1. Vật liệu nào sau đây KHÔNG phù hợp để hàn bằng phương pháp hàn ma sát (Friction welding)?
A. Thép carbon
B. Nhôm
C. Đồng
D. Gốm sứ
2. Trong hệ thống hàn tự động, cảm biến (sensor) được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp khí bảo vệ cho mối hàn
B. Điều khiển tốc độ cấp dây hàn
C. Theo dõi và điều chỉnh các thông số hàn (dòng điện, điện áp, vị trí)
D. Làm nguội đầu súng hàn
3. Trong quá trình hàn, `cháy chân` (undercut) là một dạng khuyết tật mối hàn. Nguyên nhân chính gây ra `cháy chân` là gì?
A. Dòng điện hàn quá thấp
B. Tốc độ hàn quá chậm
C. Góc que hàn không phù hợp
D. Dòng điện hàn quá cao hoặc thao tác không đều
4. Trong quy trình hàn, thuật ngữ `nhiệt độ giữa các lớp hàn` (interpass temperature) đề cập đến điều gì?
A. Nhiệt độ tối đa của mối hàn sau khi hoàn thành
B. Nhiệt độ tối thiểu cần thiết để bắt đầu quá trình hàn
C. Nhiệt độ của vật hàn ngay trước khi bắt đầu mỗi lớp hàn tiếp theo trong hàn nhiều lớp
D. Nhiệt độ môi trường xung quanh khu vực hàn
5. Phương pháp hàn nào sau đây có thể hàn được vật liệu nhựa nhiệt dẻo?
A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn TIG (GTAW)
C. Hàn siêu âm (Ultrasonic welding)
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
6. Để giảm thiểu biến dạng do hàn, trình tự hàn `bước lùi` (back-step welding) được thực hiện như thế nào?
A. Hàn liên tục từ đầu đến cuối mối hàn
B. Hàn từ giữa mối hàn ra hai đầu
C. Hàn từng đoạn ngắn theo chiều ngược lại hướng hàn chung
D. Hàn nhiều lớp từ dưới lên trên
7. Phương pháp hàn nào sau đây có khả năng hàn được các vật liệu kim loại khác nhau (hàn dị loại) với độ chính xác cao và vùng ảnh hưởng nhiệt nhỏ?
A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn TIG (GTAW)
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
8. Trước khi tiến hành hàn, công đoạn chuẩn bị mép hàn (vát mép) có mục đích chính là gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho mối hàn
B. Giảm lượng kim loại đắp cần sử dụng
C. Đảm bảo ngấu sâu và liên kết tốt giữa các lớp kim loại
D. Giảm thời gian hàn
9. Hàn `đính` (tack welding) được thực hiện trong giai đoạn nào của quá trình hàn?
A. Sau khi hàn hoàn thành để kiểm tra chất lượng
B. Trong quá trình hàn để điều chỉnh vị trí
C. Trước khi hàn chính thức để cố định vị trí các chi tiết
D. Thay thế cho hàn chính thức trong các mối hàn chịu lực yếu
10. Ưu điểm chính của phương pháp hàn que (SMAW) so với các phương pháp hàn khác là gì?
A. Chất lượng mối hàn cao nhất
B. Tốc độ hàn nhanh nhất
C. Tính linh hoạt và khả năng hàn ở nhiều vị trí
D. Giá thành thiết bị và vật tư thấp nhất
11. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt sinh ra từ hồ quang điện giữa điện cực nóng chảy và vật hàn, đồng thời cung cấp khí bảo vệ để ngăn chặn sự oxy hóa và nhiễm bẩn?
A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn TIG (GTAW)
C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
12. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất cần thực hiện khi hàn hồ quang điện để bảo vệ mắt khỏi tia bức xạ?
A. Đeo găng tay da
B. Mặc quần áo bảo hộ
C. Sử dụng kính hàn hoặc mặt nạ hàn có bộ lọc phù hợp
D. Đứng cách xa khu vực hàn
13. Để hàn thép không gỉ, loại que hàn nào sau đây thường được sử dụng?
A. Que hàn thép carbon
B. Que hàn gang
C. Que hàn thép không gỉ (inox)
D. Que hàn đồng
14. Trong hàn TIG, khí Argon có vai trò chính nào ngoài việc bảo vệ mối hàn khỏi oxy hóa?
A. Tăng tốc độ nguội của mối hàn
B. Ổn định hồ quang và tạo môi trường ion hóa
C. Tăng độ bền kéo của mối hàn
D. Giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại
15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phổ biến của công nghệ hàn trong ngành xây dựng?
A. Chế tạo kết cấu thép nhà cao tầng, cầu đường
B. Lắp đặt đường ống nước, hệ thống HVAC
C. Sản xuất đồ nội thất gỗ
D. Gia công các chi tiết kim loại cho công trình
16. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để phát hiện các khuyết tật bên trong mối hàn?
A. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
B. Kiểm tra bằng mắt thường (VT)
C. Kiểm tra từ tính (MT)
D. Kiểm tra siêu âm (UT)
17. Trong hàn thép carbon, `ứng suất dư` (residual stress) có thể phát sinh trong và sau quá trình hàn. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp hiệu quả để giảm ứng suất dư?
A. Nung nóng sơ bộ vật hàn trước khi hàn
B. Sử dụng trình tự hàn hợp lý (hàn phân đoạn, hàn bước lùi)
C. Làm nguội nhanh mối hàn sau khi hàn
D. Nhiệt luyện sau hàn (ủ, ram)
18. Trong hàn MIG/MAG, chế độ chuyển dịch ngắn mạch (short circuit transfer) thường được sử dụng khi hàn ở vị trí nào?
A. Vị trí hàn bằng (flat position)
B. Vị trí hàn đứng (vertical position)
C. Vị trí hàn trần (overhead position)
D. Tất cả các vị trí hàn
19. Loại dòng điện hàn nào thường được sử dụng trong hàn TIG (GTAW) khi hàn thép không gỉ và nhôm để đạt chất lượng mối hàn tốt nhất?
A. Dòng điện một chiều (DC) cực thuận
B. Dòng điện một chiều (DC) cực nghịch
C. Dòng điện xoay chiều (AC)
D. Dòng điện xung (Pulsed current)
20. Trong hàn điện trở điểm (resistance spot welding), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng mối hàn?
A. Áp lực ép điện cực
B. Thời gian hàn
C. Cường độ dòng điện hàn
D. Màu sơn của vật hàn
21. Khi hàn vật liệu dày, việc hàn nhiều lớp (multi-pass welding) có lợi ích chính là gì?
A. Giảm thời gian hàn tổng thể
B. Tăng độ bền kéo của mối hàn
C. Giảm nguy cơ nứt nóng và cải thiện chất lượng mối hàn
D. Tiết kiệm vật liệu hàn
22. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng năng lượng chùm tia laser tập trung để nung chảy và liên kết vật liệu?
A. Hàn điện xỉ (ESW)
B. Hàn hồ quang plasma (PAW)
C. Hàn laser (LBW)
D. Hàn điện tử (EBW)
23. Trong hàn MIG/MAG, khí bảo vệ Argon thường được sử dụng khi hàn vật liệu nào sau đây?
A. Thép carbon thấp
B. Thép không gỉ
C. Nhôm và hợp kim nhôm
D. Đồng và hợp kim đồng
24. Điểm khác biệt chính giữa hàn TIG (GTAW) và hàn MIG/MAG (GMAW) là gì?
A. Nguồn nhiệt hàn
B. Loại khí bảo vệ sử dụng
C. Loại điện cực sử dụng
D. Ứng dụng hàn trong công nghiệp
25. Trong kiểm tra mối hàn bằng phương pháp thẩm thấu chất lỏng (PT), chất lỏng thẩm thấu (penetrant) có vai trò gì?
A. Tăng độ bền cơ học của mối hàn
B. Làm sạch bề mặt mối hàn
C. Thâm nhập vào các khuyết tật bề mặt (nứt, rỗ)
D. Bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn
26. Trong hàn MIG/MAG, hiện tượng `bắn tóe` (spatter) xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Tốc độ hàn quá chậm
B. Điện áp hồ quang quá thấp
C. Khí bảo vệ không đủ
D. Dòng điện hàn quá cao hoặc kỹ thuật hàn không đúng
27. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) cần thiết cho thợ hàn?
A. Mặt nạ hàn hoặc kính hàn
B. Găng tay da
C. Giày bảo hộ
D. Máy đo khoảng cách laser
28. Loại mối hàn nào sau đây thường được sử dụng để nối hai tấm kim loại chồng lên nhau?
A. Mối hàn đối đầu (Butt joint)
B. Mối hàn góc (Corner joint)
C. Mối hàn chữ T (T-joint)
D. Mối hàn chồng (Lap joint)
29. Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất đường ống dẫn dầu và khí đốt quy mô lớn, nhờ tốc độ hàn cao và khả năng tự động hóa tốt?
A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn TIG (GTAW)
C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
D. Hàn dưới lớp thuốc (SAW)
30. Loại khí bảo vệ CO2 thường được sử dụng trong hàn MIG/MAG để hàn vật liệu nào?
A. Thép không gỉ
B. Nhôm
C. Thép carbon thấp
D. Titan