Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

1. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?

A. Sở Xây dựng các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
B. Bộ Xây dựng.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Các tổ chức xã hội - nghề nghiệp được Bộ Xây dựng ủy quyền.

2. Trong trường hợp cá nhân hành nghề xây dựng tự do (không thuộc tổ chức), trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng công trình thuộc về ai?

A. Chủ đầu tư công trình.
B. Cá nhân hành nghề xây dựng.
C. Cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề.
D. Nhà thầu thi công xây dựng.

3. Theo Luật Xây dựng, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có quyền nào sau đây?

A. Được hành nghề trên toàn quốc không giới hạn.
B. Được yêu cầu chủ đầu tư thanh toán đầy đủ chi phí dịch vụ tư vấn xây dựng.
C. Được tham gia các hoạt động xây dựng phù hợp với phạm vi hành nghề ghi trong chứng chỉ.
D. Cả 3 quyền trên.

4. Hoạt động nào sau đây *không* yêu cầu phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Giám sát thi công công trình dân dụng cấp III.
B. Thiết kế kết cấu công trình công nghiệp.
C. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông.
D. Lao động phổ thông tham gia xây dựng công trình nhà ở riêng lẻ của hộ gia đình.

5. Hồ sơ xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng *không* bao gồm loại giấy tờ nào sau đây?

A. Đơn đăng ký cấp chứng chỉ hành nghề.
B. Bản sao bằng cấp chuyên môn.
C. Sơ yếu lý lịch có xác nhận của địa phương.
D. Các quyết định giao nhiệm vụ hoặc hợp đồng lao động thể hiện kinh nghiệm.

6. Trong hoạt động xây dựng, `chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng` và `chứng chỉ hành nghề xây dựng` khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Thời hạn sử dụng chứng chỉ.
B. Cơ quan cấp chứng chỉ.
C. Đối tượng được cấp chứng chỉ (tổ chức hay cá nhân).
D. Phạm vi hành nghề được phép.

7. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?

A. 3 năm.
B. 5 năm.
C. 10 năm.
D. Không có thời hạn.

8. Để được cấp chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II, cá nhân cần có tối thiểu bao nhiêu năm kinh nghiệm?

A. 1 năm.
B. 3 năm.
C. 5 năm.
D. 7 năm.

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một cá nhân cố tình sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng giả?

A. Chỉ bị nhắc nhở và cảnh cáo.
B. Bị thu hồi chứng chỉ hành nghề (nếu có) và bị cấm hành nghề trong một thời gian.
C. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.
D. Chỉ bị xử phạt hành chính.

10. Khi chứng chỉ hành nghề xây dựng bị hết hạn, cá nhân muốn tiếp tục hành nghề cần thực hiện thủ tục gì?

A. Xin cấp mới chứng chỉ hành nghề.
B. Thực hiện thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề.
C. Tham gia khóa đào tạo nâng cao năng lực.
D. Không cần thủ tục nào, chứng chỉ tự động được gia hạn.

11. Điều kiện nào sau đây là điều kiện *bắt buộc* để cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Có kinh nghiệm tham gia công tác phù hợp với lĩnh vực đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề.
B. Đã qua đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ về quản lý dự án.
C. Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành phù hợp với lĩnh vực đề nghị cấp chứng chỉ hành nghề.
D. Có chứng chỉ ngoại ngữ trình độ B1 trở lên.

12. Hành vi nào sau đây của cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng là *vi phạm quy định* về hành nghề?

A. Ký tên vào hồ sơ thiết kế xây dựng do người khác thực hiện.
B. Tham gia giám sát thi công nhiều công trình cùng một thời điểm.
C. Từ chối thực hiện công việc không thuộc phạm vi chuyên môn.
D. Báo cáo cơ quan có thẩm quyền về hành vi vi phạm của chủ đầu tư.

13. Mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?

A. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
B. Nâng cao vị thế xã hội của người hành nghề xây dựng.
C. Kiểm soát và nâng cao chất lượng hoạt động xây dựng, đảm bảo an toàn công trình.
D. Hạn chế số lượng người tham gia hoạt động xây dựng.

14. Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của Nghị định về chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Điều kiện cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng.
B. Thẩm quyền cấp, gia hạn, thu hồi chứng chỉ hành nghề xây dựng.
C. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong hoạt động xây dựng.
D. Quy trình sát hạch cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng.

15. Trong trường hợp nào sau đây, chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể bị thu hồi?

A. Cá nhân được cấp chứng chỉ thay đổi nơi làm việc.
B. Cá nhân được cấp chứng chỉ không tham gia hoạt động xây dựng trong vòng 3 năm.
C. Cá nhân được cấp chứng chỉ vi phạm nghiêm trọng quy định về hành nghề xây dựng.
D. Cá nhân được cấp chứng chỉ không đóng phí duy trì chứng chỉ hàng năm.

16. Loại công trình xây dựng nào sau đây *không* bắt buộc phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức?

A. Nhà ở riêng lẻ từ 7 tầng trở lên.
B. Công trình hạ tầng kỹ thuật cấp đặc biệt.
C. Nhà xưởng công nghiệp có quy mô lớn.
D. Nhà ở riêng lẻ dưới 3 tầng.

17. Việc công bố thông tin về chứng chỉ hành nghề xây dựng đã cấp lên trang thông tin điện tử của cơ quan quản lý có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường tính minh bạch và công khai trong quản lý hoạt động xây dựng.
B. Giúp chủ đầu tư và các bên liên quan dễ dàng kiểm tra thông tin về năng lực hành nghề.
C. Ngăn chặn tình trạng sử dụng chứng chỉ hành nghề giả hoặc không hợp lệ.
D. Cả 3 ý nghĩa trên.

18. Chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I có giá trị hành nghề trên phạm vi nào?

A. Chỉ các dự án nhóm A.
B. Các dự án nhóm A và B.
C. Tất cả các loại dự án đầu tư xây dựng.
D. Chỉ các dự án sử dụng vốn nhà nước.

19. Trường hợp nào sau đây *không* cần gia hạn chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Chứng chỉ hành nghề còn thời hạn sử dụng.
B. Chứng chỉ hành nghề đã hết thời hạn sử dụng dưới 3 tháng.
C. Chứng chỉ hành nghề bị mất và được cấp lại.
D. Chứng chỉ hành nghề bị rách, nát và được đổi.

20. Khi có sự thay đổi về quy định pháp luật liên quan đến chứng chỉ hành nghề xây dựng, cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm gì?

A. Không có trách nhiệm gì, quy định mới tự động có hiệu lực.
B. Chỉ cần thông báo trên phương tiện thông tin đại chúng.
C. Phải hướng dẫn, phổ biến, và có lộ trình chuyển tiếp phù hợp để đảm bảo quyền lợi của người hành nghề.
D. Thu hồi toàn bộ chứng chỉ đã cấp và yêu cầu cấp lại theo quy định mới.

21. Trong các loại hình chứng chỉ hành nghề xây dựng, chứng chỉ nào liên quan đến việc xác định giá trị công trình?

A. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng.
B. Chứng chỉ hành nghề thiết kế xây dựng.
C. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng.
D. Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng.

22. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến hạng của chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Trình độ chuyên môn.
B. Kinh nghiệm công tác.
C. Quy mô dự án đã tham gia.
D. Nơi thường trú của cá nhân.

23. Đối tượng nào sau đây *không* cần phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng khi tham gia hoạt động xây dựng?

A. Chỉ huy trưởng công trường thi công công trình dân dụng cấp II.
B. Giám đốc quản lý dự án đầu tư xây dựng.
C. Kỹ sư thiết kế điện công trình.
D. Công nhân vận hành máy móc thiết bị thi công.

24. Đối với công trình nhà ở riêng lẻ quy mô nhỏ, việc sử dụng cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có phải là *bắt buộc* trong mọi trường hợp không?

A. Bắt buộc đối với tất cả các công đoạn xây dựng.
B. Bắt buộc đối với công đoạn thiết kế và giám sát thi công.
C. Không bắt buộc, trừ khi có yêu cầu đặc biệt từ cơ quan quản lý.
D. Bắt buộc đối với tất cả các công trình nhà ở riêng lẻ.

25. Loại hình đào tạo nào sau đây *không* được xem là cơ sở để xét điều kiện về trình độ chuyên môn khi cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?

A. Đại học chính quy.
B. Cao đẳng nghề.
C. Trung cấp chuyên nghiệp.
D. Chứng chỉ bồi dưỡng ngắn hạn về xây dựng.

26. Trong quy trình cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, bước nào sau đây diễn ra *sau* khi cá nhân nộp hồ sơ hợp lệ?

A. Sát hạch (nếu cần).
B. Thẩm định hồ sơ.
C. Cấp chứng chỉ.
D. Công bố thông tin chứng chỉ.

27. Theo quy định hiện hành, loại chứng chỉ hành nghề xây dựng nào sau đây không còn được cấp mới?

A. Chứng chỉ hành nghề khảo sát xây dựng.
B. Chứng chỉ hành nghề thiết kế quy hoạch xây dựng.
C. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng.
D. Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng.

28. Trong các hành vi sau, hành vi nào được xem là sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng *không hợp pháp*?

A. Sử dụng chứng chỉ hành nghề đã hết hạn.
B. Sử dụng chứng chỉ hành nghề để hành nghề tại địa phương khác với nơi cấp chứng chỉ.
C. Sử dụng chứng chỉ hành nghề hạng thấp hơn để thực hiện công việc yêu cầu hạng cao hơn.
D. Cả 3 hành vi trên.

29. Trong lĩnh vực giám sát thi công xây dựng, chứng chỉ hành nghề nào cho phép giám sát công trình dân dụng cấp đặc biệt?

A. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III.
B. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II.
C. Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng I.
D. Chứng chỉ hành nghề kỹ sư xây dựng.

30. Trong trường hợp cá nhân có nhiều chứng chỉ hành nghề xây dựng ở các lĩnh vực khác nhau, phạm vi hành nghề của họ được xác định như thế nào?

A. Chỉ được hành nghề trong lĩnh vực chứng chỉ có hạng cao nhất.
B. Được hành nghề trong tất cả các lĩnh vực có chứng chỉ, không giới hạn.
C. Được hành nghề trong tất cả các lĩnh vực có chứng chỉ, nhưng phải tuân thủ phạm vi quy định của từng loại chứng chỉ.
D. Chỉ được hành nghề trong một lĩnh vực do cá nhân tự lựa chọn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

1. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

2. Trong trường hợp cá nhân hành nghề xây dựng tự do (không thuộc tổ chức), trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chất lượng công trình thuộc về ai?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

3. Theo Luật Xây dựng, cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có quyền nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

4. Hoạt động nào sau đây *không* yêu cầu phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

5. Hồ sơ xin cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng *không* bao gồm loại giấy tờ nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

6. Trong hoạt động xây dựng, 'chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng' và 'chứng chỉ hành nghề xây dựng' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

7. Thời hạn tối đa của chứng chỉ hành nghề xây dựng là bao lâu kể từ ngày cấp?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

8. Để được cấp chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng II, cá nhân cần có tối thiểu bao nhiêu năm kinh nghiệm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì sẽ xảy ra nếu một cá nhân cố tình sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng giả?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

10. Khi chứng chỉ hành nghề xây dựng bị hết hạn, cá nhân muốn tiếp tục hành nghề cần thực hiện thủ tục gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

11. Điều kiện nào sau đây là điều kiện *bắt buộc* để cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

12. Hành vi nào sau đây của cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng là *vi phạm quy định* về hành nghề?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

13. Mục đích chính của việc cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

14. Nội dung nào sau đây *không* thuộc phạm vi điều chỉnh của Nghị định về chứng chỉ hành nghề xây dựng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

15. Trong trường hợp nào sau đây, chứng chỉ hành nghề xây dựng có thể bị thu hồi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

16. Loại công trình xây dựng nào sau đây *không* bắt buộc phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

17. Việc công bố thông tin về chứng chỉ hành nghề xây dựng đã cấp lên trang thông tin điện tử của cơ quan quản lý có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

18. Chứng chỉ hành nghề xây dựng hạng I có giá trị hành nghề trên phạm vi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

19. Trường hợp nào sau đây *không* cần gia hạn chứng chỉ hành nghề xây dựng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

20. Khi có sự thay đổi về quy định pháp luật liên quan đến chứng chỉ hành nghề xây dựng, cơ quan quản lý nhà nước có trách nhiệm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

21. Trong các loại hình chứng chỉ hành nghề xây dựng, chứng chỉ nào liên quan đến việc xác định giá trị công trình?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến hạng của chứng chỉ hành nghề xây dựng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

23. Đối tượng nào sau đây *không* cần phải có chứng chỉ hành nghề xây dựng khi tham gia hoạt động xây dựng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

24. Đối với công trình nhà ở riêng lẻ quy mô nhỏ, việc sử dụng cá nhân có chứng chỉ hành nghề xây dựng có phải là *bắt buộc* trong mọi trường hợp không?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

25. Loại hình đào tạo nào sau đây *không* được xem là cơ sở để xét điều kiện về trình độ chuyên môn khi cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

26. Trong quy trình cấp chứng chỉ hành nghề xây dựng, bước nào sau đây diễn ra *sau* khi cá nhân nộp hồ sơ hợp lệ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

27. Theo quy định hiện hành, loại chứng chỉ hành nghề xây dựng nào sau đây không còn được cấp mới?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

28. Trong các hành vi sau, hành vi nào được xem là sử dụng chứng chỉ hành nghề xây dựng *không hợp pháp*?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

29. Trong lĩnh vực giám sát thi công xây dựng, chứng chỉ hành nghề nào cho phép giám sát công trình dân dụng cấp đặc biệt?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chứng chỉ hành nghề xây dựng

Tags: Bộ đề 2

30. Trong trường hợp cá nhân có nhiều chứng chỉ hành nghề xây dựng ở các lĩnh vực khác nhau, phạm vi hành nghề của họ được xác định như thế nào?