Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là con đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh lao?

A. Qua tiếp xúc trực tiếp với vật dụng cá nhân của người bệnh.
B. Qua đường không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói.
C. Qua việc sử dụng chung thức ăn hoặc đồ uống.
D. Qua côn trùng đốt.

2. Kháng sinh có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

A. Cảm cúm.
B. Sởi.
C. Viêm họng do liên cầu khuẩn.
D. Thủy đậu.

3. Vaccine phòng bệnh hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể để chống lại mầm bệnh.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào cơ thể.
D. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại bệnh tật.

4. Thời kỳ ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Giai đoạn bệnh nhân có triệu chứng bệnh nặng nhất.
B. Giai đoạn từ khi mầm bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị.
D. Giai đoạn bệnh có khả năng lây lan cao nhất.

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm lây qua đường tiêu hóa?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
C. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
D. Uống kháng sinh dự phòng.

6. Bệnh nào sau đây do virus gây ra và có thể phòng ngừa bằng vaccine?

A. Uốn ván.
B. Thương hàn.
C. Bạch hầu.
D. Sởi.

7. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh truyền nhiễm?

A. Hệ miễn dịch suy yếu.
B. Vệ sinh cá nhân kém.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng.
D. Sống trong môi trường đông đúc, ô nhiễm.

8. Trong dịch tễ học, `tỷ lệ mắc bệnh` (incidence rate) dùng để chỉ điều gì?

A. Tổng số ca bệnh hiện có tại một thời điểm nhất định.
B. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định trên một quần thể nguy cơ.
C. Tỷ lệ tử vong do bệnh.
D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.

9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm HIV?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm điện giải đồ.
C. Xét nghiệm ELISA và Western blot.
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.

10. Bệnh sốt rét lây truyền qua con đường nào?

A. Qua đường hô hấp.
B. Qua đường tiêu hóa.
C. Qua vết đốt của muỗi Anopheles mang ký sinh trùng sốt rét.
D. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh.

11. Đâu là biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm ở cộng đồng hiệu quả nhất?

A. Điều trị kháng sinh cho tất cả mọi người.
B. Cách ly triệt để tất cả người bệnh.
C. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh trên diện rộng.
D. Phát khẩu trang và nước rửa tay cho tất cả mọi người.

12. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh `xã hội`, thường liên quan đến điều kiện sống và kinh tế xã hội thấp kém?

A. Cúm mùa.
B. Viêm gan A.
C. Lao phổi.
D. Thủy đậu.

13. Thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

A. Viêm phổi do phế cầu khuẩn.
B. Nhiễm trùng huyết do tụ cầu vàng.
C. Zona thần kinh (Herpes zoster).
D. Viêm màng não do não mô cầu.

14. Phương pháp khử khuẩn tay bằng cồn được khuyến cáo khi nào?

A. Khi tay dính bẩn nhìn thấy được.
B. Sau khi tiếp xúc với người bệnh tiêu chảy.
C. Khi không có sẵn nước và xà phòng.
D. Trước khi ăn ở nhà.

15. `Miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) có nghĩa là gì?

A. Tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã từng mắc bệnh và có miễn dịch tự nhiên.
B. Một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với bệnh, bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch.
C. Cộng đồng có hệ thống y tế tốt, đảm bảo mọi người được chăm sóc khi mắc bệnh.
D. Mầm bệnh không còn tồn tại trong cộng đồng.

16. Bệnh nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

A. Uốn ván.
B. Sốt xuất huyết.
C. Giang mai.
D. Cúm A.

17. Biện pháp nào sau đây không thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

A. Cách ly người bệnh.
B. Điều trị người bệnh.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh cho người lành.
D. Vệ sinh môi trường.

18. Trong các bệnh sau, bệnh nào là bệnh nhiễm trùng cơ hội?

A. Bệnh lao phổi.
B. Bệnh cúm mùa.
C. Bệnh Pneumocystis pneumonia (PCP) ở bệnh nhân HIV/AIDS.
D. Bệnh viêm gan B.

19. Đâu là vai trò của `vector` trong lây truyền bệnh truyền nhiễm?

A. Mầm bệnh trực tiếp gây bệnh.
B. Vật trung gian truyền mầm bệnh từ nguồn bệnh sang người lành.
C. Nguồn gốc phát sinh bệnh.
D. Phương pháp điều trị bệnh.

20. Bệnh nào sau đây không phải là bệnh truyền nhiễm?

A. Viêm gan C.
B. Đái tháo đường.
C. Thủy đậu.
D. Rubella.

21. Nguyên tắc `5K` trong phòng chống dịch COVID-19 bao gồm những biện pháp nào?

A. Khử khuẩn, Khai báo, Khẩu trang, Khoảng cách, Không tụ tập.
B. Khẩu trang, Khử trùng, Khoảng cách, Khai báo y tế, Kiểm tra thân nhiệt.
C. Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế.
D. Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tiếp xúc, Khai báo y tế.

22. Trong điều trị bệnh truyền nhiễm, `kháng kháng sinh` là hiện tượng gì?

A. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Vi khuẩn trở nên ít nhạy cảm hơn với kháng sinh theo thời gian.
C. Kháng sinh không còn hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Biện pháp nào sau đây thuộc `phòng bệnh không đặc hiệu`?

A. Tiêm vaccine phòng cúm.
B. Uống thuốc kháng virus dự phòng HIV.
C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
D. Sử dụng huyết thanh kháng uốn ván sau khi bị thương.

24. Bệnh nào sau đây do ký sinh trùng đơn bào gây ra?

A. Bệnh than.
B. Bệnh lỵ amip.
C. Bệnh sởi.
D. Bệnh cúm.

25. Trong dịch tễ học, `ổ chứa` (reservoir) của bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Nơi mầm bệnh tồn tại và nhân lên tự nhiên.
B. Nơi bệnh nhân được cách ly và điều trị.
C. Nơi mầm bệnh lây lan nhanh nhất.
D. Nơi nghiên cứu về bệnh được tiến hành.

26. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm cầu thận cấp sau nhiễm trùng?

A. Viêm họng do liên cầu khuẩn.
B. Viêm gan A.
C. Cảm cúm.
D. Thủy đậu.

27. Đâu không phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm qua đường máu?

A. Sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần.
B. Truyền máu an toàn, đã được sàng lọc.
C. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su.
D. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.

28. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Tình trạng nhiễm HIV.
B. Tình trạng nhiễm lao.
C. Tình trạng nhiễm virus viêm gan B.
D. Tình trạng dị ứng thuốc.

29. Trong kiểm soát dịch bệnh, `ca chỉ điểm` (index case) là gì?

A. Ca bệnh đầu tiên được xác định trong một vụ dịch.
B. Ca bệnh có triệu chứng nặng nhất trong vụ dịch.
C. Ca bệnh có khả năng lây lan cao nhất trong vụ dịch.
D. Ca bệnh được điều trị thành công đầu tiên trong vụ dịch.

30. Bệnh nào sau đây do nấm gây ra?

A. Bệnh bạch hầu.
B. Bệnh nấm Candida (nấm miệng, nấm âm đạo).
C. Bệnh tả.
D. Bệnh đậu mùa.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

1. Đâu là con đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh lao?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

2. Kháng sinh có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

3. Vaccine phòng bệnh hoạt động theo cơ chế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

4. Thời kỳ ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

5. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm lây qua đường tiêu hóa?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

6. Bệnh nào sau đây do virus gây ra và có thể phòng ngừa bằng vaccine?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

7. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh truyền nhiễm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

8. Trong dịch tễ học, 'tỷ lệ mắc bệnh' (incidence rate) dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

9. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm HIV?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

10. Bệnh sốt rét lây truyền qua con đường nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

11. Đâu là biện pháp kiểm soát bệnh truyền nhiễm ở cộng đồng hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

12. Bệnh nào sau đây được coi là bệnh 'xã hội', thường liên quan đến điều kiện sống và kinh tế xã hội thấp kém?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

13. Thuốc kháng virus được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

14. Phương pháp khử khuẩn tay bằng cồn được khuyến cáo khi nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

15. 'Miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

16. Bệnh nào sau đây có thể lây truyền qua đường tình dục?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

17. Biện pháp nào sau đây không thuộc kiểm soát nguồn bệnh trong phòng chống bệnh truyền nhiễm?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

18. Trong các bệnh sau, bệnh nào là bệnh nhiễm trùng cơ hội?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu là vai trò của 'vector' trong lây truyền bệnh truyền nhiễm?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

20. Bệnh nào sau đây không phải là bệnh truyền nhiễm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

21. Nguyên tắc '5K' trong phòng chống dịch COVID-19 bao gồm những biện pháp nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

22. Trong điều trị bệnh truyền nhiễm, 'kháng kháng sinh' là hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

23. Biện pháp nào sau đây thuộc 'phòng bệnh không đặc hiệu'?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

24. Bệnh nào sau đây do ký sinh trùng đơn bào gây ra?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

25. Trong dịch tễ học, 'ổ chứa' (reservoir) của bệnh truyền nhiễm là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

26. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm cầu thận cấp sau nhiễm trùng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

27. Đâu không phải là biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm qua đường máu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

28. Xét nghiệm Mantoux (test tuberculin) được sử dụng để xác định điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

29. Trong kiểm soát dịch bệnh, 'ca chỉ điểm' (index case) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 11

30. Bệnh nào sau đây do nấm gây ra?