Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

1. Trong bảo hiểm hàng hải, `Constructive Total Loss` (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

A. Hàng hóa bị mất hoàn toàn và không thể tìm thấy.
B. Chi phí cứu hộ và sửa chữa hàng hóa vượt quá giá trị hàng hóa sau khi sửa chữa.
C. Tàu vận chuyển hàng hóa bị chìm hoàn toàn.
D. Hàng hóa bị hư hỏng một phần nhưng không thể sử dụng được.

2. Mục đích chính của việc sử dụng `Letter of Indemnity` (thư bảo đảm bồi thường) trong vận tải biển là gì?

A. Thay thế cho vận đơn gốc trong trường hợp vận đơn bị mất hoặc chưa đến kịp.
B. Đảm bảo rằng hàng hóa được bảo hiểm đầy đủ trong suốt quá trình vận chuyển.
C. Cam kết thanh toán phí vận chuyển cho hãng tàu.
D. Xác nhận quyền sở hữu hàng hóa cho người nhận hàng.

3. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `country risk` (rủi ro quốc gia) bao gồm những loại rủi ro nào?

A. Rủi ro người mua không thanh toán do vấn đề tài chính cá nhân.
B. Rủi ro do thiên tai như động đất, lũ lụt.
C. Rủi ro chính trị và kinh tế phát sinh từ quốc gia của người mua.
D. Rủi ro vận chuyển và lưu kho hàng hóa tại nước ngoài.

4. Rủi ro chính trị nào sau đây THƯỜNG ĐƯỢC bảo hiểm trong bảo hiểm thương mại quốc tế?

A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do đối tác kinh doanh phá sản.
C. Rủi ro quốc hữu hóa tài sản bởi chính phủ nước ngoài.
D. Rủi ro chất lượng hàng hóa không đạt yêu cầu.

5. Incoterms quy định trách nhiệm về bảo hiểm giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Điều khoản nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. FCA (Free Carrier).

6. Trong quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hải, `Survey Report` (báo cáo giám định) có vai trò gì?

A. Thay thế cho hóa đơn thương mại và vận đơn.
B. Xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất và giá trị thiệt hại của hàng hóa.
C. Thông báo chính thức về việc khiếu nại bảo hiểm cho công ty bảo hiểm.
D. Yêu cầu công ty bảo hiểm thanh toán bồi thường ngay lập tức.

7. Trong trường hợp có tranh chấp giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm về bồi thường, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất trong bảo hiểm thương mại quốc tế là gì?

A. Khởi kiện tại tòa án quốc tế.
B. Thương lượng trực tiếp giữa hai bên.
C. Trọng tài thương mại quốc tế.
D. Yêu cầu can thiệp từ tổ chức thương mại thế giới (WTO).

8. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, `waiting period` (thời gian chờ) là gì?

A. Thời gian từ khi ký hợp đồng bảo hiểm đến khi bảo hiểm có hiệu lực.
B. Thời gian từ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm (ví dụ: người mua không thanh toán) đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu xử lý khiếu nại.
C. Thời gian tối đa để người mua thanh toán sau ngày đáo hạn.
D. Thời gian để công ty bảo hiểm thẩm định rủi ro của người mua.

9. Điểm khác biệt chính giữa `General Average` (tổn thất chung) và `Particular Average` (tổn thất riêng) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

A. `General Average` là tổn thất toàn bộ, `Particular Average` là tổn thất bộ phận.
B. `General Average` là tổn thất tự nhiên, `Particular Average` là tổn thất do con người gây ra.
C. `General Average` là tổn thất do hành động tự nguyện để cứu tàu và hàng hóa, `Particular Average` là tổn thất ngẫu nhiên.
D. `General Average` chỉ áp dụng cho tàu, `Particular Average` chỉ áp dụng cho hàng hóa.

10. Khi nào thì bảo hiểm `War Risks` (rủi ro chiến tranh) thường được kích hoạt trong bảo hiểm hàng hải?

A. Khi có bất kỳ tổn thất nào do hành động thù địch, dù có tuyên bố chiến tranh hay không.
B. Chỉ khi có tuyên bố chiến tranh chính thức giữa các quốc gia liên quan đến tuyến đường vận chuyển.
C. Khi hàng hóa vận chuyển qua các khu vực có nguy cơ cướp biển cao.
D. Khi có sự chậm trễ giao hàng do tình hình chính trị bất ổn.

11. Trong bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier`s Liability Insurance), đối tượng được bảo hiểm chính là ai?

A. Chủ hàng (Shipper).
B. Người nhận hàng (Consignee).
C. Người chuyên chở (Carrier) như hãng tàu, hãng hàng không.
D. Công ty bảo hiểm.

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

A. Sử dụng điều khoản bảo hiểm `All Risks`.
B. Vận chuyển hàng hóa có giá trị cao.
C. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa rủi ro và đóng gói hàng hóa cẩn thận.
D. Chọn tuyến đường vận chuyển dài hơn để giảm chi phí.

13. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu?

A. Rủi ro người mua mất khả năng thanh toán do phá sản.
B. Rủi ro chính trị như hạn chế chuyển đổi ngoại tệ.
C. Rủi ro do tranh chấp thương mại về chất lượng hàng hóa.
D. Rủi ro người mua từ chối thanh toán không có lý do chính đáng.

14. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, ai là người đầu tiên cần thông báo cho công ty bảo hiểm?

A. Ngân hàng mở L/C.
B. Cơ quan hải quan tại cảng đến.
C. Người được bảo hiểm (insured) hoặc đại diện của họ.
D. Công ty giám định độc lập.

15. Trong bảo hiểm hàng hải, `franchise` (mức miễn thường có khấu trừ) khác với `deductible` (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

A. `Franchise` luôn có giá trị cao hơn `deductible`.
B. Nếu tổn thất vượt quá `franchise`, công ty bảo hiểm bồi thường toàn bộ; với `deductible`, người được bảo hiểm luôn chịu phần miễn thường.
C. `Franchise` chỉ áp dụng cho tổn thất bộ phận, `deductible` cho tổn thất toàn bộ.
D. `Franchise` do người mua chọn, `deductible` do công ty bảo hiểm quyết định.

16. Điều khoản `All Risks` trong bảo hiểm hàng hải thực tế có bảo hiểm cho MỌI loại rủi ro không?

A. Đúng, `All Risks` bảo hiểm cho tất cả mọi rủi ro có thể xảy ra với hàng hóa.
B. Sai, `All Risks` vẫn có các loại trừ nhất định, không bảo hiểm cho mọi rủi ro.
C. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho hàng hóa mới 100%.
D. Sai, `All Risks` chỉ áp dụng cho vận chuyển đường biển, không áp dụng cho đường hàng không.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

A. Loại hàng hóa (ví dụ: dễ vỡ, nguy hiểm).
B. Tuyến đường vận chuyển và phương thức vận tải.
C. Giá trị của lô hàng.
D. Tình hình chính trị nội bộ của nước xuất khẩu.

18. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Giúp SMEs tiếp cận thị trường nhập khẩu dễ dàng hơn.
B. Bảo vệ SMEs khỏi rủi ro không thanh toán, đặc biệt khi giao dịch với đối tác mới hoặc thị trường rủi ro.
C. Giảm chi phí vận chuyển quốc tế cho SMEs.
D. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá của SMEs trên thị trường quốc tế.

19. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua quốc tế?

A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance).
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
D. Bảo hiểm vận tải hàng hóa (Cargo Insurance).

20. Chức năng chính của điều khoản `Warehouse to Warehouse` (từ kho đến kho) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

A. Giới hạn trách nhiệm của công ty bảo hiểm chỉ trong kho của người bán và người mua.
B. Mở rộng phạm vi bảo hiểm bao gồm toàn bộ hành trình của hàng hóa, từ kho của người bán đến kho của người mua.
C. Giảm phí bảo hiểm nếu hàng hóa được lưu kho trong thời gian ngắn.
D. Yêu cầu hàng hóa phải được lưu kho tại các kho đạt tiêu chuẩn quốc tế.

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện trách nhiệm pháp lý do sản phẩm gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance).
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).
D. Bảo hiểm vận tải hàng hóa (Cargo Insurance).

22. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm gốc, có đầy đủ giá trị pháp lý.
B. Xác nhận rằng một hợp đồng bảo hiểm đã được ký kết và tóm tắt các điều khoản chính.
C. Chứng minh quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Cam kết thanh toán từ công ty bảo hiểm cho người thụ hưởng.

23. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi sau khi ký hợp đồng nhưng trước khi nhận thanh toán?

A. Bảo hiểm hàng hải (Marine Insurance).
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export Credit Insurance).
C. Bảo hiểm rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange Rate Risk Insurance).
D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance).

24. Điều khoản `Institute Cargo Clauses (A)` thường cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với `Institute Cargo Clauses (C)`?

A. Hẹp hơn, chỉ bảo hiểm các rủi ro được liệt kê cụ thể.
B. Rộng hơn, bảo hiểm cho `All Risks` (mọi rủi ro có thể bảo hiểm).
C. Tương đương nhau, chỉ khác nhau về phí bảo hiểm.
D. Phạm vi bảo hiểm phụ thuộc vào loại hàng hóa cụ thể, không có sự khác biệt chung.

25. Trong bảo hiểm hàng hải, `Average` (tổn thất bộ phận) đề cập đến loại tổn thất nào?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa.
B. Tổn thất bộ phận của hàng hóa.
C. Chi phí chung liên quan đến tổn thất, được chia sẻ bởi các bên liên quan.
D. Tổn thất do chậm trễ giao hàng.

26. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò giám sát và quản lý hoạt động bảo hiểm thương mại quốc tế ở cấp quốc gia?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
C. Bộ Tài chính hoặc cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia.
D. Phòng Thương mại và Công nghiệp quốc gia.

27. Đối tượng nào sau đây THƯỜNG không được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

A. Hàng hóa thông thường như đồ gia dụng, quần áo.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống.
C. Tiền mặt và các giấy tờ có giá trị tương đương tiền mặt.
D. Hàng hóa có giá trị cao như vàng, đá quý.

28. Điều khoản `Free of Particular Average (FPA)` trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

A. Bảo hiểm cho mọi tổn thất bộ phận.
B. Không bảo hiểm cho bất kỳ tổn thất bộ phận nào.
C. Chỉ bảo hiểm tổn thất bộ phận do các rủi ro được liệt kê cụ thể.
D. Bảo hiểm tổn thất bộ phận nhưng với mức miễn thường cao.

29. Bảo hiểm trong thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ cho đối tượng nào?

A. Người mua hàng quốc tế.
B. Người bán hàng quốc tế.
C. Hàng hóa và rủi ro vận chuyển quốc tế.
D. Các tổ chức tài chính quốc tế.

30. Sự khác biệt chính giữa `Open Policy` (hợp đồng bao) và `Specific Policy` (hợp đồng chuyến) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

A. `Open Policy` chỉ dành cho hàng hóa giá trị cao, `Specific Policy` cho hàng hóa thông thường.
B. `Open Policy` bảo hiểm cho nhiều chuyến hàng trong một khoảng thời gian, `Specific Policy` chỉ cho một chuyến hàng cụ thể.
C. `Open Policy` do người mua mua, `Specific Policy` do người bán mua.
D. `Open Policy` có phí bảo hiểm cố định, `Specific Policy` phí thay đổi theo từng chuyến.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

1. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Constructive Total Loss' (tổn thất toàn bộ ước tính) xảy ra khi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

2. Mục đích chính của việc sử dụng 'Letter of Indemnity' (thư bảo đảm bồi thường) trong vận tải biển là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

3. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'country risk' (rủi ro quốc gia) bao gồm những loại rủi ro nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

4. Rủi ro chính trị nào sau đây THƯỜNG ĐƯỢC bảo hiểm trong bảo hiểm thương mại quốc tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

5. Incoterms quy định trách nhiệm về bảo hiểm giữa người mua và người bán trong thương mại quốc tế. Điều khoản nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho lô hàng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

6. Trong quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hải, 'Survey Report' (báo cáo giám định) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

7. Trong trường hợp có tranh chấp giữa người được bảo hiểm và công ty bảo hiểm về bồi thường, phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến nhất trong bảo hiểm thương mại quốc tế là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

8. Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'waiting period' (thời gian chờ) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

9. Điểm khác biệt chính giữa 'General Average' (tổn thất chung) và 'Particular Average' (tổn thất riêng) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

10. Khi nào thì bảo hiểm 'War Risks' (rủi ro chiến tranh) thường được kích hoạt trong bảo hiểm hàng hải?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

11. Trong bảo hiểm trách nhiệm người chuyên chở (Carrier's Liability Insurance), đối tượng được bảo hiểm chính là ai?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

13. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm của bảo hiểm tín dụng xuất khẩu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

14. Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, ai là người đầu tiên cần thông báo cho công ty bảo hiểm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

15. Trong bảo hiểm hàng hải, 'franchise' (mức miễn thường có khấu trừ) khác với 'deductible' (mức miễn thường không khấu trừ) như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

16. Điều khoản 'All Risks' trong bảo hiểm hàng hải thực tế có bảo hiểm cho MỌI loại rủi ro không?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

18. Tại sao bảo hiểm tín dụng xuất khẩu lại quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ (SMEs)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

19. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ người bán khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

20. Chức năng chính của điều khoản 'Warehouse to Warehouse' (từ kho đến kho) trong bảo hiểm hàng hải là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

21. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro bị kiện trách nhiệm pháp lý do sản phẩm gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng ở nước ngoài?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

22. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate) trong thương mại quốc tế có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

23. Loại hình bảo hiểm nào sau đây có thể bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi sau khi ký hợp đồng nhưng trước khi nhận thanh toán?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

24. Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' thường cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với 'Institute Cargo Clauses (C)'?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

25. Trong bảo hiểm hàng hải, 'Average' (tổn thất bộ phận) đề cập đến loại tổn thất nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

26. Cơ quan nào sau đây thường đóng vai trò giám sát và quản lý hoạt động bảo hiểm thương mại quốc tế ở cấp quốc gia?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

27. Đối tượng nào sau đây THƯỜNG không được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

28. Điều khoản 'Free of Particular Average (FPA)' trong bảo hiểm hàng hải có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

29. Bảo hiểm trong thương mại quốc tế chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ cho đối tượng nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm trong thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 11

30. Sự khác biệt chính giữa 'Open Policy' (hợp đồng bao) và 'Specific Policy' (hợp đồng chuyến) trong bảo hiểm hàng hải là gì?