1. Lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử SaaS (Software as a Service) so với tự xây dựng nền tảng là gì?
A. Khả năng tùy biến cao hơn.
B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
C. Kiểm soát dữ liệu tốt hơn.
D. Hiệu suất hệ thống ổn định hơn.
2. Chiến lược `nội địa hóa` (localization) trong thương mại điện tử quốc tế bao gồm những hoạt động nào?
A. Dịch website và nội dung marketing sang ngôn ngữ địa phương.
B. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ phù hợp với văn hóa và sở thích địa phương.
C. Cung cấp các phương thức thanh toán phổ biến tại thị trường địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong thương mại điện tử xuyên biên giới (Cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất liên quan đến logistics thường là gì?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng cao.
C. Rào cản pháp lý và thuế quan giữa các quốc gia.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp địa phương.
4. Trong mô hình kinh doanh C2C (Consumer-to-Consumer), nền tảng thương mại điện tử đóng vai trò gì?
A. Nhà cung cấp sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.
B. Trung gian kết nối người bán và người mua là các cá nhân.
C. Quản lý toàn bộ quy trình sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Xây dựng thương hiệu và marketing sản phẩm cho người bán.
5. Rủi ro pháp lý nào thường gặp trong thương mại điện tử liên quan đến dữ liệu cá nhân của khách hàng?
A. Vi phạm bản quyền hình ảnh và nội dung sản phẩm.
B. Không tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu cá nhân (GDPR, CCPA, v.v.).
C. Tranh chấp về hợp đồng mua bán trực tuyến.
D. Gian lận thanh toán và giao dịch trực tuyến.
6. Chiến lược `đa kênh` (omnichannel) trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Bán hàng trên nhiều sàn thương mại điện tử khác nhau.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Sử dụng nhiều kênh marketing online để quảng bá sản phẩm.
D. Phân phối sản phẩm qua nhiều kênh khác nhau để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng.
7. Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào thường quan trọng hơn so với B2C khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định.
C. Trải nghiệm mua sắm trực tuyến dễ dàng.
D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
8. Công cụ `Chatbot` được sử dụng trong thương mại điện tử để cải thiện điều gì?
A. Tối ưu hóa SEO website.
B. Chăm sóc khách hàng và hỗ trợ trực tuyến 24/7.
C. Quản lý kho hàng và vận chuyển.
D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website.
9. Sai lầm phổ biến khi xây dựng chiến lược thương mại điện tử là gì?
A. Tập trung quá nhiều vào marketing và bỏ qua trải nghiệm khách hàng.
B. Đầu tư quá nhiều vào công nghệ và bỏ qua yếu tố con người.
C. Thiếu sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi thị trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, chiến lược `tập trung vào thị trường ngách` (niche market) có lợi thế gì?
A. Tiếp cận được số lượng khách hàng lớn hơn.
B. Dễ dàng cạnh tranh về giá với các đối thủ lớn.
C. Xây dựng được sự chuyên môn và uy tín trong một lĩnh vực cụ thể.
D. Giảm chi phí marketing nhờ quảng cáo đại trà.
11. Trong chiến lược thương mại điện tử quốc tế, rào cản văn hóa nào có thể ảnh hưởng lớn nhất đến thành công của doanh nghiệp?
A. Rào cản ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về múi giờ.
C. Sự khác biệt về hệ thống thanh toán.
D. Sự khác biệt về giá trị và phong tục tập quán.
12. Chiến lược `tối ưu hóa công cụ tìm kiếm` (SEO) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
13. Chiến lược `Affiliate Marketing` (Tiếp thị liên kết) trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự xây dựng hệ thống marketing nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliate) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng dựa trên kết quả.
C. Tập trung vào quảng cáo trả phí trên các mạng xã hội.
D. Sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
14. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến lược marketing nội dung trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Thời gian khách hàng ở lại trang (Time on Page).
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
15. Phương pháp `Remarketing` (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
C. Tối ưu hóa quảng cáo dựa trên từ khóa tìm kiếm phổ biến.
D. Sử dụng chatbot để tư vấn và bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
16. Rủi ro lớn nhất khi áp dụng chiến lược `giá thấp` trong thương mại điện tử là gì?
A. Khó thu hút khách hàng trung thành.
B. Giảm lợi nhuận và khó duy trì hoạt động kinh doanh.
C. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Khó xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược thương mại điện tử thành công cho một doanh nghiệp mới?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
B. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt.
C. Tối ưu hóa giá sản phẩm thấp nhất thị trường.
D. Thu hút lượng truy cập lớn nhất vào website.
18. Chiến lược `Dropshipping` trong thương mại điện tử có ưu điểm nổi bật nào?
A. Kiểm soát trực tiếp chất lượng sản phẩm.
B. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu rất thấp.
C. Dễ dàng quản lý kho hàng và vận chuyển.
D. Tăng cường lợi nhuận biên trên mỗi sản phẩm.
19. KPI `Giá trị vòng đời khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đánh giá điều gì?
A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến từ một khách hàng trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng sau lần mua đầu tiên.
D. Số lượng đơn hàng trung bình mỗi khách hàng thực hiện trong một năm.
20. Trong chiến lược thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce - m-commerce), yếu tố `tốc độ tải trang` đặc biệt quan trọng vì sao?
A. Giúp tiết kiệm dung lượng 3G/4G cho người dùng.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Tăng cường khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị di động.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm Google Mobile-first.
21. Chiến lược `cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng` trong thương mại điện tử dựa trên nguyên tắc nào?
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ giống nhau cho mọi khách hàng.
B. Điều chỉnh nội dung, sản phẩm, và dịch vụ theo sở thích và hành vi của từng khách hàng.
C. Tập trung vào quảng cáo đại trà để tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
D. Giảm giá đồng loạt cho tất cả sản phẩm để kích cầu.
22. Mô hình `thương mại điện tử xã hội` (Social Commerce) tận dụng nền tảng nào để bán hàng?
A. Website thương mại điện tử truyền thống.
B. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok, v.v.).
C. Sàn thương mại điện tử (Shopee, Lazada, Tiki, v.v.).
D. Ứng dụng nhắn tin (Zalo, Messenger, v.v.).
23. Trong mô hình kinh doanh B2C, chiến lược giá nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới?
A. Định giá hớt váng (Price skimming).
B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược logistics hiệu quả trong thương mại điện tử?
A. Quản lý kho hàng.
B. Vận chuyển và giao hàng.
C. Marketing trên mạng xã hội.
D. Xử lý đơn hàng và trả hàng.
25. Công cụ `Google Analytics` hỗ trợ doanh nghiệp thương mại điện tử chủ yếu trong việc gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng.
C. Tự động hóa quy trình marketing email.
D. Tối ưu hóa quảng cáo trên mạng xã hội.
26. Chiến lược `upselling` và `cross-selling` trong thương mại điện tử nhằm mục đích gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tăng giá trị đơn hàng trung bình.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
27. Chiến lược `tạo sự khan hiếm` (scarcity marketing) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên yếu tố tâm lý nào của khách hàng?
A. Nỗi sợ bỏ lỡ (Fear of Missing Out - FOMO).
B. Mong muốn sở hữu sản phẩm độc đáo.
C. Xu hướng mua hàng theo nhóm.
D. Nhu cầu được giảm giá và khuyến mãi.
28. Mục tiêu chính của việc xây dựng `cộng đồng trực tuyến` xung quanh thương hiệu thương mại điện tử là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
C. Xây dựng lòng trung thành và sự gắn kết của khách hàng.
D. Thu thập phản hồi nhanh chóng về sản phẩm mới.
29. Yếu tố `trải nghiệm người dùng` (User Experience - UX) trên website thương mại điện tử bao gồm những khía cạnh nào?
A. Giao diện đẹp mắt và hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
B. Tính năng tìm kiếm sản phẩm nhanh chóng và dễ dàng.
C. Quy trình mua hàng đơn giản và thanh toán an toàn.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Phương pháp thanh toán `ví điện tử` mang lại lợi ích gì cho chiến lược thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí giao dịch thanh toán trực tuyến.
B. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán cho khách hàng.
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng quốc tế.
D. Đơn giản hóa và tăng tốc độ quá trình thanh toán.