1. Trong đo điện tâm đồ, điện cực V4 được đặt ở vị trí nào?
A. Khoang liên sườn 4 đường trung đòn trái
B. Khoang liên sườn 5 đường trung đòn trái
C. Khoang liên sườn 4 đường cạnh ức trái
D. Khoang liên sườn 5 đường cạnh ức trái
2. Trong chụp mạch vành qua da (DSA), thuốc cản quang được sử dụng để làm rõ hình ảnh mạch máu. Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra liên quan đến thuốc cản quang là gì?
A. Nổi mề đay, ngứa
B. Buồn nôn, nôn
C. Sốc phản vệ
D. Suy thận cấp do thuốc cản quang
3. Trong nghiệm pháp gắng sức bằng thảm lăn, độ dốc và tốc độ thảm lăn được điều chỉnh theo phác đồ Bruce. Phác đồ Bruce bắt đầu ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn 0
B. Giai đoạn 1
C. Giai đoạn 2
D. Giai đoạn 3
4. Siêu âm tim Doppler màu giúp đánh giá chức năng tim và các dòng chảy trong tim. Trong siêu âm tim Doppler màu, dòng máu chảy về phía đầu dò thường được mã hóa màu gì?
A. Màu đỏ
B. Màu xanh
C. Màu vàng
D. Màu tím
5. Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG) được sử dụng để phát hiện tình trạng thiếu máu cơ tim tiềm ẩn. Dấu hiệu nào trên ECG gắng sức gợi ý thiếu máu cơ tim?
A. Sóng P cao nhọn
B. Đoạn ST chênh xuống hoặc âm
C. Khoảng PR kéo dài
D. Sóng T cao nhọn
6. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ hẹp của động mạch cảnh?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm Doppler động mạch cảnh
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm Troponin
7. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP được sử dụng để đánh giá và theo dõi bệnh lý tim mạch nào sau đây?
A. Bệnh động mạch vành
B. Suy tim
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn nhịp tim
8. Phương pháp nào sau đây có thể giúp đánh giá chức năng van tim một cách trực quan và chi tiết nhất?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm BNP
9. Trong siêu âm tim, chỉ số EF (Ejection Fraction) được sử dụng để đánh giá chức năng tim nào?
A. Chức năng tâm trương thất trái
B. Chức năng tâm thu thất trái
C. Chức năng tâm nhĩ trái
D. Chức năng tâm nhĩ phải
10. Siêu âm tim qua thực quản (TEE) là phương pháp siêu âm tim xâm lấn hơn so với siêu âm tim qua thành ngực. Ưu điểm chính của TEE so với siêu âm tim qua thành ngực là gì?
A. Đánh giá chức năng tim chính xác hơn
B. Hình ảnh rõ nét hơn, đặc biệt là các cấu trúc phía sau tim như tâm nhĩ trái, van hai lá
C. Không gây đau đớn cho bệnh nhân
D. Chi phí thấp hơn
11. Trong nghiệm pháp gắng sức tim mạch, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định dừng nghiệm pháp?
A. Đau thắt ngực điển hình hoặc tăng lên
B. ST chênh lên > 1mm ở nhiều chuyển đạo
C. Tăng huyết áp quá mức (Huyết áp tâm thu > 250 mmHg)
D. Nhịp tim tăng đều theo mức gắng sức, không có rối loạn nhịp
12. Holter ECG là phương pháp theo dõi điện tâm đồ liên tục trong 24 giờ hoặc hơn. Ưu điểm chính của Holter ECG so với ECG thường quy là gì?
A. Đánh giá chính xác hơn chức năng co bóp của tim
B. Phát hiện các rối loạn nhịp tim thoáng qua hoặc không thường xuyên
C. Đo lường được huyết áp liên tục trong 24 giờ
D. Đánh giá được mức độ hẹp của động mạch vành
13. Trong thông tim phải, catheter thường được đưa vào tim qua tĩnh mạch nào sau đây?
A. Động mạch quay
B. Động mạch đùi
C. Tĩnh mạch đùi
D. Tĩnh mạch cảnh trong
14. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test), bệnh nhân được đặt nằm trên bàn và bàn nghiêng dần lên một góc nhất định. Nghiệm pháp này được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?
A. Tăng huyết áp tư thế đứng
B. Hạ huyết áp tư thế đứng
C. Suy tim sung huyết
D. Bệnh động mạch vành
15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tim mạch xâm lấn?
A. Chụp mạch vành qua da (DSA)
B. Siêu âm tim qua thực quản (TEE)
C. Siêu âm tim qua thành ngực
D. Thông tim phải
16. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) là một enzyme tim, thường tăng cao trong tổn thương cơ tim. Tuy nhiên, CK-MB có độ đặc hiệu cho tim thấp hơn so với Troponin. Điều gì có thể gây tăng CK-MB ngoài nhồi máu cơ tim?
A. Viêm phổi
B. Đau cơ do vận động mạnh
C. Suy thận mạn tính
D. Thiếu máu mạn tính
17. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong đánh giá nguy cơ tim mạch. CRP phản ánh tình trạng nào trong cơ thể?
A. Rối loạn đông máu
B. Viêm nhiễm
C. Thiếu máu
D. Suy giảm chức năng thận
18. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ `B-mode` dùng để chỉ điều gì?
A. Chế độ Doppler màu
B. Chế độ Doppler xung
C. Chế độ hiển thị độ sáng (Brightness mode)
D. Chế độ M-mode (Motion mode)
19. Ý nghĩa của sóng Q bệnh lý trên điện tâm đồ là gì?
A. Thiếu máu cơ tim cấp
B. Nhồi máu cơ tim cũ
C. Phì đại thất trái
D. Block nhánh phải
20. Xét nghiệm Troponin T hoặc Troponin I thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây liên quan đến hệ tim mạch?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Viêm màng ngoài tim
D. Bệnh cơ tim giãn nở
21. Trong điện tâm đồ, khoảng PR kéo dài gợi ý bệnh lý nào sau đây?
A. Hội chứng Wolff-Parkinson-White
B. Block nhĩ thất độ 1
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất
22. Trong điện tâm đồ, sóng T biểu thị cho quá trình nào của tim?
A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất
23. Đo điện tâm đồ đồ có thể giúp chẩn đoán được các rối loạn nhịp tim nào sau đây, NGOẠI TRỪ?
A. Ngoại tâm thu thất
B. Rung nhĩ
C. Block nhĩ thất
D. Hẹp van động mạch chủ
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong theo dõi huyết áp tại nhà?
A. Máy đo huyết áp thủy ngân
B. Máy đo huyết áp điện tử
C. Máy đo huyết áp Holter 24 giờ
D. Ống nghe và máy đo huyết áp cơ
25. Điện tâm đồ (ECG) là phương pháp cận lâm sàng ghi lại hoạt động điện của tim. Sóng P trên ECG biểu thị cho hoạt động điện nào của tim?
A. Khử cực tâm nhĩ
B. Tái cực tâm nhĩ
C. Khử cực tâm thất
D. Tái cực tâm thất
26. Phương pháp nào sau đây sử dụng phóng xạ để đánh giá tưới máu cơ tim?
A. Siêu âm tim Doppler
B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
C. Chụp xạ hình tưới máu cơ tim
D. Điện tâm đồ gắng sức (Exercise ECG)
27. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride) là xét nghiệm thường quy trong đánh giá nguy cơ tim mạch. Chỉ số nào sau đây được coi là yếu tố bảo vệ tim mạch?
A. LDL-C cao
B. HDL-C thấp
C. Triglyceride cao
D. HDL-C cao
28. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá bệnh lý nào sau đây?
A. Bệnh động mạch vành
B. Bệnh động mạch ngoại biên chi dưới
C. Bệnh van tim
D. Bệnh cơ tim
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp mạch vành qua da (DSA)
B. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT tim)
C. Siêu âm tim
D. Chụp xạ hình tưới máu cơ tim
30. Xét nghiệm NT-proBNP thường được sử dụng để phân biệt khó thở do tim hay do phổi. Nồng độ NT-proBNP có xu hướng như thế nào ở bệnh nhân khó thở do suy tim?
A. Giảm thấp hơn bình thường
B. Tăng cao hơn bình thường
C. Không thay đổi
D. Dao động không dự đoán được