham gia liên tục vào quá trình phát triển.
C. Khó xử lý các thay đổi yêu cầu sau khi giai đoạn trước đã hoàn thành.
D. Thời gian phát triển ngắn và chi phí thấp.

26. Công nghệ `Containerization′ (Ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì trong triển khai ứng dụng?

A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Đảm bảo ứng dụng chạy giống nhau trên mọi môi trường và dễ dàng mở rộng.
C. Tăng tốc độ viết code.
D. Loại bỏ hoàn toàn lỗi phần mềm.

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Design Patterns (Mẫu thiết kế) trong lập trình?

A. Giảm kích thước file thực thi.
B. Tăng tốc độ biên dịch code.
C. Cải thiện khả năng tái sử dụng code và giải quyết các vấn đề thiết kế phổ biến.
D. Tự động sửa lỗi code.

28. Phương pháp `Refactoring′ (Tái cấu trúc mã) trong lập trình phần mềm nhằm mục đích gì?

A. Thêm chức năng mới vào phần mềm.
B. Sửa lỗi code.
C. Cải thiện cấu trúc và chất lượng code mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
D. Tăng hiệu suất thực thi của phần mềm.

29. Đâu KHÔNG phải là một loại mô hình triển khai phần mềm phổ biến?

A. On-premise (Tại chỗ).
B. Cloud (Điện toán đám mây).
C. Hybrid (Kết hợp).
D. In-memory (Trong bộ nhớ).

30. Mục đích chính của việc `code review′ (đánh giá code) là gì?

A. Tìm và sửa lỗi code nhanh nhất có thể.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của lập trình viên.
C. Cải thiện chất lượng code, chia sẻ kiến thức và tìm lỗi tiềm ẩn.
D. Tăng tốc độ phát triển phần mềm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

1. Công nghệ phần mềm đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp luận Agile trong phát triển phần mềm ưu tiên điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

3. Trong mô hình V-model của SDLC, giai đoạn 'Verification′ (Xác minh) tập trung vào việc gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

4. Công cụ quản lý phiên bản Git được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

5. Đâu là mục tiêu chính của Công nghệ phần mềm?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

6. Trong quản lý dự án phần mềm, 'Burn-down chart′ được sử dụng để theo dõi điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

7. Khái niệm 'Coupling′ (Độ kết nối) trong thiết kế phần mềm đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

8. Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển phần mềm hiện nay?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

9. Thuật ngữ 'Technical debt′ (Nợ kỹ thuật) trong công nghệ phần mềm đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

10. Framework (Khung công tác) phần mềm cung cấp lợi ích chính nào cho nhà phát triển?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

11. Trong kiểm thử phần mềm, 'Black box testing′ (Kiểm thử hộp đen) tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

12. Trong kiểm thử phần mềm, 'Regression testing′ (Kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp 'Pair programming′ (Lập trình cặp đôi) có ưu điểm chính nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

14. Mô hình thác nước (Waterfall) trong quy trình phát triển phần mềm tuân theo trình tự nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

15. Trong mô hình Scrum, 'Sprint′ là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

16. Nguyên tắc SOLID trong thiết kế hướng đối tượng bao gồm bao nhiêu nguyên tắc?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

17. Phương pháp kiểm thử 'Unit testing′ (Kiểm thử đơn vị) nhằm mục đích kiểm tra điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

18. Chỉ số 'Cyclomatic Complexity′ dùng để đo lường điều gì trong code?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình phát triển phần mềm (SDLC)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

20. Kiến trúc Microservices có ưu điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

21. Loại kiểm thử nào sau đây thường được thực hiện bởi người dùng cuối hoặc khách hàng để đánh giá phần mềm trong môi trường thực tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm 'Technical feasibility′ (Tính khả thi về kỹ thuật) trong phân tích yêu cầu phần mềm liên quan đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

23. Trong ngữ cảnh DevOps, 'CI∕CD′ là viết tắt của cụm từ nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

24. Nguyên tắc 'DRY′ (Don′t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

25. Đâu là nhược điểm chính của mô hình phát triển phần mềm thác nước (Waterfall)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

26. Công nghệ 'Containerization′ (Ví dụ: Docker) mang lại lợi ích gì trong triển khai ứng dụng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Design Patterns (Mẫu thiết kế) trong lập trình?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp 'Refactoring′ (Tái cấu trúc mã) trong lập trình phần mềm nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

29. Đâu KHÔNG phải là một loại mô hình triển khai phần mềm phổ biến?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ phần mềm

Tags: Bộ đề 14

30. Mục đích chính của việc 'code review′ (đánh giá code) là gì?