Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

1. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là hình thức trả cổ tức:

A. Bằng cổ phiếu mới phát hành của công ty.
B. Bằng các tài sản khác ngoài tiền mặt.
C. Trực tiếp bằng tiền mặt cho cổ đông.
D. Tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh của công ty.

2. Lệnh ATO (At-The-Opening) là lệnh giao dịch chứng khoán:

A. Được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
B. Ưu tiên khớp lệnh ở mức giá mở cửa.
C. Chỉ được phép đặt trong phiên khớp lệnh liên tục.
D. Cho phép nhà đầu tư hủy hoặc sửa lệnh sau khi đã đặt.

3. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ đầu tư:

A. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
B. Mô phỏng theo một chỉ số tham chiếu (ví dụ VN30).
C. Chủ động lựa chọn cổ phiếu để đầu tư.
D. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.

4. Phân biệt thị trường `con bò` (bull market) và thị trường `con gấu` (bear market) dựa trên:

A. Khối lượng giao dịch trên thị trường.
B. Xu hướng giá chứng khoán chung.
C. Số lượng công ty niêm yết mới.
D. Tỷ lệ thất nghiệp của nền kinh tế.

5. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi:

A. Các nhà đầu tư giao dịch chứng khoán đã phát hành trước đó.
B. Chứng khoán mới được phát hành lần đầu ra công chúng (IPO).
C. Giao dịch các sản phẩm phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
D. Nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ để huy động vốn.

6. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro:

A. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể đa dạng hóa để loại bỏ.
D. Liên quan đến hoạt động quản lý nội bộ của doanh nghiệp.

7. Thanh khoản của thị trường chứng khoán được đánh giá là cao khi:

A. Giá chứng khoán biến động mạnh.
B. Khối lượng giao dịch lớn và dễ dàng mua bán chứng khoán với chi phí thấp.
C. Số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường ít.
D. Chỉ số chứng khoán liên tục tăng điểm.

8. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.
B. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia phát triển.
C. Bất động sản ở các thành phố lớn.
D. Vàng và các kim loại quý.

9. Room ngoại (Foreign Ownership Limit - FOL) là gì?

A. Giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
B. Khu vực giao dịch riêng dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
C. Loại hình chứng khoán chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Thuế suất ưu đãi cho nhà đầu tư nước ngoài.

10. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Tăng cường khả năng dự đoán thị trường.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng năm.

11. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng.
C. Hoạt động sáp nhập và mua lại doanh nghiệp.
D. Việc chia tách cổ phiếu để tăng tính thanh khoản.

12. Nhà đầu tư giá trị (value investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu tăng trưởng nhanh.
B. Cổ phiếu có P/E ratio cao.
C. Cổ phiếu bị định giá thấp hơn giá trị thực.
D. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.

13. Chứng khoán nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty và cho phép người sở hữu nhận cổ tức?

A. Trái phiếu doanh nghiệp
B. Cổ phiếu thường
C. Chứng chỉ quỹ mở
D. Hợp đồng tương lai

14. Split cổ phiếu (chia tách cổ phiếu) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của công ty.
B. Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
C. Giá cổ phiếu trên thị trường.
D. Tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu.

15. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là hình thức giao dịch:

A. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
B. Sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để tăng sức mua.
C. Mua bán chứng khoán phái sinh.
D. Giao dịch chứng khoán lô lớn.

16. Ý nghĩa của việc niêm yết chứng khoán trên sàn giao dịch là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro phá sản cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường tính thanh khoản và khả năng tiếp cận vốn cho doanh nghiệp.
C. Đảm bảo giá cổ phiếu luôn tăng trưởng.
D. Tránh được sự kiểm soát của cơ quan quản lý nhà nước.

17. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
B. Mức độ thay đổi giá cổ phiếu trung bình của các cổ phiếu niêm yết trên sàn HOSE.
C. Số lượng giao dịch thành công trên sàn HOSE trong một phiên.
D. Tỷ lệ phần trăm cổ phiếu tăng giá so với cổ phiếu giảm giá trên sàn HOSE.

18. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là loại chứng khoán:

A. Có giá trị dựa trên một tài sản cơ sở khác.
B. Đại diện cho quyền sở hữu trong công ty.
C. Được phát hành bởi chính phủ.
D. Có rủi ro thấp và lợi nhuận ổn định.

19. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để:

A. Tự động chốt lời khi giá đạt mức kỳ vọng.
B. Hạn chế thua lỗ tiềm năng khi giá giảm xuống dưới một mức nhất định.
C. Mua vào chứng khoán khi giá bắt đầu tăng trở lại.
D. Bán khống chứng khoán khi dự đoán giá sẽ giảm.

20. Rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán là rủi ro:

A. Giá cổ phiếu giảm mạnh do yếu tố vĩ mô.
B. Không thể bán chứng khoán một cách nhanh chóng với giá hợp lý.
C. Công ty phát hành chứng khoán phá sản.
D. Mất khả năng thanh toán nợ của công ty phát hành trái phiếu.

21. Thông tin nội bộ (insider information) khi sử dụng để giao dịch chứng khoán là:

A. Hoạt động hợp pháp để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Vi phạm pháp luật và bị cấm.
C. Chỉ bị cấm đối với nhân viên công ty, không cấm đối với nhà đầu tư cá nhân.
D. Được khuyến khích để tăng tính hiệu quả của thị trường.

22. P/E ratio (hệ số giá trên lợi nhuận) được sử dụng để:

A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
C. So sánh giá cổ phiếu với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS).
D. Xác định tỷ lệ cổ tức mà doanh nghiệp chi trả.

23. Quyền chọn mua (call option) cho phép người mua quyền, nhưng không bắt buộc, điều gì?

A. Bán một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước vào một ngày cụ thể.
B. Mua một lượng tài sản cơ sở nhất định với giá xác định trước vào một ngày cụ thể.
C. Nhận cổ tức từ tài sản cơ sở.
D. Tham gia biểu quyết tại đại hội cổ đông của công ty phát hành tài sản cơ sở.

24. Short selling (bán khống) là chiến lược đầu tư dự đoán giá chứng khoán sẽ:

A. Tăng mạnh trong tương lai.
B. Giảm trong tương lai.
C. Đi ngang và ổn định.
D. Biến động mạnh không rõ xu hướng.

25. Hệ số beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của cổ phiếu.
B. Mức độ rủi ro thanh khoản của cổ phiếu.
C. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với thị trường chung.
D. Tỷ lệ cổ tức mà cổ phiếu chi trả.

26. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán dựa trên giả định nào sau đây?

A. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin có sẵn trên thị trường.
B. Lịch sử giá cả có xu hướng lặp lại.
C. Giá trị nội tại của doanh nghiệp là yếu tố quyết định giá cổ phiếu.
D. Thị trường luôn hiệu quả.

27. Reverse split (gộp cổ phiếu) thường được công ty thực hiện khi nào?

A. Khi giá cổ phiếu tăng quá cao.
B. Khi muốn tăng vốn điều lệ nhanh chóng.
C. Khi giá cổ phiếu giảm quá thấp và có nguy cơ bị hủy niêm yết.
D. Khi công ty có lợi nhuận đột biến.

28. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường chứng khoán?

A. Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng trưởng mạnh.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm điểm.
C. Thị trường chứng khoán không bị ảnh hưởng.
D. Thị trường chứng khoán trở nên ít biến động hơn.

29. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào:

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, triển vọng ngành và vĩ mô của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tâm lý nhà đầu tư.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để định giá cổ phiếu.

30. Sở giao dịch chứng khoán có vai trò chính là gì?

A. Phát hành chứng khoán mới cho doanh nghiệp.
B. Quản lý và vận hành thị trường giao dịch chứng khoán thứ cấp.
C. Quy định lãi suất cho các khoản vay margin.
D. Bảo lãnh phát hành chứng khoán.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

1. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là hình thức trả cổ tức:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

2. Lệnh ATO (At-The-Opening) là lệnh giao dịch chứng khoán:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

3. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ đầu tư:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

4. Phân biệt thị trường 'con bò' (bull market) và thị trường 'con gấu' (bear market) dựa trên:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

5. Thị trường chứng khoán sơ cấp là nơi:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

6. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

7. Thanh khoản của thị trường chứng khoán được đánh giá là cao khi:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

8. Lãi suất phi rủi ro (risk-free rate) thường được tham chiếu đến loại tài sản nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

9. Room ngoại (Foreign Ownership Limit - FOL) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

10. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

11. IPO (Initial Public Offering) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

12. Nhà đầu tư giá trị (value investor) thường tìm kiếm loại cổ phiếu nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

13. Chứng khoán nào sau đây đại diện cho quyền sở hữu một phần của công ty và cho phép người sở hữu nhận cổ tức?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

14. Split cổ phiếu (chia tách cổ phiếu) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

15. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là hình thức giao dịch:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

16. Ý nghĩa của việc niêm yết chứng khoán trên sàn giao dịch là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

17. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

18. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là loại chứng khoán:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

19. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

20. Rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán là rủi ro:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

21. Thông tin nội bộ (insider information) khi sử dụng để giao dịch chứng khoán là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

22. P/E ratio (hệ số giá trên lợi nhuận) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

23. Quyền chọn mua (call option) cho phép người mua quyền, nhưng không bắt buộc, điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

24. Short selling (bán khống) là chiến lược đầu tư dự đoán giá chứng khoán sẽ:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

25. Hệ số beta trong chứng khoán đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

26. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán dựa trên giả định nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

27. Reverse split (gộp cổ phiếu) thường được công ty thực hiện khi nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

28. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường chứng khoán?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

29. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 2

30. Sở giao dịch chứng khoán có vai trò chính là gì?