Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hải?

A. Loại hàng hóa được vận chuyển
B. Giá trị hợp đồng thương mại
C. Tuyến đường và phương thức vận chuyển
D. Tuổi của người mua bảo hiểm

2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hải giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Kiện tụng tại tòa án
B. Trọng tài thương mại
C. Đàm phán trực tiếp
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước

3. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?

A. Bảo hiểm hàng hải
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh (Business Interruption Insurance)
C. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
D. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu

4. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện tụng liên quan đến sản phẩm xuất khẩu gây tổn hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

A. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
B. Bảo hiểm hàng hóa
C. Bảo hiểm tín dụng
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

5. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa đã được bảo hiểm, quy trình thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm thường được thực hiện như thế nào?

A. Thông báo bằng miệng qua điện thoại
B. Thông báo bằng văn bản càng sớm càng tốt sau khi phát hiện tổn thất
C. Chỉ thông báo khi đã có đầy đủ chứng từ
D. Không cần thông báo nếu tổn thất nhỏ

6. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài?

A. Bảo hiểm trách nhiệm chung
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp

7. Yếu tố nào sau đây có thể làm mất hiệu lực bảo hiểm hàng hải?

A. Sự chậm trễ trong vận chuyển không do lỗi của người được bảo hiểm
B. Thay đổi tuyến đường vận chuyển vì lý do an toàn
C. Người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất
D. Hàng hóa bị giảm giá trị do biến động thị trường

8. Sự khác biệt chính giữa `bảo hiểm theo chuyến` (voyage policy) và `bảo hiểm bao` (open policy) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

A. Phí bảo hiểm
B. Thời hạn bảo hiểm
C. Đối tượng bảo hiểm
D. Phạm vi địa lý

9. Nguyên tắc `lợi ích có thể bảo hiểm` (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

A. Người mua bảo hiểm phải có quan hệ hợp đồng với người bán
B. Hàng hóa phải có giá trị thương mại
C. Người mua bảo hiểm phải có lợi ích tài chính hợp pháp trong đối tượng được bảo hiểm
D. Phí bảo hiểm phải tương xứng với giá trị bảo hiểm

10. Điều khoản `warehouse to warehouse` trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?

A. Giảm phí bảo hiểm
B. Tăng giới hạn bồi thường
C. Bảo hiểm hàng hóa từ kho của người gửi đến kho của người nhận
D. Bảo hiểm chỉ trong quá trình vận chuyển trên biển

11. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, `thời gian chờ bồi thường` (waiting period/deferment period) là gì?

A. Thời gian tối đa để nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu bồi thường
C. Thời gian thẩm định hồ sơ bồi thường
D. Thời gian để người mua thanh toán nợ

12. Khi nào người mua hàng hóa trong thương mại quốc tế nên tự mua bảo hiểm thay vì phụ thuộc vào bảo hiểm do người bán cung cấp?

A. Khi mua hàng với điều kiện Incoterms nhóm C
B. Khi mua hàng với điều kiện Incoterms nhóm D
C. Khi không tin tưởng vào người bán
D. Khi muốn kiểm soát phạm vi và điều khoản bảo hiểm

13. Tại sao việc có bảo hiểm rủi ro chính trị trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay?

A. Giá cả hàng hóa ngày càng tăng
B. Sự gia tăng bất ổn chính trị và xung đột toàn cầu
C. Chi phí vận chuyển ngày càng cao
D. Quy định về bảo hiểm ngày càng phức tạp

14. Loại bảo hiểm nào bảo vệ chủ hàng khỏi tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ?

A. Bảo hiểm tín dụng thương mại
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

15. Loại bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp xuất khẩu bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán?

A. Bảo hiểm hối đoái (Currency hedging)
B. Bảo hiểm tín dụng thương mại
C. Bảo hiểm hàng hải
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị

16. Incoterms có vai trò gì trong bảo hiểm thương mại quốc tế?

A. Xác định giá trị hàng hóa được bảo hiểm
B. Quy định điều khoản thanh toán phí bảo hiểm
C. Phân chia trách nhiệm mua bảo hiểm giữa người mua và người bán
D. Thay thế hợp đồng bảo hiểm trong một số trường hợp

17. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ khoản phải thu của mình trước rủi ro phá sản của người mua nước ngoài, loại bảo hiểm nào phù hợp nhất?

A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm tài sản
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh

18. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất bộ phận` (particular average) khác với `tổn thất chung` (general average) ở điểm nào?

A. Tổn thất bộ phận là do thiên tai, tổn thất chung là do con người gây ra
B. Tổn thất bộ phận chỉ liên quan đến hàng hóa, tổn thất chung liên quan đến tàu
C. Tổn thất bộ phận chỉ do một bên chịu, tổn thất chung được phân bổ cho nhiều bên
D. Tổn thất bộ phận xảy ra trên biển, tổn thất chung xảy ra tại cảng

19. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (ICC)` là gì trong bảo hiểm hàng hải?

A. Tên của một công ty bảo hiểm hàng hải lớn
B. Bộ điều khoản tiêu chuẩn quốc tế về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
C. Luật quốc tế về bảo hiểm hàng hải
D. Chứng chỉ bắt buộc cho hàng hóa xuất nhập khẩu

20. Điều khoản `Free From Particular Average` (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

A. Bảo hiểm mọi rủi ro
B. Bảo hiểm tổn thất riêng có điều kiện
C. Bảo hiểm tổn thất chung
D. Không bảo hiểm tổn thất nào

21. Trong bảo hiểm hàng hải, `tổn thất chung` (General Average) được hiểu là gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa
B. Tổn thất riêng của một chủ hàng
C. Tổn thất do thiên tai gây ra
D. Tổn thất hy sinh vì lợi ích chung của cả hành trình

22. Trong bảo hiểm hàng hải, `giá trị bảo hiểm` (insured value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Giá vốn hàng hóa
B. Giá thị trường hiện tại của hàng hóa
C. Giá CIF (Cost, Insurance, Freight) hoặc CIP (Carriage and Insurance Paid to) của hàng hóa
D. Giá FOB (Free on Board) của hàng hóa

23. Trong bảo hiểm hàng hải, `tỷ lệ miễn thường` (deductible/franchise) có tác dụng gì?

A. Giảm phạm vi bảo hiểm
B. Tăng giới hạn bồi thường
C. Giảm phí bảo hiểm bằng cách người được bảo hiểm tự chịu một phần tổn thất
D. Tăng thời gian chờ bồi thường

24. Điều khoản `All Risks` trong bảo hiểm hàng hải có thực sự bảo hiểm cho `mọi rủi ro` không?

A. Đúng, bảo hiểm mọi rủi ro không có loại trừ
B. Sai, vẫn có các loại trừ nhất định trong điều khoản `All Risks`
C. Chỉ đúng với một số loại hàng hóa đặc biệt
D. Chỉ đúng trong phạm vi lãnh thổ nhất định

25. Loại hình gian lận bảo hiểm nào phổ biến trong thương mại quốc tế, liên quan đến việc khai báo sai lệch thông tin về hàng hóa để giảm phí bảo hiểm?

A. Khai báo thiếu trọng lượng hàng hóa
B. Khai báo sai loại hàng hóa (ví dụ: hàng dễ vỡ thành hàng thông thường)
C. Khai báo sai giá trị hàng hóa
D. Tất cả các đáp án trên

26. Vai trò của `môi giới bảo hiểm` (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

A. Đại diện cho công ty bảo hiểm
B. Đại diện cho người mua bảo hiểm
C. Thẩm định rủi ro bảo hiểm
D. Thanh toán phí bảo hiểm

27. Rủi ro `không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng` (non-performance risk) thuộc loại rủi ro nào trong bảo hiểm tín dụng thương mại?

A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro thương mại
C. Rủi ro vận chuyển
D. Rủi ro tỷ giá

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế đối với doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí hoạt động
B. Giảm thiểu rủi ro và ổn định hoạt động kinh doanh
C. Làm chậm quá trình thanh toán quốc tế
D. Giảm sự phụ thuộc vào ngân hàng

29. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Biến động tỷ giá hối đoái và lãi suất
B. Thiên tai và dịch bệnh
C. Chiến tranh, bạo loạn, quốc hữu hóa tài sản
D. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng

30. Loại chứng từ nào sau đây thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate)
D. Tất cả các đáp án trên

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hải?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hải giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nào thường được ưu tiên sử dụng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị gián đoạn hoạt động kinh doanh do tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Loại bảo hiểm nào có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện tụng liên quan đến sản phẩm xuất khẩu gây tổn hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa đã được bảo hiểm, quy trình thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm thường được thực hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Loại bảo hiểm nào bảo vệ nhà xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Yếu tố nào sau đây có thể làm mất hiệu lực bảo hiểm hàng hải?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm theo chuyến' (voyage policy) và 'bảo hiểm bao' (open policy) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Nguyên tắc 'lợi ích có thể bảo hiểm' (insurable interest) trong bảo hiểm thương mại quốc tế có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Điều khoản 'warehouse to warehouse' trong bảo hiểm hàng hải mở rộng phạm vi bảo hiểm như thế nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Trong bảo hiểm tín dụng thương mại, 'thời gian chờ bồi thường' (waiting period/deferment period) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Khi nào người mua hàng hóa trong thương mại quốc tế nên tự mua bảo hiểm thay vì phụ thuộc vào bảo hiểm do người bán cung cấp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Tại sao việc có bảo hiểm rủi ro chính trị trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh thương mại quốc tế hiện nay?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Loại bảo hiểm nào bảo vệ chủ hàng khỏi tổn thất hoặc hư hỏng hàng hóa trong quá trình vận chuyển quốc tế bằng đường biển, đường hàng không hoặc đường bộ?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Loại bảo hiểm nào giúp doanh nghiệp xuất khẩu bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi giữa thời điểm ký hợp đồng và thời điểm thanh toán?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Incoterms có vai trò gì trong bảo hiểm thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Nếu một doanh nghiệp xuất khẩu muốn bảo vệ khoản phải thu của mình trước rủi ro phá sản của người mua nước ngoài, loại bảo hiểm nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất bộ phận' (particular average) khác với 'tổn thất chung' (general average) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (ICC)' là gì trong bảo hiểm hàng hải?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Điều khoản 'Free From Particular Average' (FPA) trong bảo hiểm hàng hải có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tổn thất chung' (General Average) được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Trong bảo hiểm hàng hải, 'giá trị bảo hiểm' (insured value) thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Trong bảo hiểm hàng hải, 'tỷ lệ miễn thường' (deductible/franchise) có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Điều khoản 'All Risks' trong bảo hiểm hàng hải có thực sự bảo hiểm cho 'mọi rủi ro' không?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Loại hình gian lận bảo hiểm nào phổ biến trong thương mại quốc tế, liên quan đến việc khai báo sai lệch thông tin về hàng hóa để giảm phí bảo hiểm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Vai trò của 'môi giới bảo hiểm' (insurance broker) trong thương mại quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Rủi ro 'không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng' (non-performance risk) thuộc loại rủi ro nào trong bảo hiểm tín dụng thương mại?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm trong thương mại quốc tế đối với doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế bao gồm những yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Loại chứng từ nào sau đây thường được yêu cầu khi yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hải?