Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Đâu là con đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh lao?

A. Tiếp xúc trực tiếp với máu hoặc dịch cơ thể của người bệnh.
B. Qua đường không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
C. Do ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị ô nhiễm.
D. Do côn trùng đốt.

2. Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công loại tế bào miễn dịch nào?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+).
C. Tế bào lympho T gây độc tế bào (CD8+).
D. Đại thực bào.

3. Kháng sinh có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

A. Cảm cúm.
B. Sởi.
C. Viêm họng do liên cầu khuẩn.
D. Thủy đậu.

4. Vaccine phòng bệnh hoạt động theo cơ chế nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Tăng cường sức đề kháng không đặc hiệu của cơ thể.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.

5. Đâu là biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm hiệu quả nhất?

A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ.
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh.
D. Uống thuốc tăng cường miễn dịch.

6. Thời kỳ ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Giai đoạn bệnh diễn biến nặng nhất.
B. Giai đoạn từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Giai đoạn bệnh đã được chữa khỏi hoàn toàn.
D. Giai đoạn bệnh lây lan mạnh nhất.

7. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng gây ra?

A. Cúm.
B. Sốt rét.
C. Viêm gan B.
D. HIV/AIDS.

8. Phương pháp xét nghiệm PCR được sử dụng để phát hiện...

A. Kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
B. Protein của tác nhân gây bệnh.
C. Vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) của tác nhân gây bệnh.
D. Tế bào bị nhiễm bệnh.

9. Bệnh than lây truyền sang người chủ yếu qua con đường nào?

A. Đường hô hấp, tiêu hóa và da.
B. Chỉ qua đường tiêu hóa.
C. Chỉ qua đường hô hấp.
D. Chỉ qua tiếp xúc da.

10. Đâu là bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

A. Uốn ván.
B. Sốt xuất huyết.
C. Cảm lạnh thông thường.
D. Nhiễm trùng huyết.

11. Biện pháp cách ly y tế nhằm mục đích gì trong phòng chống dịch bệnh?

A. Tiêu diệt tác nhân gây bệnh trong môi trường.
B. Ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ người bệnh sang người khỏe mạnh.
C. Điều trị khỏi bệnh cho người mắc bệnh.
D. Tăng cường sức khỏe cộng đồng.

12. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh sốt rét?

A. Cấy máu.
B. Xét nghiệm PCR.
C. Xét nghiệm lam máu nhuộm Giemsa.
D. Xét nghiệm ELISA.

13. Bệnh cúm mùa do loại tác nhân gây bệnh nào gây ra?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

14. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng kháng sinh là gì?

A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi có nguy cơ nhiễm trùng.
C. Sử dụng kháng sinh đúng loại, đúng liều lượng và đủ thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
D. Sử dụng kháng sinh mạnh nhất có thể để đảm bảo hiệu quả.

15. Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính lây qua đường nào?

A. Đường tiêu hóa.
B. Đường máu.
C. Đường hô hấp.
D. Đường tiếp xúc trực tiếp.

16. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kiểm soát vector truyền bệnh?

A. Phun thuốc diệt côn trùng.
B. Loại bỏ ổ chứa nước đọng.
C. Sử dụng màn chống muỗi.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

17. Bệnh viêm gan B có thể lây truyền qua con đường nào?

A. Đường hô hấp.
B. Đường ăn uống.
C. Đường máu, tình dục và từ mẹ sang con.
D. Tiếp xúc thông thường.

18. Đâu là một bệnh nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở người nhiễm HIV/AIDS?

A. Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii.
B. Viêm ruột thừa cấp.
C. Đau tim.
D. Gãy xương.

19. Tác nhân gây bệnh tả là gì?

A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

20. Phòng ngừa bệnh dại chủ yếu dựa vào biện pháp nào?

A. Uống thuốc kháng virus dự phòng.
B. Tiêm vaccine phòng dại cho người và động vật.
C. Sử dụng kháng sinh sau khi bị động vật cắn.
D. Cách ly người bị bệnh dại.

21. Đâu không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm?

A. Suy dinh dưỡng.
B. Vệ sinh kém.
C. Tiêm chủng đầy đủ.
D. Sống trong môi trường đông đúc.

22. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm màng não?

A. Sởi.
B. Uốn ván.
C. Cúm.
D. Tiêu chảy do Rotavirus.

23. Thời gian cách ly tối thiểu đối với bệnh nhân mắc bệnh COVID-19 là bao nhiêu ngày (tính từ khi khởi phát triệu chứng hoặc ngày lấy mẫu xét nghiệm dương tính nếu không triệu chứng)?

A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 7 ngày.
D. 14 ngày.

24. Đâu là phương pháp chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết Dengue phổ biến nhất trong giai đoạn sớm của bệnh (1-5 ngày đầu)?

A. Xét nghiệm PCR Dengue.
B. Xét nghiệm NS1 kháng nguyên.
C. Xét nghiệm IgM/IgG kháng thể Dengue.
D. Công thức máu.

25. Bệnh ho gà (bạch hầu) là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm chủ yếu ảnh hưởng đến cơ quan nào?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ thần kinh.
C. Hệ hô hấp.
D. Hệ tuần hoàn.

26. Đâu là một bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

A. Uốn ván.
B. Thương hàn.
C. Giang mai.
D. Quai bị.

27. Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào mang tính chủ động và hiệu quả nhất để bảo vệ cá nhân trước một số bệnh cụ thể?

A. Vệ sinh cá nhân.
B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
C. Sử dụng khẩu trang.
D. Rửa tay thường xuyên.

28. Tình trạng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

A. Cơ thể người bệnh kháng lại tác dụng của kháng sinh.
B. Vi khuẩn trở nên đề kháng với kháng sinh, khiến kháng sinh mất hiệu quả điều trị.
C. Virus trở nên đề kháng với kháng sinh.
D. Nấm trở nên đề kháng với kháng sinh.

29. Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đối tượng nào?

A. Người lớn tuổi.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người có bệnh nền mãn tính.

30. Loại vaccine MMR phòng được những bệnh truyền nhiễm nào?

A. Sởi, quai bị, rubella.
B. Sởi, quai bị, thủy đậu.
C. Sởi, rubella, ho gà.
D. Quai bị, rubella, bạch hầu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là con đường lây truyền phổ biến nhất của bệnh lao?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

2. Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người chủ yếu tấn công loại tế bào miễn dịch nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

3. Kháng sinh có hiệu quả trong điều trị bệnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

4. Vaccine phòng bệnh hoạt động theo cơ chế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

6. Thời kỳ ủ bệnh của một bệnh truyền nhiễm là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

7. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng gây ra?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp xét nghiệm PCR được sử dụng để phát hiện...

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

9. Bệnh than lây truyền sang người chủ yếu qua con đường nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

11. Biện pháp cách ly y tế nhằm mục đích gì trong phòng chống dịch bệnh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

12. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhanh bệnh sốt rét?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

13. Bệnh cúm mùa do loại tác nhân gây bệnh nào gây ra?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

14. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng kháng sinh là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

15. Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính lây qua đường nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

16. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp kiểm soát vector truyền bệnh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

17. Bệnh viêm gan B có thể lây truyền qua con đường nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một bệnh nhiễm trùng cơ hội thường gặp ở người nhiễm HIV/AIDS?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

19. Tác nhân gây bệnh tả là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

20. Phòng ngừa bệnh dại chủ yếu dựa vào biện pháp nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

21. Đâu không phải là một yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

22. Bệnh nào sau đây có thể gây biến chứng viêm màng não?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

23. Thời gian cách ly tối thiểu đối với bệnh nhân mắc bệnh COVID-19 là bao nhiêu ngày (tính từ khi khởi phát triệu chứng hoặc ngày lấy mẫu xét nghiệm dương tính nếu không triệu chứng)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là phương pháp chẩn đoán bệnh sốt xuất huyết Dengue phổ biến nhất trong giai đoạn sớm của bệnh (1-5 ngày đầu)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

25. Bệnh ho gà (bạch hầu) là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm chủ yếu ảnh hưởng đến cơ quan nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là một bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

27. Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào mang tính chủ động và hiệu quả nhất để bảo vệ cá nhân trước một số bệnh cụ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

28. Tình trạng kháng kháng sinh xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

29. Bệnh tay chân miệng là bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đối tượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 10

30. Loại vaccine MMR phòng được những bệnh truyền nhiễm nào?