1. Tháp sinh thái nào sau đây luôn có đáy rộng và đỉnh hẹp trong một hệ sinh thái điển hình?
A. Tháp số lượng
B. Tháp sinh khối
C. Tháp năng lượng
D. Cả ba loại tháp trên
2. Trong mối quan hệ cạnh tranh, điều gì thường xảy ra với cả hai loài cạnh tranh khi nguồn sống giới hạn?
A. Cả hai loài đều có lợi
B. Một loài có lợi, loài kia bị hại
C. Cả hai loài đều bị hại
D. Một loài bị hại, loài kia không bị ảnh hưởng
3. Trong mô hình tăng trưởng quần thể theo chữ J, điều gì xảy ra khi quần thể đạt đến sức chứa của môi trường?
A. Tốc độ tăng trưởng chậm lại và ổn định
B. Tốc độ tăng trưởng tiếp tục tăng nhanh
C. Quần thể sụp đổ do thiếu nguồn sống
D. Mô hình chữ J không liên quan đến sức chứa
4. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của việc mất đa dạng sinh học?
A. Suy giảm tính ổn định của hệ sinh thái
B. Tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước các biến đổi môi trường
C. Giảm khả năng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (như thụ phấn, điều hòa khí hậu)
D. Tăng nguy cơ tuyệt chủng của các loài
5. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong môi trường nước thường gây ra hậu quả gì?
A. Tăng độ trong suốt của nước
B. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước
C. Giảm đa dạng sinh vật thủy sinh
D. Cải thiện chất lượng nước uống
6. Loại tương tác sinh thái nào mà một loài có lợi và loài kia không bị ảnh hưởng cũng không bị hại?
A. Cạnh tranh
B. Ký sinh
C. Hội sinh
D. Ăn thịt
7. Quan hệ cạnh tranh giữa các loài xảy ra khi nào?
A. Khi chúng cùng nhau săn một con mồi
B. Khi chúng có nhu cầu về cùng một nguồn sống giới hạn
C. Khi một loài ăn thịt loài khác
D. Khi chúng sống trong cùng một môi trường nhưng không tương tác
8. Trong chu trình carbon, quá trình nào sau đây giải phóng carbon dioxide (CO2) vào khí quyển?
A. Quang hợp
B. Hô hấp
C. Tổng hợp protein
D. Sinh trưởng của thực vật
9. Điều gì KHÔNG phải là ví dụ về mối quan hệ cộng sinh?
A. Ong hút mật hoa và thụ phấn cho cây
B. Cá hề sống giữa các xúc tu của hải quỳ
C. Dây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong nốt sần rễ cây họ Đậu
10. Loại quần thể nào có cấu trúc tuổi thể hiện số lượng cá thể ở độ tuổi sinh sản cao và số lượng cá thể non và già thấp?
A. Quần thể ổn định
B. Quần thể suy giảm
C. Quần thể tăng trưởng
D. Quần thể ngẫu nhiên
11. Điều gì xảy ra với kích thước quần thể khi vượt quá sức chứa của môi trường?
A. Quần thể tiếp tục tăng trưởng theo cấp số nhân
B. Quần thể duy trì ổn định ở mức sức chứa
C. Quần thể bắt đầu giảm kích thước do các yếu tố giới hạn
D. Quần thể chuyển sang môi trường sống mới
12. Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, nhóm sinh vật nào có sinh khối lớn nhất?
A. Động vật ăn thịt bậc cao
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Vi sinh vật
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học tại chỗ (in-situ conservation)?
A. Thành lập vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên
B. Bảo tồn ngoại vi (ex-situ conservation) trong vườn thú và vườn thực vật
C. Phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái
D. Quản lý rừng bền vững
14. Điều gì KHÔNG phải là một dịch vụ hệ sinh thái?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản
B. Điều hòa khí hậu
C. Ô nhiễm không khí và nước
D. Thụ phấn cho cây trồng
15. Trong hệ sinh thái dưới nước, vùng nào nhận được nhiều ánh sáng mặt trời nhất và có năng suất sơ cấp cao nhất?
A. Vùng đáy (benthic zone)
B. Vùng khơi (pelagic zone)
C. Vùng ven bờ (littoral zone)
D. Vùng nước sâu (abyssal zone)
16. Điều gì KHÔNG phải là một kiểu thích nghi cấu trúc của sinh vật với môi trường sống?
A. Bộ lông dày của động vật sống ở vùng lạnh
B. Khả năng chịu hạn của cây xương rồng
C. Tập tính di cư của chim vào mùa đông
D. Rễ cây dài của thực vật sa mạc
17. Trong nghiên cứu quần thể, phương pháp nào thường được sử dụng để ước tính kích thước quần thể động vật di động?
A. Đếm trực tiếp toàn bộ cá thể
B. Phương pháp ô tiêu chuẩn (quadrat method)
C. Phương pháp đánh dấu bắt lại (mark-recapture method)
D. Đo sinh khối quần thể
18. Khái niệm `ổ sinh thái` (ecological niche) đề cập đến điều gì?
A. Địa điểm cư trú vật lý của một loài
B. Vai trò chức năng của một loài trong hệ sinh thái
C. Tổng số lượng cá thể của một loài trong quần thể
D. Mối quan hệ giữa các loài trong quần xã
19. Khái niệm `điểm nóng đa dạng sinh học` (biodiversity hotspot) dùng để chỉ khu vực nào?
A. Khu vực có số lượng loài sinh vật ít nhất
B. Khu vực có diện tích rừng nguyên sinh lớn nhất
C. Khu vực có mức độ đa dạng sinh học cao và đang bị đe dọa nghiêm trọng
D. Khu vực có khí hậu ôn hòa và ổn định
20. Sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa nitơ từ dạng hữu cơ trở lại dạng vô cơ trong chu trình nitơ?
A. Thực vật
B. Động vật ăn cỏ
C. Vi khuẩn phân hủy
D. Nấm
21. Loại chu trình sinh địa hóa nào KHÔNG có giai đoạn khí quyển đáng kể?
A. Chu trình carbon
B. Chu trình nitơ
C. Chu trình nước
D. Chu trình phosphorus
22. Điều gì là mục tiêu chính của sinh thái học bảo tồn?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên cho mục đích kinh tế
B. Nghiên cứu các quy luật vận động của tự nhiên mà không can thiệp
C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các chức năng hệ sinh thái
D. Phát triển các khu đô thị hiện đại và mở rộng diện tích nông nghiệp
23. Yếu tố nào sau đây là thành phần vô sinh của hệ sinh thái?
A. Nấm
B. Động vật ăn cỏ
C. Ánh sáng mặt trời
D. Thực vật
24. Điều gì KHÔNG phải là ảnh hưởng của biến đổi khí hậu toàn cầu đến hệ sinh thái?
A. Nâng cao mực nước biển
B. Thay đổi phân bố của các loài
C. Tăng đa dạng sinh học ở mọi khu vực
D. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan
25. Loại quần xã sinh vật nào đặc trưng bởi lượng mưa thấp, biên độ nhiệt ngày đêm lớn và thực vật chủ yếu là cây bụi và cỏ?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Đồng rêu hàn đới (Tundra)
C. Hoang mạc
D. Rừng lá rộng ôn đới
26. Yếu tố giới hạn (limiting factor) trong sinh thái học là gì?
A. Yếu tố luôn có sẵn với số lượng lớn
B. Yếu tố ngăn cản sự phát triển hoặc phân bố của quần thể
C. Yếu tố thúc đẩy sự đa dạng sinh học
D. Yếu tố không ảnh hưởng đến hệ sinh thái
27. Trong diễn thế sinh thái thứ cấp, điều gì là yếu tố khởi đầu?
A. Sự hình thành đất mới từ đá gốc
B. Một quần xã sinh vật đã tồn tại trước đó bị phá hủy
C. Sự xâm nhập của các loài tiên phong vào vùng đất trống trơn
D. Sự cạnh tranh giữa các loài để chiếm lĩnh nguồn tài nguyên
28. Quá trình nào sau đây giúp cố định nitơ từ khí quyển vào hệ sinh thái?
A. Phản nitrat hóa (denitrification)
B. Amôn hóa (ammonification)
C. Cố định nitơ (nitrogen fixation)
D. Nitrat hóa (nitrification)
29. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Vi khuẩn phân hủy
C. Thực vật
D. Động vật ăn cỏ
30. Hiện tượng `mưa axit` chủ yếu gây ra bởi sự ô nhiễm của khí quyển bởi chất nào?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Ozone (O3)
C. Sulfur dioxide (SO2) và Nitrogen oxides (NOx)
D. Methane (CH4)