1. Bộ truyền bánh răng nào sau đây có thể truyền chuyển động giữa hai trục vuông góc và không giao nhau?
A. Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng
B. Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng
C. Bộ truyền bánh răng côn răng thẳng
D. Bộ truyền bánh răng trục vít - bánh vít
2. Ưu điểm chính của bộ truyền động đai so với bộ truyền động xích là gì?
A. Khả năng truyền công suất lớn hơn
B. Hoạt động êm ái và ít ồn hơn
C. Tuổi thọ cao hơn
D. Hiệu suất truyền động cao hơn
3. Sai số lắp ghép trong mối ghép then hoa ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào sau đây?
A. Độ bền của then hoa
B. Độ cứng vững của mối ghép
C. Khả năng định tâm của mối ghép
D. Tuổi thọ của then hoa
4. Trong hệ thống treo ô tô, chi tiết máy nào sau đây đóng vai trò chính trong việc giảm chấn?
A. Lò xo
B. Thanh cân bằng
C. Giảm xóc (phuộc nhún)
D. Rotuyn
5. Phương pháp bôi trơn nào sau đây thích hợp nhất cho ổ lăn làm việc ở tốc độ cao và nhiệt độ cao?
A. Bôi trơn bằng mỡ
B. Bôi trơn bằng dầu tuần hoàn
C. Bôi trơn bằng dầu vung té
D. Bôi trơn khô (không bôi trơn)
6. Trong bộ truyền động винт - đai ốc, hiệu suất truyền động thường:
A. Rất cao (trên 90%)
B. Trung bình (khoảng 70-80%)
C. Thấp (dưới 50%)
D. Thay đổi tùy thuộc vào vật liệu
7. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để chế tạo lò xo chịu tải trọng tĩnh và làm việc trong môi trường thông thường?
A. Thép hợp kim đàn hồi
B. Thép cacbon
C. Đồng thau
D. Gang xám
8. Trong hệ thống phanh đĩa, má phanh (bố thắng) thường được làm từ vật liệu gì?
A. Thép
B. Nhôm
C. Vật liệu composite ma sát cao
D. Gang
9. Khi lựa chọn ổ lăn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính cần xem xét?
A. Loại tải trọng và độ lớn tải trọng
B. Tốc độ quay
C. Kích thước và kiểu dáng
D. Màu sắc của ổ lăn
10. Để tăng khả năng chịu mài mòn bề mặt của chi tiết máy, phương pháp xử lý nhiệt nào sau đây thường được sử dụng?
A. Ủ
B. Thường hóa
C. Ram
D. Tôi bề mặt
11. Khi chọn vật liệu cho trục chịu tải trọng va đập mạnh, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo dai
D. Giới hạn chảy
12. Trong bộ truyền động đai thang, rãnh đai trên bánh đai có dạng hình gì?
A. Hình chữ nhật
B. Hình tròn
C. Hình thang
D. Hình bán nguyệt
13. Loại mối ghép nào sau đây sử dụng lực ma sát để truyền lực và mô men xoắn?
A. Mối ghép then
B. Mối ghép then hoa
C. Mối ghép ép
D. Mối ghép hàn
14. Khi thiết kế trục, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
A. Độ bền mỏi
B. Độ bền tĩnh
C. Độ cứng vững
D. Khả năng chống rung
15. Để giảm rung động và tiếng ồn trong hệ thống truyền động, người ta thường sử dụng chi tiết máy nào sau đây?
A. Bánh răng trụ răng thẳng
B. Khớp nối cứng
C. Khớp nối đàn hồi
D. Ổ trượt
16. Trong cơ cấu tay quay con trượt, khi tay quay quay đều, chuyển động của con trượt sẽ là:
A. Chuyển động quay đều
B. Chuyển động tịnh tiến đều
C. Chuyển động lắc
D. Chuyển động tịnh tiến không đều
17. Loại ren nào sau đây thường được sử dụng trong các mối ghép chịu lực lớn và tháo lắp thường xuyên, ví dụ như bulong móng?
A. Ren vuông
B. Ren tam giác
C. Ren thang
D. Ren hình thang
18. Công dụng chính của khớp nối trục là gì?
A. Thay đổi tốc độ quay giữa các trục
B. Truyền chuyển động quay giữa hai trục
C. Giảm ma sát giữa các bộ phận chuyển động
D. Tăng độ cứng vững của hệ thống
19. Chi tiết máy nào sau đây dùng để biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến hoặc ngược lại?
A. Bánh răng
B. Trục khuỷu
C. Ổ bi
D. Khớp nối
20. Phương pháp gia công nào sau đây thường được sử dụng để tạo hình răng cho bánh răng trụ răng nghiêng?
A. Tiện
B. Phay lăn răng
C. Khoan
D. Bào
21. Khi thiết kế mối ghép hàn, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra để đảm bảo độ bền?
A. Độ nhám bề mặt vật liệu
B. Chiều dày lớp sơn phủ
C. Ứng suất tập trung tại chân đường hàn
D. Màu sắc của mối hàn
22. Trong sơ đồ động học, ký hiệu hình tam giác tô đen thường biểu diễn cho loại khớp động nào?
A. Khớp tịnh tiến
B. Khớp quay
C. Khớp cầu
D. Khớp trụ
23. Để tránh hiện tượng tự tháo của mối ghép ren khi chịu rung động, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Tăng lực siết ban đầu
B. Sử dụng vòng đệm phẳng
C. Sử dụng vòng đệm vênh hoặc vòng đệm răng
D. Bôi trơn ren
24. Loại lò xo nào sau đây có dạng hình trụ xoắn và chịu tải nén hoặc kéo dọc trục?
A. Lò xo lá
B. Lò xo xoắn trụ
C. Lò xo đĩa
D. Lò xo xoắn ốc
25. Chi tiết máy nào sau đây được sử dụng chủ yếu để truyền chuyển động quay giữa hai trục song song và có khoảng cách trục cố định?
A. Khớp nối trục
B. Bộ truyền bánh răng trụ răng thẳng
C. Bộ truyền xích
D. Bộ truyền đai
26. Hiện tượng `ăn mòn tiếp xúc′ (fretting corrosion) thường xảy ra ở loại mối ghép nào?
A. Mối ghép hàn
B. Mối ghép đinh tán
C. Mối ghép ép
D. Mối ghép ren
27. Trong bộ truyền động xích, bước xích (p) được định nghĩa là:
A. Khoảng cách giữa tâm hai chốt xích liên tiếp
B. Đường kính ngoài của con lăn xích
C. Chiều rộng má xích
D. Đường kính trong của ống xích
28. Loại ổ trục nào sau đây có khả năng chịu tải hướng kính và hướng trục lớn, đồng thời có thể tự lựa?
A. Ổ bi đỡ
B. Ổ bi chặn
C. Ổ bi côn
D. Ổ bi tự lựa
29. Chi tiết máy nào sau đây được sử dụng để ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí tại vị trí trục quay ra khỏi vỏ hộp?
A. Vòng bi
B. Khớp nối
C. Phớt chặn dầu (seal)
D. Bánh răng
30. Chi tiết máy nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm chi tiết máy tiêu chuẩn hóa?
A. Bulong, đai ốc
B. Ổ lăn
C. Bánh răng
D. Vỏ hộp giảm tốc