1. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol, Triglyceride, LDL-C, HDL-C) là xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng để đánh giá yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch nào?
A. Suy tim
B. Bệnh mạch vành do xơ vữa động mạch
C. Viêm cơ tim
D. Bệnh van tim do thấp tim
2. Trong siêu âm tim Doppler xung (Pulsed-wave Doppler), cửa sổ Doppler (sample volume) được đặt ở vị trí nào để đo vận tốc dòng máu qua van hai lá?
A. Ngay phía trên van hai lá trong nhĩ trái
B. Ngay phía dưới van hai lá trong thất trái
C. Tại vị trí mở van hai lá
D. Trong động mạch chủ
3. Trong chụp mạch vành qua da (CAG), chất cản quang được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường độ tương phản của mô tim
B. Làm chậm dòng máu chảy trong mạch vành
C. Làm nổi bật hình ảnh mạch vành trên X-quang
D. Giảm đau cho bệnh nhân
4. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số thường quy trong ECG?
A. Nhịp tim
B. Đoạn ST
C. Huyết áp trung bình
D. Sóng P
5. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của bộ phận nào của tim?
A. Van tim
B. Cơ tim
C. Màng ngoài tim
D. Nội tâm mạc
6. Trong chụp mạch vành qua da (CAG), khi phát hiện hẹp nặng mạch vành, thủ thuật can thiệp thường được thực hiện ngay là gì?
A. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
B. Đặt stent mạch vành
C. Điều trị nội khoa tích cực
D. Cấy máy tạo nhịp tim
7. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) có ưu điểm vượt trội hơn so với siêu âm tim qua thành ngực (TTE) trong việc đánh giá cấu trúc tim nào sau đây?
A. Thành thất trái
B. Van hai lá
C. Động mạch chủ bụng
D. Nhĩ trái và tiểu nhĩ trái
8. Xét nghiệm CRP (C-Reactive Protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong tim mạch để đánh giá yếu tố nguy cơ nào?
A. Rối loạn nhịp tim
B. Viêm nhiễm và nguy cơ tim mạch
C. Suy chức năng thận
D. Rối loạn đông máu
9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thăm dò điện sinh lý tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Holter ECG
C. Siêu âm tim
D. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ
10. Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý (Dobutamine stress echocardiography), thuốc Dobutamine được sử dụng để làm gì?
A. Giảm nhịp tim
B. Tăng co bóp cơ tim và nhịp tim
C. Giãn mạch vành
D. Hạ huyết áp
11. Trong siêu âm tim 2D, chế độ M-mode được sử dụng chủ yếu để đánh giá điều gì?
A. Hình thái van tim
B. Chức năng thất trái toàn bộ
C. Chuyển động và kích thước các cấu trúc tim theo thời gian
D. Dòng máu qua van tim
12. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng của bệnh lý tim mạch nào?
A. Tăng huyết áp
B. Suy tim
C. Viêm màng ngoài tim
D. Rối loạn nhịp tim
13. Trong siêu âm tim, hiện tượng `A-wave reversal` (sóng A đảo ngược) trong Doppler tĩnh mạch phổi thường gợi ý bệnh lý nào?
A. Hẹp van động mạch chủ
B. Hở van hai lá nặng
C. Rối loạn chức năng tâm trương thất trái
D. Tăng áp lực động mạch phổi
14. Xét nghiệm Troponin tim thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý cấp tính nào sau đây?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Tăng huyết áp vô căn
D. Bệnh cơ tim giãn
15. Trong Holter huyết áp, giá trị huyết áp trung bình 24 giờ được coi là bình thường khi nào?
A. < 120/80 mmHg
B. < 130/85 mmHg
C. < 135/85 mmHg
D. < 140/90 mmHg
16. Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG) có độ nhạy và độ đặc hiệu như thế nào trong chẩn đoán bệnh mạch vành so với chụp mạch vành xâm lấn?
A. Độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương
B. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn
C. Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp hơn
D. Độ nhạy cao hơn nhưng độ đặc hiệu thấp hơn
17. Đo huyết áp lưu động 24 giờ (Ambulatory Blood Pressure Monitoring - ABPM) cung cấp thông tin gì quan trọng hơn so với đo huyết áp tại phòng khám?
A. Giá trị huyết áp tâm thu chính xác hơn
B. Giá trị huyết áp tâm trương chính xác hơn
C. Biến thiên huyết áp trong ngày và đêm
D. Nhịp tim trung bình chính xác hơn
18. Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ (Treadmill test) được sử dụng chủ yếu để đánh giá bệnh lý nào sau đây?
A. Suy tim
B. Bệnh van tim
C. Bệnh mạch vành
D. Bệnh cơ tim
19. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng máu chảy về phía đầu dò siêu âm thường được mã hóa bằng màu gì?
A. Đỏ
B. Xanh lam
C. Vàng
D. Xanh lá cây
20. Siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography) kết hợp siêu âm tim với nghiệm pháp gắng sức. Kết quả siêu âm tim được đánh giá trước, trong và sau gắng sức để phát hiện điều gì?
A. Bệnh van tim
B. Rối loạn chức năng thất trái do thiếu máu cơ tim cục bộ
C. Bệnh màng ngoài tim
D. Rối loạn nhịp tim
21. Trong Holter ECG, thời gian ghi điện tim liên tục thường là bao lâu?
A. Vài phút
B. Vài giờ
C. 24 - 48 giờ
D. Vài ngày
22. Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc tim và mạch máu?
A. Siêu âm tim
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)
D. Chụp cắt lớp vi tính tim (Cardiac CT)
23. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (Ejection Fraction - Phân suất tống máu) dùng để đánh giá chức năng nào của tim?
A. Chức năng tâm trương thất trái
B. Chức năng tâm thu thất trái
C. Chức năng van tim
D. Áp lực động mạch phổi
24. Chỉ định chính của chụp xạ hình tưới máu cơ tim (Myocardial Perfusion Scan) là gì?
A. Đánh giá chức năng van tim
B. Đánh giá chức năng thất trái toàn bộ
C. Phát hiện thiếu máu cơ tim cục bộ và đánh giá mức độ
D. Đánh giá bệnh màng ngoài tim
25. Chụp CT mạch vành (Coronary CT Angiography - CCTA) có ưu điểm nào so với chụp mạch vành xâm lấn (CAG)?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Xâm lấn tối thiểu, ít rủi ro hơn
C. Đánh giá chính xác hơn mức độ hẹp mạch vành
D. Thời gian thực hiện nhanh hơn
26. Giá trị nào sau đây của Troponin T (hs-TnT) được coi là gợi ý mạnh mẽ nhồi máu cơ tim cấp (với ngưỡng tham khảo thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm, ví dụ: ngưỡng 99th percentile)?
A. 0.01 ng/mL
B. 0.05 ng/mL
C. 0.5 ng/mL
D. 5 ng/mL
27. Xét nghiệm Procalcitonin (PCT) có giá trị trong chẩn đoán phân biệt nguyên nhân gây tăng Troponin tim. PCT tăng cao thường gợi ý nguyên nhân nào?
A. Viêm cơ tim do virus
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Sốc nhiễm trùng
D. Bệnh cơ tim phì đại
28. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một dấu ấn sinh học tim, nhưng ngày nay ít được sử dụng đơn độc để chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp vì lý do chính nào?
A. Độ nhạy quá thấp
B. Độ đặc hiệu kém hơn Troponin
C. Chi phí xét nghiệm quá cao
D. Thời gian bán thải quá ngắn
29. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài có thể gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Block nhĩ thất độ 1
B. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất
30. Điện tâm đồ có thể giúp chẩn đoán xác định bệnh lý nào sau đây?
A. Bệnh cơ tim giãn
B. Nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên
C. Hẹp van động mạch chủ
D. Suy tim mạn tính