Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

1. Trong thương mại điện tử, `chứng chỉ SSL` (SSL certificate) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Mã hóa thông tin cá nhân và thanh toán của khách hàng, đảm bảo an toàn giao dịch trực tuyến
C. Tối ưu hóa SEO
D. Thiết kế giao diện website

2. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `Chiến lược đa kênh` (Omnichannel Strategy) trong thương mại điện tử?

A. Tích hợp trải nghiệm khách hàng trên các kênh trực tuyến và ngoại tuyến
B. Tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất để tối ưu chi phí
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán
D. Cho phép khách hàng tương tác và mua sắm qua nhiều điểm tiếp xúc

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp?

A. Số lượng tính năng phức tạp
B. Chi phí và khả năng mở rộng
C. Mức độ phổ biến của nền tảng
D. Giao diện người dùng độc đáo

4. Chiến lược `Content Marketing` đóng vai trò như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trực tiếp
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng nội dung giá trị, liên quan đến sản phẩm hoặc lĩnh vực kinh doanh
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí
D. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống

5. Đâu là một ví dụ về `nội dung do người dùng tạo` (User-Generated Content - UGC) trong chiến lược thương mại điện tử?

A. Bài viết blog trên website doanh nghiệp
B. Mô tả sản phẩm do doanh nghiệp viết
C. Đánh giá sản phẩm và hình ảnh khách hàng chia sẻ trên mạng xã hội
D. Quảng cáo trả phí trên Google Ads

6. Trong logistics thương mại điện tử, `Drop-shipping` là mô hình hoạt động như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và vận chuyển hàng hóa
B. Doanh nghiệp không lưu kho hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và thông tin khách hàng cho nhà cung cấp để họ trực tiếp vận chuyển đến khách hàng
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp (B2B)
D. Doanh nghiệp sử dụng kho hàng của Amazon để lưu trữ và vận chuyển

7. Chỉ số `Tỷ lệ thoát trang` (Bounce Rate) cao trong thương mại điện tử thường chỉ ra điều gì?

A. Chiến dịch marketing hiệu quả
B. Nội dung trang web không liên quan hoặc trải nghiệm người dùng kém
C. Khách hàng đã hoàn thành mua hàng
D. Số lượng truy cập trang web tăng

8. Đâu là một ví dụ về `kênh phân phối trực tiếp` (Direct Distribution Channel) trong thương mại điện tử?

A. Bán sản phẩm thông qua các nhà bán lẻ trung gian
B. Bán sản phẩm trực tiếp từ website của nhà sản xuất đến người tiêu dùng
C. Bán sản phẩm thông qua các sàn thương mại điện tử lớn
D. Bán sản phẩm thông qua đại lý

9. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng giá trị vòng đời khách hàng thông qua cá nhân hóa trải nghiệm và tương tác?

A. Chiến lược giá thấp
B. Chiến lược tập trung vào sản phẩm
C. Chiến lược quan hệ khách hàng (CRM)
D. Chiến lược đa kênh

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang web thương mại điện tử?

A. Kích thước hình ảnh và video trên trang
B. Chất lượng mã nguồn website
C. Số lượng sản phẩm trong kho hàng
D. Vị trí máy chủ (server) website

11. Mục tiêu chính của việc xây dựng `cộng đồng trực tuyến` (online community) xung quanh thương hiệu thương mại điện tử là gì?

A. Tăng chi phí marketing
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng, tăng tương tác và tạo ra hiệu ứng truyền miệng
C. Giảm giá sản phẩm
D. Hạn chế phản hồi tiêu cực từ khách hàng

12. Phương pháp `Remarketing` (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiếp cận khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của doanh nghiệp
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo bằng cách nhắm mục tiêu rộng
D. Chỉ tập trung vào khách hàng đã mua hàng

13. Chiến lược `Personalization` (Cá nhân hóa) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

A. Giảm giá sản phẩm
B. Trải nghiệm mua sắm phù hợp hơn với sở thích và nhu cầu cá nhân, tiết kiệm thời gian tìm kiếm
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị
D. Hạn chế quyền riêng tư cá nhân

14. Trong thương mại điện tử quốc tế, `Rào cản văn hóa` có thể ảnh hưởng đến chiến lược như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đáng kể vì thương mại điện tử là toàn cầu
B. Ảnh hưởng đến lựa chọn ngôn ngữ, hình ảnh, thông điệp marketing và phương thức thanh toán phù hợp với từng thị trường
C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ khách hàng
D. Giúp đơn giản hóa chiến lược marketing toàn cầu

15. Mô hình `Marketplace` trong thương mại điện tử (ví dụ: Amazon, Shopee, Lazada) hoạt động như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự bán sản phẩm của mình trực tiếp đến khách hàng
B. Nền tảng trung gian kết nối người mua và nhiều người bán khác nhau, cung cấp hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ giao dịch
C. Doanh nghiệp chỉ bán sản phẩm cho các doanh nghiệp khác (B2B)
D. Doanh nghiệp chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất

16. Xu hướng `thương mại điện tử trên mạng xã hội` (Social Commerce) tận dụng nền tảng mạng xã hội để làm gì?

A. Chỉ để quảng bá thương hiệu
B. Để bán hàng trực tiếp, tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng
C. Thay thế website thương mại điện tử
D. Chỉ để thu thập dữ liệu khách hàng

17. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B khác biệt chính so với B2C ở điểm nào?

A. Phương thức thanh toán
B. Quy trình mua hàng và đối tượng khách hàng
C. Kênh phân phối sản phẩm
D. Loại sản phẩm được bán

18. Chỉ số `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định gì?

A. Quyết định về giá bán sản phẩm
B. Quyết định về ngân sách marketing và chi phí thu hút khách hàng
C. Quyết định về kênh phân phối
D. Quyết định về sản phẩm mới

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `trải nghiệm khách hàng` (Customer Experience) trong thương mại điện tử?

A. Chất lượng sản phẩm
B. Giá cả cạnh tranh
C. Thiết kế logo thương hiệu
D. Dịch vụ khách hàng

20. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, `gian lận thanh toán` (payment fraud) thường xảy ra dưới hình thức nào?

A. Khách hàng trả lại sản phẩm đã qua sử dụng
B. Sử dụng thông tin thẻ tín dụng hoặc tài khoản thanh toán đánh cắp để mua hàng
C. Đối thủ cạnh tranh giả mạo đánh giá sản phẩm
D. Nhân viên nội bộ tiết lộ thông tin khách hàng

21. Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, `giá mồi nhử` (decoy pricing) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Tăng lợi nhuận trực tiếp từ sản phẩm mồi nhử
B. Thu hút khách hàng chuyển sang lựa chọn sản phẩm có giá cao hơn nhưng lợi nhuận tốt hơn
C. Giảm giá để cạnh tranh với đối thủ
D. Thanh lý hàng tồn kho

22. Trong thương mại điện tử, `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) là vấn đề phổ biến. Giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả để giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

A. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán
B. Làm phức tạp quy trình thanh toán để tăng tính bảo mật
C. Cung cấp tùy chọn thanh toán đa dạng và dễ dàng
D. Hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển và tổng giá trị đơn hàng trước khi thanh toán

23. Trong chiến lược thương mại điện tử B2C, `Upselling` và `Cross-selling` có nghĩa là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
B. Upselling là khuyến khích khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm đắt tiền hơn; Cross-selling là gợi ý mua thêm sản phẩm liên quan hoặc bổ sung
C. Tập trung vào bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp
D. Tối ưu hóa quy trình thanh toán

24. Phương pháp A/B testing được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing tổng thể
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website (ví dụ: nút kêu gọi hành động, tiêu đề trang)
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự đoán doanh số bán hàng

25. Lợi ích chính của việc sử dụng `Mobile-first design` (Thiết kế ưu tiên cho thiết bị di động) trong thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế website
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động, đáp ứng xu hướng sử dụng internet trên di động
C. Tăng tốc độ tải trang web trên máy tính
D. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm trên máy tính

26. Chỉ số `Tỷ lệ chuyển đổi` (Conversion Rate) trong thương mại điện tử đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký nhận bản tin) trên tổng số khách truy cập
C. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng
D. Chi phí để thu hút một khách hàng

27. Trong thương mại điện tử, `Phễu bán hàng` (Sales Funnel) mô tả điều gì?

A. Quy trình vận chuyển và giao hàng
B. Hệ thống quản lý kho hàng
C. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết thương hiệu đến khi mua hàng
D. Các kênh marketing trực tuyến

28. Trong chiến lược `SEO` (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho thương mại điện tử, từ khóa `đuôi dài` (long-tail keywords) có vai trò gì?

A. Tăng lượng truy cập trang web từ quảng cáo trả phí
B. Thu hút khách hàng tiềm năng có nhu cầu cụ thể, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn
C. Cạnh tranh với các từ khóa chung chung, phổ biến
D. Giảm chi phí SEO

29. Rủi ro lớn nhất khi áp dụng chiến lược `giá thấp` trong thương mại điện tử là gì?

A. Khó thu hút khách hàng mới
B. Giảm lợi nhuận và khó duy trì hoạt động kinh doanh bền vững
C. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ
D. Khó xây dựng thương hiệu cao cấp

30. Chiến lược `Marketing Automation` giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tự động hóa quy trình nào?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quy trình chăm sóc khách hàng, gửi email marketing, cá nhân hóa trải nghiệm dựa trên hành vi khách hàng
C. Quy trình vận chuyển và giao hàng
D. Quy trình quản lý kho hàng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

1. Trong thương mại điện tử, 'chứng chỉ SSL' (SSL certificate) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

2. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của 'Chiến lược đa kênh' (Omnichannel Strategy) trong thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử cho doanh nghiệp mới khởi nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

4. Chiến lược 'Content Marketing' đóng vai trò như thế nào trong thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

5. Đâu là một ví dụ về 'nội dung do người dùng tạo' (User-Generated Content - UGC) trong chiến lược thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

6. Trong logistics thương mại điện tử, 'Drop-shipping' là mô hình hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

7. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát trang' (Bounce Rate) cao trong thương mại điện tử thường chỉ ra điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

8. Đâu là một ví dụ về 'kênh phân phối trực tiếp' (Direct Distribution Channel) trong thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

9. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tăng giá trị vòng đời khách hàng thông qua cá nhân hóa trải nghiệm và tương tác?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang web thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

11. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'cộng đồng trực tuyến' (online community) xung quanh thương hiệu thương mại điện tử là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp 'Remarketing' (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

13. Chiến lược 'Personalization' (Cá nhân hóa) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

14. Trong thương mại điện tử quốc tế, 'Rào cản văn hóa' có thể ảnh hưởng đến chiến lược như thế nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

15. Mô hình 'Marketplace' trong thương mại điện tử (ví dụ: Amazon, Shopee, Lazada) hoạt động như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

16. Xu hướng 'thương mại điện tử trên mạng xã hội' (Social Commerce) tận dụng nền tảng mạng xã hội để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

17. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B khác biệt chính so với B2C ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

18. Chỉ số 'Giá trị vòng đời khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'trải nghiệm khách hàng' (Customer Experience) trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

20. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, 'gian lận thanh toán' (payment fraud) thường xảy ra dưới hình thức nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

21. Trong chiến lược giá cho thương mại điện tử, 'giá mồi nhử' (decoy pricing) thường được sử dụng với mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

22. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) là vấn đề phổ biến. Giải pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả để giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

23. Trong chiến lược thương mại điện tử B2C, 'Upselling' và 'Cross-selling' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

24. Phương pháp A/B testing được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

25. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Mobile-first design' (Thiết kế ưu tiên cho thiết bị di động) trong thương mại điện tử là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

26. Chỉ số 'Tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate) trong thương mại điện tử đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

27. Trong thương mại điện tử, 'Phễu bán hàng' (Sales Funnel) mô tả điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

28. Trong chiến lược 'SEO' (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho thương mại điện tử, từ khóa 'đuôi dài' (long-tail keywords) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

29. Rủi ro lớn nhất khi áp dụng chiến lược 'giá thấp' trong thương mại điện tử là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 3

30. Chiến lược 'Marketing Automation' giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tự động hóa quy trình nào?