Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do rối loạn chức năng của một cơ quan trong cơ thể.
B. Bệnh do tác động của yếu tố bên ngoài như chấn thương hoặc hóa chất.
C. Bệnh gây ra bởi các tác nhân sinh học (vi sinh vật) có khả năng lây lan từ người hoặc động vật sang người.
D. Bệnh có yếu tố di truyền và không thể lây lan.

2. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của bệnh lao?

A. Đường hô hấp (qua giọt bắn khi ho, hắt hơi).
B. Đường tiêu hóa (qua thức ăn, nước uống ô nhiễm).
C. Đường máu (qua truyền máu, tiêm chích).
D. Đường trực tiếp (tiếp xúc da - da với người bệnh).

3. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng đối với loại tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nào sau đây?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

4. Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh khi xâm nhập cơ thể.
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào miễn dịch nhớ, giúp cơ thể đáp ứng nhanh và mạnh mẽ hơn khi tiếp xúc với tác nhân gây bệnh thực sự trong tương lai.
D. Làm giảm triệu chứng của bệnh khi mắc bệnh.

5. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Thời gian từ khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng đến khi khỏi bệnh.
B. Thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể đến khi bắt đầu xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi và suy nhược nhất.
D. Thời gian bệnh nhân lây truyền bệnh mạnh nhất cho người khác.

6. Biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

A. Uống thuốc kháng sinh dự phòng.
B. Cách ly tuyệt đối người bệnh tại nhà.
C. Vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường.
D. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển và lây lan của bệnh truyền nhiễm?

A. Mức độ miễn dịch của cộng đồng.
B. Điều kiện kinh tế - xã hội.
C. Khí hậu và môi trường.
D. Màu mắt của người bệnh.

8. Virus cúm A/H5N1 gây bệnh chủ yếu ở loài nào?

A. Lợn.
B. Gia cầm (ví dụ: gà, vịt).
C. Bò.
D. Chó.

9. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh `xã hội`, liên quan đến điều kiện sống và hành vi lối sống?

A. Sốt xuất huyết.
B. Uốn ván.
C. HIV/AIDS.
D. Thủy đậu.

10. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh truyền nhiễm nào?

A. Viêm gan B.
B. Sốt rét.
C. Lao phổi.
D. Cúm mùa.

11. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

A. Tế bào B.
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells).
C. Tế bào T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells).
D. Đại thực bào (Macrophages).

12. Hiện tượng `kháng kháng sinh` xảy ra khi nào?

A. Khi cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Khi vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hoặc không còn nhạy cảm với kháng sinh, khiến kháng sinh mất tác dụng điều trị.
C. Khi virus trở nên kháng lại vaccine phòng bệnh.
D. Khi nấm phát triển mạnh hơn trong môi trường có kháng sinh.

13. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)?

A. Giang mai.
B. Lậu.
C. Viêm gan A.
D. Chlamydia.

14. Virus Zika gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

A. Người cao tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người có bệnh nền tim mạch.

15. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh, ví dụ virus SARS-CoV-2?

A. Xét nghiệm huyết thanh học (Serology test).
B. Xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction).
C. Xét nghiệm kháng nguyên nhanh (Rapid antigen test).
D. Xét nghiệm công thức máu (Complete blood count).

16. Bệnh nào sau đây do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra?

A. Bạch hầu.
B. Uốn ván.
C. Ho gà.
D. Thương hàn.

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều được tiêm vaccine.
B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số trong cộng đồng có miễn dịch (do tiêm vaccine hoặc đã mắc bệnh), nó sẽ bảo vệ những người chưa có miễn dịch, vì giảm khả năng lây lan bệnh trong cộng đồng.
C. Chỉ những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh mới được bảo vệ.
D. Bệnh truyền nhiễm không thể lây lan trong cộng đồng.

18. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng thuộc chi nào gây ra?

A. Leishmania.
B. Trypanosoma.
C. Plasmodium.
D. Entamoeba.

19. Trong kiểm soát dịch bệnh, `R0` (R-naught) là gì?

A. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
B. Thời gian ủ bệnh trung bình.
C. Số người trung bình mà một người bệnh có thể lây nhiễm cho trong một quần thể hoàn toàn nhạy cảm.
D. Tỷ lệ người mắc bệnh trên tổng số dân.

20. Vi khuẩn Helicobacter pylori liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm phổi.
B. Viêm loét dạ dày tá tràng.
C. Viêm màng não.
D. Viêm đường tiết niệu.

21. Biện pháp cách ly (isolation) người bệnh nhằm mục đích gì trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm?

A. Điều trị bệnh cho người bệnh.
B. Ngăn chặn sự lây lan của tác nhân gây bệnh từ người bệnh sang người khác.
C. Giảm nhẹ triệu chứng bệnh.
D. Nghiên cứu bệnh học.

22. Bệnh đậu mùa (smallpox) đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào chương trình nào?

A. Sử dụng kháng sinh diện rộng.
B. Vệ sinh môi trường toàn cầu.
C. Chương trình tiêm chủng vaccine toàn cầu.
D. Cải thiện dinh dưỡng cho dân số thế giới.

23. Tác nhân gây bệnh nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Prion.
D. Nấm.

24. Bệnh Lyme lây truyền sang người chủ yếu qua trung gian nào?

A. Muỗi.
B. Ve (ticks).
C. Ruồi.
D. Bọ chét.

25. Loại miễn dịch nào được tạo ra khi một người khỏi bệnh truyền nhiễm và có khả năng bảo vệ chống lại lần nhiễm trùng sau?

A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
B. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

26. Thuốc kháng virus Tamiflu (oseltamivir) được sử dụng để điều trị bệnh nào?

A. Viêm gan C.
B. HIV/AIDS.
C. Cúm mùa (Influenza).
D. Herpes sinh dục.

27. Biện pháp `5K` được khuyến cáo để phòng chống dịch bệnh COVID-19 bao gồm những gì?

A. Khử khuẩn, Khai báo, Khoảng cách, Không tụ tập, Khẩu trang.
B. Khử khuẩn, Khẩu trang, Khoảng cách, Kiểm tra, Khai báo.
C. Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không ra đường, Khai báo.
D. Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế.

28. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?

A. HIV/AIDS.
B. Lao (Tuberculosis).
C. Viêm gan B.
D. Sốt xuất huyết.

29. Bệnh `chân tay miệng` (Hand, Foot, and Mouth Disease) do loại virus nào gây ra?

A. Virus Rubella.
B. Virus Varicella-zoster.
C. Enterovirus (thường là Coxsackievirus A16 hoặc Enterovirus 71).
D. Virus Dengue.

30. Trong chu trình lây truyền bệnh, `vật chủ trung gian` (intermediate host) đóng vai trò gì?

A. Là nơi tác nhân gây bệnh nhân lên và phát triển, nhưng không phải là vật chủ cuối cùng nơi tác nhân gây bệnh trưởng thành và sinh sản hữu tính.
B. Là vật chủ cuối cùng nơi tác nhân gây bệnh trưởng thành và sinh sản hữu tính.
C. Là nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và không gây bệnh.
D. Là nguồn gốc của bệnh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

2. Đường lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là đường lây truyền chính của bệnh lao?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

3. Kháng sinh KHÔNG có tác dụng đối với loại tác nhân gây bệnh truyền nhiễm nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

4. Vaccine phòng bệnh hoạt động dựa trên cơ chế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

5. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

6. Biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển và lây lan của bệnh truyền nhiễm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

8. Virus cúm A/H5N1 gây bệnh chủ yếu ở loài nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

9. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh 'xã hội', liên quan đến điều kiện sống và hành vi lối sống?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

10. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh truyền nhiễm nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

11. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể bị nhiễm virus?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

12. Hiện tượng 'kháng kháng sinh' xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

13. Bệnh nào sau đây KHÔNG phải là bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

14. Virus Zika gây nguy hiểm đặc biệt cho đối tượng nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

15. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh, ví dụ virus SARS-CoV-2?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

16. Bệnh nào sau đây do vi khuẩn Clostridium tetani gây ra?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

17. Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

18. Bệnh sốt rét do ký sinh trùng thuộc chi nào gây ra?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

19. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'R0' (R-naught) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

20. Vi khuẩn Helicobacter pylori liên quan đến bệnh lý nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

21. Biện pháp cách ly (isolation) người bệnh nhằm mục đích gì trong kiểm soát bệnh truyền nhiễm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

22. Bệnh đậu mùa (smallpox) đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào chương trình nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

23. Tác nhân gây bệnh nào sau đây KHÔNG phải là vi sinh vật?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

24. Bệnh Lyme lây truyền sang người chủ yếu qua trung gian nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

25. Loại miễn dịch nào được tạo ra khi một người khỏi bệnh truyền nhiễm và có khả năng bảo vệ chống lại lần nhiễm trùng sau?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

26. Thuốc kháng virus Tamiflu (oseltamivir) được sử dụng để điều trị bệnh nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

27. Biện pháp '5K' được khuyến cáo để phòng chống dịch bệnh COVID-19 bao gồm những gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

28. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

29. Bệnh 'chân tay miệng' (Hand, Foot, and Mouth Disease) do loại virus nào gây ra?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 5

30. Trong chu trình lây truyền bệnh, 'vật chủ trung gian' (intermediate host) đóng vai trò gì?