1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `bộ ba bất khả thi` (impossible trinity) trong kinh tế vĩ mô quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tự do di chuyển vốn.
C. Chính sách tiền tệ độc lập.
D. Thặng dư thương mại.
2. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, `cách tiếp cận dân tộc tâm` (ethnocentric approach) có nghĩa là:
A. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên là công dân nước sở tại.
B. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên là công dân nước mẹ (nước gốc của công ty).
C. Tuyển dụng và đề bạt nhân viên giỏi nhất bất kể quốc tịch.
D. Tập trung vào đào tạo và phát triển nhân viên toàn cầu.
3. Mô hình `Quốc gia kim cương` (Diamond Model) của Michael Porter phân tích yếu tố nào để đánh giá lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Môi trường chính trị và pháp luật.
B. Nguồn lực tự nhiên và vị trí địa lý.
C. Các yếu tố điều kiện sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan, chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh doanh nghiệp.
D. Mức độ hội nhập kinh tế và toàn cầu hóa.
4. Chiến lược định vị sản phẩm quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trên toàn cầu?
A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.
5. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, `outsourcing` (thuê ngoài) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.
B. Giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.
C. Nâng cao năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Giảm rủi ro phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.
6. Rủi ro tỷ giá hối đoái nào sau đây phát sinh khi doanh nghiệp có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ?
A. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
B. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
C. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure).
D. Rủi ro chính trị (Political exposure).
7. Chiến lược đa quốc gia (multi-domestic strategy) phù hợp nhất với ngành nào sau đây?
A. Sản xuất xi măng toàn cầu.
B. Sản xuất điện thoại thông minh.
C. Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn.
D. Dịch vụ tư vấn quản lý.
8. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây liên quan đến quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, y tế hoặc môi trường đối với hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Rào cản kỹ thuật.
D. Trợ cấp xuất khẩu.
9. Chiến lược `đại dương xanh` trong bối cảnh kinh doanh quốc tế tập trung vào:
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong ngành hiện tại.
D. Giảm chi phí tối đa để cạnh tranh về giá.
10. Mục tiêu chính của chiến lược kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm:
A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Mở rộng thị phần toàn cầu.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh trong nước.
D. Nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trong nước.
11. Lý thuyết nào sau đây cho rằng lợi thế so sánh của một quốc gia là yếu tố chính quyết định sự thành công trong thương mại quốc tế?
A. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế.
B. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
C. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
D. Lý thuyết quốc gia kim cương của Michael Porter.
12. Lợi thế cạnh tranh theo chiều dọc (vertical specialization) trong chuỗi giá trị toàn cầu đề cập đến:
A. Khả năng sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau.
B. Tập trung vào một giai đoạn cụ thể trong chuỗi giá trị.
C. Khả năng cạnh tranh về giá thấp.
D. Mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.
13. Chiến lược `Born Global` (Doanh nghiệp toàn cầu từ khi mới thành lập) thường xuất hiện trong các ngành nào?
A. Sản xuất ô tô.
B. Khai thác khoáng sản.
C. Công nghệ phần mềm và dịch vụ trực tuyến.
D. Nông nghiệp quy mô lớn.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG khuyến khích doanh nghiệp theo đuổi chiến lược toàn cầu hóa?
A. Áp lực giảm chi phí.
B. Nhu cầu đáp ứng thị hiếu địa phương.
C. Sự hội tụ của thị trường và sở thích người tiêu dùng.
D. Lợi ích kinh tế theo quy mô.
15. Công cụ PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Môi trường vi mô.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
16. Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty cùng góp vốn để thành lập một doanh nghiệp mới?
A. Xuất khẩu theo hợp đồng.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Cấp phép (Licensing).
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
17. Rủi ro chính trị nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế?
A. Thay đổi chính phủ và chính sách.
B. Xung đột vũ trang và bất ổn xã hội.
C. Lạm phát và biến động tỷ giá hối đoái.
D. Quy định pháp luật và hệ thống tư pháp.
18. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo.
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
19. Chiến lược `theo đuôi` (follow-the-leader) trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế thường được sử dụng khi nào?
A. Doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt lớn so với đối thủ.
B. Doanh nghiệp muốn là người tiên phong và dẫn đầu thị trường.
C. Doanh nghiệp muốn giảm thiểu rủi ro và học hỏi từ thành công của đối thủ.
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực diện về giá với đối thủ.
20. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
21. Mô hình Uppsala về quốc tế hóa doanh nghiệp nhấn mạnh vào:
A. Quá trình quốc tế hóa diễn ra nhanh chóng và đột phá.
B. Quá trình quốc tế hóa diễn ra dần dần và theo giai đoạn.
C. Tầm quan trọng của lợi thế cạnh tranh độc đáo.
D. Sự cần thiết phải thâm nhập thị trường mới ngay từ đầu.
22. Khái niệm `đa dạng văn hóa` (cultural diversity) trong môi trường làm việc quốc tế mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
B. Tăng cường tính đồng nhất trong quyết định.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình giao tiếp.
23. Trong marketing quốc tế, `tiêu chuẩn hóa` (standardization) chiến lược marketing có nghĩa là:
A. Điều chỉnh chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường mục tiêu toàn cầu.
D. Kết hợp cả yếu tố tiêu chuẩn hóa và địa phương hóa.
24. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Cấp phép.
25. Chiến lược `glocal` (toàn cầu hóa địa phương) cố gắng kết hợp ưu điểm của chiến lược nào?
A. Chiến lược toàn cầu và chiến lược xuất khẩu.
B. Chiến lược đa quốc gia và chiến lược nội địa.
C. Chiến lược toàn cầu và chiến lược đa quốc gia.
D. Chiến lược tập trung và chiến lược khác biệt hóa.
26. Khái niệm `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đặc biệt quan trọng vì:
A. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn.
B. Các tiêu chuẩn và kỳ vọng về CSR khác nhau giữa các quốc gia.
C. Chỉ liên quan đến hoạt động từ thiện.
D. Giúp giảm chi phí hoạt động.
27. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào sau đây tạo ra một doanh nghiệp hoàn toàn mới ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A) xuyên biên giới.
B. Liên doanh (Joint Venture).
C. Đầu tư vào danh mục chứng khoán.
D. Đầu tư Greenfield.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế hóa?
A. Tìm kiếm thị trường mới để tăng trưởng.
B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài.
C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
D. Duy trì hoạt động kinh doanh hoàn toàn trong nước.
29. Ưu điểm chính của chiến lược xuất khẩu gián tiếp so với xuất khẩu trực tiếp là:
A. Kiểm soát cao hơn đối với kênh phân phối.
B. Tiếp xúc trực tiếp với khách hàng nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro và vốn đầu tư ban đầu.
D. Lợi nhuận cao hơn từ hoạt động xuất khẩu.
30. Trong chiến lược kinh doanh quốc tế, `địa phương hóa` (localization) sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm mục đích:
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng tính đồng nhất trên toàn cầu.
C. Thích ứng với nhu cầu và sở thích của thị trường địa phương.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.