1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu hồng cầu nhỏ nhược sắc là gì?
A. Thiếu vitamin B12
B. Thiếu folate
C. Thiếu sắt
D. Bệnh thalassemia
2. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
A. Hoại tử đông
B. Hoại tử hóa lỏng
C. Hoại tử mỡ
D. Hoại tử bã đậu
3. Quá trình viêm cấp tính được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của loại tế bào viêm nào trong vòng 24-48 giờ đầu?
A. Lympho bào
B. Đại thực bào
C. Tế bào mast
D. Bạch cầu đa nhân trung tính
4. Đâu là đặc điểm không phải của u lành tính?
A. Tăng trưởng chậm
B. Ranh giới rõ ràng
C. Xâm lấn mô xung quanh
D. Không di căn
5. Cơ chế chính gây phù trong viêm là gì?
A. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu
B. Giảm áp suất keo huyết tương
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn hệ bạch huyết
6. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ protein amyloid?
A. Bệnh Parkinson
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh Huntington
D. Xơ cột bên teo cơ (ALS)
7. Loại đột biến gen nào là nguyên nhân phổ biến nhất gây ung thư?
A. Đột biến gen ức chế khối u
B. Đột biến gen tiền ung thư
C. Đột biến gen sửa chữa DNA
D. Đột biến gen apoptosis
8. Hiện tượng `tăng sản` khác với `phì đại` ở điểm nào?
A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào
C. Tăng sản là quá trình luôn bệnh lý, phì đại là quá trình luôn sinh lý
D. Tăng sản chỉ xảy ra ở mô cơ, phì đại xảy ra ở mọi loại mô
9. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình lành vết thương?
A. Tăng sinh mạch máu (tạo mạch tân sinh)
B. Tăng sinh nguyên bào sợi và sản xuất collagen
C. Hoại tử hóa lỏng
D. Tái biểu mô hóa
10. Loại phản ứng quá mẫn nào là trung gian tế bào T?
A. Loại I (Phản ứng tức thì)
B. Loại II (Phản ứng độc tế bào)
C. Loại III (Phản ứng phức hợp miễn dịch)
D. Loại IV (Phản ứng quá mẫn muộn)
11. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung?
A. Nội soi đại tràng
B. Chụp X-quang tuyến vú
C. Xét nghiệm Pap smear
D. Xét nghiệm PSA
12. Bệnh tự miễn nào sau đây chủ yếu ảnh hưởng đến khớp?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Viêm tuyến giáp Hashimoto
D. Bệnh Crohn
13. Cơ chế gây bệnh chính của bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là gì?
A. Rối loạn chức năng kênh ion clorua
B. Thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase
C. Đột biến gen mã hóa dystrophin
D. Tích tụ lipid trong lysosome
14. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm màng não do vi khuẩn?
A. Điếc
B. Động kinh
C. Tổn thương não vĩnh viễn
D. Phù não và thoát vị não
15. Tổn thương tiền ung thư của biểu mô vảy cổ tử cung được gọi là gì?
A. Loạn sản
B. U nhú
C. Polyp
D. Metaplasia
16. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T?
A. Bạch cầu đa nhân trung tính
B. Tế bào mast
C. Đại thực bào và tế bào tua
D. Tế bào lympho B
17. Nguyên nhân chính gây bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) là gì?
A. Ô nhiễm không khí
B. Nhiễm trùng đường hô hấp
C. Hút thuốc lá
D. Di truyền
18. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt enzyme alpha-1 antitrypsin?
A. Xơ gan
B. Viêm tụy mãn tính
C. Khí phế thũng
D. Viêm cầu thận
19. Loại ung thư máu nào đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức bạch cầu hạt trưởng thành?
A. Bệnh bạch cầu lympho cấp tính (ALL)
B. Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML)
C. Bệnh bạch cầu lympho mãn tính (CLL)
D. Bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML)
20. Cơ chế chính gây tổn thương tế bào trong thiếu máu cục bộ (ischemia) là gì?
A. Tăng sản xuất ATP
B. Giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng
C. Tăng hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase
D. Tăng tổng hợp protein
21. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao?
A. Xét nghiệm Mantoux (PPD)
B. Chụp X-quang phổi
C. Nhuộm Ziehl-Neelsen đờm
D. Xét nghiệm ELISA
22. Đặc điểm mô bệnh học nổi bật của bệnh Crohn là gì?
A. Viêm niêm mạc đại tràng liên tục
B. Áp xe crypt
C. U hạt không bã đậu
D. Teo nhung mao ruột non
23. Bệnh lý nào sau đây được coi là một rối loạn tăng sinh tủy xương mạn tính?
A. Thiếu máu bất sản
B. Đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia vera)
C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
D. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
24. Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư gan nguyên phát (ung thư biểu mô tế bào gan) là gì?
A. Nghiện rượu
B. Béo phì
C. Viêm gan virus mãn tính (B và C)
D. Hóa chất aflatoxin
25. Loại sỏi thận nào thường gặp nhất và liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn sinh urease?
A. Sỏi canxi oxalate
B. Sỏi acid uric
C. Sỏi struvite (magnesium ammonium phosphate)
D. Sỏi cystine
26. Trong bệnh hen suyễn, phản ứng viêm chủ yếu xảy ra ở đâu?
A. Phế nang
B. Tiểu phế quản
C. Màng phổi
D. Khí quản
27. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế gây tổn thương tế bào?
A. Thiếu oxy (Hypoxia)
B. Tổn thương gốc tự do
C. Phản ứng viêm
D. Biệt hóa tế bào (Cell differentiation)
28. Loại ung thư nào sau đây có liên quan mạnh mẽ nhất đến việc tiếp xúc với amiăng?
A. Ung thư phổi tế bào nhỏ
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy phổi
C. U trung biểu mô màng phổi (Mesothelioma)
D. Ung thư hạch Hodgkin
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi điều trị bệnh đái tháo đường?
A. Glucose máu lúc đói
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT)
C. HbA1c (Hemoglobin A1c)
D. Insulin máu
30. Bệnh lý nào sau đây là một ví dụ về bệnh lý do rối loạn nếp gấp protein (protein misfolding)?
A. Bệnh viêm khớp dạng thấp
B. Bệnh Alzheimer
C. Bệnh hen suyễn
D. Bệnh viêm loét đại tràng