Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `bệnh truyền nhiễm`?

A. Bệnh do yếu tố di truyền gây ra và có thể lây lan từ người sang người.
B. Bệnh do tác nhân sinh học (vi sinh vật) gây ra và có khả năng lây truyền từ người hoặc động vật sang người, hoặc giữa người với người.
C. Bất kỳ bệnh nào gây ra bởi sự tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
D. Bệnh chỉ xuất hiện ở trẻ em và người già do hệ miễn dịch suy yếu.

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

A. Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.
B. Hít phải giọt bắn đường hô hấp từ người bệnh.
C. Sử dụng chung bơm kim tiêm với người bệnh.
D. Qua trung gian côn trùng đốt (vector).

3. Loại tác nhân gây bệnh nào có kích thước nhỏ nhất và bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên?

A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Ký sinh trùng

4. Kháng sinh (antibiotics) có tác dụng điều trị bệnh do loại tác nhân nào sau đây gây ra?

A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Prion

5. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào của hệ miễn dịch?

A. Miễn dịch bẩm sinh
B. Miễn dịch thụ động
C. Miễn dịch chủ động
D. Miễn dịch tự nhiên

6. Thời kỳ ủ bệnh (incubation period) trong bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Thời gian từ khi bắt đầu điều trị đến khi khỏi bệnh.
B. Thời gian từ khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh diễn biến nặng nhất.
D. Thời gian cơ thể hoàn toàn loại bỏ tác nhân gây bệnh sau khi khỏi bệnh.

7. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa (fecal-oral route)?

A. Bệnh lao phổi
B. Bệnh cúm
C. Bệnh tả
D. Bệnh HIV/AIDS

8. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Sử dụng kháng sinh rộng rãi khi có triệu chứng bệnh.
B. Vệ sinh cá nhân tốt (rửa tay thường xuyên).
C. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.
D. Tự ý mua thuốc điều trị tại nhà.

9. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Giúp người đã mắc bệnh nhanh khỏi bệnh hơn.
B. Bảo vệ những người chưa được tiêm vaccine hoặc không có miễn dịch khi tỷ lệ người có miễn dịch trong cộng đồng đủ cao.
C. Chỉ có tác dụng với bệnh do virus gây ra.
D. Làm giảm hiệu quả của vaccine.

10. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để phát hiện trực tiếp thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

A. Kháng thể do cơ thể sinh ra.
B. Protein của tác nhân gây bệnh.
C. Acid nucleic (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh.
D. Tế bào miễn dịch của cơ thể.

11. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh `lưu hành địa phương` (endemic)?

A. Bệnh cúm mùa
B. Bệnh sốt rét
C. Bệnh COVID-19 (trong giai đoạn đại dịch)
D. Bệnh đậu mùa (đã được thanh toán trên toàn cầu)

12. Loại phòng thí nghiệm nào có yêu cầu an toàn sinh học cao nhất, thường dùng để nghiên cứu các tác nhân gây bệnh nguy hiểm như Ebola hoặc virus đậu mùa?

A. Phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 1 (BSL-1)
B. Phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 2 (BSL-2)
C. Phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 3 (BSL-3)
D. Phòng thí nghiệm an toàn sinh học cấp 4 (BSL-4)

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

A. Mật độ dân số
B. Điều kiện vệ sinh môi trường
C. Tỷ lệ tiêm chủng vaccine
D. Nhóm máu của mỗi cá nhân

14. Thuốc kháng virus (antivirals) thường có cơ chế tác động chính nào?

A. Phá hủy vách tế bào vi khuẩn.
B. Ức chế quá trình nhân lên của virus trong tế bào.
C. Tiêu diệt trực tiếp nấm gây bệnh.
D. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại ký sinh trùng.

15. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm cơ hội (opportunistic infection)?

A. Bệnh lao phổi ở người nhiễm HIV
B. Bệnh cúm mùa ở người khỏe mạnh
C. Bệnh sởi ở trẻ em
D. Bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ sơ sinh

16. Biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm nào sau đây liên quan đến việc cách ly người bệnh để ngăn chặn sự lây lan?

A. Vệ sinh khử khuẩn bề mặt
B. Tiêm chủng vaccine
C. Cách ly y tế
D. Giám sát dịch tễ

17. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc bệnh` (incidence rate) dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể nguy cơ.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

18. Đâu là một ví dụ về bệnh lây truyền qua đường máu?

A. Bệnh thủy đậu
B. Bệnh viêm gan B
C. Bệnh quai bị
D. Bệnh Rubella

19. Nguyên tắc `vệ sinh tay` (hand hygiene) bao gồm những hành động nào sau đây?

A. Chỉ rửa tay khi tay bẩn rõ ràng.
B. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh.
C. Chỉ cần rửa tay bằng nước sạch là đủ.
D. Không cần rửa tay nếu sử dụng găng tay y tế.

20. Trong bối cảnh kháng kháng sinh (antimicrobial resistance), điều gì là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn kháng thuốc?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng khi có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào.
B. Sử dụng kháng sinh theo đúng chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liệu trình điều trị.
C. Tự ý mua kháng sinh và sử dụng khi cần thiết.
D. Ngừng sử dụng kháng sinh ngay khi cảm thấy khỏe hơn.

21. Xét nghiệm huyết thanh học (serology) thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong bệnh truyền nhiễm?

A. Sự hiện diện của tác nhân gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm.
B. Kháng thể do cơ thể tạo ra để đáp ứng với tác nhân gây bệnh.
C. Sự tổn thương của tế bào do tác nhân gây bệnh gây ra.
D. Khả năng nhân lên của tác nhân gây bệnh.

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Cách ly người bệnh
B. Điều trị người bệnh
C. Tiêm vaccine cho người lành
D. Kiểm soát vật trung gian truyền bệnh

23. Trong tam giác dịch tễ học (epidemiological triad), ba yếu tố chính nào tương tác với nhau để gây ra bệnh truyền nhiễm?

A. Tác nhân gây bệnh, vật chủ, môi trường
B. Thời gian, địa điểm, con người
C. Tuổi tác, giới tính, chủng tộc
D. Triệu chứng, dấu hiệu, xét nghiệm

24. Đâu là ví dụ về bệnh do prion gây ra?

A. Bệnh uốn ván
B. Bệnh bò điên (BSE)
C. Bệnh sốt xuất huyết Dengue
D. Bệnh viêm gan C

25. Thuật ngữ `ổ chứa` (reservoir) trong bệnh truyền nhiễm dùng để chỉ điều gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên nhanh nhất trong cơ thể.
B. Nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và sinh sản tự nhiên, có thể là người, động vật hoặc môi trường.
C. Nơi bệnh nhân được cách ly và điều trị.
D. Nơi vaccine được bảo quản.

26. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ đối tượng cảm nhiễm để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Xử lý chất thải y tế
B. Kiểm dịch biên giới
C. Tiêm chủng vaccine
D. Giám sát vector truyền bệnh

27. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ tử vong` (mortality rate) được tính bằng cách nào?

A. Tổng số ca tử vong do bệnh trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Số ca tử vong do bệnh trên tổng số ca bệnh mắc phải trong cùng khoảng thời gian.
C. Số ca tử vong do bệnh trên tổng dân số trong cùng khoảng thời gian.
D. Tỷ lệ người mắc bệnh có các biến chứng nặng.

28. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (zoonotic disease)?

A. Bệnh sởi
B. Bệnh dại
C. Bệnh thủy đậu
D. Bệnh bạch hầu

29. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa cả bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm?

A. Tiêm vaccine phòng cúm
B. Vận động thể chất thường xuyên
C. Sử dụng kháng sinh khi bị sốt
D. Cách ly khi có triệu chứng bệnh

30. Trong kiểm soát dịch bệnh, `giám sát dịch tễ` (epidemiological surveillance) có vai trò gì?

A. Điều trị tất cả các trường hợp bệnh.
B. Theo dõi và thu thập dữ liệu về sự xuất hiện, phân bố và diễn biến của bệnh trong cộng đồng để đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Phát triển vaccine mới.
D. Xây dựng bệnh viện dã chiến.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'bệnh truyền nhiễm'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

2. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền trực tiếp?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

3. Loại tác nhân gây bệnh nào có kích thước nhỏ nhất và bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

4. Kháng sinh (antibiotics) có tác dụng điều trị bệnh do loại tác nhân nào sau đây gây ra?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

5. Vaccine hoạt động dựa trên cơ chế nào của hệ miễn dịch?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

6. Thời kỳ ủ bệnh (incubation period) trong bệnh truyền nhiễm là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

7. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tiêu hóa (fecal-oral route)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

8. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

9. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có vai trò gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

10. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để phát hiện trực tiếp thành phần nào của tác nhân gây bệnh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

11. Bệnh nào sau đây được xem là bệnh 'lưu hành địa phương' (endemic)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

12. Loại phòng thí nghiệm nào có yêu cầu an toàn sinh học cao nhất, thường dùng để nghiên cứu các tác nhân gây bệnh nguy hiểm như Ebola hoặc virus đậu mùa?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

14. Thuốc kháng virus (antivirals) thường có cơ chế tác động chính nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm cơ hội (opportunistic infection)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

16. Biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm nào sau đây liên quan đến việc cách ly người bệnh để ngăn chặn sự lây lan?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

17. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc bệnh' (incidence rate) dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

18. Đâu là một ví dụ về bệnh lây truyền qua đường máu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

19. Nguyên tắc 'vệ sinh tay' (hand hygiene) bao gồm những hành động nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

20. Trong bối cảnh kháng kháng sinh (antimicrobial resistance), điều gì là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn kháng thuốc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

21. Xét nghiệm huyết thanh học (serology) thường được sử dụng để phát hiện điều gì trong bệnh truyền nhiễm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

23. Trong tam giác dịch tễ học (epidemiological triad), ba yếu tố chính nào tương tác với nhau để gây ra bệnh truyền nhiễm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

24. Đâu là ví dụ về bệnh do prion gây ra?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

25. Thuật ngữ 'ổ chứa' (reservoir) trong bệnh truyền nhiễm dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

26. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ đối tượng cảm nhiễm để ngăn ngừa bệnh truyền nhiễm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

27. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ tử vong' (mortality rate) được tính bằng cách nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

28. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người (zoonotic disease)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

29. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa cả bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 7

30. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'giám sát dịch tễ' (epidemiological surveillance) có vai trò gì?