Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình SWOT thường được sử dụng để phân tích chiến lược thương mại điện tử?

A. Strengths (Điểm mạnh)
B. Weaknesses (Điểm yếu)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Regulations (Quy định pháp luật)

2. Hình thức thanh toán trực tuyến nào phổ biến NHẤT trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

A. Thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard)
B. Ví điện tử (MoMo, ZaloPay, VNPay)
C. Chuyển khoản ngân hàng
D. Thanh toán khi nhận hàng (COD)

3. Trong chiến lược thương mại điện tử trên mạng xã hội, nội dung nào sau đây KHÔNG nên ưu tiên?

A. Nội dung giải trí và tương tác cao
B. Nội dung quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp và liên tục
C. Nội dung cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho khách hàng
D. Nội dung khuyến khích người dùng chia sẻ và tạo ra nội dung (UGC)

4. Chiến lược `mobile-first` trong thiết kế website thương mại điện tử nghĩa là gì?

A. Ưu tiên phát triển ứng dụng di động trước khi phát triển website
B. Thiết kế website tập trung vào trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động trước, sau đó mới tối ưu cho máy tính
C. Chỉ quảng cáo trên các nền tảng di động
D. Bán sản phẩm dành riêng cho người dùng di động

5. Rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thương mại điện tử mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế là gì?

A. Chi phí marketing tăng cao
B. Khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng và logistics quốc tế
C. Cạnh tranh với các đối thủ trong nước
D. Giảm lợi nhuận do tỷ giá hối đoái

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng
B. Sử dụng cookie để theo dõi hành vi duyệt web và đưa ra gợi ý sản phẩm phù hợp
C. Giảm giá đồng loạt cho tất cả sản phẩm
D. Sử dụng chatbot trả lời tự động cho mọi câu hỏi

7. Trong thương mại điện tử, `tỷ lệ chuyển đổi` (conversion rate) được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng số đơn hàng / Tổng số khách hàng) * 100%
B. (Tổng số đơn hàng / Tổng số lượt truy cập website) * 100%
C. (Tổng doanh thu / Tổng chi phí marketing) * 100%
D. (Tổng số khách hàng mới / Tổng số khách hàng cũ) * 100%

8. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ và vừa (SMEs)?

A. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Chi phí khởi nghiệp thấp
C. Cạnh tranh với các `ông lớn` thương mại điện tử và hạn chế về nguồn lực
D. Linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược

9. Mục tiêu của `remarketing` trong quảng cáo thương mại điện tử là gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa mua hàng
C. Tăng nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp
D. Giảm chi phí quảng cáo

10. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C?

A. Thiết kế website đẹp mắt
B. Giá cả cạnh tranh
C. Mối quan hệ cá nhân và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp
D. Quảng cáo trên mạng xã hội

11. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua kênh trực tuyến của riêng mình?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. D2C (Direct-to-Consumer)

12. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing nội dung trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ chuyển đổi từ nội dung
B. Thời gian khách hàng ở lại trang
C. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột (CPC)
D. Số lượng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội

13. Chiến lược giá `định giá thâm nhập thị trường` (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và không có đối thủ cạnh tranh
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng giành thị phần lớn trong thị trường mới
C. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận ngay từ đầu
D. Khi sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp

14. Luật pháp nào ở Việt Nam điều chỉnh các hoạt động thương mại điện tử?

A. Luật Cạnh tranh
B. Luật Thương mại và Nghị định 52/2013/NĐ-CP về thương mại điện tử
C. Luật Đầu tư
D. Luật Doanh nghiệp

15. Đâu là lợi thế cạnh tranh chính của mô hình `marketplace` (sàn thương mại điện tử) so với mô hình `direct-to-consumer` (bán hàng trực tiếp)?

A. Kiểm soát hoàn toàn trải nghiệm khách hàng
B. Đa dạng sản phẩm và thương hiệu, thu hút nhiều khách hàng hơn
C. Lợi nhuận trên mỗi sản phẩm cao hơn
D. Dễ dàng xây dựng thương hiệu riêng

16. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử thường sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích doanh số bán hàng
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) hoặc Net Promoter Score (NPS)
C. Đo lường lưu lượng truy cập website
D. Theo dõi số lượng đơn hàng bị hủy

17. Lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử `đa kênh` (omnichannel) là gì?

A. Giảm chi phí vận hành cửa hàng truyền thống
B. Tăng cường trải nghiệm khách hàng liền mạch trên nhiều kênh khác nhau
C. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất
D. Giảm sự phụ thuộc vào website thương mại điện tử

18. Chức năng quan trọng NHẤT của một `chatbot` trong thương mại điện tử là gì?

A. Tự động đăng bài lên mạng xã hội
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và giải đáp thắc mắc nhanh chóng
C. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng
D. Tự động gửi email marketing

19. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự trung thành của khách hàng thông qua việc cá nhân hóa trải nghiệm và cung cấp giá trị gia tăng?

A. Chiến lược tập trung vào giá
B. Chiến lược tập trung vào sản phẩm
C. Chiến lược tập trung vào khách hàng
D. Chiến lược đa kênh

20. Chiến lược `SEO` (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử tập trung vào mục tiêu nào?

A. Tăng chi tiêu quảng cáo trực tuyến
B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên
C. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội
D. Gửi email marketing hàng loạt

21. Trong thương mại điện tử, `giỏ hàng bị bỏ rơi` đề cập đến tình huống nào?

A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán
B. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua
C. Sản phẩm bị hết hàng trong kho
D. Lỗi kỹ thuật trên trang thanh toán

22. Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc nào sau đây?

A. Chọn nền tảng thương mại điện tử
B. Phân tích thị trường, đối thủ và xác định mục tiêu kinh doanh
C. Thiết kế website và ứng dụng di động
D. Xây dựng đội ngũ marketing và bán hàng

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website bắt mắt
B. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường
C. Đánh giá tích cực từ khách hàng và chính sách hoàn trả rõ ràng
D. Quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội

24. Trong logistics thương mại điện tử, `fulfillment` đề cập đến quy trình nào?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm trực tuyến
B. Quá trình xử lý đơn hàng từ khi nhận đơn đến khi giao hàng thành công đến khách hàng
C. Quá trình quản lý kho hàng
D. Quá trình thanh toán trực tuyến

25. Trong chiến lược giá, `dynamic pricing` (định giá động) là gì?

A. Giá sản phẩm được cố định và không thay đổi
B. Giá sản phẩm thay đổi liên tục dựa trên các yếu tố thị trường, cung cầu, thời điểm, hoặc hành vi khách hàng
C. Giá sản phẩm được giảm giá theo chương trình khuyến mãi
D. Giá sản phẩm được tăng lên theo thời gian

26. Chiến lược `content marketing` (marketing nội dung) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức
B. Xây dựng thương hiệu, thu hút và giữ chân khách hàng thông qua nội dung giá trị
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí
D. Tăng lưu lượng truy cập website từ quảng cáo

27. Khái niệm `upselling` trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc
B. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản sản phẩm cao cấp hơn hoặc sản phẩm bổ sung
C. Bán sản phẩm tồn kho để giải phóng kho
D. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử?

A. Giao diện trực quan, dễ điều hướng
B. Tốc độ tải trang nhanh
C. Giá sản phẩm cạnh tranh
D. Quy trình thanh toán đơn giản và an toàn

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website thương mại điện tử?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Google Analytics
C. Phần mềm kế toán
D. Công cụ quản lý dự án

30. Mục đích chính của việc sử dụng `email marketing` trong thương mại điện tử là gì?

A. Chỉ để gửi thông báo về đơn hàng cho khách hàng
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng, quảng bá sản phẩm, và tăng doanh số
C. Chủ yếu để thu thập thông tin khách hàng
D. Chỉ để thông báo về các chương trình khuyến mãi

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình SWOT thường được sử dụng để phân tích chiến lược thương mại điện tử?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

2. Hình thức thanh toán trực tuyến nào phổ biến NHẤT trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

3. Trong chiến lược thương mại điện tử trên mạng xã hội, nội dung nào sau đây KHÔNG nên ưu tiên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

4. Chiến lược 'mobile-first' trong thiết kế website thương mại điện tử nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

5. Rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thương mại điện tử mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

7. Trong thương mại điện tử, 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) được tính bằng công thức nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

8. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử nhỏ và vừa (SMEs)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

9. Mục tiêu của 'remarketing' trong quảng cáo thương mại điện tử là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

10. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

11. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào mà doanh nghiệp bán hàng hóa trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng thông qua kênh trực tuyến của riêng mình?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

12. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing nội dung trong thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

13. Chiến lược giá 'định giá thâm nhập thị trường' (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

14. Luật pháp nào ở Việt Nam điều chỉnh các hoạt động thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

15. Đâu là lợi thế cạnh tranh chính của mô hình 'marketplace' (sàn thương mại điện tử) so với mô hình 'direct-to-consumer' (bán hàng trực tiếp)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

16. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử thường sử dụng phương pháp nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

17. Lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử 'đa kênh' (omnichannel) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

18. Chức năng quan trọng NHẤT của một 'chatbot' trong thương mại điện tử là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

19. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự trung thành của khách hàng thông qua việc cá nhân hóa trải nghiệm và cung cấp giá trị gia tăng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

20. Chiến lược 'SEO' (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử tập trung vào mục tiêu nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

21. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' đề cập đến tình huống nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

22. Để xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

24. Trong logistics thương mại điện tử, 'fulfillment' đề cập đến quy trình nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

25. Trong chiến lược giá, 'dynamic pricing' (định giá động) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

26. Chiến lược 'content marketing' (marketing nội dung) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

27. Khái niệm 'upselling' trong thương mại điện tử có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 9

30. Mục đích chính của việc sử dụng 'email marketing' trong thương mại điện tử là gì?