Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

1. Ưu điểm chính của chiến lược đa nội địa là gì?

A. Tiết kiệm chi phí nhờ quy mô kinh tế toàn cầu
B. Đáp ứng tốt nhu cầu địa phương và khác biệt hóa sản phẩm
C. Chuyển giao hiệu quả năng lực cốt lõi
D. Tối ưu hóa chuỗi giá trị toàn cầu

2. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ độc đáo và khác biệt để tính giá cao hơn?

A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung vào chi phí
D. Chiến lược hội nhập dọc

3. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp thường phù hợp với chiến lược kinh doanh quốc tế nào?

A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược toàn cầu
D. Chiến lược đa nội địa

4. Chiến lược `đi đầu` (first-mover advantage) trong thâm nhập thị trường quốc tế có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển
B. Xây dựng lợi thế thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng sớm
C. Dễ dàng sao chép sản phẩm của đối thủ
D. Giảm rủi ro cạnh tranh

5. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing quốc tế?

A. Địa lý
B. Khí hậu
C. Ngôn ngữ và tôn giáo
D. Dân số

6. Lý thuyết `vòng đời sản phẩm quốc tế` (International Product Life Cycle - IPLC) cho rằng giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái

7. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Nhượng quyền thương mại
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

8. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục tập quán giữa hai quốc gia
D. Rào cản thương mại giữa các quốc gia

9. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào cố gắng kết hợp lợi ích của cả chiến lược toàn cầu và chiến lược đa nội địa?

A. Chiến lược xuất khẩu
B. Chiến lược quốc tế
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược liên doanh

10. Hình thức hợp tác quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một công ty mới?

A. Xuất khẩu
B. Nhượng quyền thương mại
C. Liên doanh
D. Giấy phép

11. Trong kinh doanh quốc tế, `khu vực mậu dịch tự do` (Free Trade Area - FTA) có nghĩa là gì?

A. Khu vực mà hàng hóa được bán tự do không chịu thuế
B. Khu vực mà các quốc gia thành viên loại bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại nội khối
C. Khu vực kinh tế đặc biệt với ưu đãi thuế
D. Khu vực mà các công ty được tự do kinh doanh mọi ngành nghề

12. Hình thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT) trả sau
D. Ghi sổ (Open Account)

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?

A. Khi công ty chỉ hoạt động trong nước
B. Khi công ty có giao dịch thương mại hoặc đầu tư với nước ngoài
C. Khi tỷ giá hối đoái ổn định
D. Khi công ty sử dụng cùng một loại tiền tệ cho tất cả giao dịch

14. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ hiện có ra thị trường nước ngoài mà ít hoặc không thay đổi?

A. Chiến lược đa nội địa
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược quốc tế
D. Chiến lược xuyên quốc gia

15. Mục tiêu chính của việc phân tích PESTEL trong kinh doanh quốc tế là gì?

A. Đánh giá năng lực nội bộ của doanh nghiệp
B. Xác định đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường
C. Phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh
D. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực để doanh nghiệp quốc tế hóa?

A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng doanh thu
B. Giảm chi phí sản xuất bằng cách tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài
C. Tránh cạnh tranh khốc liệt ở thị trường trong nước
D. Hạn chế tiếp cận công nghệ và nguồn lực mới

17. Chiến lược `tiêu chuẩn hóa toàn cầu` (global standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm thực phẩm tươi sống
B. Sản phẩm công nghệ cao, ít phụ thuộc vào văn hóa địa phương
C. Sản phẩm thời trang
D. Dịch vụ tư vấn địa phương

18. Nhược điểm chính của hình thức xuất khẩu gián tiếp là gì?

A. Chi phí vận chuyển cao
B. Mức độ kiểm soát thị trường thấp
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái cao
D. Khó khăn trong việc thích ứng sản phẩm

19. Trong mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Porter, lực lượng nào sau đây thường ít quan trọng nhất trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Mối đe dọa từ đối thủ tiềm ẩn
C. Quyền lực thương lượng của người mua
D. Mối đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế

20. Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, `năng lực cốt lõi` (core competence) của doanh nghiệp là gì?

A. Tài sản hữu hình của doanh nghiệp
B. Hoạt động marketing và bán hàng hiệu quả
C. Kỹ năng và khả năng độc đáo mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

21. Chiến lược `định vị bản địa` (localization) thường được áp dụng trong chiến lược kinh doanh quốc tế nào?

A. Chiến lược toàn cầu
B. Chiến lược quốc tế
C. Chiến lược đa nội địa
D. Chiến lược xuất khẩu

22. Hình thức tổ chức quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các công ty con ở nước ngoài, tập trung quyền lực ở trụ sở chính?

A. Cấu trúc phân quyền đa quốc gia
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc tập trung toàn cầu
D. Cấu trúc khu vực

23. Chiến lược `đa dạng hóa thị trường` (market diversification) giúp doanh nghiệp quốc tế giảm thiểu rủi ro nào?

A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế vĩ mô
C. Rủi ro tập trung vào một thị trường duy nhất
D. Rủi ro hoạt động

24. Trong bối cảnh thâm nhập thị trường quốc tế, `lợi thế về địa điểm` (location advantage) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí địa lý gần thị trường mục tiêu
B. Lợi thế về chi phí lao động và nguồn lực ở một quốc gia cụ thể
C. Vị trí văn phòng trụ sở chính của công ty
D. Vị trí tốt nhất để đặt nhà máy sản xuất ở nước ngoài

25. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, `chuỗi giá trị toàn cầu` (GVC) là gì?

A. Chuỗi cửa hàng bán lẻ toàn cầu
B. Quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm được phân chia giữa nhiều quốc gia
C. Hệ thống thanh toán quốc tế
D. Mạng lưới vận tải toàn cầu

26. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các công ty khi thực hiện chiến lược toàn cầu hóa?

A. Sự khác biệt về văn hóa và sở thích tiêu dùng giữa các quốc gia
B. Khả năng tiếp cận nguồn lực và công nghệ
C. Chi phí vận chuyển và logistics
D. Rào cản thương mại và chính trị

27. Mục đích của việc sử dụng `giá chuyển giao` trong các công ty đa quốc gia là gì?

A. Tăng doanh thu bán hàng
B. Tối đa hóa lợi nhuận trước thuế trên toàn cầu, có thể thông qua việc chuyển lợi nhuận đến các khu vực thuế thấp
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu

28. Điều gì là thách thức đạo đức chính trong hoạt động chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Quản lý hàng tồn kho
B. Đảm bảo điều kiện làm việc công bằng và trách nhiệm môi trường ở các nhà cung cấp
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
D. Dự báo nhu cầu thị trường

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Tiến bộ công nghệ thông tin và truyền thông
B. Giảm thiểu rào cản thương mại
C. Sự khác biệt về văn hóa ngày càng gia tăng giữa các quốc gia
D. Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro chính trị trong một thị trường nước ngoài?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng Porter

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Ưu điểm chính của chiến lược đa nội địa là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ độc đáo và khác biệt để tính giá cao hơn?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Lợi thế cạnh tranh dựa trên chi phí thấp thường phù hợp với chiến lược kinh doanh quốc tế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Chiến lược 'đi đầu' (first-mover advantage) trong thâm nhập thị trường quốc tế có thể mang lại lợi ích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Yếu tố văn hóa nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược marketing quốc tế?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Lý thuyết 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (International Product Life Cycle - IPLC) cho rằng giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng đòi hỏi vốn đầu tư lớn nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đề cập đến điều gì trong kinh doanh quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào cố gắng kết hợp lợi ích của cả chiến lược toàn cầu và chiến lược đa nội địa?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Hình thức hợp tác quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một công ty mới?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Trong kinh doanh quốc tế, 'khu vực mậu dịch tự do' (Free Trade Area - FTA) có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Hình thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Chiến lược kinh doanh quốc tế nào tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ hiện có ra thị trường nước ngoài mà ít hoặc không thay đổi?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Mục tiêu chính của việc phân tích PESTEL trong kinh doanh quốc tế là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực để doanh nghiệp quốc tế hóa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Chiến lược 'tiêu chuẩn hóa toàn cầu' (global standardization) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Nhược điểm chính của hình thức xuất khẩu gián tiếp là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Trong mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter, lực lượng nào sau đây thường ít quan trọng nhất trong bối cảnh kinh doanh quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, 'năng lực cốt lõi' (core competence) của doanh nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Chiến lược 'định vị bản địa' (localization) thường được áp dụng trong chiến lược kinh doanh quốc tế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Hình thức tổ chức quốc tế nào mà công ty mẹ kiểm soát chặt chẽ các công ty con ở nước ngoài, tập trung quyền lực ở trụ sở chính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Chiến lược 'đa dạng hóa thị trường' (market diversification) giúp doanh nghiệp quốc tế giảm thiểu rủi ro nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong bối cảnh thâm nhập thị trường quốc tế, 'lợi thế về địa điểm' (location advantage) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, 'chuỗi giá trị toàn cầu' (GVC) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các công ty khi thực hiện chiến lược toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Mục đích của việc sử dụng 'giá chuyển giao' trong các công ty đa quốc gia là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì là thách thức đạo đức chính trong hoạt động chuỗi cung ứng toàn cầu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá rủi ro chính trị trong một thị trường nước ngoài?