Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

1. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là trục lợi bảo hiểm?

A. Cố ý gây ra tai nạn để được bồi thường bảo hiểm.
B. Khai báo sai lệch thông tin về sức khỏe để được mua bảo hiểm nhân thọ.
C. Yêu cầu bồi thường vượt quá giá trị thiệt hại thực tế.
D. Khai báo trung thực và đầy đủ thông tin khi mua bảo hiểm và yêu cầu bồi thường đúng theo hợp đồng.

2. Trong bảo hiểm hàng hải, `điều khoản miễn trừ chung` (General Average) có ý nghĩa gì?

A. Miễn trừ trách nhiệm bồi thường cho công ty bảo hiểm trong mọi trường hợp.
B. Quy định về việc phân bổ tổn thất chung cho tất cả các bên có liên quan đến hành trình vận tải biển khi có tổn thất vì lợi ích chung.
C. Giảm phí bảo hiểm cho chủ hàng.
D. Tăng giới hạn trách nhiệm của người vận chuyển.

3. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai lệch nghiêm trọng khi giao kết hợp đồng bảo hiểm?

A. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực và công ty bảo hiểm phải bồi thường đầy đủ.
B. Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ và công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường.
C. Hợp đồng bảo hiểm vẫn có hiệu lực nhưng số tiền bồi thường sẽ bị giảm.
D. Người được bảo hiểm sẽ bị phạt hành chính.

4. Trong hợp đồng bảo hiểm, thời điểm `sự kiện bảo hiểm` xảy ra là mốc thời gian quan trọng để xác định điều gì?

A. Thời điểm bắt đầu hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
B. Thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
C. Thời điểm phát sinh trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm.
D. Thời điểm thanh toán phí bảo hiểm định kỳ.

5. Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước `giám định tổn thất` có vai trò gì?

A. Xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất thực tế để làm căn cứ bồi thường.
B. Thông báo cho người được bảo hiểm về việc từ chối bồi thường.
C. Tính toán phí bảo hiểm phải thu trong tương lai.
D. Đánh giá khả năng thanh toán của công ty bảo hiểm.

6. Khái niệm `tái bảo hiểm` (Reinsurance) đề cập đến hoạt động nào?

A. Bán lại hợp đồng bảo hiểm cho người mua bảo hiểm khác.
B. Bảo hiểm cho chính công ty bảo hiểm, nhằm chuyển giao bớt rủi ro và ổn định hoạt động.
C. Thay đổi điều khoản hợp đồng bảo hiểm.
D. Gia hạn hợp đồng bảo hiểm đã hết hạn.

7. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng bảo hiểm theo luật pháp Việt Nam?

A. Tính mạng con người.
B. Sức khỏe con người.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Hoạt động kinh doanh trái phép.

8. Một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm trùng lặp cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, nguyên tắc bồi thường trong trường hợp này là gì?

A. Người đó được bồi thường toàn bộ giá trị thiệt hại từ tất cả các hợp đồng bảo hiểm.
B. Người đó chỉ được bồi thường tối đa bằng giá trị thiệt hại thực tế, và các công ty bảo hiểm sẽ cùng chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ.
C. Các hợp đồng bảo hiểm trở nên vô hiệu.
D. Công ty bảo hiểm đầu tiên bán hợp đồng sẽ chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ.

9. Phân loại bảo hiểm theo đối tượng bảo hiểm, ta có các loại hình bảo hiểm chính nào sau đây?

A. Bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm phi nhân thọ.
B. Bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện.
C. Bảo hiểm gốc và tái bảo hiểm.
D. Bảo hiểm thương mại và bảo hiểm xã hội.

10. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được coi là bảo hiểm bắt buộc ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam?

A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm xe cơ giới trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm du lịch.

11. Điều khoản `thời hiệu khởi kiện` trong hợp đồng bảo hiểm quy định về:

A. Thời hạn hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực.
B. Thời hạn người được bảo hiểm phải thông báo sự kiện bảo hiểm cho công ty bảo hiểm.
C. Thời hạn mà người được bảo hiểm có quyền khởi kiện công ty bảo hiểm để đòi quyền lợi bảo hiểm.
D. Thời hạn công ty bảo hiểm phải hoàn tất việc bồi thường.

12. Trong bảo hiểm nhân thọ, `giá trị hoàn lại` (Surrender Value) là gì?

A. Số tiền bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
B. Số tiền mà người mua bảo hiểm nhận được khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
C. Tổng số phí bảo hiểm đã đóng.
D. Giá trị tài sản của công ty bảo hiểm.

13. Trong hợp đồng bảo hiểm, `bên mua bảo hiểm` là chủ thể nào?

A. Người chịu trách nhiệm bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
B. Người có rủi ro được bảo hiểm và nhận tiền bồi thường.
C. Người đứng ra giao kết hợp đồng bảo hiểm và có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm.
D. Người được chỉ định thụ hưởng quyền lợi bảo hiểm.

14. Nhược điểm tiềm ẩn của việc bảo hiểm là gì, xét từ góc độ kinh tế vĩ mô?

A. Làm giảm tổng cầu của nền kinh tế.
B. Có thể tạo ra tâm lý ỷ lại, giảm động lực phòng ngừa rủi ro từ phía người được bảo hiểm.
C. Tăng chi phí quản lý của doanh nghiệp.
D. Gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách tài khóa.

15. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường bao gồm trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với thiệt hại gây ra cho bên thứ ba do hoạt động sản xuất kinh doanh?

A. Bảo hiểm tài sản doanh nghiệp.
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm tín dụng và rủi ro chính trị.

16. Mục đích của việc phân tán rủi ro trong hoạt động bảo hiểm là gì?

A. Tăng phí bảo hiểm để tăng lợi nhuận.
B. Giảm thiểu tác động tài chính của rủi ro bằng cách chia sẻ rủi ro cho số đông người được bảo hiểm.
C. Chuyển hết rủi ro sang cho người được bảo hiểm.
D. Đơn giản hóa quy trình thẩm định và bồi thường.

17. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `tổn thất toàn bộ` (Total Loss) thường được hiểu là:

A. Tổn thất một phần giá trị của đối tượng bảo hiểm.
B. Tổn thất vượt quá giá trị bảo hiểm.
C. Tổn thất hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn giá trị của đối tượng bảo hiểm, không thể hoặc không có ý nghĩa kinh tế để sửa chữa, khôi phục.
D. Tổng giá trị tổn thất của tất cả các đối tượng bảo hiểm trong một sự kiện.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm?

A. Mức độ rủi ro của đối tượng bảo hiểm.
B. Giá trị bảo hiểm.
C. Lợi nhuận kỳ vọng của công ty bảo hiểm.
D. Thị hiếu của người tiêu dùng đối với sản phẩm bảo hiểm.

19. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh đại lý bảo hiểm so với mua trực tiếp từ công ty bảo hiểm là gì?

A. Phí bảo hiểm thường rẻ hơn.
B. Được tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ cá nhân hóa hơn.
C. Quy trình bồi thường nhanh chóng hơn.
D. Có nhiều lựa chọn sản phẩm bảo hiểm hơn.

20. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm quy định về:

A. Các trường hợp công ty bảo hiểm phải trả tiền bồi thường.
B. Các trường hợp công ty bảo hiểm được miễn trách nhiệm bồi thường.
C. Mức phí bảo hiểm mà bên mua phải đóng.
D. Thời hạn có hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bảo hiểm thương mại?

A. Hoạt động dựa trên nguyên tắc số đông bù số ít.
B. Mục tiêu chính là lợi nhuận.
C. Mang tính chất chia sẻ rủi ro trong cộng đồng.
D. Do nhà nước quản lý và điều hành.

22. So sánh bảo hiểm tương hỗ và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

A. Bảo hiểm tương hỗ có phí bảo hiểm cao hơn.
B. Bảo hiểm thương mại hoạt động vì lợi nhuận, còn bảo hiểm tương hỗ hoạt động vì lợi ích của các thành viên.
C. Bảo hiểm tương hỗ chỉ cung cấp các sản phẩm bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm thương mại chịu sự quản lý nhà nước chặt chẽ hơn.

23. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của bảo hiểm trong việc quản lý rủi ro thiên tai trở nên:

A. Ít quan trọng hơn do các biện pháp phòng ngừa thiên tai ngày càng hiệu quả.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết do tần suất và cường độ thiên tai gia tăng, gây ra nhiều tổn thất lớn.
C. Không thay đổi so với trước đây.
D. Chỉ quan trọng ở các nước đang phát triển.

24. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của bảo hiểm trong việc ổn định kinh tế xã hội?

A. Tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Huy động vốn đầu tư cho nền kinh tế.
C. Bù đắp tổn thất, giúp các tổ chức, cá nhân nhanh chóng khôi phục hoạt động sau sự cố.
D. Cung cấp việc làm cho người lao động.

25. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

A. Khi người được bảo hiểm cố ý tạo ra sự kiện bảo hiểm để trục lợi.
B. Khi người được bảo hiểm không trung thực trong khai báo thông tin bảo hiểm.
C. Khi người được bảo hiểm thay đổi hành vi theo hướng bất lợi cho người bảo hiểm sau khi đã mua bảo hiểm.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bảo hiểm?

A. Một hình thức tiết kiệm tiền có lãi suất cao.
B. Một công cụ đầu tư tài chính để sinh lời.
C. Một cơ chế chuyển giao rủi ro, trong đó một bên (người được bảo hiểm) trả phí cho một bên khác (người bảo hiểm) để được bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Một loại hình dịch vụ công ích do nhà nước cung cấp miễn phí cho người dân.

27. Phân biệt `đồng bảo hiểm` (Co-insurance) và `tái bảo hiểm` (Reinsurance). Điểm khác biệt chính là gì?

A. Đồng bảo hiểm liên quan đến nhiều công ty bảo hiểm cùng chia sẻ rủi ro cho một đối tượng, còn tái bảo hiểm là bảo hiểm cho chính công ty bảo hiểm.
B. Đồng bảo hiểm chỉ áp dụng cho bảo hiểm nhân thọ, còn tái bảo hiểm chỉ áp dụng cho bảo hiểm phi nhân thọ.
C. Đồng bảo hiểm làm giảm phí bảo hiểm, còn tái bảo hiểm làm tăng phí bảo hiểm.
D. Đồng bảo hiểm là bắt buộc, còn tái bảo hiểm là tự nguyện.

28. Nguyên tắc `Quyền lợi có thể được bảo hiểm` (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?

A. Đảm bảo người được bảo hiểm luôn có lợi nhuận từ hợp đồng bảo hiểm.
B. Ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm, đảm bảo người mua bảo hiểm có quan hệ lợi ích hợp pháp với đối tượng được bảo hiểm.
C. Giúp công ty bảo hiểm tăng doanh thu phí bảo hiểm.
D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm.

29. Mục tiêu chính của bảo hiểm chỉ số (Index-based insurance) là gì?

A. Giảm phí bảo hiểm xuống mức thấp nhất có thể.
B. Đơn giản hóa quy trình bồi thường và giảm thiểu rủi ro đạo đức bằng cách dựa trên chỉ số khách quan thay vì giám định tổn thất cá nhân.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các công ty bảo hiểm.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty bảo hiểm.

30. Trong bảo hiểm tài sản, `giá trị thị trường` (Market Value) khác với `giá trị thay thế` (Replacement Value) như thế nào?

A. Giá trị thị trường thường cao hơn giá trị thay thế.
B. Giá trị thị trường là chi phí để mua lại tài sản tương tự trên thị trường hiện tại, còn giá trị thay thế là chi phí để mua mới tài sản tương tự.
C. Giá trị thị trường chỉ áp dụng cho tài sản mới, còn giá trị thay thế áp dụng cho tài sản đã qua sử dụng.
D. Giá trị thị trường và giá trị thay thế là giống nhau.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

1. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là trục lợi bảo hiểm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

2. Trong bảo hiểm hàng hải, 'điều khoản miễn trừ chung' (General Average) có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

3. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai lệch nghiêm trọng khi giao kết hợp đồng bảo hiểm?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

4. Trong hợp đồng bảo hiểm, thời điểm 'sự kiện bảo hiểm' xảy ra là mốc thời gian quan trọng để xác định điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

5. Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước 'giám định tổn thất' có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

6. Khái niệm 'tái bảo hiểm' (Reinsurance) đề cập đến hoạt động nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

7. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phải là đối tượng bảo hiểm theo luật pháp Việt Nam?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

8. Một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm trùng lặp cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, nguyên tắc bồi thường trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

9. Phân loại bảo hiểm theo đối tượng bảo hiểm, ta có các loại hình bảo hiểm chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

10. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường được coi là bảo hiểm bắt buộc ở nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

11. Điều khoản 'thời hiệu khởi kiện' trong hợp đồng bảo hiểm quy định về:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

12. Trong bảo hiểm nhân thọ, 'giá trị hoàn lại' (Surrender Value) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

13. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'bên mua bảo hiểm' là chủ thể nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

14. Nhược điểm tiềm ẩn của việc bảo hiểm là gì, xét từ góc độ kinh tế vĩ mô?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

15. Loại hình bảo hiểm nào sau đây thường bao gồm trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp đối với thiệt hại gây ra cho bên thứ ba do hoạt động sản xuất kinh doanh?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

16. Mục đích của việc phân tán rủi ro trong hoạt động bảo hiểm là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

17. Trong bảo hiểm, thuật ngữ 'tổn thất toàn bộ' (Total Loss) thường được hiểu là:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

19. Ưu điểm chính của việc mua bảo hiểm thông qua kênh đại lý bảo hiểm so với mua trực tiếp từ công ty bảo hiểm là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

20. Điều khoản loại trừ trách nhiệm bảo hiểm quy định về:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bảo hiểm thương mại?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

22. So sánh bảo hiểm tương hỗ và bảo hiểm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

23. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vai trò của bảo hiểm trong việc quản lý rủi ro thiên tai trở nên:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

24. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của bảo hiểm trong việc ổn định kinh tế xã hội?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

25. Rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

26. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về bảo hiểm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

27. Phân biệt 'đồng bảo hiểm' (Co-insurance) và 'tái bảo hiểm' (Reinsurance). Điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

28. Nguyên tắc 'Quyền lợi có thể được bảo hiểm' (Insurable Interest) trong bảo hiểm nhằm mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

29. Mục tiêu chính của bảo hiểm chỉ số (Index-based insurance) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Bảo hiểm đại cương

Tags: Bộ đề 9

30. Trong bảo hiểm tài sản, 'giá trị thị trường' (Market Value) khác với 'giá trị thay thế' (Replacement Value) như thế nào?